Xem Lịch Tháng 10 Năm 2010
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 10 năm 2010 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 10 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 10/2010 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 10 năm 2010, lịch vạn sự tháng 10 2010 và lịch âm tháng 10 năm 2010. Khi tra cứu lịch tháng 10 năm 2010 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 10 âm và dương lịch.
Lịch tháng 10/2010
- 1/10/2010(Thứ sáu)
- 24/8/2010
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 2/10/2010(Thứ bảy)
- 25/8/2010
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 3/10/2010(Chủ nhật)
- 26/8/2010
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 4/10/2010(Thứ hai)
- 27/8/2010
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 5/10/2010(Thứ ba)
- 28/8/2010
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 6/10/2010(Thứ tư)
- 29/8/2010
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 7/10/2010(Thứ năm)
- 30/8/2010
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 8/10/2010(Thứ sáu)
- 1/9/2010
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 9/10/2010(Thứ bảy)
- 2/9/2010
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 10/10/2010(Chủ nhật)
- 3/9/2010
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 11/10/2010(Thứ hai)
- 4/9/2010
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 12/10/2010(Thứ ba)
- 5/9/2010
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 13/10/2010(Thứ tư)
- 6/9/2010
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 14/10/2010(Thứ năm)
- 7/9/2010
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 15/10/2010(Thứ sáu)
- 8/9/2010
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 16/10/2010(Thứ bảy)
- 9/9/2010
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 17/10/2010(Chủ nhật)
- 10/9/2010
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 18/10/2010(Thứ hai)
- 11/9/2010
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 19/10/2010(Thứ ba)
- 12/9/2010
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 20/10/2010(Thứ tư)
- 13/9/2010
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 21/10/2010(Thứ năm)
- 14/9/2010
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 22/10/2010(Thứ sáu)
- 15/9/2010
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 23/10/2010(Thứ bảy)
- 16/9/2010
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 24/10/2010(Chủ nhật)
- 17/9/2010
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 25/10/2010(Thứ hai)
- 18/9/2010
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 26/10/2010(Thứ ba)
- 19/9/2010
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 27/10/2010(Thứ tư)
- 20/9/2010
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 28/10/2010(Thứ năm)
- 21/9/2010
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
- 29/10/2010(Thứ sáu)
- 22/9/2010
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 30/10/2010(Thứ bảy)
- 23/9/2010
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hắc đạo
- 31/10/2010(Chủ nhật)
- 24/9/2010
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 10 năm 2010
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 10 năm 2010 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 10 năm 2010 cụ thể là lịch vạn sự tháng 10 năm 2010 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 10, lịch vạn niên tháng 10 năm 2010 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 10 năm 2010 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 1/10/2010 nhằm ngày 24/8/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 2/10/2010 nhằm ngày 25/8/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 3/10/2010 nhằm ngày 26/8/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 4/10/2010 nhằm ngày 27/8/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 5/10/2010 nhằm ngày 28/8/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 6/10/2010 nhằm ngày 29/8/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 7/10/2010 nhằm ngày 30/8/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 8/10/2010 nhằm ngày 1/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 9/10/2010 nhằm ngày 2/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 10/10/2010 nhằm ngày 3/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 11/10/2010 nhằm ngày 4/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 12/10/2010 nhằm ngày 5/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 13/10/2010 nhằm ngày 6/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 14/10/2010 nhằm ngày 7/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 15/10/2010 nhằm ngày 8/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 16/10/2010 nhằm ngày 9/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 17/10/2010 nhằm ngày 10/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 18/10/2010 nhằm ngày 11/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 19/10/2010 nhằm ngày 12/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 20/10/2010 nhằm ngày 13/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 21/10/2010 nhằm ngày 14/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 22/10/2010 nhằm ngày 15/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 23/10/2010 nhằm ngày 16/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 24/10/2010 nhằm ngày 17/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 25/10/2010 nhằm ngày 18/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 26/10/2010 nhằm ngày 19/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 27/10/2010 nhằm ngày 20/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 28/10/2010 nhằm ngày 21/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 29/10/2010 nhằm ngày 22/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 30/10/2010 nhằm ngày 23/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 31/10/2010 nhằm ngày 24/9/2010 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |