Xem Lịch Tháng 9 Năm 2016
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 9 năm 2016 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 9 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 9/2016 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 9 năm 2016, lịch vạn sự tháng 9 2016 và lịch âm tháng 9 năm 2016. Khi tra cứu lịch tháng 9 năm 2016 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 9 âm và dương lịch.
Lịch tháng 9/2016
- 1/9/2016(Thứ năm)
- 1/8/2016
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hắc đạo
- 2/9/2016(Thứ sáu)
- 2/8/2016
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hắc đạo
- 3/9/2016(Thứ bảy)
- 3/8/2016
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hoàng đạo
- 4/9/2016(Chủ nhật)
- 4/8/2016
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hắc đạo
- 5/9/2016(Thứ hai)
- 5/8/2016
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hoàng đạo
- 6/9/2016(Thứ ba)
- 6/8/2016
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hoàng đạo
- 7/9/2016(Thứ tư)
- 7/8/2016
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hắc đạo
- 8/9/2016(Thứ năm)
- 8/8/2016
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hắc đạo
- 9/9/2016(Thứ sáu)
- 9/8/2016
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hoàng đạo
- 10/9/2016(Thứ bảy)
- 10/8/2016
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hoàng đạo
- 11/9/2016(Chủ nhật)
- 11/8/2016
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hắc đạo
- 12/9/2016(Thứ hai)
- 12/8/2016
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hoàng đạo
- 13/9/2016(Thứ ba)
- 13/8/2016
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hắc đạo
- 14/9/2016(Thứ tư)
- 14/8/2016
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hắc đạo
- 15/9/2016(Thứ năm)
- 15/8/2016
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hoàng đạo
- 16/9/2016(Thứ sáu)
- 16/8/2016
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hắc đạo
- 17/9/2016(Thứ bảy)
- 17/8/2016
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hoàng đạo
- 18/9/2016(Chủ nhật)
- 18/8/2016
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hoàng đạo
- 19/9/2016(Thứ hai)
- 19/8/2016
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hắc đạo
- 20/9/2016(Thứ ba)
- 20/8/2016
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hắc đạo
- 21/9/2016(Thứ tư)
- 21/8/2016
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hoàng đạo
- 22/9/2016(Thứ năm)
- 22/8/2016
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hoàng đạo
- 23/9/2016(Thứ sáu)
- 23/8/2016
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hắc đạo
- 24/9/2016(Thứ bảy)
- 24/8/2016
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hoàng đạo
- 25/9/2016(Chủ nhật)
- 25/8/2016
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hắc đạo
- 26/9/2016(Thứ hai)
- 26/8/2016
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hắc đạo
- 27/9/2016(Thứ ba)
- 27/8/2016
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hoàng đạo
- 28/9/2016(Thứ tư)
- 28/8/2016
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hắc đạo
- 29/9/2016(Thứ năm)
- 29/8/2016
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hoàng đạo
- 30/9/2016(Thứ sáu)
- 30/8/2016
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Bính Thân
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 9 năm 2016
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 9 năm 2016 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 9 năm 2016 cụ thể là lịch vạn sự tháng 9 năm 2016 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 9, lịch vạn niên tháng 9 năm 2016 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 9 năm 2016 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 1/9/2016 nhằm ngày 1/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 2/9/2016 nhằm ngày 2/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 3/9/2016 nhằm ngày 3/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 4/9/2016 nhằm ngày 4/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 5/9/2016 nhằm ngày 5/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 6/9/2016 nhằm ngày 6/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 7/9/2016 nhằm ngày 7/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 8/9/2016 nhằm ngày 8/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 9/9/2016 nhằm ngày 9/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 10/9/2016 nhằm ngày 10/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 11/9/2016 nhằm ngày 11/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 12/9/2016 nhằm ngày 12/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 13/9/2016 nhằm ngày 13/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 14/9/2016 nhằm ngày 14/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 15/9/2016 nhằm ngày 15/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 16/9/2016 nhằm ngày 16/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 17/9/2016 nhằm ngày 17/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 18/9/2016 nhằm ngày 18/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 19/9/2016 nhằm ngày 19/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 20/9/2016 nhằm ngày 20/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 21/9/2016 nhằm ngày 21/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 22/9/2016 nhằm ngày 22/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 23/9/2016 nhằm ngày 23/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 24/9/2016 nhằm ngày 24/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 25/9/2016 nhằm ngày 25/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 26/9/2016 nhằm ngày 26/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 27/9/2016 nhằm ngày 27/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 28/9/2016 nhằm ngày 28/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 29/9/2016 nhằm ngày 29/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 30/9/2016 nhằm ngày 30/8/2016 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |