Xem Lịch Tháng 7 Năm 2012

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 7 năm 2012 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 7 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 7/2012 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 7 năm 2012, lịch vạn sự tháng 7 2012 và lịch âm tháng 7 năm 2012. Khi tra cứu lịch tháng 7 năm 2012 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 7 âm và dương lịch.

Lịch tháng 7/2012

T2T3T4T5T6T7CN
113
  • 1/7/2012(Chủ nhật)
  • 13/5/2012
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
214
  • 2/7/2012(Thứ hai)
  • 14/5/2012
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
315
  • 3/7/2012(Thứ ba)
  • 15/5/2012
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
416
  • 4/7/2012(Thứ tư)
  • 16/5/2012
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
517
  • 5/7/2012(Thứ năm)
  • 17/5/2012
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
618
  • 6/7/2012(Thứ sáu)
  • 18/5/2012
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
719
  • 7/7/2012(Thứ bảy)
  • 19/5/2012
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
820
  • 8/7/2012(Chủ nhật)
  • 20/5/2012
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
921
  • 9/7/2012(Thứ hai)
  • 21/5/2012
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1022
  • 10/7/2012(Thứ ba)
  • 22/5/2012
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1123
  • 11/7/2012(Thứ tư)
  • 23/5/2012
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1224
  • 12/7/2012(Thứ năm)
  • 24/5/2012
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1325
  • 13/7/2012(Thứ sáu)
  • 25/5/2012
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1426
  • 14/7/2012(Thứ bảy)
  • 26/5/2012
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1527
  • 15/7/2012(Chủ nhật)
  • 27/5/2012
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1628
  • 16/7/2012(Thứ hai)
  • 28/5/2012
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1729
  • 17/7/2012(Thứ ba)
  • 29/5/2012
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1830
  • 18/7/2012(Thứ tư)
  • 30/5/2012
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
191/6
  • 19/7/2012(Thứ năm)
  • 1/6/2012
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
202/6
  • 20/7/2012(Thứ sáu)
  • 2/6/2012
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
213/6
  • 21/7/2012(Thứ bảy)
  • 3/6/2012
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
224
  • 22/7/2012(Chủ nhật)
  • 4/6/2012
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
235
  • 23/7/2012(Thứ hai)
  • 5/6/2012
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
246
  • 24/7/2012(Thứ ba)
  • 6/6/2012
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
257
  • 25/7/2012(Thứ tư)
  • 7/6/2012
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
268
  • 26/7/2012(Thứ năm)
  • 8/6/2012
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
279
  • 27/7/2012(Thứ sáu)
  • 9/6/2012
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2810
  • 28/7/2012(Thứ bảy)
  • 10/6/2012
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2911
  • 29/7/2012(Chủ nhật)
  • 11/6/2012
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
3012
  • 30/7/2012(Thứ hai)
  • 12/6/2012
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
3113
  • 31/7/2012(Thứ ba)
  • 13/6/2012
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Mùi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 7 năm 2012

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 7 năm 2012 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 7 năm 2012 cụ thể là lịch vạn sự tháng 7 năm 2012 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 7, lịch vạn niên tháng 7 năm 2012 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 7 năm 2012 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 1/7/2012 nhằm ngày 13/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 2/7/2012 nhằm ngày 14/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 3/7/2012 nhằm ngày 15/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 4/7/2012 nhằm ngày 16/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 5/7/2012 nhằm ngày 17/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 6/7/2012 nhằm ngày 18/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 7/7/2012 nhằm ngày 19/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 8/7/2012 nhằm ngày 20/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 9/7/2012 nhằm ngày 21/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 10/7/2012 nhằm ngày 22/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 11/7/2012 nhằm ngày 23/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 12/7/2012 nhằm ngày 24/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 13/7/2012 nhằm ngày 25/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 14/7/2012 nhằm ngày 26/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 15/7/2012 nhằm ngày 27/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 16/7/2012 nhằm ngày 28/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 17/7/2012 nhằm ngày 29/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 18/7/2012 nhằm ngày 30/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 19/7/2012 nhằm ngày 1/6/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 20/7/2012 nhằm ngày 2/6/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 21/7/2012 nhằm ngày 3/6/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 22/7/2012 nhằm ngày 4/6/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 23/7/2012 nhằm ngày 5/6/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 24/7/2012 nhằm ngày 6/6/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 25/7/2012 nhằm ngày 7/6/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 26/7/2012 nhằm ngày 8/6/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 27/7/2012 nhằm ngày 9/6/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 28/7/2012 nhằm ngày 10/6/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 29/7/2012 nhằm ngày 11/6/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 30/7/2012 nhằm ngày 12/6/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 31/7/2012 nhằm ngày 13/6/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn