Xem Lịch Tháng 10 Năm 2048
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 10 năm 2048 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 10 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 10/2048 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 10 năm 2048, lịch vạn sự tháng 10 2048 và lịch âm tháng 10 năm 2048. Khi tra cứu lịch tháng 10 năm 2048 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 10 âm và dương lịch.
Lịch tháng 10/2048
- 1/10/2048(Thứ năm)
- 24/8/2048
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 2/10/2048(Thứ sáu)
- 25/8/2048
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 3/10/2048(Thứ bảy)
- 26/8/2048
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 4/10/2048(Chủ nhật)
- 27/8/2048
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 5/10/2048(Thứ hai)
- 28/8/2048
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 6/10/2048(Thứ ba)
- 29/8/2048
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 7/10/2048(Thứ tư)
- 30/8/2048
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 8/10/2048(Thứ năm)
- 1/9/2048
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 9/10/2048(Thứ sáu)
- 2/9/2048
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 10/10/2048(Thứ bảy)
- 3/9/2048
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 11/10/2048(Chủ nhật)
- 4/9/2048
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 12/10/2048(Thứ hai)
- 5/9/2048
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 13/10/2048(Thứ ba)
- 6/9/2048
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 14/10/2048(Thứ tư)
- 7/9/2048
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 15/10/2048(Thứ năm)
- 8/9/2048
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 16/10/2048(Thứ sáu)
- 9/9/2048
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 17/10/2048(Thứ bảy)
- 10/9/2048
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 18/10/2048(Chủ nhật)
- 11/9/2048
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 19/10/2048(Thứ hai)
- 12/9/2048
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 20/10/2048(Thứ ba)
- 13/9/2048
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 21/10/2048(Thứ tư)
- 14/9/2048
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 22/10/2048(Thứ năm)
- 15/9/2048
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 23/10/2048(Thứ sáu)
- 16/9/2048
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 24/10/2048(Thứ bảy)
- 17/9/2048
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 25/10/2048(Chủ nhật)
- 18/9/2048
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 26/10/2048(Thứ hai)
- 19/9/2048
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 27/10/2048(Thứ ba)
- 20/9/2048
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 28/10/2048(Thứ tư)
- 21/9/2048
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 29/10/2048(Thứ năm)
- 22/9/2048
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 30/10/2048(Thứ sáu)
- 23/9/2048
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 31/10/2048(Thứ bảy)
- 24/9/2048
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 10 năm 2048
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 10 năm 2048 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 10 năm 2048 cụ thể là lịch vạn sự tháng 10 năm 2048 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 10, lịch vạn niên tháng 10 năm 2048 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 10 năm 2048 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 1/10/2048 nhằm ngày 24/8/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 2/10/2048 nhằm ngày 25/8/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 3/10/2048 nhằm ngày 26/8/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 4/10/2048 nhằm ngày 27/8/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 5/10/2048 nhằm ngày 28/8/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 6/10/2048 nhằm ngày 29/8/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 7/10/2048 nhằm ngày 30/8/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 8/10/2048 nhằm ngày 1/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 9/10/2048 nhằm ngày 2/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 10/10/2048 nhằm ngày 3/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 11/10/2048 nhằm ngày 4/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 12/10/2048 nhằm ngày 5/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 13/10/2048 nhằm ngày 6/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 14/10/2048 nhằm ngày 7/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 15/10/2048 nhằm ngày 8/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 16/10/2048 nhằm ngày 9/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 17/10/2048 nhằm ngày 10/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 18/10/2048 nhằm ngày 11/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 19/10/2048 nhằm ngày 12/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 20/10/2048 nhằm ngày 13/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 21/10/2048 nhằm ngày 14/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 22/10/2048 nhằm ngày 15/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 23/10/2048 nhằm ngày 16/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 24/10/2048 nhằm ngày 17/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 25/10/2048 nhằm ngày 18/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 26/10/2048 nhằm ngày 19/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 27/10/2048 nhằm ngày 20/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 28/10/2048 nhằm ngày 21/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 29/10/2048 nhằm ngày 22/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 30/10/2048 nhằm ngày 23/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 31/10/2048 nhằm ngày 24/9/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |