Xem Lịch Tháng 8 Năm 2004

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 8 năm 2004 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 8 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 8/2004 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 8 năm 2004, lịch vạn sự tháng 8 2004 và lịch âm tháng 8 năm 2004. Khi tra cứu lịch tháng 8 năm 2004 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 8 âm và dương lịch.

Lịch tháng 8/2004

T2T3T4T5T6T7CN
116
  • 1/8/2004(Chủ nhật)
  • 16/6/2004
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
217
  • 2/8/2004(Thứ hai)
  • 17/6/2004
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
318
  • 3/8/2004(Thứ ba)
  • 18/6/2004
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
419
  • 4/8/2004(Thứ tư)
  • 19/6/2004
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
520
  • 5/8/2004(Thứ năm)
  • 20/6/2004
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
621
  • 6/8/2004(Thứ sáu)
  • 21/6/2004
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
722
  • 7/8/2004(Thứ bảy)
  • 22/6/2004
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
823
  • 8/8/2004(Chủ nhật)
  • 23/6/2004
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
924
  • 9/8/2004(Thứ hai)
  • 24/6/2004
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1025
  • 10/8/2004(Thứ ba)
  • 25/6/2004
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1126
  • 11/8/2004(Thứ tư)
  • 26/6/2004
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1227
  • 12/8/2004(Thứ năm)
  • 27/6/2004
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
1328
  • 13/8/2004(Thứ sáu)
  • 28/6/2004
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1429
  • 14/8/2004(Thứ bảy)
  • 29/6/2004
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
1530
  • 15/8/2004(Chủ nhật)
  • 30/6/2004
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
161/7
  • 16/8/2004(Thứ hai)
  • 1/7/2004
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
172/7
  • 17/8/2004(Thứ ba)
  • 2/7/2004
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
183/7
  • 18/8/2004(Thứ tư)
  • 3/7/2004
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
194
  • 19/8/2004(Thứ năm)
  • 4/7/2004
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
205
  • 20/8/2004(Thứ sáu)
  • 5/7/2004
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
216
  • 21/8/2004(Thứ bảy)
  • 6/7/2004
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
227
  • 22/8/2004(Chủ nhật)
  • 7/7/2004
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
238
  • 23/8/2004(Thứ hai)
  • 8/7/2004
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
249
  • 24/8/2004(Thứ ba)
  • 9/7/2004
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2510
  • 25/8/2004(Thứ tư)
  • 10/7/2004
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2611
  • 26/8/2004(Thứ năm)
  • 11/7/2004
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
2712
  • 27/8/2004(Thứ sáu)
  • 12/7/2004
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2813
  • 28/8/2004(Thứ bảy)
  • 13/7/2004
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo
2914
  • 29/8/2004(Chủ nhật)
  • 14/7/2004
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
3015
  • 30/8/2004(Thứ hai)
  • 15/7/2004
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hoàng đạo
3116
  • 31/8/2004(Thứ ba)
  • 16/7/2004
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thân
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 8 năm 2004

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 8 năm 2004 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 8 năm 2004 cụ thể là lịch vạn sự tháng 8 năm 2004 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 8, lịch vạn niên tháng 8 năm 2004 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 8 năm 2004 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 1/8/2004 nhằm ngày 16/6/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 2/8/2004 nhằm ngày 17/6/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 3/8/2004 nhằm ngày 18/6/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 4/8/2004 nhằm ngày 19/6/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 5/8/2004 nhằm ngày 20/6/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 6/8/2004 nhằm ngày 21/6/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 7/8/2004 nhằm ngày 22/6/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 8/8/2004 nhằm ngày 23/6/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 9/8/2004 nhằm ngày 24/6/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 10/8/2004 nhằm ngày 25/6/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 11/8/2004 nhằm ngày 26/6/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 12/8/2004 nhằm ngày 27/6/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 13/8/2004 nhằm ngày 28/6/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 14/8/2004 nhằm ngày 29/6/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 15/8/2004 nhằm ngày 30/6/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 16/8/2004 nhằm ngày 1/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 17/8/2004 nhằm ngày 2/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 18/8/2004 nhằm ngày 3/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 19/8/2004 nhằm ngày 4/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 20/8/2004 nhằm ngày 5/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 21/8/2004 nhằm ngày 6/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 22/8/2004 nhằm ngày 7/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 23/8/2004 nhằm ngày 8/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 24/8/2004 nhằm ngày 9/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 25/8/2004 nhằm ngày 10/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 26/8/2004 nhằm ngày 11/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 27/8/2004 nhằm ngày 12/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 28/8/2004 nhằm ngày 13/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 29/8/2004 nhằm ngày 14/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 30/8/2004 nhằm ngày 15/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 31/8/2004 nhằm ngày 16/7/2004 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn