Xem lịch âm dương 2049

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2049 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2049, lịch vạn sự 2049, lịch âm 2049 và lịch dương 2049. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2049, xem lịch vạn niên năm 2049 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2049 hay lịch âm dương năm 2049 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2049, ngày tháng theo dương lịch 2049, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2049 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2049

T2T3T4T5T6T7CN
128
  • 1/1/2049(Thứ sáu)
  • 28/11/2048
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
229
  • 2/1/2049(Thứ bảy)
  • 29/11/2048
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
330
  • 3/1/2049(Chủ nhật)
  • 30/11/2048
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
41/12
  • 4/1/2049(Thứ hai)
  • 1/12/2048
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
52/12
  • 5/1/2049(Thứ ba)
  • 2/12/2048
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
63/12
  • 6/1/2049(Thứ tư)
  • 3/12/2048
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
74
  • 7/1/2049(Thứ năm)
  • 4/12/2048
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
85
  • 8/1/2049(Thứ sáu)
  • 5/12/2048
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
96
  • 9/1/2049(Thứ bảy)
  • 6/12/2048
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
107
  • 10/1/2049(Chủ nhật)
  • 7/12/2048
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
118
  • 11/1/2049(Thứ hai)
  • 8/12/2048
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
129
  • 12/1/2049(Thứ ba)
  • 9/12/2048
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1310
  • 13/1/2049(Thứ tư)
  • 10/12/2048
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1411
  • 14/1/2049(Thứ năm)
  • 11/12/2048
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1512
  • 15/1/2049(Thứ sáu)
  • 12/12/2048
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1613
  • 16/1/2049(Thứ bảy)
  • 13/12/2048
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1714
  • 17/1/2049(Chủ nhật)
  • 14/12/2048
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1815
  • 18/1/2049(Thứ hai)
  • 15/12/2048
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
1916
  • 19/1/2049(Thứ ba)
  • 16/12/2048
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2017
  • 20/1/2049(Thứ tư)
  • 17/12/2048
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2118
  • 21/1/2049(Thứ năm)
  • 18/12/2048
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2219
  • 22/1/2049(Thứ sáu)
  • 19/12/2048
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2320
  • 23/1/2049(Thứ bảy)
  • 20/12/2048
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2421
  • 24/1/2049(Chủ nhật)
  • 21/12/2048
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2522
  • 25/1/2049(Thứ hai)
  • 22/12/2048
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2623
  • 26/1/2049(Thứ ba)
  • 23/12/2048
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2724
  • 27/1/2049(Thứ tư)
  • 24/12/2048
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2825
  • 28/1/2049(Thứ năm)
  • 25/12/2048
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2926
  • 29/1/2049(Thứ sáu)
  • 26/12/2048
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
3027
  • 30/1/2049(Thứ bảy)
  • 27/12/2048
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
3128
  • 31/1/2049(Chủ nhật)
  • 28/12/2048
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Lịch âm dương tháng 2 năm 2049

T2T3T4T5T6T7CN
129
  • 1/2/2049(Thứ hai)
  • 29/12/2048
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
21/1
  • 2/2/2049(Thứ ba)
  • 1/1/2049
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
32/1
  • 3/2/2049(Thứ tư)
  • 2/1/2049
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
43/1
  • 4/2/2049(Thứ năm)
  • 3/1/2049
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
54
  • 5/2/2049(Thứ sáu)
  • 4/1/2049
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
65
  • 6/2/2049(Thứ bảy)
  • 5/1/2049
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
76
  • 7/2/2049(Chủ nhật)
  • 6/1/2049
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
87
  • 8/2/2049(Thứ hai)
  • 7/1/2049
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
98
  • 9/2/2049(Thứ ba)
  • 8/1/2049
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
109
  • 10/2/2049(Thứ tư)
  • 9/1/2049
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1110
  • 11/2/2049(Thứ năm)
  • 10/1/2049
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1211
  • 12/2/2049(Thứ sáu)
  • 11/1/2049
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1312
  • 13/2/2049(Thứ bảy)
  • 12/1/2049
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1413
  • 14/2/2049(Chủ nhật)
  • 13/1/2049
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1514
  • 15/2/2049(Thứ hai)
  • 14/1/2049
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1615
  • 16/2/2049(Thứ ba)
  • 15/1/2049
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1716
  • 17/2/2049(Thứ tư)
  • 16/1/2049
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1817
  • 18/2/2049(Thứ năm)
  • 17/1/2049
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1918
  • 19/2/2049(Thứ sáu)
  • 18/1/2049
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2019
  • 20/2/2049(Thứ bảy)
  • 19/1/2049
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2120
  • 21/2/2049(Chủ nhật)
  • 20/1/2049
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2221
  • 22/2/2049(Thứ hai)
  • 21/1/2049
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2322
  • 23/2/2049(Thứ ba)
  • 22/1/2049
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2423
  • 24/2/2049(Thứ tư)
  • 23/1/2049
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2524
  • 25/2/2049(Thứ năm)
  • 24/1/2049
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2625
  • 26/2/2049(Thứ sáu)
  • 25/1/2049
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2726
  • 27/2/2049(Thứ bảy)
  • 26/1/2049
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2827
  • 28/2/2049(Chủ nhật)
  • 27/1/2049
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2049

T2T3T4T5T6T7CN
128
  • 1/3/2049(Thứ hai)
  • 28/1/2049
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
229
  • 2/3/2049(Thứ ba)
  • 29/1/2049
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
330
  • 3/3/2049(Thứ tư)
  • 30/1/2049
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
41/2
  • 4/3/2049(Thứ năm)
  • 1/2/2049
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
52/2
  • 5/3/2049(Thứ sáu)
  • 2/2/2049
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
63/2
  • 6/3/2049(Thứ bảy)
  • 3/2/2049
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
74
  • 7/3/2049(Chủ nhật)
  • 4/2/2049
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
85
  • 8/3/2049(Thứ hai)
  • 5/2/2049
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
96
  • 9/3/2049(Thứ ba)
  • 6/2/2049
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
107
  • 10/3/2049(Thứ tư)
  • 7/2/2049
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
118
  • 11/3/2049(Thứ năm)
  • 8/2/2049
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
129
  • 12/3/2049(Thứ sáu)
  • 9/2/2049
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1310
  • 13/3/2049(Thứ bảy)
  • 10/2/2049
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1411
  • 14/3/2049(Chủ nhật)
  • 11/2/2049
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1512
  • 15/3/2049(Thứ hai)
  • 12/2/2049
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1613
  • 16/3/2049(Thứ ba)
  • 13/2/2049
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1714
  • 17/3/2049(Thứ tư)
  • 14/2/2049
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1815
  • 18/3/2049(Thứ năm)
  • 15/2/2049
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1916
  • 19/3/2049(Thứ sáu)
  • 16/2/2049
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2017
  • 20/3/2049(Thứ bảy)
  • 17/2/2049
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2118
  • 21/3/2049(Chủ nhật)
  • 18/2/2049
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2219
  • 22/3/2049(Thứ hai)
  • 19/2/2049
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2320
  • 23/3/2049(Thứ ba)
  • 20/2/2049
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2421
  • 24/3/2049(Thứ tư)
  • 21/2/2049
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2522
  • 25/3/2049(Thứ năm)
  • 22/2/2049
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2623
  • 26/3/2049(Thứ sáu)
  • 23/2/2049
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2724
  • 27/3/2049(Thứ bảy)
  • 24/2/2049
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2825
  • 28/3/2049(Chủ nhật)
  • 25/2/2049
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2926
  • 29/3/2049(Thứ hai)
  • 26/2/2049
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
3027
  • 30/3/2049(Thứ ba)
  • 27/2/2049
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
3128
  • 31/3/2049(Thứ tư)
  • 28/2/2049
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2049

T2T3T4T5T6T7CN
129
  • 1/4/2049(Thứ năm)
  • 29/2/2049
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
21/3
  • 2/4/2049(Thứ sáu)
  • 1/3/2049
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
32/3
  • 3/4/2049(Thứ bảy)
  • 2/3/2049
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
43/3
  • 4/4/2049(Chủ nhật)
  • 3/3/2049
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
54
  • 5/4/2049(Thứ hai)
  • 4/3/2049
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
65
  • 6/4/2049(Thứ ba)
  • 5/3/2049
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
76
  • 7/4/2049(Thứ tư)
  • 6/3/2049
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
87
  • 8/4/2049(Thứ năm)
  • 7/3/2049
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
98
  • 9/4/2049(Thứ sáu)
  • 8/3/2049
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
109
  • 10/4/2049(Thứ bảy)
  • 9/3/2049
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1110
  • 11/4/2049(Chủ nhật)
  • 10/3/2049
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1211
  • 12/4/2049(Thứ hai)
  • 11/3/2049
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1312
  • 13/4/2049(Thứ ba)
  • 12/3/2049
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1413
  • 14/4/2049(Thứ tư)
  • 13/3/2049
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1514
  • 15/4/2049(Thứ năm)
  • 14/3/2049
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1615
  • 16/4/2049(Thứ sáu)
  • 15/3/2049
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1716
  • 17/4/2049(Thứ bảy)
  • 16/3/2049
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1817
  • 18/4/2049(Chủ nhật)
  • 17/3/2049
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1918
  • 19/4/2049(Thứ hai)
  • 18/3/2049
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2019
  • 20/4/2049(Thứ ba)
  • 19/3/2049
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2120
  • 21/4/2049(Thứ tư)
  • 20/3/2049
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2221
  • 22/4/2049(Thứ năm)
  • 21/3/2049
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2322
  • 23/4/2049(Thứ sáu)
  • 22/3/2049
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2423
  • 24/4/2049(Thứ bảy)
  • 23/3/2049
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2524
  • 25/4/2049(Chủ nhật)
  • 24/3/2049
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2625
  • 26/4/2049(Thứ hai)
  • 25/3/2049
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2726
  • 27/4/2049(Thứ ba)
  • 26/3/2049
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2827
  • 28/4/2049(Thứ tư)
  • 27/3/2049
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2928
  • 29/4/2049(Thứ năm)
  • 28/3/2049
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
3029
  • 30/4/2049(Thứ sáu)
  • 29/3/2049
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2049

T2T3T4T5T6T7CN
130
  • 1/5/2049(Thứ bảy)
  • 30/3/2049
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
21/4
  • 2/5/2049(Chủ nhật)
  • 1/4/2049
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
32/4
  • 3/5/2049(Thứ hai)
  • 2/4/2049
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
43/4
  • 4/5/2049(Thứ ba)
  • 3/4/2049
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
54
  • 5/5/2049(Thứ tư)
  • 4/4/2049
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
65
  • 6/5/2049(Thứ năm)
  • 5/4/2049
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
76
  • 7/5/2049(Thứ sáu)
  • 6/4/2049
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
87
  • 8/5/2049(Thứ bảy)
  • 7/4/2049
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
98
  • 9/5/2049(Chủ nhật)
  • 8/4/2049
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
109
  • 10/5/2049(Thứ hai)
  • 9/4/2049
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1110
  • 11/5/2049(Thứ ba)
  • 10/4/2049
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1211
  • 12/5/2049(Thứ tư)
  • 11/4/2049
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1312
  • 13/5/2049(Thứ năm)
  • 12/4/2049
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1413
  • 14/5/2049(Thứ sáu)
  • 13/4/2049
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1514
  • 15/5/2049(Thứ bảy)
  • 14/4/2049
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1615
  • 16/5/2049(Chủ nhật)
  • 15/4/2049
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1716
  • 17/5/2049(Thứ hai)
  • 16/4/2049
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1817
  • 18/5/2049(Thứ ba)
  • 17/4/2049
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1918
  • 19/5/2049(Thứ tư)
  • 18/4/2049
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2019
  • 20/5/2049(Thứ năm)
  • 19/4/2049
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2120
  • 21/5/2049(Thứ sáu)
  • 20/4/2049
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2221
  • 22/5/2049(Thứ bảy)
  • 21/4/2049
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2322
  • 23/5/2049(Chủ nhật)
  • 22/4/2049
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2423
  • 24/5/2049(Thứ hai)
  • 23/4/2049
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2524
  • 25/5/2049(Thứ ba)
  • 24/4/2049
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2625
  • 26/5/2049(Thứ tư)
  • 25/4/2049
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2726
  • 27/5/2049(Thứ năm)
  • 26/4/2049
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2827
  • 28/5/2049(Thứ sáu)
  • 27/4/2049
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2928
  • 29/5/2049(Thứ bảy)
  • 28/4/2049
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
3029
  • 30/5/2049(Chủ nhật)
  • 29/4/2049
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
311/5
  • 31/5/2049(Thứ hai)
  • 1/5/2049
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2049

T2T3T4T5T6T7CN
12/5
  • 1/6/2049(Thứ ba)
  • 2/5/2049
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
23/5
  • 2/6/2049(Thứ tư)
  • 3/5/2049
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
34
  • 3/6/2049(Thứ năm)
  • 4/5/2049
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
45
  • 4/6/2049(Thứ sáu)
  • 5/5/2049
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
56
  • 5/6/2049(Thứ bảy)
  • 6/5/2049
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
67
  • 6/6/2049(Chủ nhật)
  • 7/5/2049
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
78
  • 7/6/2049(Thứ hai)
  • 8/5/2049
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
89
  • 8/6/2049(Thứ ba)
  • 9/5/2049
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
910
  • 9/6/2049(Thứ tư)
  • 10/5/2049
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1011
  • 10/6/2049(Thứ năm)
  • 11/5/2049
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1112
  • 11/6/2049(Thứ sáu)
  • 12/5/2049
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1213
  • 12/6/2049(Thứ bảy)
  • 13/5/2049
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1314
  • 13/6/2049(Chủ nhật)
  • 14/5/2049
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1415
  • 14/6/2049(Thứ hai)
  • 15/5/2049
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1516
  • 15/6/2049(Thứ ba)
  • 16/5/2049
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1617
  • 16/6/2049(Thứ tư)
  • 17/5/2049
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1718
  • 17/6/2049(Thứ năm)
  • 18/5/2049
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1819
  • 18/6/2049(Thứ sáu)
  • 19/5/2049
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1920
  • 19/6/2049(Thứ bảy)
  • 20/5/2049
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2021
  • 20/6/2049(Chủ nhật)
  • 21/5/2049
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2122
  • 21/6/2049(Thứ hai)
  • 22/5/2049
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2223
  • 22/6/2049(Thứ ba)
  • 23/5/2049
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2324
  • 23/6/2049(Thứ tư)
  • 24/5/2049
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2425
  • 24/6/2049(Thứ năm)
  • 25/5/2049
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2526
  • 25/6/2049(Thứ sáu)
  • 26/5/2049
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2627
  • 26/6/2049(Thứ bảy)
  • 27/5/2049
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2728
  • 27/6/2049(Chủ nhật)
  • 28/5/2049
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2829
  • 28/6/2049(Thứ hai)
  • 29/5/2049
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2930
  • 29/6/2049(Thứ ba)
  • 30/5/2049
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
301/6
  • 30/6/2049(Thứ tư)
  • 1/6/2049
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2049

T2T3T4T5T6T7CN
12/6
  • 1/7/2049(Thứ năm)
  • 2/6/2049
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
23/6
  • 2/7/2049(Thứ sáu)
  • 3/6/2049
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
34
  • 3/7/2049(Thứ bảy)
  • 4/6/2049
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
45
  • 4/7/2049(Chủ nhật)
  • 5/6/2049
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
56
  • 5/7/2049(Thứ hai)
  • 6/6/2049
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
67
  • 6/7/2049(Thứ ba)
  • 7/6/2049
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
78
  • 7/7/2049(Thứ tư)
  • 8/6/2049
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
89
  • 8/7/2049(Thứ năm)
  • 9/6/2049
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
910
  • 9/7/2049(Thứ sáu)
  • 10/6/2049
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1011
  • 10/7/2049(Thứ bảy)
  • 11/6/2049
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1112
  • 11/7/2049(Chủ nhật)
  • 12/6/2049
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1213
  • 12/7/2049(Thứ hai)
  • 13/6/2049
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1314
  • 13/7/2049(Thứ ba)
  • 14/6/2049
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1415
  • 14/7/2049(Thứ tư)
  • 15/6/2049
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1516
  • 15/7/2049(Thứ năm)
  • 16/6/2049
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1617
  • 16/7/2049(Thứ sáu)
  • 17/6/2049
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1718
  • 17/7/2049(Thứ bảy)
  • 18/6/2049
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1819
  • 18/7/2049(Chủ nhật)
  • 19/6/2049
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1920
  • 19/7/2049(Thứ hai)
  • 20/6/2049
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2021
  • 20/7/2049(Thứ ba)
  • 21/6/2049
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2122
  • 21/7/2049(Thứ tư)
  • 22/6/2049
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2223
  • 22/7/2049(Thứ năm)
  • 23/6/2049
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2324
  • 23/7/2049(Thứ sáu)
  • 24/6/2049
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2425
  • 24/7/2049(Thứ bảy)
  • 25/6/2049
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2526
  • 25/7/2049(Chủ nhật)
  • 26/6/2049
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2627
  • 26/7/2049(Thứ hai)
  • 27/6/2049
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2728
  • 27/7/2049(Thứ ba)
  • 28/6/2049
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2829
  • 28/7/2049(Thứ tư)
  • 29/6/2049
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2930
  • 29/7/2049(Thứ năm)
  • 30/6/2049
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
301/7
  • 30/7/2049(Thứ sáu)
  • 1/7/2049
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
312/7
  • 31/7/2049(Thứ bảy)
  • 2/7/2049
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2049

T2T3T4T5T6T7CN
13/7
  • 1/8/2049(Chủ nhật)
  • 3/7/2049
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
24
  • 2/8/2049(Thứ hai)
  • 4/7/2049
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
35
  • 3/8/2049(Thứ ba)
  • 5/7/2049
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
46
  • 4/8/2049(Thứ tư)
  • 6/7/2049
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
57
  • 5/8/2049(Thứ năm)
  • 7/7/2049
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
68
  • 6/8/2049(Thứ sáu)
  • 8/7/2049
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
79
  • 7/8/2049(Thứ bảy)
  • 9/7/2049
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
810
  • 8/8/2049(Chủ nhật)
  • 10/7/2049
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
911
  • 9/8/2049(Thứ hai)
  • 11/7/2049
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1012
  • 10/8/2049(Thứ ba)
  • 12/7/2049
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1113
  • 11/8/2049(Thứ tư)
  • 13/7/2049
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1214
  • 12/8/2049(Thứ năm)
  • 14/7/2049
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1315
  • 13/8/2049(Thứ sáu)
  • 15/7/2049
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1416
  • 14/8/2049(Thứ bảy)
  • 16/7/2049
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1517
  • 15/8/2049(Chủ nhật)
  • 17/7/2049
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1618
  • 16/8/2049(Thứ hai)
  • 18/7/2049
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1719
  • 17/8/2049(Thứ ba)
  • 19/7/2049
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1820
  • 18/8/2049(Thứ tư)
  • 20/7/2049
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1921
  • 19/8/2049(Thứ năm)
  • 21/7/2049
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2022
  • 20/8/2049(Thứ sáu)
  • 22/7/2049
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2123
  • 21/8/2049(Thứ bảy)
  • 23/7/2049
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2224
  • 22/8/2049(Chủ nhật)
  • 24/7/2049
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2325
  • 23/8/2049(Thứ hai)
  • 25/7/2049
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2426
  • 24/8/2049(Thứ ba)
  • 26/7/2049
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2527
  • 25/8/2049(Thứ tư)
  • 27/7/2049
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2628
  • 26/8/2049(Thứ năm)
  • 28/7/2049
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2729
  • 27/8/2049(Thứ sáu)
  • 29/7/2049
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
281/8
  • 28/8/2049(Thứ bảy)
  • 1/8/2049
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
292/8
  • 29/8/2049(Chủ nhật)
  • 2/8/2049
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
303/8
  • 30/8/2049(Thứ hai)
  • 3/8/2049
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
314
  • 31/8/2049(Thứ ba)
  • 4/8/2049
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2049

T2T3T4T5T6T7CN
15
  • 1/9/2049(Thứ tư)
  • 5/8/2049
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
26
  • 2/9/2049(Thứ năm)
  • 6/8/2049
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
37
  • 3/9/2049(Thứ sáu)
  • 7/8/2049
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
48
  • 4/9/2049(Thứ bảy)
  • 8/8/2049
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
59
  • 5/9/2049(Chủ nhật)
  • 9/8/2049
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
610
  • 6/9/2049(Thứ hai)
  • 10/8/2049
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
711
  • 7/9/2049(Thứ ba)
  • 11/8/2049
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
812
  • 8/9/2049(Thứ tư)
  • 12/8/2049
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
913
  • 9/9/2049(Thứ năm)
  • 13/8/2049
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1014
  • 10/9/2049(Thứ sáu)
  • 14/8/2049
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1115
  • 11/9/2049(Thứ bảy)
  • 15/8/2049
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1216
  • 12/9/2049(Chủ nhật)
  • 16/8/2049
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1317
  • 13/9/2049(Thứ hai)
  • 17/8/2049
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1418
  • 14/9/2049(Thứ ba)
  • 18/8/2049
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1519
  • 15/9/2049(Thứ tư)
  • 19/8/2049
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1620
  • 16/9/2049(Thứ năm)
  • 20/8/2049
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1721
  • 17/9/2049(Thứ sáu)
  • 21/8/2049
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1822
  • 18/9/2049(Thứ bảy)
  • 22/8/2049
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1923
  • 19/9/2049(Chủ nhật)
  • 23/8/2049
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2024
  • 20/9/2049(Thứ hai)
  • 24/8/2049
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2125
  • 21/9/2049(Thứ ba)
  • 25/8/2049
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2226
  • 22/9/2049(Thứ tư)
  • 26/8/2049
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2327
  • 23/9/2049(Thứ năm)
  • 27/8/2049
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2428
  • 24/9/2049(Thứ sáu)
  • 28/8/2049
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2529
  • 25/9/2049(Thứ bảy)
  • 29/8/2049
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2630
  • 26/9/2049(Chủ nhật)
  • 30/8/2049
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
271/9
  • 27/9/2049(Thứ hai)
  • 1/9/2049
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
282/9
  • 28/9/2049(Thứ ba)
  • 2/9/2049
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
293/9
  • 29/9/2049(Thứ tư)
  • 3/9/2049
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
304
  • 30/9/2049(Thứ năm)
  • 4/9/2049
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2049

T2T3T4T5T6T7CN
15
  • 1/10/2049(Thứ sáu)
  • 5/9/2049
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
26
  • 2/10/2049(Thứ bảy)
  • 6/9/2049
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
37
  • 3/10/2049(Chủ nhật)
  • 7/9/2049
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
48
  • 4/10/2049(Thứ hai)
  • 8/9/2049
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
59
  • 5/10/2049(Thứ ba)
  • 9/9/2049
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
610
  • 6/10/2049(Thứ tư)
  • 10/9/2049
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
711
  • 7/10/2049(Thứ năm)
  • 11/9/2049
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
812
  • 8/10/2049(Thứ sáu)
  • 12/9/2049
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
913
  • 9/10/2049(Thứ bảy)
  • 13/9/2049
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1014
  • 10/10/2049(Chủ nhật)
  • 14/9/2049
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1115
  • 11/10/2049(Thứ hai)
  • 15/9/2049
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1216
  • 12/10/2049(Thứ ba)
  • 16/9/2049
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1317
  • 13/10/2049(Thứ tư)
  • 17/9/2049
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1418
  • 14/10/2049(Thứ năm)
  • 18/9/2049
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1519
  • 15/10/2049(Thứ sáu)
  • 19/9/2049
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1620
  • 16/10/2049(Thứ bảy)
  • 20/9/2049
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1721
  • 17/10/2049(Chủ nhật)
  • 21/9/2049
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1822
  • 18/10/2049(Thứ hai)
  • 22/9/2049
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1923
  • 19/10/2049(Thứ ba)
  • 23/9/2049
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2024
  • 20/10/2049(Thứ tư)
  • 24/9/2049
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2125
  • 21/10/2049(Thứ năm)
  • 25/9/2049
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2226
  • 22/10/2049(Thứ sáu)
  • 26/9/2049
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2327
  • 23/10/2049(Thứ bảy)
  • 27/9/2049
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2428
  • 24/10/2049(Chủ nhật)
  • 28/9/2049
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2529
  • 25/10/2049(Thứ hai)
  • 29/9/2049
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
261/10
  • 26/10/2049(Thứ ba)
  • 1/10/2049
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
272/10
  • 27/10/2049(Thứ tư)
  • 2/10/2049
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
283/10
  • 28/10/2049(Thứ năm)
  • 3/10/2049
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
294
  • 29/10/2049(Thứ sáu)
  • 4/10/2049
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
305
  • 30/10/2049(Thứ bảy)
  • 5/10/2049
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
316
  • 31/10/2049(Chủ nhật)
  • 6/10/2049
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2049

T2T3T4T5T6T7CN
17
  • 1/11/2049(Thứ hai)
  • 7/10/2049
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
28
  • 2/11/2049(Thứ ba)
  • 8/10/2049
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
39
  • 3/11/2049(Thứ tư)
  • 9/10/2049
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
410
  • 4/11/2049(Thứ năm)
  • 10/10/2049
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
511
  • 5/11/2049(Thứ sáu)
  • 11/10/2049
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
612
  • 6/11/2049(Thứ bảy)
  • 12/10/2049
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
713
  • 7/11/2049(Chủ nhật)
  • 13/10/2049
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
814
  • 8/11/2049(Thứ hai)
  • 14/10/2049
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
915
  • 9/11/2049(Thứ ba)
  • 15/10/2049
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1016
  • 10/11/2049(Thứ tư)
  • 16/10/2049
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1117
  • 11/11/2049(Thứ năm)
  • 17/10/2049
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1218
  • 12/11/2049(Thứ sáu)
  • 18/10/2049
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1319
  • 13/11/2049(Thứ bảy)
  • 19/10/2049
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1420
  • 14/11/2049(Chủ nhật)
  • 20/10/2049
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1521
  • 15/11/2049(Thứ hai)
  • 21/10/2049
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1622
  • 16/11/2049(Thứ ba)
  • 22/10/2049
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1723
  • 17/11/2049(Thứ tư)
  • 23/10/2049
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1824
  • 18/11/2049(Thứ năm)
  • 24/10/2049
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1925
  • 19/11/2049(Thứ sáu)
  • 25/10/2049
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2026
  • 20/11/2049(Thứ bảy)
  • 26/10/2049
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2127
  • 21/11/2049(Chủ nhật)
  • 27/10/2049
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2228
  • 22/11/2049(Thứ hai)
  • 28/10/2049
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2329
  • 23/11/2049(Thứ ba)
  • 29/10/2049
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2430
  • 24/11/2049(Thứ tư)
  • 30/10/2049
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
251/11
  • 25/11/2049(Thứ năm)
  • 1/11/2049
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
262/11
  • 26/11/2049(Thứ sáu)
  • 2/11/2049
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
273/11
  • 27/11/2049(Thứ bảy)
  • 3/11/2049
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
284
  • 28/11/2049(Chủ nhật)
  • 4/11/2049
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
295
  • 29/11/2049(Thứ hai)
  • 5/11/2049
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
306
  • 30/11/2049(Thứ ba)
  • 6/11/2049
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2049

T2T3T4T5T6T7CN
17
  • 1/12/2049(Thứ tư)
  • 7/11/2049
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
28
  • 2/12/2049(Thứ năm)
  • 8/11/2049
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
39
  • 3/12/2049(Thứ sáu)
  • 9/11/2049
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
410
  • 4/12/2049(Thứ bảy)
  • 10/11/2049
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
511
  • 5/12/2049(Chủ nhật)
  • 11/11/2049
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
612
  • 6/12/2049(Thứ hai)
  • 12/11/2049
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
713
  • 7/12/2049(Thứ ba)
  • 13/11/2049
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
814
  • 8/12/2049(Thứ tư)
  • 14/11/2049
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
915
  • 9/12/2049(Thứ năm)
  • 15/11/2049
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1016
  • 10/12/2049(Thứ sáu)
  • 16/11/2049
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1117
  • 11/12/2049(Thứ bảy)
  • 17/11/2049
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1218
  • 12/12/2049(Chủ nhật)
  • 18/11/2049
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1319
  • 13/12/2049(Thứ hai)
  • 19/11/2049
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1420
  • 14/12/2049(Thứ ba)
  • 20/11/2049
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1521
  • 15/12/2049(Thứ tư)
  • 21/11/2049
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1622
  • 16/12/2049(Thứ năm)
  • 22/11/2049
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1723
  • 17/12/2049(Thứ sáu)
  • 23/11/2049
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1824
  • 18/12/2049(Thứ bảy)
  • 24/11/2049
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1925
  • 19/12/2049(Chủ nhật)
  • 25/11/2049
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2026
  • 20/12/2049(Thứ hai)
  • 26/11/2049
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2127
  • 21/12/2049(Thứ ba)
  • 27/11/2049
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2228
  • 22/12/2049(Thứ tư)
  • 28/11/2049
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2329
  • 23/12/2049(Thứ năm)
  • 29/11/2049
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2430
  • 24/12/2049(Thứ sáu)
  • 30/11/2049
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
251/12
  • 25/12/2049(Thứ bảy)
  • 1/12/2049
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
262/12
  • 26/12/2049(Chủ nhật)
  • 2/12/2049
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
273/12
  • 27/12/2049(Thứ hai)
  • 3/12/2049
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
284
  • 28/12/2049(Thứ ba)
  • 4/12/2049
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
295
  • 29/12/2049(Thứ tư)
  • 5/12/2049
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
306
  • 30/12/2049(Thứ năm)
  • 6/12/2049
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
317
  • 31/12/2049(Thứ sáu)
  • 7/12/2049
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết các loại lịch năm 2049 hiện có

Lịch vạn niên 2049

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2049 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2049 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2049.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2049

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2049, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2049 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2049 hay còn gọi là Âm lịch năm 2049

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2049 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2049 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2049 (lịch Việt Nam 2049). Trong đó, lịch Âm lịch 2049 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2049.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2049 kết hợp với lịch vạn niên 2049 và lịch âm dương năm 2049, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn