Xem Lịch Tháng 6 Năm 2033
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 6 năm 2033 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 6 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 6/2033 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 6 năm 2033, lịch vạn sự tháng 6 2033 và lịch âm tháng 6 năm 2033. Khi tra cứu lịch tháng 6 năm 2033 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 6 âm và dương lịch.
Lịch tháng 6/2033
- 1/6/2033(Thứ tư)
- 5/5/2033
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 2/6/2033(Thứ năm)
- 6/5/2033
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 3/6/2033(Thứ sáu)
- 7/5/2033
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 4/6/2033(Thứ bảy)
- 8/5/2033
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 5/6/2033(Chủ nhật)
- 9/5/2033
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 6/6/2033(Thứ hai)
- 10/5/2033
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 7/6/2033(Thứ ba)
- 11/5/2033
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 8/6/2033(Thứ tư)
- 12/5/2033
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 9/6/2033(Thứ năm)
- 13/5/2033
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 10/6/2033(Thứ sáu)
- 14/5/2033
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 11/6/2033(Thứ bảy)
- 15/5/2033
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 12/6/2033(Chủ nhật)
- 16/5/2033
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 13/6/2033(Thứ hai)
- 17/5/2033
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 14/6/2033(Thứ ba)
- 18/5/2033
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 15/6/2033(Thứ tư)
- 19/5/2033
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 16/6/2033(Thứ năm)
- 20/5/2033
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 17/6/2033(Thứ sáu)
- 21/5/2033
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 18/6/2033(Thứ bảy)
- 22/5/2033
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 19/6/2033(Chủ nhật)
- 23/5/2033
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 20/6/2033(Thứ hai)
- 24/5/2033
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 21/6/2033(Thứ ba)
- 25/5/2033
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 22/6/2033(Thứ tư)
- 26/5/2033
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 23/6/2033(Thứ năm)
- 27/5/2033
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 24/6/2033(Thứ sáu)
- 28/5/2033
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 25/6/2033(Thứ bảy)
- 29/5/2033
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 26/6/2033(Chủ nhật)
- 30/5/2033
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 27/6/2033(Thứ hai)
- 1/6/2033
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 28/6/2033(Thứ ba)
- 2/6/2033
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 29/6/2033(Thứ tư)
- 3/6/2033
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 30/6/2033(Thứ năm)
- 4/6/2033
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 6 năm 2033
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 6 năm 2033 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 6 năm 2033 cụ thể là lịch vạn sự tháng 6 năm 2033 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 6, lịch vạn niên tháng 6 năm 2033 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 6 năm 2033 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 1/6/2033 nhằm ngày 5/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 2/6/2033 nhằm ngày 6/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 3/6/2033 nhằm ngày 7/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 4/6/2033 nhằm ngày 8/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 5/6/2033 nhằm ngày 9/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 6/6/2033 nhằm ngày 10/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 7/6/2033 nhằm ngày 11/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 8/6/2033 nhằm ngày 12/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 9/6/2033 nhằm ngày 13/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 10/6/2033 nhằm ngày 14/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 11/6/2033 nhằm ngày 15/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 12/6/2033 nhằm ngày 16/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 13/6/2033 nhằm ngày 17/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 14/6/2033 nhằm ngày 18/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 15/6/2033 nhằm ngày 19/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 16/6/2033 nhằm ngày 20/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 17/6/2033 nhằm ngày 21/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 18/6/2033 nhằm ngày 22/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 19/6/2033 nhằm ngày 23/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 20/6/2033 nhằm ngày 24/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 21/6/2033 nhằm ngày 25/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 22/6/2033 nhằm ngày 26/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 23/6/2033 nhằm ngày 27/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 24/6/2033 nhằm ngày 28/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 25/6/2033 nhằm ngày 29/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 5 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 26/6/2033 nhằm ngày 30/5/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 6 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 27/6/2033 nhằm ngày 1/6/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 6 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 28/6/2033 nhằm ngày 2/6/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 6 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 29/6/2033 nhằm ngày 3/6/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 6 Lịch âm Tháng 6 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 30/6/2033 nhằm ngày 4/6/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |