Xem Lịch Tháng 11 Năm 2042
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2042 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 11/2042 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2042, lịch vạn sự tháng 11 2042 và lịch âm tháng 11 năm 2042. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2042 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.
Lịch tháng 11/2042
- 1/11/2042(Thứ bảy)
- 19/9/2042
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 2/11/2042(Chủ nhật)
- 20/9/2042
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 3/11/2042(Thứ hai)
- 21/9/2042
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 4/11/2042(Thứ ba)
- 22/9/2042
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 5/11/2042(Thứ tư)
- 23/9/2042
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 6/11/2042(Thứ năm)
- 24/9/2042
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 7/11/2042(Thứ sáu)
- 25/9/2042
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 8/11/2042(Thứ bảy)
- 26/9/2042
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 9/11/2042(Chủ nhật)
- 27/9/2042
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 10/11/2042(Thứ hai)
- 28/9/2042
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 11/11/2042(Thứ ba)
- 29/9/2042
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 12/11/2042(Thứ tư)
- 30/9/2042
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 13/11/2042(Thứ năm)
- 1/10/2042
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 14/11/2042(Thứ sáu)
- 2/10/2042
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 15/11/2042(Thứ bảy)
- 3/10/2042
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 16/11/2042(Chủ nhật)
- 4/10/2042
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 17/11/2042(Thứ hai)
- 5/10/2042
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 18/11/2042(Thứ ba)
- 6/10/2042
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 19/11/2042(Thứ tư)
- 7/10/2042
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 20/11/2042(Thứ năm)
- 8/10/2042
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 21/11/2042(Thứ sáu)
- 9/10/2042
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 22/11/2042(Thứ bảy)
- 10/10/2042
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 23/11/2042(Chủ nhật)
- 11/10/2042
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 24/11/2042(Thứ hai)
- 12/10/2042
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 25/11/2042(Thứ ba)
- 13/10/2042
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 26/11/2042(Thứ tư)
- 14/10/2042
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 27/11/2042(Thứ năm)
- 15/10/2042
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
- 28/11/2042(Thứ sáu)
- 16/10/2042
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 29/11/2042(Thứ bảy)
- 17/10/2042
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hoàng đạo
- 30/11/2042(Chủ nhật)
- 18/10/2042
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Tuất
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2042
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2042 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2042 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2042 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2042 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2042 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 1/11/2042 nhằm ngày 19/9/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 2/11/2042 nhằm ngày 20/9/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 3/11/2042 nhằm ngày 21/9/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 4/11/2042 nhằm ngày 22/9/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 5/11/2042 nhằm ngày 23/9/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 6/11/2042 nhằm ngày 24/9/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 7/11/2042 nhằm ngày 25/9/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 8/11/2042 nhằm ngày 26/9/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 9/11/2042 nhằm ngày 27/9/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 10/11/2042 nhằm ngày 28/9/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 11/11/2042 nhằm ngày 29/9/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 12/11/2042 nhằm ngày 30/9/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 13/11/2042 nhằm ngày 1/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 14/11/2042 nhằm ngày 2/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 15/11/2042 nhằm ngày 3/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 16/11/2042 nhằm ngày 4/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 17/11/2042 nhằm ngày 5/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 18/11/2042 nhằm ngày 6/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 19/11/2042 nhằm ngày 7/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 20/11/2042 nhằm ngày 8/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 21/11/2042 nhằm ngày 9/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 22/11/2042 nhằm ngày 10/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 23/11/2042 nhằm ngày 11/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 24/11/2042 nhằm ngày 12/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 25/11/2042 nhằm ngày 13/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 26/11/2042 nhằm ngày 14/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 27/11/2042 nhằm ngày 15/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 28/11/2042 nhằm ngày 16/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 29/11/2042 nhằm ngày 17/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 30/11/2042 nhằm ngày 18/10/2042 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |