Xem Lịch Tháng 1 Năm 2005
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2005 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 1/2005 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2005, lịch vạn sự tháng 1 2005 và lịch âm tháng 1 năm 2005. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2005 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.
Lịch tháng 1/2005
- 1/1/2005(Thứ bảy)
- 21/11/2004
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 2/1/2005(Chủ nhật)
- 22/11/2004
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 3/1/2005(Thứ hai)
- 23/11/2004
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 4/1/2005(Thứ ba)
- 24/11/2004
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 5/1/2005(Thứ tư)
- 25/11/2004
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 6/1/2005(Thứ năm)
- 26/11/2004
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 7/1/2005(Thứ sáu)
- 27/11/2004
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 8/1/2005(Thứ bảy)
- 28/11/2004
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 9/1/2005(Chủ nhật)
- 29/11/2004
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 10/1/2005(Thứ hai)
- 1/12/2004
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 11/1/2005(Thứ ba)
- 2/12/2004
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 12/1/2005(Thứ tư)
- 3/12/2004
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 13/1/2005(Thứ năm)
- 4/12/2004
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 14/1/2005(Thứ sáu)
- 5/12/2004
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 15/1/2005(Thứ bảy)
- 6/12/2004
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 16/1/2005(Chủ nhật)
- 7/12/2004
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 17/1/2005(Thứ hai)
- 8/12/2004
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 18/1/2005(Thứ ba)
- 9/12/2004
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 19/1/2005(Thứ tư)
- 10/12/2004
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 20/1/2005(Thứ năm)
- 11/12/2004
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 21/1/2005(Thứ sáu)
- 12/12/2004
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 22/1/2005(Thứ bảy)
- 13/12/2004
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 23/1/2005(Chủ nhật)
- 14/12/2004
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 24/1/2005(Thứ hai)
- 15/12/2004
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 25/1/2005(Thứ ba)
- 16/12/2004
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 26/1/2005(Thứ tư)
- 17/12/2004
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 27/1/2005(Thứ năm)
- 18/12/2004
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 28/1/2005(Thứ sáu)
- 19/12/2004
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 29/1/2005(Thứ bảy)
- 20/12/2004
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hắc đạo
- 30/1/2005(Chủ nhật)
- 21/12/2004
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
- 31/1/2005(Thứ hai)
- 22/12/2004
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thân
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2005
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2005 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2005 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2005 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2005 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2005 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 1/1/2005 nhằm ngày 21/11/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 2/1/2005 nhằm ngày 22/11/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 3/1/2005 nhằm ngày 23/11/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 4/1/2005 nhằm ngày 24/11/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 5/1/2005 nhằm ngày 25/11/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 6/1/2005 nhằm ngày 26/11/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 7/1/2005 nhằm ngày 27/11/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 8/1/2005 nhằm ngày 28/11/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 9/1/2005 nhằm ngày 29/11/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 10/1/2005 nhằm ngày 1/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 11/1/2005 nhằm ngày 2/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 12/1/2005 nhằm ngày 3/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 13/1/2005 nhằm ngày 4/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 14/1/2005 nhằm ngày 5/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 15/1/2005 nhằm ngày 6/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 16/1/2005 nhằm ngày 7/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 17/1/2005 nhằm ngày 8/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 18/1/2005 nhằm ngày 9/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 19/1/2005 nhằm ngày 10/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 20/1/2005 nhằm ngày 11/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 21/1/2005 nhằm ngày 12/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 22/1/2005 nhằm ngày 13/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 23/1/2005 nhằm ngày 14/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 24/1/2005 nhằm ngày 15/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 25/1/2005 nhằm ngày 16/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 26/1/2005 nhằm ngày 17/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 27/1/2005 nhằm ngày 18/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 28/1/2005 nhằm ngày 19/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 29/1/2005 nhằm ngày 20/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 30/1/2005 nhằm ngày 21/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 31/1/2005 nhằm ngày 22/12/2004 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |