Xem Lịch Tháng 9 Năm 2044
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 9 năm 2044 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 9 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 9/2044 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 9 năm 2044, lịch vạn sự tháng 9 2044 và lịch âm tháng 9 năm 2044. Khi tra cứu lịch tháng 9 năm 2044 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 9 âm và dương lịch.
Lịch tháng 9/2044
- 1/9/2044(Thứ năm)
- 10/7/2044
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 2/9/2044(Thứ sáu)
- 11/7/2044
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 3/9/2044(Thứ bảy)
- 12/7/2044
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 4/9/2044(Chủ nhật)
- 13/7/2044
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 5/9/2044(Thứ hai)
- 14/7/2044
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 6/9/2044(Thứ ba)
- 15/7/2044
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 7/9/2044(Thứ tư)
- 16/7/2044
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 8/9/2044(Thứ năm)
- 17/7/2044
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 9/9/2044(Thứ sáu)
- 18/7/2044
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 10/9/2044(Thứ bảy)
- 19/7/2044
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 11/9/2044(Chủ nhật)
- 20/7/2044
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 12/9/2044(Thứ hai)
- 21/7/2044
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 13/9/2044(Thứ ba)
- 22/7/2044
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 14/9/2044(Thứ tư)
- 23/7/2044
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 15/9/2044(Thứ năm)
- 24/7/2044
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 16/9/2044(Thứ sáu)
- 25/7/2044
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 17/9/2044(Thứ bảy)
- 26/7/2044
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 18/9/2044(Chủ nhật)
- 27/7/2044
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 19/9/2044(Thứ hai)
- 28/7/2044
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 20/9/2044(Thứ ba)
- 29/7/2044
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 21/9/2044(Thứ tư)
- 1/8/2044
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 22/9/2044(Thứ năm)
- 2/8/2044
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 23/9/2044(Thứ sáu)
- 3/8/2044
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 24/9/2044(Thứ bảy)
- 4/8/2044
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 25/9/2044(Chủ nhật)
- 5/8/2044
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 26/9/2044(Thứ hai)
- 6/8/2044
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 27/9/2044(Thứ ba)
- 7/8/2044
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 28/9/2044(Thứ tư)
- 8/8/2044
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 29/9/2044(Thứ năm)
- 9/8/2044
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 30/9/2044(Thứ sáu)
- 10/8/2044
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 9 năm 2044
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 9 năm 2044 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 9 năm 2044 cụ thể là lịch vạn sự tháng 9 năm 2044 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 9, lịch vạn niên tháng 9 năm 2044 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 9 năm 2044 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 1/9/2044 nhằm ngày 10/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 2/9/2044 nhằm ngày 11/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 3/9/2044 nhằm ngày 12/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 4/9/2044 nhằm ngày 13/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 5/9/2044 nhằm ngày 14/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 6/9/2044 nhằm ngày 15/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 7/9/2044 nhằm ngày 16/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 8/9/2044 nhằm ngày 17/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 9/9/2044 nhằm ngày 18/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 10/9/2044 nhằm ngày 19/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 11/9/2044 nhằm ngày 20/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 12/9/2044 nhằm ngày 21/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 13/9/2044 nhằm ngày 22/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 14/9/2044 nhằm ngày 23/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 15/9/2044 nhằm ngày 24/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 16/9/2044 nhằm ngày 25/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 17/9/2044 nhằm ngày 26/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 18/9/2044 nhằm ngày 27/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 19/9/2044 nhằm ngày 28/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 20/9/2044 nhằm ngày 29/7/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 21/9/2044 nhằm ngày 1/8/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 22/9/2044 nhằm ngày 2/8/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 23/9/2044 nhằm ngày 3/8/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 24/9/2044 nhằm ngày 4/8/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 25/9/2044 nhằm ngày 5/8/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 26/9/2044 nhằm ngày 6/8/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 27/9/2044 nhằm ngày 7/8/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 28/9/2044 nhằm ngày 8/8/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 29/9/2044 nhằm ngày 9/8/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 30/9/2044 nhằm ngày 10/8/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |