Xem Lịch Tháng 1 Năm 2050
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2050 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 1/2050 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2050, lịch vạn sự tháng 1 2050 và lịch âm tháng 1 năm 2050. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2050 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.
Lịch tháng 1/2050
- 1/1/2050(Thứ bảy)
- 8/12/2049
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/1/2050(Chủ nhật)
- 9/12/2049
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 3/1/2050(Thứ hai)
- 10/12/2049
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 4/1/2050(Thứ ba)
- 11/12/2049
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/1/2050(Thứ tư)
- 12/12/2049
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 6/1/2050(Thứ năm)
- 13/12/2049
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/1/2050(Thứ sáu)
- 14/12/2049
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/1/2050(Thứ bảy)
- 15/12/2049
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 9/1/2050(Chủ nhật)
- 16/12/2049
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 10/1/2050(Thứ hai)
- 17/12/2049
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/1/2050(Thứ ba)
- 18/12/2049
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/1/2050(Thứ tư)
- 19/12/2049
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 13/1/2050(Thứ năm)
- 20/12/2049
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/1/2050(Thứ sáu)
- 21/12/2049
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 15/1/2050(Thứ bảy)
- 22/12/2049
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 16/1/2050(Chủ nhật)
- 23/12/2049
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/1/2050(Thứ hai)
- 24/12/2049
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 18/1/2050(Thứ ba)
- 25/12/2049
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/1/2050(Thứ tư)
- 26/12/2049
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/1/2050(Thứ năm)
- 27/12/2049
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 21/1/2050(Thứ sáu)
- 28/12/2049
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 22/1/2050(Thứ bảy)
- 29/12/2049
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/1/2050(Chủ nhật)
- 1/1/2050
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 24/1/2050(Thứ hai)
- 2/1/2050
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/1/2050(Thứ ba)
- 3/1/2050
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/1/2050(Thứ tư)
- 4/1/2050
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 27/1/2050(Thứ năm)
- 5/1/2050
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/1/2050(Thứ sáu)
- 6/1/2050
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 29/1/2050(Thứ bảy)
- 7/1/2050
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
- 30/1/2050(Chủ nhật)
- 8/1/2050
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/1/2050(Thứ hai)
- 9/1/2050
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Ngọ
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2050
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2050 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2050 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2050 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2050 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2050 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 1/1/2050 nhằm ngày 8/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 2/1/2050 nhằm ngày 9/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 3/1/2050 nhằm ngày 10/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 4/1/2050 nhằm ngày 11/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 5/1/2050 nhằm ngày 12/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 6/1/2050 nhằm ngày 13/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 7/1/2050 nhằm ngày 14/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 8/1/2050 nhằm ngày 15/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 9/1/2050 nhằm ngày 16/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 10/1/2050 nhằm ngày 17/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 11/1/2050 nhằm ngày 18/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 12/1/2050 nhằm ngày 19/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 13/1/2050 nhằm ngày 20/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 14/1/2050 nhằm ngày 21/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 15/1/2050 nhằm ngày 22/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 16/1/2050 nhằm ngày 23/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 17/1/2050 nhằm ngày 24/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 18/1/2050 nhằm ngày 25/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 19/1/2050 nhằm ngày 26/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 20/1/2050 nhằm ngày 27/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 21/1/2050 nhằm ngày 28/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 22/1/2050 nhằm ngày 29/12/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 23/1/2050 nhằm ngày 1/1/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 24/1/2050 nhằm ngày 2/1/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 25/1/2050 nhằm ngày 3/1/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 26/1/2050 nhằm ngày 4/1/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 27/1/2050 nhằm ngày 5/1/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 28/1/2050 nhằm ngày 6/1/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 29/1/2050 nhằm ngày 7/1/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 30/1/2050 nhằm ngày 8/1/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 31/1/2050 nhằm ngày 9/1/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |