Xem Lịch Tháng 12 Năm 2042
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 12 năm 2042 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 12 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 12/2042 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 12 năm 2042, lịch vạn sự tháng 12 2042 và lịch âm tháng 12 năm 2042. Khi tra cứu lịch tháng 12 năm 2042 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 12 âm và dương lịch.
Lịch tháng 12/2042
- 1/12/2042(Thứ hai)
- 19/10/2042
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 2/12/2042(Thứ ba)
- 20/10/2042
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 3/12/2042(Thứ tư)
- 21/10/2042
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 4/12/2042(Thứ năm)
- 22/10/2042
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 5/12/2042(Thứ sáu)
- 23/10/2042
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 6/12/2042(Thứ bảy)
- 24/10/2042
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 7/12/2042(Chủ nhật)
- 25/10/2042
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 8/12/2042(Thứ hai)
- 26/10/2042
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 9/12/2042(Thứ ba)
- 27/10/2042
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 10/12/2042(Thứ tư)
- 28/10/2042
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 11/12/2042(Thứ năm)
- 29/10/2042
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 12/12/2042(Thứ sáu)
- 1/11/2042
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 13/12/2042(Thứ bảy)
- 2/11/2042
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 14/12/2042(Chủ nhật)
- 3/11/2042
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 15/12/2042(Thứ hai)
- 4/11/2042
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 16/12/2042(Thứ ba)
- 5/11/2042
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 17/12/2042(Thứ tư)
- 6/11/2042
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 18/12/2042(Thứ năm)
- 7/11/2042
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 19/12/2042(Thứ sáu)
- 8/11/2042
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 20/12/2042(Thứ bảy)
- 9/11/2042
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 21/12/2042(Chủ nhật)
- 10/11/2042
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 22/12/2042(Thứ hai)
- 11/11/2042
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 23/12/2042(Thứ ba)
- 12/11/2042
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 24/12/2042(Thứ tư)
- 13/11/2042
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 25/12/2042(Thứ năm)
- 14/11/2042
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 26/12/2042(Thứ sáu)
- 15/11/2042
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 27/12/2042(Thứ bảy)
- 16/11/2042
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 28/12/2042(Chủ nhật)
- 17/11/2042
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 29/12/2042(Thứ hai)
- 18/11/2042
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 30/12/2042(Thứ ba)
- 19/11/2042
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 31/12/2042(Thứ tư)
- 20/11/2042
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 12 năm 2042
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 12 năm 2042 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 12 năm 2042 cụ thể là lịch vạn sự tháng 12 năm 2042 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 12, lịch vạn niên tháng 12 năm 2042 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 12 năm 2042 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 1/12/2042 nhằm ngày 19/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 2/12/2042 nhằm ngày 20/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 3/12/2042 nhằm ngày 21/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 4/12/2042 nhằm ngày 22/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 5/12/2042 nhằm ngày 23/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 6/12/2042 nhằm ngày 24/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 7/12/2042 nhằm ngày 25/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 8/12/2042 nhằm ngày 26/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 9/12/2042 nhằm ngày 27/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 10/12/2042 nhằm ngày 28/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 11/12/2042 nhằm ngày 29/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 12/12/2042 nhằm ngày 1/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 13/12/2042 nhằm ngày 2/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 14/12/2042 nhằm ngày 3/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 15/12/2042 nhằm ngày 4/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 16/12/2042 nhằm ngày 5/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 17/12/2042 nhằm ngày 6/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 18/12/2042 nhằm ngày 7/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 19/12/2042 nhằm ngày 8/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 20/12/2042 nhằm ngày 9/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 21/12/2042 nhằm ngày 10/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 22/12/2042 nhằm ngày 11/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 23/12/2042 nhằm ngày 12/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 24/12/2042 nhằm ngày 13/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 25/12/2042 nhằm ngày 14/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 26/12/2042 nhằm ngày 15/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 27/12/2042 nhằm ngày 16/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 28/12/2042 nhằm ngày 17/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 29/12/2042 nhằm ngày 18/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 30/12/2042 nhằm ngày 19/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 31/12/2042 nhằm ngày 20/11/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |