Xem Lịch Tháng 11 Năm 2011
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2011 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 11/2011 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2011, lịch vạn sự tháng 11 2011 và lịch âm tháng 11 năm 2011. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2011 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.
Lịch tháng 11/2011
- 1/11/2011(Thứ ba)
- 6/10/2011
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 2/11/2011(Thứ tư)
- 7/10/2011
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 3/11/2011(Thứ năm)
- 8/10/2011
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 4/11/2011(Thứ sáu)
- 9/10/2011
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 5/11/2011(Thứ bảy)
- 10/10/2011
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 6/11/2011(Chủ nhật)
- 11/10/2011
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 7/11/2011(Thứ hai)
- 12/10/2011
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 8/11/2011(Thứ ba)
- 13/10/2011
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 9/11/2011(Thứ tư)
- 14/10/2011
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 10/11/2011(Thứ năm)
- 15/10/2011
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 11/11/2011(Thứ sáu)
- 16/10/2011
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 12/11/2011(Thứ bảy)
- 17/10/2011
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 13/11/2011(Chủ nhật)
- 18/10/2011
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 14/11/2011(Thứ hai)
- 19/10/2011
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 15/11/2011(Thứ ba)
- 20/10/2011
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 16/11/2011(Thứ tư)
- 21/10/2011
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 17/11/2011(Thứ năm)
- 22/10/2011
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 18/11/2011(Thứ sáu)
- 23/10/2011
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 19/11/2011(Thứ bảy)
- 24/10/2011
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 20/11/2011(Chủ nhật)
- 25/10/2011
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 21/11/2011(Thứ hai)
- 26/10/2011
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 22/11/2011(Thứ ba)
- 27/10/2011
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 23/11/2011(Thứ tư)
- 28/10/2011
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 24/11/2011(Thứ năm)
- 29/10/2011
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 25/11/2011(Thứ sáu)
- 1/11/2011
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 26/11/2011(Thứ bảy)
- 2/11/2011
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 27/11/2011(Chủ nhật)
- 3/11/2011
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 28/11/2011(Thứ hai)
- 4/11/2011
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 29/11/2011(Thứ ba)
- 5/11/2011
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 30/11/2011(Thứ tư)
- 6/11/2011
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2011
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2011 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2011 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2011 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2011 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2011 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 1/11/2011 nhằm ngày 6/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 2/11/2011 nhằm ngày 7/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 3/11/2011 nhằm ngày 8/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 4/11/2011 nhằm ngày 9/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 5/11/2011 nhằm ngày 10/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 6/11/2011 nhằm ngày 11/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 7/11/2011 nhằm ngày 12/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 8/11/2011 nhằm ngày 13/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 9/11/2011 nhằm ngày 14/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 10/11/2011 nhằm ngày 15/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 11/11/2011 nhằm ngày 16/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 12/11/2011 nhằm ngày 17/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 13/11/2011 nhằm ngày 18/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 14/11/2011 nhằm ngày 19/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 15/11/2011 nhằm ngày 20/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 16/11/2011 nhằm ngày 21/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 17/11/2011 nhằm ngày 22/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 18/11/2011 nhằm ngày 23/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 19/11/2011 nhằm ngày 24/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 20/11/2011 nhằm ngày 25/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 21/11/2011 nhằm ngày 26/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 22/11/2011 nhằm ngày 27/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 23/11/2011 nhằm ngày 28/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 24/11/2011 nhằm ngày 29/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 25/11/2011 nhằm ngày 1/11/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 26/11/2011 nhằm ngày 2/11/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 27/11/2011 nhằm ngày 3/11/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 28/11/2011 nhằm ngày 4/11/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 29/11/2011 nhằm ngày 5/11/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 30/11/2011 nhằm ngày 6/11/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |