Xem Lịch Tháng 10 Năm 2016

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 10 năm 2016 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 10 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 10/2016 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 10 năm 2016, lịch vạn sự tháng 10 2016 và lịch âm tháng 10 năm 2016. Khi tra cứu lịch tháng 10 năm 2016 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 10 âm và dương lịch.

Lịch tháng 10/2016

T2T3T4T5T6T7CN
11/9
  • 1/10/2016(Thứ bảy)
  • 1/9/2016
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
22/9
  • 2/10/2016(Chủ nhật)
  • 2/9/2016
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
33/9
  • 3/10/2016(Thứ hai)
  • 3/9/2016
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
44
  • 4/10/2016(Thứ ba)
  • 4/9/2016
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
55
  • 5/10/2016(Thứ tư)
  • 5/9/2016
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
66
  • 6/10/2016(Thứ năm)
  • 6/9/2016
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
77
  • 7/10/2016(Thứ sáu)
  • 7/9/2016
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
88
  • 8/10/2016(Thứ bảy)
  • 8/9/2016
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
99
  • 9/10/2016(Chủ nhật)
  • 9/9/2016
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1010
  • 10/10/2016(Thứ hai)
  • 10/9/2016
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1111
  • 11/10/2016(Thứ ba)
  • 11/9/2016
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1212
  • 12/10/2016(Thứ tư)
  • 12/9/2016
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1313
  • 13/10/2016(Thứ năm)
  • 13/9/2016
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1414
  • 14/10/2016(Thứ sáu)
  • 14/9/2016
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1515
  • 15/10/2016(Thứ bảy)
  • 15/9/2016
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1616
  • 16/10/2016(Chủ nhật)
  • 16/9/2016
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1717
  • 17/10/2016(Thứ hai)
  • 17/9/2016
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1818
  • 18/10/2016(Thứ ba)
  • 18/9/2016
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1919
  • 19/10/2016(Thứ tư)
  • 19/9/2016
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2020
  • 20/10/2016(Thứ năm)
  • 20/9/2016
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2121
  • 21/10/2016(Thứ sáu)
  • 21/9/2016
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2222
  • 22/10/2016(Thứ bảy)
  • 22/9/2016
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2323
  • 23/10/2016(Chủ nhật)
  • 23/9/2016
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2424
  • 24/10/2016(Thứ hai)
  • 24/9/2016
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2525
  • 25/10/2016(Thứ ba)
  • 25/9/2016
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2626
  • 26/10/2016(Thứ tư)
  • 26/9/2016
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2727
  • 27/10/2016(Thứ năm)
  • 27/9/2016
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2828
  • 28/10/2016(Thứ sáu)
  • 28/9/2016
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2929
  • 29/10/2016(Thứ bảy)
  • 29/9/2016
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
3030
  • 30/10/2016(Chủ nhật)
  • 30/9/2016
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
311/10
  • 31/10/2016(Thứ hai)
  • 1/10/2016
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 10 năm 2016

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 10 năm 2016 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 10 năm 2016 cụ thể là lịch vạn sự tháng 10 năm 2016 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 10, lịch vạn niên tháng 10 năm 2016 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 10 năm 2016 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 1/10/2016 nhằm ngày 1/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 2/10/2016 nhằm ngày 2/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 3/10/2016 nhằm ngày 3/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 4/10/2016 nhằm ngày 4/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 5/10/2016 nhằm ngày 5/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 6/10/2016 nhằm ngày 6/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 7/10/2016 nhằm ngày 7/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 8/10/2016 nhằm ngày 8/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 9/10/2016 nhằm ngày 9/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 10/10/2016 nhằm ngày 10/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 11/10/2016 nhằm ngày 11/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 12/10/2016 nhằm ngày 12/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 13/10/2016 nhằm ngày 13/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 14/10/2016 nhằm ngày 14/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 15/10/2016 nhằm ngày 15/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 16/10/2016 nhằm ngày 16/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 17/10/2016 nhằm ngày 17/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 18/10/2016 nhằm ngày 18/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 19/10/2016 nhằm ngày 19/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 20/10/2016 nhằm ngày 20/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 21/10/2016 nhằm ngày 21/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 22/10/2016 nhằm ngày 22/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 23/10/2016 nhằm ngày 23/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 24/10/2016 nhằm ngày 24/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 25/10/2016 nhằm ngày 25/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 26/10/2016 nhằm ngày 26/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 27/10/2016 nhằm ngày 27/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 28/10/2016 nhằm ngày 28/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 29/10/2016 nhằm ngày 29/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 30/10/2016 nhằm ngày 30/9/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 31/10/2016 nhằm ngày 1/10/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn