Xem lịch âm dương 2020
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2020 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2020, lịch vạn sự 2020, lịch âm 2020 và lịch dương 2020. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2020, xem lịch vạn niên năm 2020 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2020 hay lịch âm dương năm 2020 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2020, ngày tháng theo dương lịch 2020, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2020 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2020
- 1/1/2020(Thứ tư)
- 7/12/2019
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 2/1/2020(Thứ năm)
- 8/12/2019
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 3/1/2020(Thứ sáu)
- 9/12/2019
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 4/1/2020(Thứ bảy)
- 10/12/2019
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 5/1/2020(Chủ nhật)
- 11/12/2019
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 6/1/2020(Thứ hai)
- 12/12/2019
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 7/1/2020(Thứ ba)
- 13/12/2019
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 8/1/2020(Thứ tư)
- 14/12/2019
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 9/1/2020(Thứ năm)
- 15/12/2019
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 10/1/2020(Thứ sáu)
- 16/12/2019
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 11/1/2020(Thứ bảy)
- 17/12/2019
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 12/1/2020(Chủ nhật)
- 18/12/2019
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 13/1/2020(Thứ hai)
- 19/12/2019
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 14/1/2020(Thứ ba)
- 20/12/2019
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 15/1/2020(Thứ tư)
- 21/12/2019
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 16/1/2020(Thứ năm)
- 22/12/2019
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 17/1/2020(Thứ sáu)
- 23/12/2019
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 18/1/2020(Thứ bảy)
- 24/12/2019
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 19/1/2020(Chủ nhật)
- 25/12/2019
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 20/1/2020(Thứ hai)
- 26/12/2019
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 21/1/2020(Thứ ba)
- 27/12/2019
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 22/1/2020(Thứ tư)
- 28/12/2019
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 23/1/2020(Thứ năm)
- 29/12/2019
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 24/1/2020(Thứ sáu)
- 30/12/2019
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 25/1/2020(Thứ bảy)
- 1/1/2020
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 26/1/2020(Chủ nhật)
- 2/1/2020
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 27/1/2020(Thứ hai)
- 3/1/2020
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 28/1/2020(Thứ ba)
- 4/1/2020
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 29/1/2020(Thứ tư)
- 5/1/2020
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 30/1/2020(Thứ năm)
- 6/1/2020
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 31/1/2020(Thứ sáu)
- 7/1/2020
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2020
- 1/2/2020(Thứ bảy)
- 8/1/2020
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 2/2/2020(Chủ nhật)
- 9/1/2020
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 3/2/2020(Thứ hai)
- 10/1/2020
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 4/2/2020(Thứ ba)
- 11/1/2020
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 5/2/2020(Thứ tư)
- 12/1/2020
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 6/2/2020(Thứ năm)
- 13/1/2020
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 7/2/2020(Thứ sáu)
- 14/1/2020
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 8/2/2020(Thứ bảy)
- 15/1/2020
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 9/2/2020(Chủ nhật)
- 16/1/2020
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 10/2/2020(Thứ hai)
- 17/1/2020
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 11/2/2020(Thứ ba)
- 18/1/2020
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 12/2/2020(Thứ tư)
- 19/1/2020
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 13/2/2020(Thứ năm)
- 20/1/2020
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 14/2/2020(Thứ sáu)
- 21/1/2020
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 15/2/2020(Thứ bảy)
- 22/1/2020
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 16/2/2020(Chủ nhật)
- 23/1/2020
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 17/2/2020(Thứ hai)
- 24/1/2020
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 18/2/2020(Thứ ba)
- 25/1/2020
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 19/2/2020(Thứ tư)
- 26/1/2020
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 20/2/2020(Thứ năm)
- 27/1/2020
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 21/2/2020(Thứ sáu)
- 28/1/2020
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 22/2/2020(Thứ bảy)
- 29/1/2020
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 23/2/2020(Chủ nhật)
- 1/2/2020
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 24/2/2020(Thứ hai)
- 2/2/2020
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 25/2/2020(Thứ ba)
- 3/2/2020
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 26/2/2020(Thứ tư)
- 4/2/2020
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 27/2/2020(Thứ năm)
- 5/2/2020
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 28/2/2020(Thứ sáu)
- 6/2/2020
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 29/2/2020(Thứ bảy)
- 7/2/2020
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2020
- 1/3/2020(Chủ nhật)
- 8/2/2020
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 2/3/2020(Thứ hai)
- 9/2/2020
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 3/3/2020(Thứ ba)
- 10/2/2020
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 4/3/2020(Thứ tư)
- 11/2/2020
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 5/3/2020(Thứ năm)
- 12/2/2020
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 6/3/2020(Thứ sáu)
- 13/2/2020
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 7/3/2020(Thứ bảy)
- 14/2/2020
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 8/3/2020(Chủ nhật)
- 15/2/2020
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 9/3/2020(Thứ hai)
- 16/2/2020
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 10/3/2020(Thứ ba)
- 17/2/2020
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 11/3/2020(Thứ tư)
- 18/2/2020
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 12/3/2020(Thứ năm)
- 19/2/2020
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 13/3/2020(Thứ sáu)
- 20/2/2020
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 14/3/2020(Thứ bảy)
- 21/2/2020
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 15/3/2020(Chủ nhật)
- 22/2/2020
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 16/3/2020(Thứ hai)
- 23/2/2020
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 17/3/2020(Thứ ba)
- 24/2/2020
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 18/3/2020(Thứ tư)
- 25/2/2020
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 19/3/2020(Thứ năm)
- 26/2/2020
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 20/3/2020(Thứ sáu)
- 27/2/2020
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 21/3/2020(Thứ bảy)
- 28/2/2020
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 22/3/2020(Chủ nhật)
- 29/2/2020
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 23/3/2020(Thứ hai)
- 30/2/2020
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 24/3/2020(Thứ ba)
- 1/3/2020
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 25/3/2020(Thứ tư)
- 2/3/2020
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 26/3/2020(Thứ năm)
- 3/3/2020
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 27/3/2020(Thứ sáu)
- 4/3/2020
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 28/3/2020(Thứ bảy)
- 5/3/2020
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 29/3/2020(Chủ nhật)
- 6/3/2020
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 30/3/2020(Thứ hai)
- 7/3/2020
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 31/3/2020(Thứ ba)
- 8/3/2020
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2020
- 1/4/2020(Thứ tư)
- 9/3/2020
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 2/4/2020(Thứ năm)
- 10/3/2020
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 3/4/2020(Thứ sáu)
- 11/3/2020
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 4/4/2020(Thứ bảy)
- 12/3/2020
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 5/4/2020(Chủ nhật)
- 13/3/2020
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 6/4/2020(Thứ hai)
- 14/3/2020
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 7/4/2020(Thứ ba)
- 15/3/2020
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 8/4/2020(Thứ tư)
- 16/3/2020
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 9/4/2020(Thứ năm)
- 17/3/2020
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 10/4/2020(Thứ sáu)
- 18/3/2020
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 11/4/2020(Thứ bảy)
- 19/3/2020
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 12/4/2020(Chủ nhật)
- 20/3/2020
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 13/4/2020(Thứ hai)
- 21/3/2020
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 14/4/2020(Thứ ba)
- 22/3/2020
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 15/4/2020(Thứ tư)
- 23/3/2020
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 16/4/2020(Thứ năm)
- 24/3/2020
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 17/4/2020(Thứ sáu)
- 25/3/2020
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 18/4/2020(Thứ bảy)
- 26/3/2020
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 19/4/2020(Chủ nhật)
- 27/3/2020
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 20/4/2020(Thứ hai)
- 28/3/2020
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 21/4/2020(Thứ ba)
- 29/3/2020
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 22/4/2020(Thứ tư)
- 30/3/2020
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 23/4/2020(Thứ năm)
- 1/4/2020
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 24/4/2020(Thứ sáu)
- 2/4/2020
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 25/4/2020(Thứ bảy)
- 3/4/2020
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 26/4/2020(Chủ nhật)
- 4/4/2020
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 27/4/2020(Thứ hai)
- 5/4/2020
- Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 28/4/2020(Thứ ba)
- 6/4/2020
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 29/4/2020(Thứ tư)
- 7/4/2020
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 30/4/2020(Thứ năm)
- 8/4/2020
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2020
- 1/5/2020(Thứ sáu)
- 9/4/2020
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 2/5/2020(Thứ bảy)
- 10/4/2020
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 3/5/2020(Chủ nhật)
- 11/4/2020
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 4/5/2020(Thứ hai)
- 12/4/2020
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 5/5/2020(Thứ ba)
- 13/4/2020
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 6/5/2020(Thứ tư)
- 14/4/2020
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 7/5/2020(Thứ năm)
- 15/4/2020
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 8/5/2020(Thứ sáu)
- 16/4/2020
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 9/5/2020(Thứ bảy)
- 17/4/2020
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 10/5/2020(Chủ nhật)
- 18/4/2020
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 11/5/2020(Thứ hai)
- 19/4/2020
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 12/5/2020(Thứ ba)
- 20/4/2020
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 13/5/2020(Thứ tư)
- 21/4/2020
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 14/5/2020(Thứ năm)
- 22/4/2020
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 15/5/2020(Thứ sáu)
- 23/4/2020
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 16/5/2020(Thứ bảy)
- 24/4/2020
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 17/5/2020(Chủ nhật)
- 25/4/2020
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 18/5/2020(Thứ hai)
- 26/4/2020
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 19/5/2020(Thứ ba)
- 27/4/2020
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 20/5/2020(Thứ tư)
- 28/4/2020
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 21/5/2020(Thứ năm)
- 29/4/2020
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 22/5/2020(Thứ sáu)
- 30/4/2020
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 23/5/2020(Thứ bảy)
- 1/4/2020
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 24/5/2020(Chủ nhật)
- 2/4/2020
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 25/5/2020(Thứ hai)
- 3/4/2020
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 26/5/2020(Thứ ba)
- 4/4/2020
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 27/5/2020(Thứ tư)
- 5/4/2020
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 28/5/2020(Thứ năm)
- 6/4/2020
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 29/5/2020(Thứ sáu)
- 7/4/2020
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 30/5/2020(Thứ bảy)
- 8/4/2020
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 31/5/2020(Chủ nhật)
- 9/4/2020
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2020
- 1/6/2020(Thứ hai)
- 10/4/2020
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 2/6/2020(Thứ ba)
- 11/4/2020
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 3/6/2020(Thứ tư)
- 12/4/2020
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 4/6/2020(Thứ năm)
- 13/4/2020
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 5/6/2020(Thứ sáu)
- 14/4/2020
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 6/6/2020(Thứ bảy)
- 15/4/2020
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 7/6/2020(Chủ nhật)
- 16/4/2020
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 8/6/2020(Thứ hai)
- 17/4/2020
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 9/6/2020(Thứ ba)
- 18/4/2020
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 10/6/2020(Thứ tư)
- 19/4/2020
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 11/6/2020(Thứ năm)
- 20/4/2020
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 12/6/2020(Thứ sáu)
- 21/4/2020
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 13/6/2020(Thứ bảy)
- 22/4/2020
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 14/6/2020(Chủ nhật)
- 23/4/2020
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 15/6/2020(Thứ hai)
- 24/4/2020
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 16/6/2020(Thứ ba)
- 25/4/2020
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 17/6/2020(Thứ tư)
- 26/4/2020
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 18/6/2020(Thứ năm)
- 27/4/2020
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 19/6/2020(Thứ sáu)
- 28/4/2020
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 20/6/2020(Thứ bảy)
- 29/4/2020
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 21/6/2020(Chủ nhật)
- 1/5/2020
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 22/6/2020(Thứ hai)
- 2/5/2020
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 23/6/2020(Thứ ba)
- 3/5/2020
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 24/6/2020(Thứ tư)
- 4/5/2020
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 25/6/2020(Thứ năm)
- 5/5/2020
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 26/6/2020(Thứ sáu)
- 6/5/2020
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 27/6/2020(Thứ bảy)
- 7/5/2020
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 28/6/2020(Chủ nhật)
- 8/5/2020
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 29/6/2020(Thứ hai)
- 9/5/2020
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 30/6/2020(Thứ ba)
- 10/5/2020
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2020
- 1/7/2020(Thứ tư)
- 11/5/2020
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 2/7/2020(Thứ năm)
- 12/5/2020
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 3/7/2020(Thứ sáu)
- 13/5/2020
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 4/7/2020(Thứ bảy)
- 14/5/2020
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 5/7/2020(Chủ nhật)
- 15/5/2020
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 6/7/2020(Thứ hai)
- 16/5/2020
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 7/7/2020(Thứ ba)
- 17/5/2020
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 8/7/2020(Thứ tư)
- 18/5/2020
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 9/7/2020(Thứ năm)
- 19/5/2020
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 10/7/2020(Thứ sáu)
- 20/5/2020
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 11/7/2020(Thứ bảy)
- 21/5/2020
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 12/7/2020(Chủ nhật)
- 22/5/2020
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 13/7/2020(Thứ hai)
- 23/5/2020
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 14/7/2020(Thứ ba)
- 24/5/2020
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 15/7/2020(Thứ tư)
- 25/5/2020
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 16/7/2020(Thứ năm)
- 26/5/2020
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 17/7/2020(Thứ sáu)
- 27/5/2020
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 18/7/2020(Thứ bảy)
- 28/5/2020
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 19/7/2020(Chủ nhật)
- 29/5/2020
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 20/7/2020(Thứ hai)
- 30/5/2020
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 21/7/2020(Thứ ba)
- 1/6/2020
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 22/7/2020(Thứ tư)
- 2/6/2020
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 23/7/2020(Thứ năm)
- 3/6/2020
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 24/7/2020(Thứ sáu)
- 4/6/2020
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 25/7/2020(Thứ bảy)
- 5/6/2020
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 26/7/2020(Chủ nhật)
- 6/6/2020
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 27/7/2020(Thứ hai)
- 7/6/2020
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 28/7/2020(Thứ ba)
- 8/6/2020
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 29/7/2020(Thứ tư)
- 9/6/2020
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 30/7/2020(Thứ năm)
- 10/6/2020
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 31/7/2020(Thứ sáu)
- 11/6/2020
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2020
- 1/8/2020(Thứ bảy)
- 12/6/2020
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 2/8/2020(Chủ nhật)
- 13/6/2020
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 3/8/2020(Thứ hai)
- 14/6/2020
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 4/8/2020(Thứ ba)
- 15/6/2020
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 5/8/2020(Thứ tư)
- 16/6/2020
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 6/8/2020(Thứ năm)
- 17/6/2020
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 7/8/2020(Thứ sáu)
- 18/6/2020
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 8/8/2020(Thứ bảy)
- 19/6/2020
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 9/8/2020(Chủ nhật)
- 20/6/2020
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 10/8/2020(Thứ hai)
- 21/6/2020
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 11/8/2020(Thứ ba)
- 22/6/2020
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 12/8/2020(Thứ tư)
- 23/6/2020
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 13/8/2020(Thứ năm)
- 24/6/2020
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 14/8/2020(Thứ sáu)
- 25/6/2020
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 15/8/2020(Thứ bảy)
- 26/6/2020
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 16/8/2020(Chủ nhật)
- 27/6/2020
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 17/8/2020(Thứ hai)
- 28/6/2020
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 18/8/2020(Thứ ba)
- 29/6/2020
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 19/8/2020(Thứ tư)
- 1/7/2020
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 20/8/2020(Thứ năm)
- 2/7/2020
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 21/8/2020(Thứ sáu)
- 3/7/2020
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 22/8/2020(Thứ bảy)
- 4/7/2020
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 23/8/2020(Chủ nhật)
- 5/7/2020
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 24/8/2020(Thứ hai)
- 6/7/2020
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 25/8/2020(Thứ ba)
- 7/7/2020
- Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 26/8/2020(Thứ tư)
- 8/7/2020
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 27/8/2020(Thứ năm)
- 9/7/2020
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 28/8/2020(Thứ sáu)
- 10/7/2020
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 29/8/2020(Thứ bảy)
- 11/7/2020
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 30/8/2020(Chủ nhật)
- 12/7/2020
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 31/8/2020(Thứ hai)
- 13/7/2020
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2020
- 1/9/2020(Thứ ba)
- 14/7/2020
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 2/9/2020(Thứ tư)
- 15/7/2020
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 3/9/2020(Thứ năm)
- 16/7/2020
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 4/9/2020(Thứ sáu)
- 17/7/2020
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 5/9/2020(Thứ bảy)
- 18/7/2020
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 6/9/2020(Chủ nhật)
- 19/7/2020
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 7/9/2020(Thứ hai)
- 20/7/2020
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 8/9/2020(Thứ ba)
- 21/7/2020
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 9/9/2020(Thứ tư)
- 22/7/2020
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 10/9/2020(Thứ năm)
- 23/7/2020
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 11/9/2020(Thứ sáu)
- 24/7/2020
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 12/9/2020(Thứ bảy)
- 25/7/2020
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 13/9/2020(Chủ nhật)
- 26/7/2020
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 14/9/2020(Thứ hai)
- 27/7/2020
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 15/9/2020(Thứ ba)
- 28/7/2020
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 16/9/2020(Thứ tư)
- 29/7/2020
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 17/9/2020(Thứ năm)
- 1/8/2020
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 18/9/2020(Thứ sáu)
- 2/8/2020
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 19/9/2020(Thứ bảy)
- 3/8/2020
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 20/9/2020(Chủ nhật)
- 4/8/2020
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 21/9/2020(Thứ hai)
- 5/8/2020
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 22/9/2020(Thứ ba)
- 6/8/2020
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 23/9/2020(Thứ tư)
- 7/8/2020
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 24/9/2020(Thứ năm)
- 8/8/2020
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 25/9/2020(Thứ sáu)
- 9/8/2020
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 26/9/2020(Thứ bảy)
- 10/8/2020
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 27/9/2020(Chủ nhật)
- 11/8/2020
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 28/9/2020(Thứ hai)
- 12/8/2020
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 29/9/2020(Thứ ba)
- 13/8/2020
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 30/9/2020(Thứ tư)
- 14/8/2020
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2020
- 1/10/2020(Thứ năm)
- 15/8/2020
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 2/10/2020(Thứ sáu)
- 16/8/2020
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 3/10/2020(Thứ bảy)
- 17/8/2020
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 4/10/2020(Chủ nhật)
- 18/8/2020
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 5/10/2020(Thứ hai)
- 19/8/2020
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 6/10/2020(Thứ ba)
- 20/8/2020
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 7/10/2020(Thứ tư)
- 21/8/2020
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 8/10/2020(Thứ năm)
- 22/8/2020
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 9/10/2020(Thứ sáu)
- 23/8/2020
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 10/10/2020(Thứ bảy)
- 24/8/2020
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 11/10/2020(Chủ nhật)
- 25/8/2020
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 12/10/2020(Thứ hai)
- 26/8/2020
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 13/10/2020(Thứ ba)
- 27/8/2020
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 14/10/2020(Thứ tư)
- 28/8/2020
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 15/10/2020(Thứ năm)
- 29/8/2020
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 16/10/2020(Thứ sáu)
- 30/8/2020
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 17/10/2020(Thứ bảy)
- 1/9/2020
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 18/10/2020(Chủ nhật)
- 2/9/2020
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 19/10/2020(Thứ hai)
- 3/9/2020
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 20/10/2020(Thứ ba)
- 4/9/2020
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 21/10/2020(Thứ tư)
- 5/9/2020
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 22/10/2020(Thứ năm)
- 6/9/2020
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 23/10/2020(Thứ sáu)
- 7/9/2020
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 24/10/2020(Thứ bảy)
- 8/9/2020
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 25/10/2020(Chủ nhật)
- 9/9/2020
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 26/10/2020(Thứ hai)
- 10/9/2020
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 27/10/2020(Thứ ba)
- 11/9/2020
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 28/10/2020(Thứ tư)
- 12/9/2020
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 29/10/2020(Thứ năm)
- 13/9/2020
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 30/10/2020(Thứ sáu)
- 14/9/2020
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 31/10/2020(Thứ bảy)
- 15/9/2020
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2020
- 1/11/2020(Chủ nhật)
- 16/9/2020
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 2/11/2020(Thứ hai)
- 17/9/2020
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 3/11/2020(Thứ ba)
- 18/9/2020
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 4/11/2020(Thứ tư)
- 19/9/2020
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 5/11/2020(Thứ năm)
- 20/9/2020
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 6/11/2020(Thứ sáu)
- 21/9/2020
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 7/11/2020(Thứ bảy)
- 22/9/2020
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 8/11/2020(Chủ nhật)
- 23/9/2020
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 9/11/2020(Thứ hai)
- 24/9/2020
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 10/11/2020(Thứ ba)
- 25/9/2020
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 11/11/2020(Thứ tư)
- 26/9/2020
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 12/11/2020(Thứ năm)
- 27/9/2020
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 13/11/2020(Thứ sáu)
- 28/9/2020
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 14/11/2020(Thứ bảy)
- 29/9/2020
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 15/11/2020(Chủ nhật)
- 1/10/2020
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 16/11/2020(Thứ hai)
- 2/10/2020
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 17/11/2020(Thứ ba)
- 3/10/2020
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 18/11/2020(Thứ tư)
- 4/10/2020
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 19/11/2020(Thứ năm)
- 5/10/2020
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 20/11/2020(Thứ sáu)
- 6/10/2020
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 21/11/2020(Thứ bảy)
- 7/10/2020
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 22/11/2020(Chủ nhật)
- 8/10/2020
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 23/11/2020(Thứ hai)
- 9/10/2020
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 24/11/2020(Thứ ba)
- 10/10/2020
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 25/11/2020(Thứ tư)
- 11/10/2020
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 26/11/2020(Thứ năm)
- 12/10/2020
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 27/11/2020(Thứ sáu)
- 13/10/2020
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 28/11/2020(Thứ bảy)
- 14/10/2020
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 29/11/2020(Chủ nhật)
- 15/10/2020
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 30/11/2020(Thứ hai)
- 16/10/2020
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2020
- 1/12/2020(Thứ ba)
- 17/10/2020
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 2/12/2020(Thứ tư)
- 18/10/2020
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 3/12/2020(Thứ năm)
- 19/10/2020
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 4/12/2020(Thứ sáu)
- 20/10/2020
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 5/12/2020(Thứ bảy)
- 21/10/2020
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 6/12/2020(Chủ nhật)
- 22/10/2020
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 7/12/2020(Thứ hai)
- 23/10/2020
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 8/12/2020(Thứ ba)
- 24/10/2020
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 9/12/2020(Thứ tư)
- 25/10/2020
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 10/12/2020(Thứ năm)
- 26/10/2020
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 11/12/2020(Thứ sáu)
- 27/10/2020
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 12/12/2020(Thứ bảy)
- 28/10/2020
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 13/12/2020(Chủ nhật)
- 29/10/2020
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 14/12/2020(Thứ hai)
- 1/11/2020
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 15/12/2020(Thứ ba)
- 2/11/2020
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 16/12/2020(Thứ tư)
- 3/11/2020
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 17/12/2020(Thứ năm)
- 4/11/2020
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 18/12/2020(Thứ sáu)
- 5/11/2020
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 19/12/2020(Thứ bảy)
- 6/11/2020
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 20/12/2020(Chủ nhật)
- 7/11/2020
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 21/12/2020(Thứ hai)
- 8/11/2020
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 22/12/2020(Thứ ba)
- 9/11/2020
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 23/12/2020(Thứ tư)
- 10/11/2020
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 24/12/2020(Thứ năm)
- 11/11/2020
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 25/12/2020(Thứ sáu)
- 12/11/2020
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 26/12/2020(Thứ bảy)
- 13/11/2020
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 27/12/2020(Chủ nhật)
- 14/11/2020
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 28/12/2020(Thứ hai)
- 15/11/2020
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 29/12/2020(Thứ ba)
- 16/11/2020
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 30/12/2020(Thứ tư)
- 17/11/2020
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 31/12/2020(Thứ năm)
- 18/11/2020
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2020 hiện có
Lịch vạn niên 2020
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2020 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2020 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2020.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2020
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2020, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2020 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2020 hay còn gọi là Âm lịch năm 2020
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2020 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2020 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2020 (lịch Việt Nam 2020). Trong đó, lịch Âm lịch 2020 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2020.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2020 kết hợp với lịch vạn niên 2020 và lịch âm dương năm 2020, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.