Xem lịch âm dương 2004

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2004 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2004, lịch vạn sự 2004, lịch âm 2004 và lịch dương 2004. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2004, xem lịch vạn niên năm 2004 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2004 hay lịch âm dương năm 2004 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2004, ngày tháng theo dương lịch 2004, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2004 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/1/2004(Thứ năm)
  • 10/12/2003
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
211
  • 2/1/2004(Thứ sáu)
  • 11/12/2003
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
312
  • 3/1/2004(Thứ bảy)
  • 12/12/2003
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
413
  • 4/1/2004(Chủ nhật)
  • 13/12/2003
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
514
  • 5/1/2004(Thứ hai)
  • 14/12/2003
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
615
  • 6/1/2004(Thứ ba)
  • 15/12/2003
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
716
  • 7/1/2004(Thứ tư)
  • 16/12/2003
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
817
  • 8/1/2004(Thứ năm)
  • 17/12/2003
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
918
  • 9/1/2004(Thứ sáu)
  • 18/12/2003
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
1019
  • 10/1/2004(Thứ bảy)
  • 19/12/2003
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
1120
  • 11/1/2004(Chủ nhật)
  • 20/12/2003
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
1221
  • 12/1/2004(Thứ hai)
  • 21/12/2003
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
1322
  • 13/1/2004(Thứ ba)
  • 22/12/2003
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
1423
  • 14/1/2004(Thứ tư)
  • 23/12/2003
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
1524
  • 15/1/2004(Thứ năm)
  • 24/12/2003
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
1625
  • 16/1/2004(Thứ sáu)
  • 25/12/2003
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
1726
  • 17/1/2004(Thứ bảy)
  • 26/12/2003
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
1827
  • 18/1/2004(Chủ nhật)
  • 27/12/2003
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
1928
  • 19/1/2004(Thứ hai)
  • 28/12/2003
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
2029
  • 20/1/2004(Thứ ba)
  • 29/12/2003
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
2130
  • 21/1/2004(Thứ tư)
  • 30/12/2003
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
221/1
  • 22/1/2004(Thứ năm)
  • 1/1/2004
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
232/1
  • 23/1/2004(Thứ sáu)
  • 2/1/2004
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
243/1
  • 24/1/2004(Thứ bảy)
  • 3/1/2004
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
254
  • 25/1/2004(Chủ nhật)
  • 4/1/2004
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
265
  • 26/1/2004(Thứ hai)
  • 5/1/2004
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
276
  • 27/1/2004(Thứ ba)
  • 6/1/2004
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
287
  • 28/1/2004(Thứ tư)
  • 7/1/2004
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
298
  • 29/1/2004(Thứ năm)
  • 8/1/2004
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
309
  • 30/1/2004(Thứ sáu)
  • 9/1/2004
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
3110
  • 31/1/2004(Thứ bảy)
  • 10/1/2004
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 2 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • 1/2/2004(Chủ nhật)
  • 11/1/2004
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
212
  • 2/2/2004(Thứ hai)
  • 12/1/2004
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
313
  • 3/2/2004(Thứ ba)
  • 13/1/2004
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
414
  • 4/2/2004(Thứ tư)
  • 14/1/2004
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
515
  • 5/2/2004(Thứ năm)
  • 15/1/2004
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
616
  • 6/2/2004(Thứ sáu)
  • 16/1/2004
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
717
  • 7/2/2004(Thứ bảy)
  • 17/1/2004
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
818
  • 8/2/2004(Chủ nhật)
  • 18/1/2004
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
919
  • 9/2/2004(Thứ hai)
  • 19/1/2004
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1020
  • 10/2/2004(Thứ ba)
  • 20/1/2004
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1121
  • 11/2/2004(Thứ tư)
  • 21/1/2004
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1222
  • 12/2/2004(Thứ năm)
  • 22/1/2004
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1323
  • 13/2/2004(Thứ sáu)
  • 23/1/2004
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1424
  • 14/2/2004(Thứ bảy)
  • 24/1/2004
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1525
  • 15/2/2004(Chủ nhật)
  • 25/1/2004
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1626
  • 16/2/2004(Thứ hai)
  • 26/1/2004
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1727
  • 17/2/2004(Thứ ba)
  • 27/1/2004
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1828
  • 18/2/2004(Thứ tư)
  • 28/1/2004
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1929
  • 19/2/2004(Thứ năm)
  • 29/1/2004
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
201/2
  • 20/2/2004(Thứ sáu)
  • 1/2/2004
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
212/2
  • 21/2/2004(Thứ bảy)
  • 2/2/2004
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
223/2
  • 22/2/2004(Chủ nhật)
  • 3/2/2004
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
234
  • 23/2/2004(Thứ hai)
  • 4/2/2004
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
245
  • 24/2/2004(Thứ ba)
  • 5/2/2004
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
256
  • 25/2/2004(Thứ tư)
  • 6/2/2004
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
267
  • 26/2/2004(Thứ năm)
  • 7/2/2004
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
278
  • 27/2/2004(Thứ sáu)
  • 8/2/2004
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
289
  • 28/2/2004(Thứ bảy)
  • 9/2/2004
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2910
  • 29/2/2004(Chủ nhật)
  • 10/2/2004
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • 1/3/2004(Thứ hai)
  • 11/2/2004
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
212
  • 2/3/2004(Thứ ba)
  • 12/2/2004
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
313
  • 3/3/2004(Thứ tư)
  • 13/2/2004
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
414
  • 4/3/2004(Thứ năm)
  • 14/2/2004
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
515
  • 5/3/2004(Thứ sáu)
  • 15/2/2004
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
616
  • 6/3/2004(Thứ bảy)
  • 16/2/2004
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
717
  • 7/3/2004(Chủ nhật)
  • 17/2/2004
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
818
  • 8/3/2004(Thứ hai)
  • 18/2/2004
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
919
  • 9/3/2004(Thứ ba)
  • 19/2/2004
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1020
  • 10/3/2004(Thứ tư)
  • 20/2/2004
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1121
  • 11/3/2004(Thứ năm)
  • 21/2/2004
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1222
  • 12/3/2004(Thứ sáu)
  • 22/2/2004
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1323
  • 13/3/2004(Thứ bảy)
  • 23/2/2004
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1424
  • 14/3/2004(Chủ nhật)
  • 24/2/2004
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1525
  • 15/3/2004(Thứ hai)
  • 25/2/2004
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1626
  • 16/3/2004(Thứ ba)
  • 26/2/2004
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1727
  • 17/3/2004(Thứ tư)
  • 27/2/2004
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1828
  • 18/3/2004(Thứ năm)
  • 28/2/2004
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1929
  • 19/3/2004(Thứ sáu)
  • 29/2/2004
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2030
  • 20/3/2004(Thứ bảy)
  • 30/2/2004
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
211/2
  • 21/3/2004(Chủ nhật)
  • 1/2/2004
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
222/2
  • 22/3/2004(Thứ hai)
  • 2/2/2004
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
233/2
  • 23/3/2004(Thứ ba)
  • 3/2/2004
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
244
  • 24/3/2004(Thứ tư)
  • 4/2/2004
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
255
  • 25/3/2004(Thứ năm)
  • 5/2/2004
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
266
  • 26/3/2004(Thứ sáu)
  • 6/2/2004
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
277
  • 27/3/2004(Thứ bảy)
  • 7/2/2004
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
288
  • 28/3/2004(Chủ nhật)
  • 8/2/2004
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
299
  • 29/3/2004(Thứ hai)
  • 9/2/2004
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
3010
  • 30/3/2004(Thứ ba)
  • 10/2/2004
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
3111
  • 31/3/2004(Thứ tư)
  • 11/2/2004
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
112
  • 1/4/2004(Thứ năm)
  • 12/2/2004
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
213
  • 2/4/2004(Thứ sáu)
  • 13/2/2004
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
314
  • 3/4/2004(Thứ bảy)
  • 14/2/2004
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
415
  • 4/4/2004(Chủ nhật)
  • 15/2/2004
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
516
  • 5/4/2004(Thứ hai)
  • 16/2/2004
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
617
  • 6/4/2004(Thứ ba)
  • 17/2/2004
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
718
  • 7/4/2004(Thứ tư)
  • 18/2/2004
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
819
  • 8/4/2004(Thứ năm)
  • 19/2/2004
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
920
  • 9/4/2004(Thứ sáu)
  • 20/2/2004
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1021
  • 10/4/2004(Thứ bảy)
  • 21/2/2004
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1122
  • 11/4/2004(Chủ nhật)
  • 22/2/2004
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1223
  • 12/4/2004(Thứ hai)
  • 23/2/2004
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1324
  • 13/4/2004(Thứ ba)
  • 24/2/2004
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1425
  • 14/4/2004(Thứ tư)
  • 25/2/2004
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1526
  • 15/4/2004(Thứ năm)
  • 26/2/2004
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1627
  • 16/4/2004(Thứ sáu)
  • 27/2/2004
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1728
  • 17/4/2004(Thứ bảy)
  • 28/2/2004
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1829
  • 18/4/2004(Chủ nhật)
  • 29/2/2004
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
191/3
  • 19/4/2004(Thứ hai)
  • 1/3/2004
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
202/3
  • 20/4/2004(Thứ ba)
  • 2/3/2004
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
213/3
  • 21/4/2004(Thứ tư)
  • 3/3/2004
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
224
  • 22/4/2004(Thứ năm)
  • 4/3/2004
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
235
  • 23/4/2004(Thứ sáu)
  • 5/3/2004
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
246
  • 24/4/2004(Thứ bảy)
  • 6/3/2004
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
257
  • 25/4/2004(Chủ nhật)
  • 7/3/2004
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
268
  • 26/4/2004(Thứ hai)
  • 8/3/2004
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
279
  • 27/4/2004(Thứ ba)
  • 9/3/2004
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2810
  • 28/4/2004(Thứ tư)
  • 10/3/2004
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2911
  • 29/4/2004(Thứ năm)
  • 11/3/2004
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
3012
  • 30/4/2004(Thứ sáu)
  • 12/3/2004
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
113
  • 1/5/2004(Thứ bảy)
  • 13/3/2004
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
214
  • 2/5/2004(Chủ nhật)
  • 14/3/2004
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
315
  • 3/5/2004(Thứ hai)
  • 15/3/2004
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
416
  • 4/5/2004(Thứ ba)
  • 16/3/2004
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
517
  • 5/5/2004(Thứ tư)
  • 17/3/2004
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
618
  • 6/5/2004(Thứ năm)
  • 18/3/2004
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
719
  • 7/5/2004(Thứ sáu)
  • 19/3/2004
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
820
  • 8/5/2004(Thứ bảy)
  • 20/3/2004
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
921
  • 9/5/2004(Chủ nhật)
  • 21/3/2004
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1022
  • 10/5/2004(Thứ hai)
  • 22/3/2004
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1123
  • 11/5/2004(Thứ ba)
  • 23/3/2004
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1224
  • 12/5/2004(Thứ tư)
  • 24/3/2004
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1325
  • 13/5/2004(Thứ năm)
  • 25/3/2004
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1426
  • 14/5/2004(Thứ sáu)
  • 26/3/2004
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1527
  • 15/5/2004(Thứ bảy)
  • 27/3/2004
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1628
  • 16/5/2004(Chủ nhật)
  • 28/3/2004
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1729
  • 17/5/2004(Thứ hai)
  • 29/3/2004
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1830
  • 18/5/2004(Thứ ba)
  • 30/3/2004
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
191/4
  • 19/5/2004(Thứ tư)
  • 1/4/2004
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
202/4
  • 20/5/2004(Thứ năm)
  • 2/4/2004
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
213/4
  • 21/5/2004(Thứ sáu)
  • 3/4/2004
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
224
  • 22/5/2004(Thứ bảy)
  • 4/4/2004
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
235
  • 23/5/2004(Chủ nhật)
  • 5/4/2004
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
246
  • 24/5/2004(Thứ hai)
  • 6/4/2004
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
257
  • 25/5/2004(Thứ ba)
  • 7/4/2004
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
268
  • 26/5/2004(Thứ tư)
  • 8/4/2004
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
279
  • 27/5/2004(Thứ năm)
  • 9/4/2004
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2810
  • 28/5/2004(Thứ sáu)
  • 10/4/2004
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2911
  • 29/5/2004(Thứ bảy)
  • 11/4/2004
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
3012
  • 30/5/2004(Chủ nhật)
  • 12/4/2004
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
3113
  • 31/5/2004(Thứ hai)
  • 13/4/2004
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
114
  • 1/6/2004(Thứ ba)
  • 14/4/2004
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
215
  • 2/6/2004(Thứ tư)
  • 15/4/2004
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
316
  • 3/6/2004(Thứ năm)
  • 16/4/2004
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
417
  • 4/6/2004(Thứ sáu)
  • 17/4/2004
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
518
  • 5/6/2004(Thứ bảy)
  • 18/4/2004
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
619
  • 6/6/2004(Chủ nhật)
  • 19/4/2004
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
720
  • 7/6/2004(Thứ hai)
  • 20/4/2004
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
821
  • 8/6/2004(Thứ ba)
  • 21/4/2004
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
922
  • 9/6/2004(Thứ tư)
  • 22/4/2004
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1023
  • 10/6/2004(Thứ năm)
  • 23/4/2004
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1124
  • 11/6/2004(Thứ sáu)
  • 24/4/2004
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1225
  • 12/6/2004(Thứ bảy)
  • 25/4/2004
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1326
  • 13/6/2004(Chủ nhật)
  • 26/4/2004
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1427
  • 14/6/2004(Thứ hai)
  • 27/4/2004
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1528
  • 15/6/2004(Thứ ba)
  • 28/4/2004
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1629
  • 16/6/2004(Thứ tư)
  • 29/4/2004
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1730
  • 17/6/2004(Thứ năm)
  • 30/4/2004
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
181/5
  • 18/6/2004(Thứ sáu)
  • 1/5/2004
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
192/5
  • 19/6/2004(Thứ bảy)
  • 2/5/2004
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
203/5
  • 20/6/2004(Chủ nhật)
  • 3/5/2004
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
214
  • 21/6/2004(Thứ hai)
  • 4/5/2004
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
225
  • 22/6/2004(Thứ ba)
  • 5/5/2004
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
236
  • 23/6/2004(Thứ tư)
  • 6/5/2004
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
247
  • 24/6/2004(Thứ năm)
  • 7/5/2004
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
258
  • 25/6/2004(Thứ sáu)
  • 8/5/2004
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
269
  • 26/6/2004(Thứ bảy)
  • 9/5/2004
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2710
  • 27/6/2004(Chủ nhật)
  • 10/5/2004
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2811
  • 28/6/2004(Thứ hai)
  • 11/5/2004
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2912
  • 29/6/2004(Thứ ba)
  • 12/5/2004
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
3013
  • 30/6/2004(Thứ tư)
  • 13/5/2004
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
114
  • 1/7/2004(Thứ năm)
  • 14/5/2004
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
215
  • 2/7/2004(Thứ sáu)
  • 15/5/2004
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
316
  • 3/7/2004(Thứ bảy)
  • 16/5/2004
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
417
  • 4/7/2004(Chủ nhật)
  • 17/5/2004
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
518
  • 5/7/2004(Thứ hai)
  • 18/5/2004
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
619
  • 6/7/2004(Thứ ba)
  • 19/5/2004
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
720
  • 7/7/2004(Thứ tư)
  • 20/5/2004
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
821
  • 8/7/2004(Thứ năm)
  • 21/5/2004
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
922
  • 9/7/2004(Thứ sáu)
  • 22/5/2004
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1023
  • 10/7/2004(Thứ bảy)
  • 23/5/2004
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1124
  • 11/7/2004(Chủ nhật)
  • 24/5/2004
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1225
  • 12/7/2004(Thứ hai)
  • 25/5/2004
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1326
  • 13/7/2004(Thứ ba)
  • 26/5/2004
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1427
  • 14/7/2004(Thứ tư)
  • 27/5/2004
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1528
  • 15/7/2004(Thứ năm)
  • 28/5/2004
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1629
  • 16/7/2004(Thứ sáu)
  • 29/5/2004
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
171/6
  • 17/7/2004(Thứ bảy)
  • 1/6/2004
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
182/6
  • 18/7/2004(Chủ nhật)
  • 2/6/2004
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
193/6
  • 19/7/2004(Thứ hai)
  • 3/6/2004
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
204
  • 20/7/2004(Thứ ba)
  • 4/6/2004
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
215
  • 21/7/2004(Thứ tư)
  • 5/6/2004
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
226
  • 22/7/2004(Thứ năm)
  • 6/6/2004
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
237
  • 23/7/2004(Thứ sáu)
  • 7/6/2004
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
248
  • 24/7/2004(Thứ bảy)
  • 8/6/2004
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
259
  • 25/7/2004(Chủ nhật)
  • 9/6/2004
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2610
  • 26/7/2004(Thứ hai)
  • 10/6/2004
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2711
  • 27/7/2004(Thứ ba)
  • 11/6/2004
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2812
  • 28/7/2004(Thứ tư)
  • 12/6/2004
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2913
  • 29/7/2004(Thứ năm)
  • 13/6/2004
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
3014
  • 30/7/2004(Thứ sáu)
  • 14/6/2004
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
3115
  • 31/7/2004(Thứ bảy)
  • 15/6/2004
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
116
  • 1/8/2004(Chủ nhật)
  • 16/6/2004
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
217
  • 2/8/2004(Thứ hai)
  • 17/6/2004
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
318
  • 3/8/2004(Thứ ba)
  • 18/6/2004
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
419
  • 4/8/2004(Thứ tư)
  • 19/6/2004
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
520
  • 5/8/2004(Thứ năm)
  • 20/6/2004
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
621
  • 6/8/2004(Thứ sáu)
  • 21/6/2004
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
722
  • 7/8/2004(Thứ bảy)
  • 22/6/2004
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
823
  • 8/8/2004(Chủ nhật)
  • 23/6/2004
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
924
  • 9/8/2004(Thứ hai)
  • 24/6/2004
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1025
  • 10/8/2004(Thứ ba)
  • 25/6/2004
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1126
  • 11/8/2004(Thứ tư)
  • 26/6/2004
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1227
  • 12/8/2004(Thứ năm)
  • 27/6/2004
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1328
  • 13/8/2004(Thứ sáu)
  • 28/6/2004
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1429
  • 14/8/2004(Thứ bảy)
  • 29/6/2004
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1530
  • 15/8/2004(Chủ nhật)
  • 30/6/2004
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
161/7
  • 16/8/2004(Thứ hai)
  • 1/7/2004
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
172/7
  • 17/8/2004(Thứ ba)
  • 2/7/2004
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
183/7
  • 18/8/2004(Thứ tư)
  • 3/7/2004
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
194
  • 19/8/2004(Thứ năm)
  • 4/7/2004
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
205
  • 20/8/2004(Thứ sáu)
  • 5/7/2004
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
216
  • 21/8/2004(Thứ bảy)
  • 6/7/2004
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
227
  • 22/8/2004(Chủ nhật)
  • 7/7/2004
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
238
  • 23/8/2004(Thứ hai)
  • 8/7/2004
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
249
  • 24/8/2004(Thứ ba)
  • 9/7/2004
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2510
  • 25/8/2004(Thứ tư)
  • 10/7/2004
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2611
  • 26/8/2004(Thứ năm)
  • 11/7/2004
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2712
  • 27/8/2004(Thứ sáu)
  • 12/7/2004
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2813
  • 28/8/2004(Thứ bảy)
  • 13/7/2004
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2914
  • 29/8/2004(Chủ nhật)
  • 14/7/2004
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
3015
  • 30/8/2004(Thứ hai)
  • 15/7/2004
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
3116
  • 31/8/2004(Thứ ba)
  • 16/7/2004
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • 1/9/2004(Thứ tư)
  • 17/7/2004
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
218
  • 2/9/2004(Thứ năm)
  • 18/7/2004
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
319
  • 3/9/2004(Thứ sáu)
  • 19/7/2004
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
420
  • 4/9/2004(Thứ bảy)
  • 20/7/2004
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
521
  • 5/9/2004(Chủ nhật)
  • 21/7/2004
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
622
  • 6/9/2004(Thứ hai)
  • 22/7/2004
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
723
  • 7/9/2004(Thứ ba)
  • 23/7/2004
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
824
  • 8/9/2004(Thứ tư)
  • 24/7/2004
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
925
  • 9/9/2004(Thứ năm)
  • 25/7/2004
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1026
  • 10/9/2004(Thứ sáu)
  • 26/7/2004
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1127
  • 11/9/2004(Thứ bảy)
  • 27/7/2004
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1228
  • 12/9/2004(Chủ nhật)
  • 28/7/2004
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1329
  • 13/9/2004(Thứ hai)
  • 29/7/2004
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
141/8
  • 14/9/2004(Thứ ba)
  • 1/8/2004
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
152/8
  • 15/9/2004(Thứ tư)
  • 2/8/2004
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
163/8
  • 16/9/2004(Thứ năm)
  • 3/8/2004
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
174
  • 17/9/2004(Thứ sáu)
  • 4/8/2004
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
185
  • 18/9/2004(Thứ bảy)
  • 5/8/2004
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
196
  • 19/9/2004(Chủ nhật)
  • 6/8/2004
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
207
  • 20/9/2004(Thứ hai)
  • 7/8/2004
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
218
  • 21/9/2004(Thứ ba)
  • 8/8/2004
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
229
  • 22/9/2004(Thứ tư)
  • 9/8/2004
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2310
  • 23/9/2004(Thứ năm)
  • 10/8/2004
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2411
  • 24/9/2004(Thứ sáu)
  • 11/8/2004
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2512
  • 25/9/2004(Thứ bảy)
  • 12/8/2004
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2613
  • 26/9/2004(Chủ nhật)
  • 13/8/2004
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2714
  • 27/9/2004(Thứ hai)
  • 14/8/2004
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2815
  • 28/9/2004(Thứ ba)
  • 15/8/2004
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2916
  • 29/9/2004(Thứ tư)
  • 16/8/2004
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
3017
  • 30/9/2004(Thứ năm)
  • 17/8/2004
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/10/2004(Thứ sáu)
  • 18/8/2004
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
219
  • 2/10/2004(Thứ bảy)
  • 19/8/2004
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
320
  • 3/10/2004(Chủ nhật)
  • 20/8/2004
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
421
  • 4/10/2004(Thứ hai)
  • 21/8/2004
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
522
  • 5/10/2004(Thứ ba)
  • 22/8/2004
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
623
  • 6/10/2004(Thứ tư)
  • 23/8/2004
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
724
  • 7/10/2004(Thứ năm)
  • 24/8/2004
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
825
  • 8/10/2004(Thứ sáu)
  • 25/8/2004
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
926
  • 9/10/2004(Thứ bảy)
  • 26/8/2004
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1027
  • 10/10/2004(Chủ nhật)
  • 27/8/2004
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1128
  • 11/10/2004(Thứ hai)
  • 28/8/2004
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1229
  • 12/10/2004(Thứ ba)
  • 29/8/2004
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1330
  • 13/10/2004(Thứ tư)
  • 30/8/2004
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
141/9
  • 14/10/2004(Thứ năm)
  • 1/9/2004
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
152/9
  • 15/10/2004(Thứ sáu)
  • 2/9/2004
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
163/9
  • 16/10/2004(Thứ bảy)
  • 3/9/2004
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
174
  • 17/10/2004(Chủ nhật)
  • 4/9/2004
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
185
  • 18/10/2004(Thứ hai)
  • 5/9/2004
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
196
  • 19/10/2004(Thứ ba)
  • 6/9/2004
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
207
  • 20/10/2004(Thứ tư)
  • 7/9/2004
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
218
  • 21/10/2004(Thứ năm)
  • 8/9/2004
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
229
  • 22/10/2004(Thứ sáu)
  • 9/9/2004
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2310
  • 23/10/2004(Thứ bảy)
  • 10/9/2004
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2411
  • 24/10/2004(Chủ nhật)
  • 11/9/2004
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2512
  • 25/10/2004(Thứ hai)
  • 12/9/2004
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2613
  • 26/10/2004(Thứ ba)
  • 13/9/2004
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2714
  • 27/10/2004(Thứ tư)
  • 14/9/2004
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2815
  • 28/10/2004(Thứ năm)
  • 15/9/2004
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2916
  • 29/10/2004(Thứ sáu)
  • 16/9/2004
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
3017
  • 30/10/2004(Thứ bảy)
  • 17/9/2004
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
3118
  • 31/10/2004(Chủ nhật)
  • 18/9/2004
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
119
  • 1/11/2004(Thứ hai)
  • 19/9/2004
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
220
  • 2/11/2004(Thứ ba)
  • 20/9/2004
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
321
  • 3/11/2004(Thứ tư)
  • 21/9/2004
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
422
  • 4/11/2004(Thứ năm)
  • 22/9/2004
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
523
  • 5/11/2004(Thứ sáu)
  • 23/9/2004
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
624
  • 6/11/2004(Thứ bảy)
  • 24/9/2004
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
725
  • 7/11/2004(Chủ nhật)
  • 25/9/2004
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
826
  • 8/11/2004(Thứ hai)
  • 26/9/2004
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
927
  • 9/11/2004(Thứ ba)
  • 27/9/2004
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1028
  • 10/11/2004(Thứ tư)
  • 28/9/2004
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1129
  • 11/11/2004(Thứ năm)
  • 29/9/2004
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
121/10
  • 12/11/2004(Thứ sáu)
  • 1/10/2004
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
132/10
  • 13/11/2004(Thứ bảy)
  • 2/10/2004
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
143/10
  • 14/11/2004(Chủ nhật)
  • 3/10/2004
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
154
  • 15/11/2004(Thứ hai)
  • 4/10/2004
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
165
  • 16/11/2004(Thứ ba)
  • 5/10/2004
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
176
  • 17/11/2004(Thứ tư)
  • 6/10/2004
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
187
  • 18/11/2004(Thứ năm)
  • 7/10/2004
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
198
  • 19/11/2004(Thứ sáu)
  • 8/10/2004
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
209
  • 20/11/2004(Thứ bảy)
  • 9/10/2004
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2110
  • 21/11/2004(Chủ nhật)
  • 10/10/2004
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2211
  • 22/11/2004(Thứ hai)
  • 11/10/2004
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2312
  • 23/11/2004(Thứ ba)
  • 12/10/2004
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2413
  • 24/11/2004(Thứ tư)
  • 13/10/2004
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2514
  • 25/11/2004(Thứ năm)
  • 14/10/2004
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2615
  • 26/11/2004(Thứ sáu)
  • 15/10/2004
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2716
  • 27/11/2004(Thứ bảy)
  • 16/10/2004
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2817
  • 28/11/2004(Chủ nhật)
  • 17/10/2004
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2918
  • 29/11/2004(Thứ hai)
  • 18/10/2004
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
3019
  • 30/11/2004(Thứ ba)
  • 19/10/2004
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2004

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • 1/12/2004(Thứ tư)
  • 20/10/2004
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
221
  • 2/12/2004(Thứ năm)
  • 21/10/2004
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
322
  • 3/12/2004(Thứ sáu)
  • 22/10/2004
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
423
  • 4/12/2004(Thứ bảy)
  • 23/10/2004
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
524
  • 5/12/2004(Chủ nhật)
  • 24/10/2004
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
625
  • 6/12/2004(Thứ hai)
  • 25/10/2004
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
726
  • 7/12/2004(Thứ ba)
  • 26/10/2004
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
827
  • 8/12/2004(Thứ tư)
  • 27/10/2004
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
928
  • 9/12/2004(Thứ năm)
  • 28/10/2004
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1029
  • 10/12/2004(Thứ sáu)
  • 29/10/2004
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1130
  • 11/12/2004(Thứ bảy)
  • 30/10/2004
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
121/11
  • 12/12/2004(Chủ nhật)
  • 1/11/2004
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
132/11
  • 13/12/2004(Thứ hai)
  • 2/11/2004
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
143/11
  • 14/12/2004(Thứ ba)
  • 3/11/2004
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
154
  • 15/12/2004(Thứ tư)
  • 4/11/2004
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
165
  • 16/12/2004(Thứ năm)
  • 5/11/2004
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
176
  • 17/12/2004(Thứ sáu)
  • 6/11/2004
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
187
  • 18/12/2004(Thứ bảy)
  • 7/11/2004
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
198
  • 19/12/2004(Chủ nhật)
  • 8/11/2004
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
209
  • 20/12/2004(Thứ hai)
  • 9/11/2004
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2110
  • 21/12/2004(Thứ ba)
  • 10/11/2004
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2211
  • 22/12/2004(Thứ tư)
  • 11/11/2004
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2312
  • 23/12/2004(Thứ năm)
  • 12/11/2004
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2413
  • 24/12/2004(Thứ sáu)
  • 13/11/2004
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2514
  • 25/12/2004(Thứ bảy)
  • 14/11/2004
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2615
  • 26/12/2004(Chủ nhật)
  • 15/11/2004
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2716
  • 27/12/2004(Thứ hai)
  • 16/11/2004
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2817
  • 28/12/2004(Thứ ba)
  • 17/11/2004
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2918
  • 29/12/2004(Thứ tư)
  • 18/11/2004
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
3019
  • 30/12/2004(Thứ năm)
  • 19/11/2004
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
3120
  • 31/12/2004(Thứ sáu)
  • 20/11/2004
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Phân biết các loại lịch năm 2004 hiện có

Lịch vạn niên 2004

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2004 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2004 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2004.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2004

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2004, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2004 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2004 hay còn gọi là Âm lịch năm 2004

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2004 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2004 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2004 (lịch Việt Nam 2004). Trong đó, lịch Âm lịch 2004 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2004.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2004 kết hợp với lịch vạn niên 2004 và lịch âm dương năm 2004, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn