Xem Lịch Tháng 11 Năm 2038
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2038 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 11/2038 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2038, lịch vạn sự tháng 11 2038 và lịch âm tháng 11 năm 2038. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2038 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.
Lịch tháng 11/2038
- 1/11/2038(Thứ hai)
- 5/10/2038
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/11/2038(Thứ ba)
- 6/10/2038
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 3/11/2038(Thứ tư)
- 7/10/2038
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 4/11/2038(Thứ năm)
- 8/10/2038
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 5/11/2038(Thứ sáu)
- 9/10/2038
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 6/11/2038(Thứ bảy)
- 10/10/2038
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/11/2038(Chủ nhật)
- 11/10/2038
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 8/11/2038(Thứ hai)
- 12/10/2038
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 9/11/2038(Thứ ba)
- 13/10/2038
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 10/11/2038(Thứ tư)
- 14/10/2038
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 11/11/2038(Thứ năm)
- 15/10/2038
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/11/2038(Thứ sáu)
- 16/10/2038
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 13/11/2038(Thứ bảy)
- 17/10/2038
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/11/2038(Chủ nhật)
- 18/10/2038
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 15/11/2038(Thứ hai)
- 19/10/2038
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 16/11/2038(Thứ ba)
- 20/10/2038
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 17/11/2038(Thứ tư)
- 21/10/2038
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 18/11/2038(Thứ năm)
- 22/10/2038
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/11/2038(Thứ sáu)
- 23/10/2038
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 20/11/2038(Thứ bảy)
- 24/10/2038
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 21/11/2038(Chủ nhật)
- 25/10/2038
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 22/11/2038(Thứ hai)
- 26/10/2038
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 23/11/2038(Thứ ba)
- 27/10/2038
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/11/2038(Thứ tư)
- 28/10/2038
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 25/11/2038(Thứ năm)
- 29/10/2038
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/11/2038(Thứ sáu)
- 1/11/2038
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 27/11/2038(Thứ bảy)
- 2/11/2038
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 28/11/2038(Chủ nhật)
- 3/11/2038
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 29/11/2038(Thứ hai)
- 4/11/2038
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 30/11/2038(Thứ ba)
- 5/11/2038
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2038
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2038 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2038 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2038 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2038 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2038 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 1/11/2038 nhằm ngày 5/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 2/11/2038 nhằm ngày 6/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 3/11/2038 nhằm ngày 7/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 4/11/2038 nhằm ngày 8/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 5/11/2038 nhằm ngày 9/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 6/11/2038 nhằm ngày 10/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 7/11/2038 nhằm ngày 11/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 8/11/2038 nhằm ngày 12/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 9/11/2038 nhằm ngày 13/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 10/11/2038 nhằm ngày 14/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 11/11/2038 nhằm ngày 15/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 12/11/2038 nhằm ngày 16/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 13/11/2038 nhằm ngày 17/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 14/11/2038 nhằm ngày 18/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 15/11/2038 nhằm ngày 19/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
|
|
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 16/11/2038 nhằm ngày 20/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 17/11/2038 nhằm ngày 21/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 18/11/2038 nhằm ngày 22/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 19/11/2038 nhằm ngày 23/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 20/11/2038 nhằm ngày 24/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 21/11/2038 nhằm ngày 25/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 22/11/2038 nhằm ngày 26/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 23/11/2038 nhằm ngày 27/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 24/11/2038 nhằm ngày 28/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 25/11/2038 nhằm ngày 29/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 26/11/2038 nhằm ngày 1/11/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 27/11/2038 nhằm ngày 2/11/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 28/11/2038 nhằm ngày 3/11/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 29/11/2038 nhằm ngày 4/11/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 30/11/2038 nhằm ngày 5/11/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |