Xem Lịch Tháng 12 Năm 2044
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 12 năm 2044 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 12 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 12/2044 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 12 năm 2044, lịch vạn sự tháng 12 2044 và lịch âm tháng 12 năm 2044. Khi tra cứu lịch tháng 12 năm 2044 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 12 âm và dương lịch.
Lịch tháng 12/2044
- 1/12/2044(Thứ năm)
- 13/10/2044
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 2/12/2044(Thứ sáu)
- 14/10/2044
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 3/12/2044(Thứ bảy)
- 15/10/2044
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 4/12/2044(Chủ nhật)
- 16/10/2044
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 5/12/2044(Thứ hai)
- 17/10/2044
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 6/12/2044(Thứ ba)
- 18/10/2044
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 7/12/2044(Thứ tư)
- 19/10/2044
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 8/12/2044(Thứ năm)
- 20/10/2044
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 9/12/2044(Thứ sáu)
- 21/10/2044
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 10/12/2044(Thứ bảy)
- 22/10/2044
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 11/12/2044(Chủ nhật)
- 23/10/2044
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 12/12/2044(Thứ hai)
- 24/10/2044
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 13/12/2044(Thứ ba)
- 25/10/2044
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 14/12/2044(Thứ tư)
- 26/10/2044
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 15/12/2044(Thứ năm)
- 27/10/2044
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 16/12/2044(Thứ sáu)
- 28/10/2044
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 17/12/2044(Thứ bảy)
- 29/10/2044
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 18/12/2044(Chủ nhật)
- 30/10/2044
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 19/12/2044(Thứ hai)
- 1/11/2044
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 20/12/2044(Thứ ba)
- 2/11/2044
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 21/12/2044(Thứ tư)
- 3/11/2044
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 22/12/2044(Thứ năm)
- 4/11/2044
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 23/12/2044(Thứ sáu)
- 5/11/2044
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 24/12/2044(Thứ bảy)
- 6/11/2044
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 25/12/2044(Chủ nhật)
- 7/11/2044
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 26/12/2044(Thứ hai)
- 8/11/2044
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 27/12/2044(Thứ ba)
- 9/11/2044
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 28/12/2044(Thứ tư)
- 10/11/2044
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 29/12/2044(Thứ năm)
- 11/11/2044
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 30/12/2044(Thứ sáu)
- 12/11/2044
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 31/12/2044(Thứ bảy)
- 13/11/2044
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 12 năm 2044
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 12 năm 2044 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 12 năm 2044 cụ thể là lịch vạn sự tháng 12 năm 2044 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 12, lịch vạn niên tháng 12 năm 2044 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 12 năm 2044 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 1/12/2044 nhằm ngày 13/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 2/12/2044 nhằm ngày 14/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 3/12/2044 nhằm ngày 15/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 4/12/2044 nhằm ngày 16/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 5/12/2044 nhằm ngày 17/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 6/12/2044 nhằm ngày 18/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 7/12/2044 nhằm ngày 19/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 8/12/2044 nhằm ngày 20/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 9/12/2044 nhằm ngày 21/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 10/12/2044 nhằm ngày 22/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 11/12/2044 nhằm ngày 23/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 12/12/2044 nhằm ngày 24/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 13/12/2044 nhằm ngày 25/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 14/12/2044 nhằm ngày 26/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 15/12/2044 nhằm ngày 27/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 16/12/2044 nhằm ngày 28/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 17/12/2044 nhằm ngày 29/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 18/12/2044 nhằm ngày 30/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 19/12/2044 nhằm ngày 1/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 20/12/2044 nhằm ngày 2/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 21/12/2044 nhằm ngày 3/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 22/12/2044 nhằm ngày 4/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 23/12/2044 nhằm ngày 5/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 24/12/2044 nhằm ngày 6/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 25/12/2044 nhằm ngày 7/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 26/12/2044 nhằm ngày 8/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 27/12/2044 nhằm ngày 9/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 28/12/2044 nhằm ngày 10/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 29/12/2044 nhằm ngày 11/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 30/12/2044 nhằm ngày 12/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 31/12/2044 nhằm ngày 13/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |