Xem lịch âm dương 2044
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2044 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2044, lịch vạn sự 2044, lịch âm 2044 và lịch dương 2044. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2044, xem lịch vạn niên năm 2044 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2044 hay lịch âm dương năm 2044 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2044, ngày tháng theo dương lịch 2044, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2044 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2044
- 1/1/2044(Thứ sáu)
- 2/12/2043
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 2/1/2044(Thứ bảy)
- 3/12/2043
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 3/1/2044(Chủ nhật)
- 4/12/2043
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 4/1/2044(Thứ hai)
- 5/12/2043
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 5/1/2044(Thứ ba)
- 6/12/2043
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 6/1/2044(Thứ tư)
- 7/12/2043
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 7/1/2044(Thứ năm)
- 8/12/2043
- Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 8/1/2044(Thứ sáu)
- 9/12/2043
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 9/1/2044(Thứ bảy)
- 10/12/2043
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 10/1/2044(Chủ nhật)
- 11/12/2043
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 11/1/2044(Thứ hai)
- 12/12/2043
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 12/1/2044(Thứ ba)
- 13/12/2043
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 13/1/2044(Thứ tư)
- 14/12/2043
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 14/1/2044(Thứ năm)
- 15/12/2043
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 15/1/2044(Thứ sáu)
- 16/12/2043
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 16/1/2044(Thứ bảy)
- 17/12/2043
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 17/1/2044(Chủ nhật)
- 18/12/2043
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 18/1/2044(Thứ hai)
- 19/12/2043
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 19/1/2044(Thứ ba)
- 20/12/2043
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 20/1/2044(Thứ tư)
- 21/12/2043
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 21/1/2044(Thứ năm)
- 22/12/2043
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 22/1/2044(Thứ sáu)
- 23/12/2043
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 23/1/2044(Thứ bảy)
- 24/12/2043
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 24/1/2044(Chủ nhật)
- 25/12/2043
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 25/1/2044(Thứ hai)
- 26/12/2043
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 26/1/2044(Thứ ba)
- 27/12/2043
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 27/1/2044(Thứ tư)
- 28/12/2043
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hoàng đạo
- 28/1/2044(Thứ năm)
- 29/12/2043
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 29/1/2044(Thứ sáu)
- 30/12/2043
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
- Hắc đạo
- 30/1/2044(Thứ bảy)
- 1/1/2044
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 31/1/2044(Chủ nhật)
- 2/1/2044
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2044
- 1/2/2044(Thứ hai)
- 3/1/2044
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 2/2/2044(Thứ ba)
- 4/1/2044
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 3/2/2044(Thứ tư)
- 5/1/2044
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 4/2/2044(Thứ năm)
- 6/1/2044
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 5/2/2044(Thứ sáu)
- 7/1/2044
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 6/2/2044(Thứ bảy)
- 8/1/2044
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 7/2/2044(Chủ nhật)
- 9/1/2044
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 8/2/2044(Thứ hai)
- 10/1/2044
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 9/2/2044(Thứ ba)
- 11/1/2044
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 10/2/2044(Thứ tư)
- 12/1/2044
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 11/2/2044(Thứ năm)
- 13/1/2044
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 12/2/2044(Thứ sáu)
- 14/1/2044
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 13/2/2044(Thứ bảy)
- 15/1/2044
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 14/2/2044(Chủ nhật)
- 16/1/2044
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 15/2/2044(Thứ hai)
- 17/1/2044
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 16/2/2044(Thứ ba)
- 18/1/2044
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 17/2/2044(Thứ tư)
- 19/1/2044
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 18/2/2044(Thứ năm)
- 20/1/2044
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 19/2/2044(Thứ sáu)
- 21/1/2044
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 20/2/2044(Thứ bảy)
- 22/1/2044
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 21/2/2044(Chủ nhật)
- 23/1/2044
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 22/2/2044(Thứ hai)
- 24/1/2044
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 23/2/2044(Thứ ba)
- 25/1/2044
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 24/2/2044(Thứ tư)
- 26/1/2044
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 25/2/2044(Thứ năm)
- 27/1/2044
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 26/2/2044(Thứ sáu)
- 28/1/2044
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 27/2/2044(Thứ bảy)
- 29/1/2044
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 28/2/2044(Chủ nhật)
- 30/1/2044
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 29/2/2044(Thứ hai)
- 1/2/2044
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2044
- 1/3/2044(Thứ ba)
- 2/2/2044
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 2/3/2044(Thứ tư)
- 3/2/2044
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 3/3/2044(Thứ năm)
- 4/2/2044
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 4/3/2044(Thứ sáu)
- 5/2/2044
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 5/3/2044(Thứ bảy)
- 6/2/2044
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 6/3/2044(Chủ nhật)
- 7/2/2044
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 7/3/2044(Thứ hai)
- 8/2/2044
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 8/3/2044(Thứ ba)
- 9/2/2044
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 9/3/2044(Thứ tư)
- 10/2/2044
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 10/3/2044(Thứ năm)
- 11/2/2044
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 11/3/2044(Thứ sáu)
- 12/2/2044
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 12/3/2044(Thứ bảy)
- 13/2/2044
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 13/3/2044(Chủ nhật)
- 14/2/2044
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 14/3/2044(Thứ hai)
- 15/2/2044
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 15/3/2044(Thứ ba)
- 16/2/2044
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 16/3/2044(Thứ tư)
- 17/2/2044
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 17/3/2044(Thứ năm)
- 18/2/2044
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 18/3/2044(Thứ sáu)
- 19/2/2044
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 19/3/2044(Thứ bảy)
- 20/2/2044
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 20/3/2044(Chủ nhật)
- 21/2/2044
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 21/3/2044(Thứ hai)
- 22/2/2044
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 22/3/2044(Thứ ba)
- 23/2/2044
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 23/3/2044(Thứ tư)
- 24/2/2044
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 24/3/2044(Thứ năm)
- 25/2/2044
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 25/3/2044(Thứ sáu)
- 26/2/2044
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 26/3/2044(Thứ bảy)
- 27/2/2044
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 27/3/2044(Chủ nhật)
- 28/2/2044
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 28/3/2044(Thứ hai)
- 29/2/2044
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 29/3/2044(Thứ ba)
- 1/3/2044
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 30/3/2044(Thứ tư)
- 2/3/2044
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 31/3/2044(Thứ năm)
- 3/3/2044
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2044
- 1/4/2044(Thứ sáu)
- 4/3/2044
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 2/4/2044(Thứ bảy)
- 5/3/2044
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 3/4/2044(Chủ nhật)
- 6/3/2044
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 4/4/2044(Thứ hai)
- 7/3/2044
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 5/4/2044(Thứ ba)
- 8/3/2044
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 6/4/2044(Thứ tư)
- 9/3/2044
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 7/4/2044(Thứ năm)
- 10/3/2044
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 8/4/2044(Thứ sáu)
- 11/3/2044
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 9/4/2044(Thứ bảy)
- 12/3/2044
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 10/4/2044(Chủ nhật)
- 13/3/2044
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 11/4/2044(Thứ hai)
- 14/3/2044
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 12/4/2044(Thứ ba)
- 15/3/2044
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 13/4/2044(Thứ tư)
- 16/3/2044
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 14/4/2044(Thứ năm)
- 17/3/2044
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 15/4/2044(Thứ sáu)
- 18/3/2044
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 16/4/2044(Thứ bảy)
- 19/3/2044
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 17/4/2044(Chủ nhật)
- 20/3/2044
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 18/4/2044(Thứ hai)
- 21/3/2044
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 19/4/2044(Thứ ba)
- 22/3/2044
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 20/4/2044(Thứ tư)
- 23/3/2044
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 21/4/2044(Thứ năm)
- 24/3/2044
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 22/4/2044(Thứ sáu)
- 25/3/2044
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 23/4/2044(Thứ bảy)
- 26/3/2044
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 24/4/2044(Chủ nhật)
- 27/3/2044
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 25/4/2044(Thứ hai)
- 28/3/2044
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 26/4/2044(Thứ ba)
- 29/3/2044
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 27/4/2044(Thứ tư)
- 30/3/2044
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 28/4/2044(Thứ năm)
- 1/4/2044
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 29/4/2044(Thứ sáu)
- 2/4/2044
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 30/4/2044(Thứ bảy)
- 3/4/2044
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2044
- 1/5/2044(Chủ nhật)
- 4/4/2044
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 2/5/2044(Thứ hai)
- 5/4/2044
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 3/5/2044(Thứ ba)
- 6/4/2044
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 4/5/2044(Thứ tư)
- 7/4/2044
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 5/5/2044(Thứ năm)
- 8/4/2044
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 6/5/2044(Thứ sáu)
- 9/4/2044
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 7/5/2044(Thứ bảy)
- 10/4/2044
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 8/5/2044(Chủ nhật)
- 11/4/2044
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 9/5/2044(Thứ hai)
- 12/4/2044
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 10/5/2044(Thứ ba)
- 13/4/2044
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 11/5/2044(Thứ tư)
- 14/4/2044
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 12/5/2044(Thứ năm)
- 15/4/2044
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 13/5/2044(Thứ sáu)
- 16/4/2044
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 14/5/2044(Thứ bảy)
- 17/4/2044
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 15/5/2044(Chủ nhật)
- 18/4/2044
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 16/5/2044(Thứ hai)
- 19/4/2044
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 17/5/2044(Thứ ba)
- 20/4/2044
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 18/5/2044(Thứ tư)
- 21/4/2044
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 19/5/2044(Thứ năm)
- 22/4/2044
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 20/5/2044(Thứ sáu)
- 23/4/2044
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 21/5/2044(Thứ bảy)
- 24/4/2044
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 22/5/2044(Chủ nhật)
- 25/4/2044
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 23/5/2044(Thứ hai)
- 26/4/2044
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 24/5/2044(Thứ ba)
- 27/4/2044
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 25/5/2044(Thứ tư)
- 28/4/2044
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 26/5/2044(Thứ năm)
- 29/4/2044
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 27/5/2044(Thứ sáu)
- 1/5/2044
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 28/5/2044(Thứ bảy)
- 2/5/2044
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 29/5/2044(Chủ nhật)
- 3/5/2044
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 30/5/2044(Thứ hai)
- 4/5/2044
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 31/5/2044(Thứ ba)
- 5/5/2044
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2044
- 1/6/2044(Thứ tư)
- 6/5/2044
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 2/6/2044(Thứ năm)
- 7/5/2044
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 3/6/2044(Thứ sáu)
- 8/5/2044
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 4/6/2044(Thứ bảy)
- 9/5/2044
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 5/6/2044(Chủ nhật)
- 10/5/2044
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 6/6/2044(Thứ hai)
- 11/5/2044
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 7/6/2044(Thứ ba)
- 12/5/2044
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 8/6/2044(Thứ tư)
- 13/5/2044
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 9/6/2044(Thứ năm)
- 14/5/2044
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 10/6/2044(Thứ sáu)
- 15/5/2044
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 11/6/2044(Thứ bảy)
- 16/5/2044
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 12/6/2044(Chủ nhật)
- 17/5/2044
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 13/6/2044(Thứ hai)
- 18/5/2044
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 14/6/2044(Thứ ba)
- 19/5/2044
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 15/6/2044(Thứ tư)
- 20/5/2044
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 16/6/2044(Thứ năm)
- 21/5/2044
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 17/6/2044(Thứ sáu)
- 22/5/2044
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 18/6/2044(Thứ bảy)
- 23/5/2044
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 19/6/2044(Chủ nhật)
- 24/5/2044
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 20/6/2044(Thứ hai)
- 25/5/2044
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 21/6/2044(Thứ ba)
- 26/5/2044
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 22/6/2044(Thứ tư)
- 27/5/2044
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 23/6/2044(Thứ năm)
- 28/5/2044
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 24/6/2044(Thứ sáu)
- 29/5/2044
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 25/6/2044(Thứ bảy)
- 1/6/2044
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 26/6/2044(Chủ nhật)
- 2/6/2044
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 27/6/2044(Thứ hai)
- 3/6/2044
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 28/6/2044(Thứ ba)
- 4/6/2044
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 29/6/2044(Thứ tư)
- 5/6/2044
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 30/6/2044(Thứ năm)
- 6/6/2044
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2044
- 1/7/2044(Thứ sáu)
- 7/6/2044
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 2/7/2044(Thứ bảy)
- 8/6/2044
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 3/7/2044(Chủ nhật)
- 9/6/2044
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 4/7/2044(Thứ hai)
- 10/6/2044
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 5/7/2044(Thứ ba)
- 11/6/2044
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 6/7/2044(Thứ tư)
- 12/6/2044
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 7/7/2044(Thứ năm)
- 13/6/2044
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 8/7/2044(Thứ sáu)
- 14/6/2044
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 9/7/2044(Thứ bảy)
- 15/6/2044
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 10/7/2044(Chủ nhật)
- 16/6/2044
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 11/7/2044(Thứ hai)
- 17/6/2044
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 12/7/2044(Thứ ba)
- 18/6/2044
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 13/7/2044(Thứ tư)
- 19/6/2044
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 14/7/2044(Thứ năm)
- 20/6/2044
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 15/7/2044(Thứ sáu)
- 21/6/2044
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 16/7/2044(Thứ bảy)
- 22/6/2044
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 17/7/2044(Chủ nhật)
- 23/6/2044
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 18/7/2044(Thứ hai)
- 24/6/2044
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 19/7/2044(Thứ ba)
- 25/6/2044
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 20/7/2044(Thứ tư)
- 26/6/2044
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 21/7/2044(Thứ năm)
- 27/6/2044
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 22/7/2044(Thứ sáu)
- 28/6/2044
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 23/7/2044(Thứ bảy)
- 29/6/2044
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 24/7/2044(Chủ nhật)
- 30/6/2044
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 25/7/2044(Thứ hai)
- 1/7/2044
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 26/7/2044(Thứ ba)
- 2/7/2044
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 27/7/2044(Thứ tư)
- 3/7/2044
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 28/7/2044(Thứ năm)
- 4/7/2044
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 29/7/2044(Thứ sáu)
- 5/7/2044
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 30/7/2044(Thứ bảy)
- 6/7/2044
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 31/7/2044(Chủ nhật)
- 7/7/2044
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2044
- 1/8/2044(Thứ hai)
- 8/7/2044
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 2/8/2044(Thứ ba)
- 9/7/2044
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 3/8/2044(Thứ tư)
- 10/7/2044
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 4/8/2044(Thứ năm)
- 11/7/2044
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 5/8/2044(Thứ sáu)
- 12/7/2044
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 6/8/2044(Thứ bảy)
- 13/7/2044
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 7/8/2044(Chủ nhật)
- 14/7/2044
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 8/8/2044(Thứ hai)
- 15/7/2044
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 9/8/2044(Thứ ba)
- 16/7/2044
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 10/8/2044(Thứ tư)
- 17/7/2044
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 11/8/2044(Thứ năm)
- 18/7/2044
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 12/8/2044(Thứ sáu)
- 19/7/2044
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 13/8/2044(Thứ bảy)
- 20/7/2044
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 14/8/2044(Chủ nhật)
- 21/7/2044
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 15/8/2044(Thứ hai)
- 22/7/2044
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 16/8/2044(Thứ ba)
- 23/7/2044
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 17/8/2044(Thứ tư)
- 24/7/2044
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 18/8/2044(Thứ năm)
- 25/7/2044
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 19/8/2044(Thứ sáu)
- 26/7/2044
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 20/8/2044(Thứ bảy)
- 27/7/2044
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 21/8/2044(Chủ nhật)
- 28/7/2044
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 22/8/2044(Thứ hai)
- 29/7/2044
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 23/8/2044(Thứ ba)
- 1/7/2044
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 24/8/2044(Thứ tư)
- 2/7/2044
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 25/8/2044(Thứ năm)
- 3/7/2044
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 26/8/2044(Thứ sáu)
- 4/7/2044
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 27/8/2044(Thứ bảy)
- 5/7/2044
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 28/8/2044(Chủ nhật)
- 6/7/2044
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 29/8/2044(Thứ hai)
- 7/7/2044
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 30/8/2044(Thứ ba)
- 8/7/2044
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 31/8/2044(Thứ tư)
- 9/7/2044
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2044
- 1/9/2044(Thứ năm)
- 10/7/2044
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 2/9/2044(Thứ sáu)
- 11/7/2044
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 3/9/2044(Thứ bảy)
- 12/7/2044
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 4/9/2044(Chủ nhật)
- 13/7/2044
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 5/9/2044(Thứ hai)
- 14/7/2044
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 6/9/2044(Thứ ba)
- 15/7/2044
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 7/9/2044(Thứ tư)
- 16/7/2044
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 8/9/2044(Thứ năm)
- 17/7/2044
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 9/9/2044(Thứ sáu)
- 18/7/2044
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 10/9/2044(Thứ bảy)
- 19/7/2044
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 11/9/2044(Chủ nhật)
- 20/7/2044
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 12/9/2044(Thứ hai)
- 21/7/2044
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 13/9/2044(Thứ ba)
- 22/7/2044
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 14/9/2044(Thứ tư)
- 23/7/2044
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 15/9/2044(Thứ năm)
- 24/7/2044
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 16/9/2044(Thứ sáu)
- 25/7/2044
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 17/9/2044(Thứ bảy)
- 26/7/2044
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 18/9/2044(Chủ nhật)
- 27/7/2044
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 19/9/2044(Thứ hai)
- 28/7/2044
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 20/9/2044(Thứ ba)
- 29/7/2044
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 21/9/2044(Thứ tư)
- 1/8/2044
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 22/9/2044(Thứ năm)
- 2/8/2044
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 23/9/2044(Thứ sáu)
- 3/8/2044
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 24/9/2044(Thứ bảy)
- 4/8/2044
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 25/9/2044(Chủ nhật)
- 5/8/2044
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 26/9/2044(Thứ hai)
- 6/8/2044
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 27/9/2044(Thứ ba)
- 7/8/2044
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 28/9/2044(Thứ tư)
- 8/8/2044
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 29/9/2044(Thứ năm)
- 9/8/2044
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 30/9/2044(Thứ sáu)
- 10/8/2044
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2044
- 1/10/2044(Thứ bảy)
- 11/8/2044
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 2/10/2044(Chủ nhật)
- 12/8/2044
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 3/10/2044(Thứ hai)
- 13/8/2044
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 4/10/2044(Thứ ba)
- 14/8/2044
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 5/10/2044(Thứ tư)
- 15/8/2044
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 6/10/2044(Thứ năm)
- 16/8/2044
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 7/10/2044(Thứ sáu)
- 17/8/2044
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 8/10/2044(Thứ bảy)
- 18/8/2044
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 9/10/2044(Chủ nhật)
- 19/8/2044
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 10/10/2044(Thứ hai)
- 20/8/2044
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 11/10/2044(Thứ ba)
- 21/8/2044
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 12/10/2044(Thứ tư)
- 22/8/2044
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 13/10/2044(Thứ năm)
- 23/8/2044
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 14/10/2044(Thứ sáu)
- 24/8/2044
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 15/10/2044(Thứ bảy)
- 25/8/2044
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 16/10/2044(Chủ nhật)
- 26/8/2044
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 17/10/2044(Thứ hai)
- 27/8/2044
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 18/10/2044(Thứ ba)
- 28/8/2044
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 19/10/2044(Thứ tư)
- 29/8/2044
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 20/10/2044(Thứ năm)
- 30/8/2044
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 21/10/2044(Thứ sáu)
- 1/9/2044
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 22/10/2044(Thứ bảy)
- 2/9/2044
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 23/10/2044(Chủ nhật)
- 3/9/2044
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 24/10/2044(Thứ hai)
- 4/9/2044
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 25/10/2044(Thứ ba)
- 5/9/2044
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 26/10/2044(Thứ tư)
- 6/9/2044
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 27/10/2044(Thứ năm)
- 7/9/2044
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 28/10/2044(Thứ sáu)
- 8/9/2044
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 29/10/2044(Thứ bảy)
- 9/9/2044
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 30/10/2044(Chủ nhật)
- 10/9/2044
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 31/10/2044(Thứ hai)
- 11/9/2044
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2044
- 1/11/2044(Thứ ba)
- 12/9/2044
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 2/11/2044(Thứ tư)
- 13/9/2044
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 3/11/2044(Thứ năm)
- 14/9/2044
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 4/11/2044(Thứ sáu)
- 15/9/2044
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 5/11/2044(Thứ bảy)
- 16/9/2044
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 6/11/2044(Chủ nhật)
- 17/9/2044
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 7/11/2044(Thứ hai)
- 18/9/2044
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 8/11/2044(Thứ ba)
- 19/9/2044
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 9/11/2044(Thứ tư)
- 20/9/2044
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 10/11/2044(Thứ năm)
- 21/9/2044
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 11/11/2044(Thứ sáu)
- 22/9/2044
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 12/11/2044(Thứ bảy)
- 23/9/2044
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 13/11/2044(Chủ nhật)
- 24/9/2044
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 14/11/2044(Thứ hai)
- 25/9/2044
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 15/11/2044(Thứ ba)
- 26/9/2044
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 16/11/2044(Thứ tư)
- 27/9/2044
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 17/11/2044(Thứ năm)
- 28/9/2044
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 18/11/2044(Thứ sáu)
- 29/9/2044
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 19/11/2044(Thứ bảy)
- 1/10/2044
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 20/11/2044(Chủ nhật)
- 2/10/2044
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 21/11/2044(Thứ hai)
- 3/10/2044
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 22/11/2044(Thứ ba)
- 4/10/2044
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 23/11/2044(Thứ tư)
- 5/10/2044
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 24/11/2044(Thứ năm)
- 6/10/2044
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 25/11/2044(Thứ sáu)
- 7/10/2044
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 26/11/2044(Thứ bảy)
- 8/10/2044
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 27/11/2044(Chủ nhật)
- 9/10/2044
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 28/11/2044(Thứ hai)
- 10/10/2044
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 29/11/2044(Thứ ba)
- 11/10/2044
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 30/11/2044(Thứ tư)
- 12/10/2044
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2044
- 1/12/2044(Thứ năm)
- 13/10/2044
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 2/12/2044(Thứ sáu)
- 14/10/2044
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 3/12/2044(Thứ bảy)
- 15/10/2044
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 4/12/2044(Chủ nhật)
- 16/10/2044
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 5/12/2044(Thứ hai)
- 17/10/2044
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 6/12/2044(Thứ ba)
- 18/10/2044
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 7/12/2044(Thứ tư)
- 19/10/2044
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 8/12/2044(Thứ năm)
- 20/10/2044
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 9/12/2044(Thứ sáu)
- 21/10/2044
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 10/12/2044(Thứ bảy)
- 22/10/2044
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 11/12/2044(Chủ nhật)
- 23/10/2044
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 12/12/2044(Thứ hai)
- 24/10/2044
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 13/12/2044(Thứ ba)
- 25/10/2044
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 14/12/2044(Thứ tư)
- 26/10/2044
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 15/12/2044(Thứ năm)
- 27/10/2044
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 16/12/2044(Thứ sáu)
- 28/10/2044
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 17/12/2044(Thứ bảy)
- 29/10/2044
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 18/12/2044(Chủ nhật)
- 30/10/2044
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 19/12/2044(Thứ hai)
- 1/11/2044
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 20/12/2044(Thứ ba)
- 2/11/2044
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 21/12/2044(Thứ tư)
- 3/11/2044
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 22/12/2044(Thứ năm)
- 4/11/2044
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 23/12/2044(Thứ sáu)
- 5/11/2044
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 24/12/2044(Thứ bảy)
- 6/11/2044
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 25/12/2044(Chủ nhật)
- 7/11/2044
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 26/12/2044(Thứ hai)
- 8/11/2044
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 27/12/2044(Thứ ba)
- 9/11/2044
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 28/12/2044(Thứ tư)
- 10/11/2044
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 29/12/2044(Thứ năm)
- 11/11/2044
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 30/12/2044(Thứ sáu)
- 12/11/2044
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 31/12/2044(Thứ bảy)
- 13/11/2044
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2044 hiện có
Lịch vạn niên 2044
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2044 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2044 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2044.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2044
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2044, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2044 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2044 hay còn gọi là Âm lịch năm 2044
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2044 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2044 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2044 (lịch Việt Nam 2044). Trong đó, lịch Âm lịch 2044 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2044.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2044 kết hợp với lịch vạn niên 2044 và lịch âm dương năm 2044, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.