Xem Lịch Tháng 10 Năm 2038
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 10 năm 2038 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 10 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 10/2038 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 10 năm 2038, lịch vạn sự tháng 10 2038 và lịch âm tháng 10 năm 2038. Khi tra cứu lịch tháng 10 năm 2038 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 10 âm và dương lịch.
Lịch tháng 10/2038
- 1/10/2038(Thứ sáu)
- 3/9/2038
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 2/10/2038(Thứ bảy)
- 4/9/2038
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 3/10/2038(Chủ nhật)
- 5/9/2038
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 4/10/2038(Thứ hai)
- 6/9/2038
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 5/10/2038(Thứ ba)
- 7/9/2038
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 6/10/2038(Thứ tư)
- 8/9/2038
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 7/10/2038(Thứ năm)
- 9/9/2038
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 8/10/2038(Thứ sáu)
- 10/9/2038
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 9/10/2038(Thứ bảy)
- 11/9/2038
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 10/10/2038(Chủ nhật)
- 12/9/2038
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 11/10/2038(Thứ hai)
- 13/9/2038
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 12/10/2038(Thứ ba)
- 14/9/2038
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 13/10/2038(Thứ tư)
- 15/9/2038
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 14/10/2038(Thứ năm)
- 16/9/2038
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 15/10/2038(Thứ sáu)
- 17/9/2038
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 16/10/2038(Thứ bảy)
- 18/9/2038
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 17/10/2038(Chủ nhật)
- 19/9/2038
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 18/10/2038(Thứ hai)
- 20/9/2038
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 19/10/2038(Thứ ba)
- 21/9/2038
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 20/10/2038(Thứ tư)
- 22/9/2038
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 21/10/2038(Thứ năm)
- 23/9/2038
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 22/10/2038(Thứ sáu)
- 24/9/2038
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 23/10/2038(Thứ bảy)
- 25/9/2038
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 24/10/2038(Chủ nhật)
- 26/9/2038
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 25/10/2038(Thứ hai)
- 27/9/2038
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 26/10/2038(Thứ ba)
- 28/9/2038
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 27/10/2038(Thứ tư)
- 29/9/2038
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 28/10/2038(Thứ năm)
- 1/10/2038
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 29/10/2038(Thứ sáu)
- 2/10/2038
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
- 30/10/2038(Thứ bảy)
- 3/10/2038
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hoàng đạo
- 31/10/2038(Chủ nhật)
- 4/10/2038
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Ngọ
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 10 năm 2038
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 10 năm 2038 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 10 năm 2038 cụ thể là lịch vạn sự tháng 10 năm 2038 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 10, lịch vạn niên tháng 10 năm 2038 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 10 năm 2038 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 1/10/2038 nhằm ngày 3/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 2/10/2038 nhằm ngày 4/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 3/10/2038 nhằm ngày 5/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 4/10/2038 nhằm ngày 6/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 5/10/2038 nhằm ngày 7/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 6/10/2038 nhằm ngày 8/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 7/10/2038 nhằm ngày 9/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 8/10/2038 nhằm ngày 10/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 9/10/2038 nhằm ngày 11/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 10/10/2038 nhằm ngày 12/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 11/10/2038 nhằm ngày 13/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 12/10/2038 nhằm ngày 14/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 13/10/2038 nhằm ngày 15/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 14/10/2038 nhằm ngày 16/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 15/10/2038 nhằm ngày 17/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 16/10/2038 nhằm ngày 18/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 17/10/2038 nhằm ngày 19/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 18/10/2038 nhằm ngày 20/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 19/10/2038 nhằm ngày 21/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 20/10/2038 nhằm ngày 22/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 21/10/2038 nhằm ngày 23/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 22/10/2038 nhằm ngày 24/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 23/10/2038 nhằm ngày 25/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 24/10/2038 nhằm ngày 26/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 25/10/2038 nhằm ngày 27/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 26/10/2038 nhằm ngày 28/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 27/10/2038 nhằm ngày 29/9/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 28/10/2038 nhằm ngày 1/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 29/10/2038 nhằm ngày 2/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 30/10/2038 nhằm ngày 3/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 31/10/2038 nhằm ngày 4/10/2038 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |