Xem Lịch Tháng 10 Năm 2039
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 10 năm 2039 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 10 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 10/2039 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 10 năm 2039, lịch vạn sự tháng 10 2039 và lịch âm tháng 10 năm 2039. Khi tra cứu lịch tháng 10 năm 2039 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 10 âm và dương lịch.
Lịch tháng 10/2039
- 1/10/2039(Thứ bảy)
- 14/8/2039
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 2/10/2039(Chủ nhật)
- 15/8/2039
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 3/10/2039(Thứ hai)
- 16/8/2039
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 4/10/2039(Thứ ba)
- 17/8/2039
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 5/10/2039(Thứ tư)
- 18/8/2039
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 6/10/2039(Thứ năm)
- 19/8/2039
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 7/10/2039(Thứ sáu)
- 20/8/2039
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 8/10/2039(Thứ bảy)
- 21/8/2039
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 9/10/2039(Chủ nhật)
- 22/8/2039
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 10/10/2039(Thứ hai)
- 23/8/2039
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 11/10/2039(Thứ ba)
- 24/8/2039
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 12/10/2039(Thứ tư)
- 25/8/2039
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 13/10/2039(Thứ năm)
- 26/8/2039
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 14/10/2039(Thứ sáu)
- 27/8/2039
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 15/10/2039(Thứ bảy)
- 28/8/2039
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 16/10/2039(Chủ nhật)
- 29/8/2039
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 17/10/2039(Thứ hai)
- 30/8/2039
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 18/10/2039(Thứ ba)
- 1/9/2039
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 19/10/2039(Thứ tư)
- 2/9/2039
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 20/10/2039(Thứ năm)
- 3/9/2039
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 21/10/2039(Thứ sáu)
- 4/9/2039
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 22/10/2039(Thứ bảy)
- 5/9/2039
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 23/10/2039(Chủ nhật)
- 6/9/2039
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 24/10/2039(Thứ hai)
- 7/9/2039
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 25/10/2039(Thứ ba)
- 8/9/2039
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 26/10/2039(Thứ tư)
- 9/9/2039
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 27/10/2039(Thứ năm)
- 10/9/2039
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 28/10/2039(Thứ sáu)
- 11/9/2039
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
- 29/10/2039(Thứ bảy)
- 12/9/2039
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 30/10/2039(Chủ nhật)
- 13/9/2039
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hoàng đạo
- 31/10/2039(Thứ hai)
- 14/9/2039
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Mùi
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 10 năm 2039
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 10 năm 2039 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 10 năm 2039 cụ thể là lịch vạn sự tháng 10 năm 2039 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 10, lịch vạn niên tháng 10 năm 2039 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 10 năm 2039 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 1/10/2039 nhằm ngày 14/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 2/10/2039 nhằm ngày 15/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 3/10/2039 nhằm ngày 16/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 4/10/2039 nhằm ngày 17/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 5/10/2039 nhằm ngày 18/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 6/10/2039 nhằm ngày 19/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 7/10/2039 nhằm ngày 20/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 8/10/2039 nhằm ngày 21/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 9/10/2039 nhằm ngày 22/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 10/10/2039 nhằm ngày 23/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 11/10/2039 nhằm ngày 24/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 12/10/2039 nhằm ngày 25/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 13/10/2039 nhằm ngày 26/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 14/10/2039 nhằm ngày 27/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 15/10/2039 nhằm ngày 28/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 16/10/2039 nhằm ngày 29/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 17/10/2039 nhằm ngày 30/8/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 18/10/2039 nhằm ngày 1/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 19/10/2039 nhằm ngày 2/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 20/10/2039 nhằm ngày 3/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 21/10/2039 nhằm ngày 4/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 22/10/2039 nhằm ngày 5/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 23/10/2039 nhằm ngày 6/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 24/10/2039 nhằm ngày 7/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 25/10/2039 nhằm ngày 8/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 26/10/2039 nhằm ngày 9/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 27/10/2039 nhằm ngày 10/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 28/10/2039 nhằm ngày 11/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 29/10/2039 nhằm ngày 12/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 30/10/2039 nhằm ngày 13/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 31/10/2039 nhằm ngày 14/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |