Xem Lịch Tháng 1 Năm 2046
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2046 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 1/2046 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2046, lịch vạn sự tháng 1 2046 và lịch âm tháng 1 năm 2046. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2046 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.
Lịch tháng 1/2046
- 1/1/2046(Thứ hai)
- 25/11/2045
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 2/1/2046(Thứ ba)
- 26/11/2045
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 3/1/2046(Thứ tư)
- 27/11/2045
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 4/1/2046(Thứ năm)
- 28/11/2045
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 5/1/2046(Thứ sáu)
- 29/11/2045
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 6/1/2046(Thứ bảy)
- 30/11/2045
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 7/1/2046(Chủ nhật)
- 1/12/2045
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 8/1/2046(Thứ hai)
- 2/12/2045
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 9/1/2046(Thứ ba)
- 3/12/2045
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 10/1/2046(Thứ tư)
- 4/12/2045
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 11/1/2046(Thứ năm)
- 5/12/2045
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 12/1/2046(Thứ sáu)
- 6/12/2045
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 13/1/2046(Thứ bảy)
- 7/12/2045
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 14/1/2046(Chủ nhật)
- 8/12/2045
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 15/1/2046(Thứ hai)
- 9/12/2045
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 16/1/2046(Thứ ba)
- 10/12/2045
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 17/1/2046(Thứ tư)
- 11/12/2045
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 18/1/2046(Thứ năm)
- 12/12/2045
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 19/1/2046(Thứ sáu)
- 13/12/2045
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 20/1/2046(Thứ bảy)
- 14/12/2045
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 21/1/2046(Chủ nhật)
- 15/12/2045
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 22/1/2046(Thứ hai)
- 16/12/2045
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 23/1/2046(Thứ ba)
- 17/12/2045
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 24/1/2046(Thứ tư)
- 18/12/2045
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 25/1/2046(Thứ năm)
- 19/12/2045
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 26/1/2046(Thứ sáu)
- 20/12/2045
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 27/1/2046(Thứ bảy)
- 21/12/2045
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 28/1/2046(Chủ nhật)
- 22/12/2045
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 29/1/2046(Thứ hai)
- 23/12/2045
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 30/1/2046(Thứ ba)
- 24/12/2045
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 31/1/2046(Thứ tư)
- 25/12/2045
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2046
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2046 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2046 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2046 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2046 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2046 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 1/1/2046 nhằm ngày 25/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 2/1/2046 nhằm ngày 26/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 3/1/2046 nhằm ngày 27/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 4/1/2046 nhằm ngày 28/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 5/1/2046 nhằm ngày 29/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 6/1/2046 nhằm ngày 30/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 7/1/2046 nhằm ngày 1/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 8/1/2046 nhằm ngày 2/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 9/1/2046 nhằm ngày 3/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 10/1/2046 nhằm ngày 4/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 11/1/2046 nhằm ngày 5/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 12/1/2046 nhằm ngày 6/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 13/1/2046 nhằm ngày 7/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 14/1/2046 nhằm ngày 8/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 15/1/2046 nhằm ngày 9/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 16/1/2046 nhằm ngày 10/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 17/1/2046 nhằm ngày 11/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 18/1/2046 nhằm ngày 12/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 19/1/2046 nhằm ngày 13/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 20/1/2046 nhằm ngày 14/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 21/1/2046 nhằm ngày 15/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 22/1/2046 nhằm ngày 16/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 23/1/2046 nhằm ngày 17/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 24/1/2046 nhằm ngày 18/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 25/1/2046 nhằm ngày 19/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 26/1/2046 nhằm ngày 20/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 27/1/2046 nhằm ngày 21/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 28/1/2046 nhằm ngày 22/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 29/1/2046 nhằm ngày 23/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 30/1/2046 nhằm ngày 24/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 31/1/2046 nhằm ngày 25/12/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |