Xem Lịch Tháng 11 Năm 2006
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2006 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 11/2006 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2006, lịch vạn sự tháng 11 2006 và lịch âm tháng 11 năm 2006. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2006 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.
Lịch tháng 11/2006
- 1/11/2006(Thứ tư)
- 11/9/2006
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 2/11/2006(Thứ năm)
- 12/9/2006
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 3/11/2006(Thứ sáu)
- 13/9/2006
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 4/11/2006(Thứ bảy)
- 14/9/2006
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 5/11/2006(Chủ nhật)
- 15/9/2006
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 6/11/2006(Thứ hai)
- 16/9/2006
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 7/11/2006(Thứ ba)
- 17/9/2006
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 8/11/2006(Thứ tư)
- 18/9/2006
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 9/11/2006(Thứ năm)
- 19/9/2006
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 10/11/2006(Thứ sáu)
- 20/9/2006
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 11/11/2006(Thứ bảy)
- 21/9/2006
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 12/11/2006(Chủ nhật)
- 22/9/2006
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 13/11/2006(Thứ hai)
- 23/9/2006
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 14/11/2006(Thứ ba)
- 24/9/2006
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 15/11/2006(Thứ tư)
- 25/9/2006
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 16/11/2006(Thứ năm)
- 26/9/2006
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 17/11/2006(Thứ sáu)
- 27/9/2006
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 18/11/2006(Thứ bảy)
- 28/9/2006
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 19/11/2006(Chủ nhật)
- 29/9/2006
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 20/11/2006(Thứ hai)
- 30/9/2006
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 21/11/2006(Thứ ba)
- 1/10/2006
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 22/11/2006(Thứ tư)
- 2/10/2006
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 23/11/2006(Thứ năm)
- 3/10/2006
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 24/11/2006(Thứ sáu)
- 4/10/2006
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 25/11/2006(Thứ bảy)
- 5/10/2006
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 26/11/2006(Chủ nhật)
- 6/10/2006
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 27/11/2006(Thứ hai)
- 7/10/2006
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 28/11/2006(Thứ ba)
- 8/10/2006
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 29/11/2006(Thứ tư)
- 9/10/2006
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 30/11/2006(Thứ năm)
- 10/10/2006
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2006
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2006 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2006 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2006 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2006 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2006 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 1/11/2006 nhằm ngày 11/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 2/11/2006 nhằm ngày 12/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 3/11/2006 nhằm ngày 13/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 4/11/2006 nhằm ngày 14/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 5/11/2006 nhằm ngày 15/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 6/11/2006 nhằm ngày 16/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 7/11/2006 nhằm ngày 17/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 8/11/2006 nhằm ngày 18/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 9/11/2006 nhằm ngày 19/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 10/11/2006 nhằm ngày 20/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 11/11/2006 nhằm ngày 21/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 12/11/2006 nhằm ngày 22/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 13/11/2006 nhằm ngày 23/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 14/11/2006 nhằm ngày 24/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 15/11/2006 nhằm ngày 25/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
|
|
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 16/11/2006 nhằm ngày 26/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 17/11/2006 nhằm ngày 27/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 18/11/2006 nhằm ngày 28/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 19/11/2006 nhằm ngày 29/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 20/11/2006 nhằm ngày 30/9/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 21/11/2006 nhằm ngày 1/10/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 22/11/2006 nhằm ngày 2/10/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 23/11/2006 nhằm ngày 3/10/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 24/11/2006 nhằm ngày 4/10/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 25/11/2006 nhằm ngày 5/10/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 26/11/2006 nhằm ngày 6/10/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 27/11/2006 nhằm ngày 7/10/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 28/11/2006 nhằm ngày 8/10/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 29/11/2006 nhằm ngày 9/10/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 30/11/2006 nhằm ngày 10/10/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |