Xem Lịch Tháng 1 Năm 2042

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2042 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 1/2042 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2042, lịch vạn sự tháng 1 2042 và lịch âm tháng 1 năm 2042. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2042 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.

Lịch tháng 1/2042

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/1/2042(Thứ tư)
  • 10/12/2041
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
211
  • 2/1/2042(Thứ năm)
  • 11/12/2041
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
312
  • 3/1/2042(Thứ sáu)
  • 12/12/2041
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
413
  • 4/1/2042(Thứ bảy)
  • 13/12/2041
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
514
  • 5/1/2042(Chủ nhật)
  • 14/12/2041
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
615
  • 6/1/2042(Thứ hai)
  • 15/12/2041
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
716
  • 7/1/2042(Thứ ba)
  • 16/12/2041
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
817
  • 8/1/2042(Thứ tư)
  • 17/12/2041
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
918
  • 9/1/2042(Thứ năm)
  • 18/12/2041
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
1019
  • 10/1/2042(Thứ sáu)
  • 19/12/2041
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
1120
  • 11/1/2042(Thứ bảy)
  • 20/12/2041
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
1221
  • 12/1/2042(Chủ nhật)
  • 21/12/2041
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
1322
  • 13/1/2042(Thứ hai)
  • 22/12/2041
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
1423
  • 14/1/2042(Thứ ba)
  • 23/12/2041
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
1524
  • 15/1/2042(Thứ tư)
  • 24/12/2041
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
1625
  • 16/1/2042(Thứ năm)
  • 25/12/2041
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
1726
  • 17/1/2042(Thứ sáu)
  • 26/12/2041
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
1827
  • 18/1/2042(Thứ bảy)
  • 27/12/2041
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
1928
  • 19/1/2042(Chủ nhật)
  • 28/12/2041
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hoàng đạo
2029
  • 20/1/2042(Thứ hai)
  • 29/12/2041
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
2130
  • 21/1/2042(Thứ ba)
  • 30/12/2041
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Dậu
  • Hắc đạo
221/1
  • 22/1/2042(Thứ tư)
  • 1/1/2042
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
232/1
  • 23/1/2042(Thứ năm)
  • 2/1/2042
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
243/1
  • 24/1/2042(Thứ sáu)
  • 3/1/2042
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
254
  • 25/1/2042(Thứ bảy)
  • 4/1/2042
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
265
  • 26/1/2042(Chủ nhật)
  • 5/1/2042
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
276
  • 27/1/2042(Thứ hai)
  • 6/1/2042
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
287
  • 28/1/2042(Thứ ba)
  • 7/1/2042
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
298
  • 29/1/2042(Thứ tư)
  • 8/1/2042
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hắc đạo
309
  • 30/1/2042(Thứ năm)
  • 9/1/2042
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo
3110
  • 31/1/2042(Thứ sáu)
  • 10/1/2042
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Nhâm Tuất
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2042

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2042 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2042 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2042 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2042 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2042 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 1/1/2042 nhằm ngày 10/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 2/1/2042 nhằm ngày 11/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 3/1/2042 nhằm ngày 12/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 4/1/2042 nhằm ngày 13/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 5/1/2042 nhằm ngày 14/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 6/1/2042 nhằm ngày 15/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 7/1/2042 nhằm ngày 16/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 8/1/2042 nhằm ngày 17/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 9/1/2042 nhằm ngày 18/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 10/1/2042 nhằm ngày 19/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 11/1/2042 nhằm ngày 20/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 12/1/2042 nhằm ngày 21/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 13/1/2042 nhằm ngày 22/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 14/1/2042 nhằm ngày 23/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 15/1/2042 nhằm ngày 24/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 16/1/2042 nhằm ngày 25/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 17/1/2042 nhằm ngày 26/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 18/1/2042 nhằm ngày 27/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 19/1/2042 nhằm ngày 28/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 20/1/2042 nhằm ngày 29/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 21/1/2042 nhằm ngày 30/12/2041 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 22/1/2042 nhằm ngày 1/1/2042 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 23/1/2042 nhằm ngày 2/1/2042 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 24/1/2042 nhằm ngày 3/1/2042 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 25/1/2042 nhằm ngày 4/1/2042 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 26/1/2042 nhằm ngày 5/1/2042 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 27/1/2042 nhằm ngày 6/1/2042 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 28/1/2042 nhằm ngày 7/1/2042 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 29/1/2042 nhằm ngày 8/1/2042 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 30/1/2042 nhằm ngày 9/1/2042 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 31/1/2042 nhằm ngày 10/1/2042 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn