Xem Lịch Tháng 11 Năm 2010

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2010 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 11/2010 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2010, lịch vạn sự tháng 11 2010 và lịch âm tháng 11 năm 2010. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2010 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.

Lịch tháng 11/2010

T2T3T4T5T6T7CN
125
  • 1/11/2010(Thứ hai)
  • 25/9/2010
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
226
  • 2/11/2010(Thứ ba)
  • 26/9/2010
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
327
  • 3/11/2010(Thứ tư)
  • 27/9/2010
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
428
  • 4/11/2010(Thứ năm)
  • 28/9/2010
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
529
  • 5/11/2010(Thứ sáu)
  • 29/9/2010
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
61/10
  • 6/11/2010(Thứ bảy)
  • 1/10/2010
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
72/10
  • 7/11/2010(Chủ nhật)
  • 2/10/2010
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
83/10
  • 8/11/2010(Thứ hai)
  • 3/10/2010
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
94
  • 9/11/2010(Thứ ba)
  • 4/10/2010
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
105
  • 10/11/2010(Thứ tư)
  • 5/10/2010
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
116
  • 11/11/2010(Thứ năm)
  • 6/10/2010
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
127
  • 12/11/2010(Thứ sáu)
  • 7/10/2010
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
138
  • 13/11/2010(Thứ bảy)
  • 8/10/2010
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
149
  • 14/11/2010(Chủ nhật)
  • 9/10/2010
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1510
  • 15/11/2010(Thứ hai)
  • 10/10/2010
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1611
  • 16/11/2010(Thứ ba)
  • 11/10/2010
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1712
  • 17/11/2010(Thứ tư)
  • 12/10/2010
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
1813
  • 18/11/2010(Thứ năm)
  • 13/10/2010
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
1914
  • 19/11/2010(Thứ sáu)
  • 14/10/2010
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2015
  • 20/11/2010(Thứ bảy)
  • 15/10/2010
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2116
  • 21/11/2010(Chủ nhật)
  • 16/10/2010
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2217
  • 22/11/2010(Thứ hai)
  • 17/10/2010
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2318
  • 23/11/2010(Thứ ba)
  • 18/10/2010
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2419
  • 24/11/2010(Thứ tư)
  • 19/10/2010
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2520
  • 25/11/2010(Thứ năm)
  • 20/10/2010
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2621
  • 26/11/2010(Thứ sáu)
  • 21/10/2010
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2722
  • 27/11/2010(Thứ bảy)
  • 22/10/2010
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo
2823
  • 28/11/2010(Chủ nhật)
  • 23/10/2010
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
2924
  • 29/11/2010(Thứ hai)
  • 24/10/2010
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hoàng đạo
3025
  • 30/11/2010(Thứ ba)
  • 25/10/2010
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2010

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2010 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2010 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2010 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2010 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2010 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 1/11/2010 nhằm ngày 25/9/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 2/11/2010 nhằm ngày 26/9/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 3/11/2010 nhằm ngày 27/9/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 4/11/2010 nhằm ngày 28/9/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 5/11/2010 nhằm ngày 29/9/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 6/11/2010 nhằm ngày 1/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 7/11/2010 nhằm ngày 2/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 8/11/2010 nhằm ngày 3/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 9/11/2010 nhằm ngày 4/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 10/11/2010 nhằm ngày 5/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 11/11/2010 nhằm ngày 6/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 12/11/2010 nhằm ngày 7/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 13/11/2010 nhằm ngày 8/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 14/11/2010 nhằm ngày 9/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 15/11/2010 nhằm ngày 10/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 16/11/2010 nhằm ngày 11/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 17/11/2010 nhằm ngày 12/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 18/11/2010 nhằm ngày 13/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 19/11/2010 nhằm ngày 14/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 20/11/2010 nhằm ngày 15/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 21/11/2010 nhằm ngày 16/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 22/11/2010 nhằm ngày 17/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 23/11/2010 nhằm ngày 18/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 24/11/2010 nhằm ngày 19/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 25/11/2010 nhằm ngày 20/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 26/11/2010 nhằm ngày 21/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 27/11/2010 nhằm ngày 22/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 28/11/2010 nhằm ngày 23/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 29/11/2010 nhằm ngày 24/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 30/11/2010 nhằm ngày 25/10/2010 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn