Xem lịch âm dương 2038

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2038 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2038, lịch vạn sự 2038, lịch âm 2038 và lịch dương 2038. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2038, xem lịch vạn niên năm 2038 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2038 hay lịch âm dương năm 2038 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2038, ngày tháng theo dương lịch 2038, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2038 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2038

T2T3T4T5T6T7CN
126
  • 1/1/2038(Thứ sáu)
  • 26/11/2037
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
227
  • 2/1/2038(Thứ bảy)
  • 27/11/2037
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
328
  • 3/1/2038(Chủ nhật)
  • 28/11/2037
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
429
  • 4/1/2038(Thứ hai)
  • 29/11/2037
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
51/12
  • 5/1/2038(Thứ ba)
  • 1/12/2037
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
62/12
  • 6/1/2038(Thứ tư)
  • 2/12/2037
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
73/12
  • 7/1/2038(Thứ năm)
  • 3/12/2037
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
84
  • 8/1/2038(Thứ sáu)
  • 4/12/2037
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
95
  • 9/1/2038(Thứ bảy)
  • 5/12/2037
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
106
  • 10/1/2038(Chủ nhật)
  • 6/12/2037
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
117
  • 11/1/2038(Thứ hai)
  • 7/12/2037
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
128
  • 12/1/2038(Thứ ba)
  • 8/12/2037
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
139
  • 13/1/2038(Thứ tư)
  • 9/12/2037
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
1410
  • 14/1/2038(Thứ năm)
  • 10/12/2037
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
1511
  • 15/1/2038(Thứ sáu)
  • 11/12/2037
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
1612
  • 16/1/2038(Thứ bảy)
  • 12/12/2037
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
1713
  • 17/1/2038(Chủ nhật)
  • 13/12/2037
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
1814
  • 18/1/2038(Thứ hai)
  • 14/12/2037
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
1915
  • 19/1/2038(Thứ ba)
  • 15/12/2037
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
2016
  • 20/1/2038(Thứ tư)
  • 16/12/2037
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
2117
  • 21/1/2038(Thứ năm)
  • 17/12/2037
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
2218
  • 22/1/2038(Thứ sáu)
  • 18/12/2037
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
2319
  • 23/1/2038(Thứ bảy)
  • 19/12/2037
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
2420
  • 24/1/2038(Chủ nhật)
  • 20/12/2037
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
2521
  • 25/1/2038(Thứ hai)
  • 21/12/2037
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
2622
  • 26/1/2038(Thứ ba)
  • 22/12/2037
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
2723
  • 27/1/2038(Thứ tư)
  • 23/12/2037
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
2824
  • 28/1/2038(Thứ năm)
  • 24/12/2037
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
2925
  • 29/1/2038(Thứ sáu)
  • 25/12/2037
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
3026
  • 30/1/2038(Thứ bảy)
  • 26/12/2037
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
3127
  • 31/1/2038(Chủ nhật)
  • 27/12/2037
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Lịch âm dương tháng 2 năm 2038

T2T3T4T5T6T7CN
128
  • 1/2/2038(Thứ hai)
  • 28/12/2037
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
229
  • 2/2/2038(Thứ ba)
  • 29/12/2037
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
330
  • 3/2/2038(Thứ tư)
  • 30/12/2037
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
41/1
  • 4/2/2038(Thứ năm)
  • 1/1/2038
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
52/1
  • 5/2/2038(Thứ sáu)
  • 2/1/2038
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
63/1
  • 6/2/2038(Thứ bảy)
  • 3/1/2038
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
74
  • 7/2/2038(Chủ nhật)
  • 4/1/2038
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
85
  • 8/2/2038(Thứ hai)
  • 5/1/2038
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
96
  • 9/2/2038(Thứ ba)
  • 6/1/2038
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
107
  • 10/2/2038(Thứ tư)
  • 7/1/2038
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
118
  • 11/2/2038(Thứ năm)
  • 8/1/2038
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
129
  • 12/2/2038(Thứ sáu)
  • 9/1/2038
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1310
  • 13/2/2038(Thứ bảy)
  • 10/1/2038
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1411
  • 14/2/2038(Chủ nhật)
  • 11/1/2038
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1512
  • 15/2/2038(Thứ hai)
  • 12/1/2038
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1613
  • 16/2/2038(Thứ ba)
  • 13/1/2038
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1714
  • 17/2/2038(Thứ tư)
  • 14/1/2038
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1815
  • 18/2/2038(Thứ năm)
  • 15/1/2038
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1916
  • 19/2/2038(Thứ sáu)
  • 16/1/2038
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2017
  • 20/2/2038(Thứ bảy)
  • 17/1/2038
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2118
  • 21/2/2038(Chủ nhật)
  • 18/1/2038
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2219
  • 22/2/2038(Thứ hai)
  • 19/1/2038
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2320
  • 23/2/2038(Thứ ba)
  • 20/1/2038
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2421
  • 24/2/2038(Thứ tư)
  • 21/1/2038
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2522
  • 25/2/2038(Thứ năm)
  • 22/1/2038
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2623
  • 26/2/2038(Thứ sáu)
  • 23/1/2038
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2724
  • 27/2/2038(Thứ bảy)
  • 24/1/2038
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2825
  • 28/2/2038(Chủ nhật)
  • 25/1/2038
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2038

T2T3T4T5T6T7CN
126
  • 1/3/2038(Thứ hai)
  • 26/1/2038
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
227
  • 2/3/2038(Thứ ba)
  • 27/1/2038
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
328
  • 3/3/2038(Thứ tư)
  • 28/1/2038
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
429
  • 4/3/2038(Thứ năm)
  • 29/1/2038
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
530
  • 5/3/2038(Thứ sáu)
  • 30/1/2038
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
61/2
  • 6/3/2038(Thứ bảy)
  • 1/2/2038
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
72/2
  • 7/3/2038(Chủ nhật)
  • 2/2/2038
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
83/2
  • 8/3/2038(Thứ hai)
  • 3/2/2038
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
94
  • 9/3/2038(Thứ ba)
  • 4/2/2038
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
105
  • 10/3/2038(Thứ tư)
  • 5/2/2038
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
116
  • 11/3/2038(Thứ năm)
  • 6/2/2038
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
127
  • 12/3/2038(Thứ sáu)
  • 7/2/2038
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
138
  • 13/3/2038(Thứ bảy)
  • 8/2/2038
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
149
  • 14/3/2038(Chủ nhật)
  • 9/2/2038
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1510
  • 15/3/2038(Thứ hai)
  • 10/2/2038
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1611
  • 16/3/2038(Thứ ba)
  • 11/2/2038
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1712
  • 17/3/2038(Thứ tư)
  • 12/2/2038
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1813
  • 18/3/2038(Thứ năm)
  • 13/2/2038
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1914
  • 19/3/2038(Thứ sáu)
  • 14/2/2038
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2015
  • 20/3/2038(Thứ bảy)
  • 15/2/2038
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2116
  • 21/3/2038(Chủ nhật)
  • 16/2/2038
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2217
  • 22/3/2038(Thứ hai)
  • 17/2/2038
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2318
  • 23/3/2038(Thứ ba)
  • 18/2/2038
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2419
  • 24/3/2038(Thứ tư)
  • 19/2/2038
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2520
  • 25/3/2038(Thứ năm)
  • 20/2/2038
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2621
  • 26/3/2038(Thứ sáu)
  • 21/2/2038
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2722
  • 27/3/2038(Thứ bảy)
  • 22/2/2038
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2823
  • 28/3/2038(Chủ nhật)
  • 23/2/2038
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2924
  • 29/3/2038(Thứ hai)
  • 24/2/2038
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
3025
  • 30/3/2038(Thứ ba)
  • 25/2/2038
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
3126
  • 31/3/2038(Thứ tư)
  • 26/2/2038
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2038

T2T3T4T5T6T7CN
127
  • 1/4/2038(Thứ năm)
  • 27/2/2038
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
228
  • 2/4/2038(Thứ sáu)
  • 28/2/2038
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
329
  • 3/4/2038(Thứ bảy)
  • 29/2/2038
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
41/3
  • 4/4/2038(Chủ nhật)
  • 1/3/2038
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
52/3
  • 5/4/2038(Thứ hai)
  • 2/3/2038
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
63/3
  • 6/4/2038(Thứ ba)
  • 3/3/2038
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
74
  • 7/4/2038(Thứ tư)
  • 4/3/2038
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
85
  • 8/4/2038(Thứ năm)
  • 5/3/2038
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
96
  • 9/4/2038(Thứ sáu)
  • 6/3/2038
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
107
  • 10/4/2038(Thứ bảy)
  • 7/3/2038
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
118
  • 11/4/2038(Chủ nhật)
  • 8/3/2038
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
129
  • 12/4/2038(Thứ hai)
  • 9/3/2038
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1310
  • 13/4/2038(Thứ ba)
  • 10/3/2038
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1411
  • 14/4/2038(Thứ tư)
  • 11/3/2038
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1512
  • 15/4/2038(Thứ năm)
  • 12/3/2038
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1613
  • 16/4/2038(Thứ sáu)
  • 13/3/2038
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1714
  • 17/4/2038(Thứ bảy)
  • 14/3/2038
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1815
  • 18/4/2038(Chủ nhật)
  • 15/3/2038
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1916
  • 19/4/2038(Thứ hai)
  • 16/3/2038
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2017
  • 20/4/2038(Thứ ba)
  • 17/3/2038
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2118
  • 21/4/2038(Thứ tư)
  • 18/3/2038
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2219
  • 22/4/2038(Thứ năm)
  • 19/3/2038
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2320
  • 23/4/2038(Thứ sáu)
  • 20/3/2038
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2421
  • 24/4/2038(Thứ bảy)
  • 21/3/2038
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2522
  • 25/4/2038(Chủ nhật)
  • 22/3/2038
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2623
  • 26/4/2038(Thứ hai)
  • 23/3/2038
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2724
  • 27/4/2038(Thứ ba)
  • 24/3/2038
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2825
  • 28/4/2038(Thứ tư)
  • 25/3/2038
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2926
  • 29/4/2038(Thứ năm)
  • 26/3/2038
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
3027
  • 30/4/2038(Thứ sáu)
  • 27/3/2038
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2038

T2T3T4T5T6T7CN
128
  • 1/5/2038(Thứ bảy)
  • 28/3/2038
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
229
  • 2/5/2038(Chủ nhật)
  • 29/3/2038
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
330
  • 3/5/2038(Thứ hai)
  • 30/3/2038
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
41/4
  • 4/5/2038(Thứ ba)
  • 1/4/2038
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
52/4
  • 5/5/2038(Thứ tư)
  • 2/4/2038
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
63/4
  • 6/5/2038(Thứ năm)
  • 3/4/2038
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
74
  • 7/5/2038(Thứ sáu)
  • 4/4/2038
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
85
  • 8/5/2038(Thứ bảy)
  • 5/4/2038
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
96
  • 9/5/2038(Chủ nhật)
  • 6/4/2038
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
107
  • 10/5/2038(Thứ hai)
  • 7/4/2038
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
118
  • 11/5/2038(Thứ ba)
  • 8/4/2038
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
129
  • 12/5/2038(Thứ tư)
  • 9/4/2038
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1310
  • 13/5/2038(Thứ năm)
  • 10/4/2038
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1411
  • 14/5/2038(Thứ sáu)
  • 11/4/2038
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1512
  • 15/5/2038(Thứ bảy)
  • 12/4/2038
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1613
  • 16/5/2038(Chủ nhật)
  • 13/4/2038
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1714
  • 17/5/2038(Thứ hai)
  • 14/4/2038
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1815
  • 18/5/2038(Thứ ba)
  • 15/4/2038
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1916
  • 19/5/2038(Thứ tư)
  • 16/4/2038
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2017
  • 20/5/2038(Thứ năm)
  • 17/4/2038
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2118
  • 21/5/2038(Thứ sáu)
  • 18/4/2038
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2219
  • 22/5/2038(Thứ bảy)
  • 19/4/2038
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2320
  • 23/5/2038(Chủ nhật)
  • 20/4/2038
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2421
  • 24/5/2038(Thứ hai)
  • 21/4/2038
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2522
  • 25/5/2038(Thứ ba)
  • 22/4/2038
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2623
  • 26/5/2038(Thứ tư)
  • 23/4/2038
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2724
  • 27/5/2038(Thứ năm)
  • 24/4/2038
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2825
  • 28/5/2038(Thứ sáu)
  • 25/4/2038
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2926
  • 29/5/2038(Thứ bảy)
  • 26/4/2038
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
3027
  • 30/5/2038(Chủ nhật)
  • 27/4/2038
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
3128
  • 31/5/2038(Thứ hai)
  • 28/4/2038
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2038

T2T3T4T5T6T7CN
129
  • 1/6/2038(Thứ ba)
  • 29/4/2038
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
230
  • 2/6/2038(Thứ tư)
  • 30/4/2038
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
31/5
  • 3/6/2038(Thứ năm)
  • 1/5/2038
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
42/5
  • 4/6/2038(Thứ sáu)
  • 2/5/2038
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
53/5
  • 5/6/2038(Thứ bảy)
  • 3/5/2038
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
64
  • 6/6/2038(Chủ nhật)
  • 4/5/2038
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
75
  • 7/6/2038(Thứ hai)
  • 5/5/2038
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
86
  • 8/6/2038(Thứ ba)
  • 6/5/2038
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
97
  • 9/6/2038(Thứ tư)
  • 7/5/2038
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
108
  • 10/6/2038(Thứ năm)
  • 8/5/2038
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
119
  • 11/6/2038(Thứ sáu)
  • 9/5/2038
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1210
  • 12/6/2038(Thứ bảy)
  • 10/5/2038
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1311
  • 13/6/2038(Chủ nhật)
  • 11/5/2038
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1412
  • 14/6/2038(Thứ hai)
  • 12/5/2038
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1513
  • 15/6/2038(Thứ ba)
  • 13/5/2038
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1614
  • 16/6/2038(Thứ tư)
  • 14/5/2038
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1715
  • 17/6/2038(Thứ năm)
  • 15/5/2038
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1816
  • 18/6/2038(Thứ sáu)
  • 16/5/2038
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1917
  • 19/6/2038(Thứ bảy)
  • 17/5/2038
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2018
  • 20/6/2038(Chủ nhật)
  • 18/5/2038
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2119
  • 21/6/2038(Thứ hai)
  • 19/5/2038
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2220
  • 22/6/2038(Thứ ba)
  • 20/5/2038
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2321
  • 23/6/2038(Thứ tư)
  • 21/5/2038
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2422
  • 24/6/2038(Thứ năm)
  • 22/5/2038
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2523
  • 25/6/2038(Thứ sáu)
  • 23/5/2038
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2624
  • 26/6/2038(Thứ bảy)
  • 24/5/2038
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2725
  • 27/6/2038(Chủ nhật)
  • 25/5/2038
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2826
  • 28/6/2038(Thứ hai)
  • 26/5/2038
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2927
  • 29/6/2038(Thứ ba)
  • 27/5/2038
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
3028
  • 30/6/2038(Thứ tư)
  • 28/5/2038
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2038

T2T3T4T5T6T7CN
129
  • 1/7/2038(Thứ năm)
  • 29/5/2038
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
21/6
  • 2/7/2038(Thứ sáu)
  • 1/6/2038
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
32/6
  • 3/7/2038(Thứ bảy)
  • 2/6/2038
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
43/6
  • 4/7/2038(Chủ nhật)
  • 3/6/2038
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
54
  • 5/7/2038(Thứ hai)
  • 4/6/2038
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
65
  • 6/7/2038(Thứ ba)
  • 5/6/2038
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
76
  • 7/7/2038(Thứ tư)
  • 6/6/2038
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
87
  • 8/7/2038(Thứ năm)
  • 7/6/2038
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
98
  • 9/7/2038(Thứ sáu)
  • 8/6/2038
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
109
  • 10/7/2038(Thứ bảy)
  • 9/6/2038
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1110
  • 11/7/2038(Chủ nhật)
  • 10/6/2038
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1211
  • 12/7/2038(Thứ hai)
  • 11/6/2038
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1312
  • 13/7/2038(Thứ ba)
  • 12/6/2038
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1413
  • 14/7/2038(Thứ tư)
  • 13/6/2038
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1514
  • 15/7/2038(Thứ năm)
  • 14/6/2038
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1615
  • 16/7/2038(Thứ sáu)
  • 15/6/2038
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1716
  • 17/7/2038(Thứ bảy)
  • 16/6/2038
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1817
  • 18/7/2038(Chủ nhật)
  • 17/6/2038
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1918
  • 19/7/2038(Thứ hai)
  • 18/6/2038
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2019
  • 20/7/2038(Thứ ba)
  • 19/6/2038
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2120
  • 21/7/2038(Thứ tư)
  • 20/6/2038
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2221
  • 22/7/2038(Thứ năm)
  • 21/6/2038
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2322
  • 23/7/2038(Thứ sáu)
  • 22/6/2038
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2423
  • 24/7/2038(Thứ bảy)
  • 23/6/2038
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2524
  • 25/7/2038(Chủ nhật)
  • 24/6/2038
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2625
  • 26/7/2038(Thứ hai)
  • 25/6/2038
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2726
  • 27/7/2038(Thứ ba)
  • 26/6/2038
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2827
  • 28/7/2038(Thứ tư)
  • 27/6/2038
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2928
  • 29/7/2038(Thứ năm)
  • 28/6/2038
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
3029
  • 30/7/2038(Thứ sáu)
  • 29/6/2038
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
3130
  • 31/7/2038(Thứ bảy)
  • 30/6/2038
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2038

T2T3T4T5T6T7CN
11/7
  • 1/8/2038(Chủ nhật)
  • 1/7/2038
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
22/7
  • 2/8/2038(Thứ hai)
  • 2/7/2038
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
33/7
  • 3/8/2038(Thứ ba)
  • 3/7/2038
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
44
  • 4/8/2038(Thứ tư)
  • 4/7/2038
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
55
  • 5/8/2038(Thứ năm)
  • 5/7/2038
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
66
  • 6/8/2038(Thứ sáu)
  • 6/7/2038
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
77
  • 7/8/2038(Thứ bảy)
  • 7/7/2038
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
88
  • 8/8/2038(Chủ nhật)
  • 8/7/2038
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
99
  • 9/8/2038(Thứ hai)
  • 9/7/2038
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1010
  • 10/8/2038(Thứ ba)
  • 10/7/2038
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1111
  • 11/8/2038(Thứ tư)
  • 11/7/2038
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1212
  • 12/8/2038(Thứ năm)
  • 12/7/2038
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1313
  • 13/8/2038(Thứ sáu)
  • 13/7/2038
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1414
  • 14/8/2038(Thứ bảy)
  • 14/7/2038
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1515
  • 15/8/2038(Chủ nhật)
  • 15/7/2038
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1616
  • 16/8/2038(Thứ hai)
  • 16/7/2038
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1717
  • 17/8/2038(Thứ ba)
  • 17/7/2038
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1818
  • 18/8/2038(Thứ tư)
  • 18/7/2038
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1919
  • 19/8/2038(Thứ năm)
  • 19/7/2038
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2020
  • 20/8/2038(Thứ sáu)
  • 20/7/2038
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2121
  • 21/8/2038(Thứ bảy)
  • 21/7/2038
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2222
  • 22/8/2038(Chủ nhật)
  • 22/7/2038
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2323
  • 23/8/2038(Thứ hai)
  • 23/7/2038
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2424
  • 24/8/2038(Thứ ba)
  • 24/7/2038
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2525
  • 25/8/2038(Thứ tư)
  • 25/7/2038
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2626
  • 26/8/2038(Thứ năm)
  • 26/7/2038
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2727
  • 27/8/2038(Thứ sáu)
  • 27/7/2038
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2828
  • 28/8/2038(Thứ bảy)
  • 28/7/2038
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2929
  • 29/8/2038(Chủ nhật)
  • 29/7/2038
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
301/8
  • 30/8/2038(Thứ hai)
  • 1/8/2038
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
312/8
  • 31/8/2038(Thứ ba)
  • 2/8/2038
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2038

T2T3T4T5T6T7CN
13/8
  • 1/9/2038(Thứ tư)
  • 3/8/2038
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
24
  • 2/9/2038(Thứ năm)
  • 4/8/2038
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
35
  • 3/9/2038(Thứ sáu)
  • 5/8/2038
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
46
  • 4/9/2038(Thứ bảy)
  • 6/8/2038
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
57
  • 5/9/2038(Chủ nhật)
  • 7/8/2038
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
68
  • 6/9/2038(Thứ hai)
  • 8/8/2038
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
79
  • 7/9/2038(Thứ ba)
  • 9/8/2038
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
810
  • 8/9/2038(Thứ tư)
  • 10/8/2038
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
911
  • 9/9/2038(Thứ năm)
  • 11/8/2038
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1012
  • 10/9/2038(Thứ sáu)
  • 12/8/2038
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1113
  • 11/9/2038(Thứ bảy)
  • 13/8/2038
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1214
  • 12/9/2038(Chủ nhật)
  • 14/8/2038
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1315
  • 13/9/2038(Thứ hai)
  • 15/8/2038
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1416
  • 14/9/2038(Thứ ba)
  • 16/8/2038
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1517
  • 15/9/2038(Thứ tư)
  • 17/8/2038
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1618
  • 16/9/2038(Thứ năm)
  • 18/8/2038
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1719
  • 17/9/2038(Thứ sáu)
  • 19/8/2038
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1820
  • 18/9/2038(Thứ bảy)
  • 20/8/2038
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1921
  • 19/9/2038(Chủ nhật)
  • 21/8/2038
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2022
  • 20/9/2038(Thứ hai)
  • 22/8/2038
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2123
  • 21/9/2038(Thứ ba)
  • 23/8/2038
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2224
  • 22/9/2038(Thứ tư)
  • 24/8/2038
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2325
  • 23/9/2038(Thứ năm)
  • 25/8/2038
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2426
  • 24/9/2038(Thứ sáu)
  • 26/8/2038
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2527
  • 25/9/2038(Thứ bảy)
  • 27/8/2038
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2628
  • 26/9/2038(Chủ nhật)
  • 28/8/2038
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2729
  • 27/9/2038(Thứ hai)
  • 29/8/2038
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2830
  • 28/9/2038(Thứ ba)
  • 30/8/2038
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
291/9
  • 29/9/2038(Thứ tư)
  • 1/9/2038
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
302/9
  • 30/9/2038(Thứ năm)
  • 2/9/2038
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2038

T2T3T4T5T6T7CN
13/9
  • 1/10/2038(Thứ sáu)
  • 3/9/2038
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
24
  • 2/10/2038(Thứ bảy)
  • 4/9/2038
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
35
  • 3/10/2038(Chủ nhật)
  • 5/9/2038
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
46
  • 4/10/2038(Thứ hai)
  • 6/9/2038
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
57
  • 5/10/2038(Thứ ba)
  • 7/9/2038
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
68
  • 6/10/2038(Thứ tư)
  • 8/9/2038
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
79
  • 7/10/2038(Thứ năm)
  • 9/9/2038
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
810
  • 8/10/2038(Thứ sáu)
  • 10/9/2038
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
911
  • 9/10/2038(Thứ bảy)
  • 11/9/2038
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1012
  • 10/10/2038(Chủ nhật)
  • 12/9/2038
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1113
  • 11/10/2038(Thứ hai)
  • 13/9/2038
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1214
  • 12/10/2038(Thứ ba)
  • 14/9/2038
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1315
  • 13/10/2038(Thứ tư)
  • 15/9/2038
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1416
  • 14/10/2038(Thứ năm)
  • 16/9/2038
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1517
  • 15/10/2038(Thứ sáu)
  • 17/9/2038
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1618
  • 16/10/2038(Thứ bảy)
  • 18/9/2038
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1719
  • 17/10/2038(Chủ nhật)
  • 19/9/2038
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1820
  • 18/10/2038(Thứ hai)
  • 20/9/2038
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1921
  • 19/10/2038(Thứ ba)
  • 21/9/2038
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2022
  • 20/10/2038(Thứ tư)
  • 22/9/2038
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2123
  • 21/10/2038(Thứ năm)
  • 23/9/2038
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2224
  • 22/10/2038(Thứ sáu)
  • 24/9/2038
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2325
  • 23/10/2038(Thứ bảy)
  • 25/9/2038
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2426
  • 24/10/2038(Chủ nhật)
  • 26/9/2038
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2527
  • 25/10/2038(Thứ hai)
  • 27/9/2038
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2628
  • 26/10/2038(Thứ ba)
  • 28/9/2038
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2729
  • 27/10/2038(Thứ tư)
  • 29/9/2038
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
281/10
  • 28/10/2038(Thứ năm)
  • 1/10/2038
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
292/10
  • 29/10/2038(Thứ sáu)
  • 2/10/2038
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
303/10
  • 30/10/2038(Thứ bảy)
  • 3/10/2038
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
314
  • 31/10/2038(Chủ nhật)
  • 4/10/2038
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2038

T2T3T4T5T6T7CN
15
  • 1/11/2038(Thứ hai)
  • 5/10/2038
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
26
  • 2/11/2038(Thứ ba)
  • 6/10/2038
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
37
  • 3/11/2038(Thứ tư)
  • 7/10/2038
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
48
  • 4/11/2038(Thứ năm)
  • 8/10/2038
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
59
  • 5/11/2038(Thứ sáu)
  • 9/10/2038
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
610
  • 6/11/2038(Thứ bảy)
  • 10/10/2038
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
711
  • 7/11/2038(Chủ nhật)
  • 11/10/2038
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
812
  • 8/11/2038(Thứ hai)
  • 12/10/2038
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
913
  • 9/11/2038(Thứ ba)
  • 13/10/2038
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1014
  • 10/11/2038(Thứ tư)
  • 14/10/2038
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1115
  • 11/11/2038(Thứ năm)
  • 15/10/2038
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1216
  • 12/11/2038(Thứ sáu)
  • 16/10/2038
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1317
  • 13/11/2038(Thứ bảy)
  • 17/10/2038
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1418
  • 14/11/2038(Chủ nhật)
  • 18/10/2038
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1519
  • 15/11/2038(Thứ hai)
  • 19/10/2038
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1620
  • 16/11/2038(Thứ ba)
  • 20/10/2038
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1721
  • 17/11/2038(Thứ tư)
  • 21/10/2038
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1822
  • 18/11/2038(Thứ năm)
  • 22/10/2038
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1923
  • 19/11/2038(Thứ sáu)
  • 23/10/2038
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2024
  • 20/11/2038(Thứ bảy)
  • 24/10/2038
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2125
  • 21/11/2038(Chủ nhật)
  • 25/10/2038
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2226
  • 22/11/2038(Thứ hai)
  • 26/10/2038
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2327
  • 23/11/2038(Thứ ba)
  • 27/10/2038
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2428
  • 24/11/2038(Thứ tư)
  • 28/10/2038
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2529
  • 25/11/2038(Thứ năm)
  • 29/10/2038
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
261/11
  • 26/11/2038(Thứ sáu)
  • 1/11/2038
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
272/11
  • 27/11/2038(Thứ bảy)
  • 2/11/2038
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
283/11
  • 28/11/2038(Chủ nhật)
  • 3/11/2038
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
294
  • 29/11/2038(Thứ hai)
  • 4/11/2038
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
305
  • 30/11/2038(Thứ ba)
  • 5/11/2038
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2038

T2T3T4T5T6T7CN
16
  • 1/12/2038(Thứ tư)
  • 6/11/2038
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
27
  • 2/12/2038(Thứ năm)
  • 7/11/2038
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
38
  • 3/12/2038(Thứ sáu)
  • 8/11/2038
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
49
  • 4/12/2038(Thứ bảy)
  • 9/11/2038
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
510
  • 5/12/2038(Chủ nhật)
  • 10/11/2038
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
611
  • 6/12/2038(Thứ hai)
  • 11/11/2038
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
712
  • 7/12/2038(Thứ ba)
  • 12/11/2038
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
813
  • 8/12/2038(Thứ tư)
  • 13/11/2038
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
914
  • 9/12/2038(Thứ năm)
  • 14/11/2038
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1015
  • 10/12/2038(Thứ sáu)
  • 15/11/2038
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1116
  • 11/12/2038(Thứ bảy)
  • 16/11/2038
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1217
  • 12/12/2038(Chủ nhật)
  • 17/11/2038
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1318
  • 13/12/2038(Thứ hai)
  • 18/11/2038
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1419
  • 14/12/2038(Thứ ba)
  • 19/11/2038
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1520
  • 15/12/2038(Thứ tư)
  • 20/11/2038
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1621
  • 16/12/2038(Thứ năm)
  • 21/11/2038
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1722
  • 17/12/2038(Thứ sáu)
  • 22/11/2038
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1823
  • 18/12/2038(Thứ bảy)
  • 23/11/2038
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1924
  • 19/12/2038(Chủ nhật)
  • 24/11/2038
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2025
  • 20/12/2038(Thứ hai)
  • 25/11/2038
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2126
  • 21/12/2038(Thứ ba)
  • 26/11/2038
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2227
  • 22/12/2038(Thứ tư)
  • 27/11/2038
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2328
  • 23/12/2038(Thứ năm)
  • 28/11/2038
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2429
  • 24/12/2038(Thứ sáu)
  • 29/11/2038
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2530
  • 25/12/2038(Thứ bảy)
  • 30/11/2038
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
261/12
  • 26/12/2038(Chủ nhật)
  • 1/12/2038
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
272/12
  • 27/12/2038(Thứ hai)
  • 2/12/2038
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
283/12
  • 28/12/2038(Thứ ba)
  • 3/12/2038
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
294
  • 29/12/2038(Thứ tư)
  • 4/12/2038
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
305
  • 30/12/2038(Thứ năm)
  • 5/12/2038
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
316
  • 31/12/2038(Thứ sáu)
  • 6/12/2038
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết các loại lịch năm 2038 hiện có

Lịch vạn niên 2038

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2038 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2038 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2038.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2038

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2038, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2038 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2038 hay còn gọi là Âm lịch năm 2038

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2038 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2038 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2038 (lịch Việt Nam 2038). Trong đó, lịch Âm lịch 2038 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2038.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2038 kết hợp với lịch vạn niên 2038 và lịch âm dương năm 2038, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn