Xem lịch âm dương 2038
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2038 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2038, lịch vạn sự 2038, lịch âm 2038 và lịch dương 2038. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2038, xem lịch vạn niên năm 2038 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2038 hay lịch âm dương năm 2038 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2038, ngày tháng theo dương lịch 2038, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2038 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2038
- 1/1/2038(Thứ sáu)
- 26/11/2037
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 2/1/2038(Thứ bảy)
- 27/11/2037
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/1/2038(Chủ nhật)
- 28/11/2037
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 4/1/2038(Thứ hai)
- 29/11/2037
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 5/1/2038(Thứ ba)
- 1/12/2037
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 6/1/2038(Thứ tư)
- 2/12/2037
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 7/1/2038(Thứ năm)
- 3/12/2037
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/1/2038(Thứ sáu)
- 4/12/2037
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 9/1/2038(Thứ bảy)
- 5/12/2037
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/1/2038(Chủ nhật)
- 6/12/2037
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/1/2038(Thứ hai)
- 7/12/2037
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 12/1/2038(Thứ ba)
- 8/12/2037
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 13/1/2038(Thứ tư)
- 9/12/2037
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/1/2038(Thứ năm)
- 10/12/2037
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/1/2038(Thứ sáu)
- 11/12/2037
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 16/1/2038(Thứ bảy)
- 12/12/2037
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/1/2038(Chủ nhật)
- 13/12/2037
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 18/1/2038(Thứ hai)
- 14/12/2037
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 19/1/2038(Thứ ba)
- 15/12/2037
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/1/2038(Thứ tư)
- 16/12/2037
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 21/1/2038(Thứ năm)
- 17/12/2037
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/1/2038(Thứ sáu)
- 18/12/2037
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/1/2038(Thứ bảy)
- 19/12/2037
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 24/1/2038(Chủ nhật)
- 20/12/2037
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 25/1/2038(Thứ hai)
- 21/12/2037
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/1/2038(Thứ ba)
- 22/12/2037
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/1/2038(Thứ tư)
- 23/12/2037
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 28/1/2038(Thứ năm)
- 24/12/2037
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/1/2038(Thứ sáu)
- 25/12/2037
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 30/1/2038(Thứ bảy)
- 26/12/2037
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 31/1/2038(Chủ nhật)
- 27/12/2037
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2038
- 1/2/2038(Thứ hai)
- 28/12/2037
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 2/2/2038(Thứ ba)
- 29/12/2037
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/2/2038(Thứ tư)
- 30/12/2037
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/2/2038(Thứ năm)
- 1/1/2038
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/2/2038(Thứ sáu)
- 2/1/2038
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/2/2038(Thứ bảy)
- 3/1/2038
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 7/2/2038(Chủ nhật)
- 4/1/2038
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 8/2/2038(Thứ hai)
- 5/1/2038
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/2/2038(Thứ ba)
- 6/1/2038
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/2/2038(Thứ tư)
- 7/1/2038
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 11/2/2038(Thứ năm)
- 8/1/2038
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/2/2038(Thứ sáu)
- 9/1/2038
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 13/2/2038(Thứ bảy)
- 10/1/2038
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 14/2/2038(Chủ nhật)
- 11/1/2038
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/2/2038(Thứ hai)
- 12/1/2038
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 16/2/2038(Thứ ba)
- 13/1/2038
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/2/2038(Thứ tư)
- 14/1/2038
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/2/2038(Thứ năm)
- 15/1/2038
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 19/2/2038(Thứ sáu)
- 16/1/2038
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 20/2/2038(Thứ bảy)
- 17/1/2038
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/2/2038(Chủ nhật)
- 18/1/2038
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/2/2038(Thứ hai)
- 19/1/2038
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 23/2/2038(Thứ ba)
- 20/1/2038
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/2/2038(Thứ tư)
- 21/1/2038
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 25/2/2038(Thứ năm)
- 22/1/2038
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 26/2/2038(Thứ sáu)
- 23/1/2038
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/2/2038(Thứ bảy)
- 24/1/2038
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 28/2/2038(Chủ nhật)
- 25/1/2038
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2038
- 1/3/2038(Thứ hai)
- 26/1/2038
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/3/2038(Thứ ba)
- 27/1/2038
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 3/3/2038(Thứ tư)
- 28/1/2038
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 4/3/2038(Thứ năm)
- 29/1/2038
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/3/2038(Thứ sáu)
- 30/1/2038
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/3/2038(Thứ bảy)
- 1/2/2038
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/3/2038(Chủ nhật)
- 2/2/2038
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/3/2038(Thứ hai)
- 3/2/2038
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 9/3/2038(Thứ ba)
- 4/2/2038
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/3/2038(Thứ tư)
- 5/2/2038
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 11/3/2038(Thứ năm)
- 6/2/2038
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 12/3/2038(Thứ sáu)
- 7/2/2038
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/3/2038(Thứ bảy)
- 8/2/2038
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 14/3/2038(Chủ nhật)
- 9/2/2038
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/3/2038(Thứ hai)
- 10/2/2038
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/3/2038(Thứ ba)
- 11/2/2038
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 17/3/2038(Thứ tư)
- 12/2/2038
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 18/3/2038(Thứ năm)
- 13/2/2038
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/3/2038(Thứ sáu)
- 14/2/2038
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/3/2038(Thứ bảy)
- 15/2/2038
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 21/3/2038(Chủ nhật)
- 16/2/2038
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/3/2038(Thứ hai)
- 17/2/2038
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 23/3/2038(Thứ ba)
- 18/2/2038
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 24/3/2038(Thứ tư)
- 19/2/2038
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/3/2038(Thứ năm)
- 20/2/2038
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 26/3/2038(Thứ sáu)
- 21/2/2038
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/3/2038(Thứ bảy)
- 22/2/2038
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/3/2038(Chủ nhật)
- 23/2/2038
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 29/3/2038(Thứ hai)
- 24/2/2038
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 30/3/2038(Thứ ba)
- 25/2/2038
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/3/2038(Thứ tư)
- 26/2/2038
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2038
- 1/4/2038(Thứ năm)
- 27/2/2038
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 2/4/2038(Thứ sáu)
- 28/2/2038
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/4/2038(Thứ bảy)
- 29/2/2038
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 4/4/2038(Chủ nhật)
- 1/3/2038
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/4/2038(Thứ hai)
- 2/3/2038
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 6/4/2038(Thứ ba)
- 3/3/2038
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 7/4/2038(Thứ tư)
- 4/3/2038
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/4/2038(Thứ năm)
- 5/3/2038
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 9/4/2038(Thứ sáu)
- 6/3/2038
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/4/2038(Thứ bảy)
- 7/3/2038
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/4/2038(Chủ nhật)
- 8/3/2038
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 12/4/2038(Thứ hai)
- 9/3/2038
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 13/4/2038(Thứ ba)
- 10/3/2038
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/4/2038(Thứ tư)
- 11/3/2038
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/4/2038(Thứ năm)
- 12/3/2038
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 16/4/2038(Thứ sáu)
- 13/3/2038
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/4/2038(Thứ bảy)
- 14/3/2038
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 18/4/2038(Chủ nhật)
- 15/3/2038
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 19/4/2038(Thứ hai)
- 16/3/2038
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/4/2038(Thứ ba)
- 17/3/2038
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 21/4/2038(Thứ tư)
- 18/3/2038
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/4/2038(Thứ năm)
- 19/3/2038
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/4/2038(Thứ sáu)
- 20/3/2038
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 24/4/2038(Thứ bảy)
- 21/3/2038
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 25/4/2038(Chủ nhật)
- 22/3/2038
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/4/2038(Thứ hai)
- 23/3/2038
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/4/2038(Thứ ba)
- 24/3/2038
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 28/4/2038(Thứ tư)
- 25/3/2038
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/4/2038(Thứ năm)
- 26/3/2038
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 30/4/2038(Thứ sáu)
- 27/3/2038
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2038
- 1/5/2038(Thứ bảy)
- 28/3/2038
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/5/2038(Chủ nhật)
- 29/3/2038
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 3/5/2038(Thứ hai)
- 30/3/2038
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/5/2038(Thứ ba)
- 1/4/2038
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 5/5/2038(Thứ tư)
- 2/4/2038
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/5/2038(Thứ năm)
- 3/4/2038
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/5/2038(Thứ sáu)
- 4/4/2038
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 8/5/2038(Thứ bảy)
- 5/4/2038
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 9/5/2038(Chủ nhật)
- 6/4/2038
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/5/2038(Thứ hai)
- 7/4/2038
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/5/2038(Thứ ba)
- 8/4/2038
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 12/5/2038(Thứ tư)
- 9/4/2038
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/5/2038(Thứ năm)
- 10/4/2038
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 14/5/2038(Thứ sáu)
- 11/4/2038
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 15/5/2038(Thứ bảy)
- 12/4/2038
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/5/2038(Chủ nhật)
- 13/4/2038
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 17/5/2038(Thứ hai)
- 14/4/2038
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/5/2038(Thứ ba)
- 15/4/2038
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/5/2038(Thứ tư)
- 16/4/2038
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 20/5/2038(Thứ năm)
- 17/4/2038
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 21/5/2038(Thứ sáu)
- 18/4/2038
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/5/2038(Thứ bảy)
- 19/4/2038
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/5/2038(Chủ nhật)
- 20/4/2038
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 24/5/2038(Thứ hai)
- 21/4/2038
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/5/2038(Thứ ba)
- 22/4/2038
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 26/5/2038(Thứ tư)
- 23/4/2038
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 27/5/2038(Thứ năm)
- 24/4/2038
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/5/2038(Thứ sáu)
- 25/4/2038
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 29/5/2038(Thứ bảy)
- 26/4/2038
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/5/2038(Chủ nhật)
- 27/4/2038
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/5/2038(Thứ hai)
- 28/4/2038
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2038
- 1/6/2038(Thứ ba)
- 29/4/2038
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 2/6/2038(Thứ tư)
- 30/4/2038
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/6/2038(Thứ năm)
- 1/5/2038
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 4/6/2038(Thứ sáu)
- 2/5/2038
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/6/2038(Thứ bảy)
- 3/5/2038
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/6/2038(Chủ nhật)
- 4/5/2038
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 7/6/2038(Thứ hai)
- 5/5/2038
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/6/2038(Thứ ba)
- 6/5/2038
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 9/6/2038(Thứ tư)
- 7/5/2038
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 10/6/2038(Thứ năm)
- 8/5/2038
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/6/2038(Thứ sáu)
- 9/5/2038
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 12/6/2038(Thứ bảy)
- 10/5/2038
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/6/2038(Chủ nhật)
- 11/5/2038
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/6/2038(Thứ hai)
- 12/5/2038
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 15/6/2038(Thứ ba)
- 13/5/2038
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 16/6/2038(Thứ tư)
- 14/5/2038
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/6/2038(Thứ năm)
- 15/5/2038
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/6/2038(Thứ sáu)
- 16/5/2038
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 19/6/2038(Thứ bảy)
- 17/5/2038
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/6/2038(Chủ nhật)
- 18/5/2038
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 21/6/2038(Thứ hai)
- 19/5/2038
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 22/6/2038(Thứ ba)
- 20/5/2038
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/6/2038(Thứ tư)
- 21/5/2038
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 24/6/2038(Thứ năm)
- 22/5/2038
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/6/2038(Thứ sáu)
- 23/5/2038
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/6/2038(Thứ bảy)
- 24/5/2038
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 27/6/2038(Chủ nhật)
- 25/5/2038
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 28/6/2038(Thứ hai)
- 26/5/2038
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/6/2038(Thứ ba)
- 27/5/2038
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/6/2038(Thứ tư)
- 28/5/2038
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2038
- 1/7/2038(Thứ năm)
- 29/5/2038
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/7/2038(Thứ sáu)
- 1/6/2038
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 3/7/2038(Thứ bảy)
- 2/6/2038
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/7/2038(Chủ nhật)
- 3/6/2038
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 5/7/2038(Thứ hai)
- 4/6/2038
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 6/7/2038(Thứ ba)
- 5/6/2038
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/7/2038(Thứ tư)
- 6/6/2038
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 8/7/2038(Thứ năm)
- 7/6/2038
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/7/2038(Thứ sáu)
- 8/6/2038
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/7/2038(Thứ bảy)
- 9/6/2038
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 11/7/2038(Chủ nhật)
- 10/6/2038
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 12/7/2038(Thứ hai)
- 11/6/2038
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 13/7/2038(Thứ ba)
- 12/6/2038
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/7/2038(Thứ tư)
- 13/6/2038
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 15/7/2038(Thứ năm)
- 14/6/2038
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/7/2038(Thứ sáu)
- 15/6/2038
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 17/7/2038(Thứ bảy)
- 16/6/2038
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 18/7/2038(Chủ nhật)
- 17/6/2038
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/7/2038(Thứ hai)
- 18/6/2038
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 20/7/2038(Thứ ba)
- 19/6/2038
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/7/2038(Thứ tư)
- 20/6/2038
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/7/2038(Thứ năm)
- 21/6/2038
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 23/7/2038(Thứ sáu)
- 22/6/2038
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 24/7/2038(Thứ bảy)
- 23/6/2038
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 25/7/2038(Chủ nhật)
- 24/6/2038
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/7/2038(Thứ hai)
- 25/6/2038
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 27/7/2038(Thứ ba)
- 26/6/2038
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/7/2038(Thứ tư)
- 27/6/2038
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 29/7/2038(Thứ năm)
- 28/6/2038
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 30/7/2038(Thứ sáu)
- 29/6/2038
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/7/2038(Thứ bảy)
- 30/6/2038
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2038
- 1/8/2038(Chủ nhật)
- 1/7/2038
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/8/2038(Thứ hai)
- 2/7/2038
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 3/8/2038(Thứ ba)
- 3/7/2038
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/8/2038(Thứ tư)
- 4/7/2038
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/8/2038(Thứ năm)
- 5/7/2038
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 6/8/2038(Thứ sáu)
- 6/7/2038
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 7/8/2038(Thứ bảy)
- 7/7/2038
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/8/2038(Chủ nhật)
- 8/7/2038
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/8/2038(Thứ hai)
- 9/7/2038
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 10/8/2038(Thứ ba)
- 10/7/2038
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/8/2038(Thứ tư)
- 11/7/2038
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 12/8/2038(Thứ năm)
- 12/7/2038
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 13/8/2038(Thứ sáu)
- 13/7/2038
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/8/2038(Thứ bảy)
- 14/7/2038
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 15/8/2038(Chủ nhật)
- 15/7/2038
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/8/2038(Thứ hai)
- 16/7/2038
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/8/2038(Thứ ba)
- 17/7/2038
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 18/8/2038(Thứ tư)
- 18/7/2038
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 19/8/2038(Thứ năm)
- 19/7/2038
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/8/2038(Thứ sáu)
- 20/7/2038
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/8/2038(Thứ bảy)
- 21/7/2038
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 22/8/2038(Chủ nhật)
- 22/7/2038
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/8/2038(Thứ hai)
- 23/7/2038
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 24/8/2038(Thứ ba)
- 24/7/2038
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 25/8/2038(Thứ tư)
- 25/7/2038
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/8/2038(Thứ năm)
- 26/7/2038
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 27/8/2038(Thứ sáu)
- 27/7/2038
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/8/2038(Thứ bảy)
- 28/7/2038
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/8/2038(Chủ nhật)
- 29/7/2038
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 30/8/2038(Thứ hai)
- 1/8/2038
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/8/2038(Thứ ba)
- 2/8/2038
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2038
- 1/9/2038(Thứ tư)
- 3/8/2038
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 2/9/2038(Thứ năm)
- 4/8/2038
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/9/2038(Thứ sáu)
- 5/8/2038
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 4/9/2038(Thứ bảy)
- 6/8/2038
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 5/9/2038(Chủ nhật)
- 7/8/2038
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/9/2038(Thứ hai)
- 8/8/2038
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 7/9/2038(Thứ ba)
- 9/8/2038
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 8/9/2038(Thứ tư)
- 10/8/2038
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/9/2038(Thứ năm)
- 11/8/2038
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 10/9/2038(Thứ sáu)
- 12/8/2038
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/9/2038(Thứ bảy)
- 13/8/2038
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/9/2038(Chủ nhật)
- 14/8/2038
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 13/9/2038(Thứ hai)
- 15/8/2038
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 14/9/2038(Thứ ba)
- 16/8/2038
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/9/2038(Thứ tư)
- 17/8/2038
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 16/9/2038(Thứ năm)
- 18/8/2038
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 17/9/2038(Thứ sáu)
- 19/8/2038
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/9/2038(Thứ bảy)
- 20/8/2038
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 19/9/2038(Chủ nhật)
- 21/8/2038
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 20/9/2038(Thứ hai)
- 22/8/2038
- Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/9/2038(Thứ ba)
- 23/8/2038
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 22/9/2038(Thứ tư)
- 24/8/2038
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/9/2038(Thứ năm)
- 25/8/2038
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/9/2038(Thứ sáu)
- 26/8/2038
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 25/9/2038(Thứ bảy)
- 27/8/2038
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 26/9/2038(Chủ nhật)
- 28/8/2038
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 27/9/2038(Thứ hai)
- 29/8/2038
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/9/2038(Thứ ba)
- 30/8/2038
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 29/9/2038(Thứ tư)
- 1/9/2038
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 30/9/2038(Thứ năm)
- 2/9/2038
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2038
- 1/10/2038(Thứ sáu)
- 3/9/2038
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/10/2038(Thứ bảy)
- 4/9/2038
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 3/10/2038(Chủ nhật)
- 5/9/2038
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 4/10/2038(Thứ hai)
- 6/9/2038
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/10/2038(Thứ ba)
- 7/9/2038
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 6/10/2038(Thứ tư)
- 8/9/2038
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/10/2038(Thứ năm)
- 9/9/2038
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/10/2038(Thứ sáu)
- 10/9/2038
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 9/10/2038(Thứ bảy)
- 11/9/2038
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 10/10/2038(Chủ nhật)
- 12/9/2038
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/10/2038(Thứ hai)
- 13/9/2038
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/10/2038(Thứ ba)
- 14/9/2038
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 13/10/2038(Thứ tư)
- 15/9/2038
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/10/2038(Thứ năm)
- 16/9/2038
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 15/10/2038(Thứ sáu)
- 17/9/2038
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 16/10/2038(Thứ bảy)
- 18/9/2038
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/10/2038(Chủ nhật)
- 19/9/2038
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 18/10/2038(Thứ hai)
- 20/9/2038
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/10/2038(Thứ ba)
- 21/9/2038
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/10/2038(Thứ tư)
- 22/9/2038
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 21/10/2038(Thứ năm)
- 23/9/2038
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 22/10/2038(Thứ sáu)
- 24/9/2038
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/10/2038(Thứ bảy)
- 25/9/2038
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/10/2038(Chủ nhật)
- 26/9/2038
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 25/10/2038(Thứ hai)
- 27/9/2038
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/10/2038(Thứ ba)
- 28/9/2038
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 27/10/2038(Thứ tư)
- 29/9/2038
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 28/10/2038(Thứ năm)
- 1/10/2038
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 29/10/2038(Thứ sáu)
- 2/10/2038
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 30/10/2038(Thứ bảy)
- 3/10/2038
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/10/2038(Chủ nhật)
- 4/10/2038
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2038
- 1/11/2038(Thứ hai)
- 5/10/2038
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/11/2038(Thứ ba)
- 6/10/2038
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/11/2038(Thứ tư)
- 7/10/2038
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 4/11/2038(Thứ năm)
- 8/10/2038
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 5/11/2038(Thứ sáu)
- 9/10/2038
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/11/2038(Thứ bảy)
- 10/10/2038
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/11/2038(Chủ nhật)
- 11/10/2038
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 8/11/2038(Thứ hai)
- 12/10/2038
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/11/2038(Thứ ba)
- 13/10/2038
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 10/11/2038(Thứ tư)
- 14/10/2038
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 11/11/2038(Thứ năm)
- 15/10/2038
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/11/2038(Thứ sáu)
- 16/10/2038
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 13/11/2038(Thứ bảy)
- 17/10/2038
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/11/2038(Chủ nhật)
- 18/10/2038
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/11/2038(Thứ hai)
- 19/10/2038
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 16/11/2038(Thứ ba)
- 20/10/2038
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 17/11/2038(Thứ tư)
- 21/10/2038
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/11/2038(Thứ năm)
- 22/10/2038
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/11/2038(Thứ sáu)
- 23/10/2038
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 20/11/2038(Thứ bảy)
- 24/10/2038
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/11/2038(Chủ nhật)
- 25/10/2038
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 22/11/2038(Thứ hai)
- 26/10/2038
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 23/11/2038(Thứ ba)
- 27/10/2038
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/11/2038(Thứ tư)
- 28/10/2038
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 25/11/2038(Thứ năm)
- 29/10/2038
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/11/2038(Thứ sáu)
- 1/11/2038
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 27/11/2038(Thứ bảy)
- 2/11/2038
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/11/2038(Chủ nhật)
- 3/11/2038
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/11/2038(Thứ hai)
- 4/11/2038
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 30/11/2038(Thứ ba)
- 5/11/2038
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2038
- 1/12/2038(Thứ tư)
- 6/11/2038
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/12/2038(Thứ năm)
- 7/11/2038
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/12/2038(Thứ sáu)
- 8/11/2038
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 4/12/2038(Thứ bảy)
- 9/11/2038
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/12/2038(Chủ nhật)
- 10/11/2038
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 6/12/2038(Thứ hai)
- 11/11/2038
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 7/12/2038(Thứ ba)
- 12/11/2038
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/12/2038(Thứ tư)
- 13/11/2038
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 9/12/2038(Thứ năm)
- 14/11/2038
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 10/12/2038(Thứ sáu)
- 15/11/2038
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/12/2038(Thứ bảy)
- 16/11/2038
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 12/12/2038(Chủ nhật)
- 17/11/2038
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 13/12/2038(Thứ hai)
- 18/11/2038
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/12/2038(Thứ ba)
- 19/11/2038
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/12/2038(Thứ tư)
- 20/11/2038
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 16/12/2038(Thứ năm)
- 21/11/2038
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/12/2038(Thứ sáu)
- 22/11/2038
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 18/12/2038(Thứ bảy)
- 23/11/2038
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 19/12/2038(Chủ nhật)
- 24/11/2038
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/12/2038(Thứ hai)
- 25/11/2038
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 21/12/2038(Thứ ba)
- 26/11/2038
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 22/12/2038(Thứ tư)
- 27/11/2038
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/12/2038(Thứ năm)
- 28/11/2038
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 24/12/2038(Thứ sáu)
- 29/11/2038
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 25/12/2038(Thứ bảy)
- 30/11/2038
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/12/2038(Chủ nhật)
- 1/12/2038
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 27/12/2038(Thứ hai)
- 2/12/2038
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/12/2038(Thứ ba)
- 3/12/2038
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/12/2038(Thứ tư)
- 4/12/2038
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 30/12/2038(Thứ năm)
- 5/12/2038
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/12/2038(Thứ sáu)
- 6/12/2038
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2038 hiện có
Lịch vạn niên 2038
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2038 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2038 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2038.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2038
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2038, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2038 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2038 hay còn gọi là Âm lịch năm 2038
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2038 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2038 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2038 (lịch Việt Nam 2038). Trong đó, lịch Âm lịch 2038 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2038.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2038 kết hợp với lịch vạn niên 2038 và lịch âm dương năm 2038, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.