Xem Lịch Tháng 12 Năm 2047
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 12 năm 2047 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 12 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 12/2047 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 12 năm 2047, lịch vạn sự tháng 12 2047 và lịch âm tháng 12 năm 2047. Khi tra cứu lịch tháng 12 năm 2047 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 12 âm và dương lịch.
Lịch tháng 12/2047
- 1/12/2047(Chủ nhật)
- 15/10/2047
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 2/12/2047(Thứ hai)
- 16/10/2047
- Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 3/12/2047(Thứ ba)
- 17/10/2047
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 4/12/2047(Thứ tư)
- 18/10/2047
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 5/12/2047(Thứ năm)
- 19/10/2047
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 6/12/2047(Thứ sáu)
- 20/10/2047
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 7/12/2047(Thứ bảy)
- 21/10/2047
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 8/12/2047(Chủ nhật)
- 22/10/2047
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 9/12/2047(Thứ hai)
- 23/10/2047
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 10/12/2047(Thứ ba)
- 24/10/2047
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 11/12/2047(Thứ tư)
- 25/10/2047
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 12/12/2047(Thứ năm)
- 26/10/2047
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 13/12/2047(Thứ sáu)
- 27/10/2047
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 14/12/2047(Thứ bảy)
- 28/10/2047
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 15/12/2047(Chủ nhật)
- 29/10/2047
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 16/12/2047(Thứ hai)
- 30/10/2047
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 17/12/2047(Thứ ba)
- 1/11/2047
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 18/12/2047(Thứ tư)
- 2/11/2047
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 19/12/2047(Thứ năm)
- 3/11/2047
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 20/12/2047(Thứ sáu)
- 4/11/2047
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 21/12/2047(Thứ bảy)
- 5/11/2047
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 22/12/2047(Chủ nhật)
- 6/11/2047
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 23/12/2047(Thứ hai)
- 7/11/2047
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 24/12/2047(Thứ ba)
- 8/11/2047
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 25/12/2047(Thứ tư)
- 9/11/2047
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 26/12/2047(Thứ năm)
- 10/11/2047
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 27/12/2047(Thứ sáu)
- 11/11/2047
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 28/12/2047(Thứ bảy)
- 12/11/2047
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 29/12/2047(Chủ nhật)
- 13/11/2047
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hoàng đạo
- 30/12/2047(Thứ hai)
- 14/11/2047
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
- 31/12/2047(Thứ ba)
- 15/11/2047
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mão
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 12 năm 2047
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 12 năm 2047 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 12 năm 2047 cụ thể là lịch vạn sự tháng 12 năm 2047 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 12, lịch vạn niên tháng 12 năm 2047 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 12 năm 2047 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 1/12/2047 nhằm ngày 15/10/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 2/12/2047 nhằm ngày 16/10/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 3/12/2047 nhằm ngày 17/10/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 4/12/2047 nhằm ngày 18/10/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 5/12/2047 nhằm ngày 19/10/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 6/12/2047 nhằm ngày 20/10/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 7/12/2047 nhằm ngày 21/10/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 8/12/2047 nhằm ngày 22/10/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 9/12/2047 nhằm ngày 23/10/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 10/12/2047 nhằm ngày 24/10/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 11/12/2047 nhằm ngày 25/10/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 12/12/2047 nhằm ngày 26/10/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 13/12/2047 nhằm ngày 27/10/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 14/12/2047 nhằm ngày 28/10/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 15/12/2047 nhằm ngày 29/10/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 16/12/2047 nhằm ngày 30/10/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 17/12/2047 nhằm ngày 1/11/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 18/12/2047 nhằm ngày 2/11/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 19/12/2047 nhằm ngày 3/11/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 20/12/2047 nhằm ngày 4/11/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 21/12/2047 nhằm ngày 5/11/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 22/12/2047 nhằm ngày 6/11/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 23/12/2047 nhằm ngày 7/11/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 24/12/2047 nhằm ngày 8/11/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 25/12/2047 nhằm ngày 9/11/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 26/12/2047 nhằm ngày 10/11/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 27/12/2047 nhằm ngày 11/11/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 28/12/2047 nhằm ngày 12/11/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 29/12/2047 nhằm ngày 13/11/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 30/12/2047 nhằm ngày 14/11/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 31/12/2047 nhằm ngày 15/11/2047 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |