Xem lịch âm dương 2020

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2020 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2020, lịch vạn sự 2020, lịch âm 2020 và lịch dương 2020. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2020, xem lịch vạn niên năm 2020 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2020 hay lịch âm dương năm 2020 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2020, ngày tháng theo dương lịch 2020, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2020 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2020

T2T3T4T5T6T7CN
17
  • 1/1/2020(Thứ tư)
  • 7/12/2019
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
28
  • 2/1/2020(Thứ năm)
  • 8/12/2019
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
39
  • 3/1/2020(Thứ sáu)
  • 9/12/2019
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
410
  • 4/1/2020(Thứ bảy)
  • 10/12/2019
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
511
  • 5/1/2020(Chủ nhật)
  • 11/12/2019
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
612
  • 6/1/2020(Thứ hai)
  • 12/12/2019
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
713
  • 7/1/2020(Thứ ba)
  • 13/12/2019
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
814
  • 8/1/2020(Thứ tư)
  • 14/12/2019
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
915
  • 9/1/2020(Thứ năm)
  • 15/12/2019
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
1016
  • 10/1/2020(Thứ sáu)
  • 16/12/2019
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
1117
  • 11/1/2020(Thứ bảy)
  • 17/12/2019
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
1218
  • 12/1/2020(Chủ nhật)
  • 18/12/2019
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
1319
  • 13/1/2020(Thứ hai)
  • 19/12/2019
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
1420
  • 14/1/2020(Thứ ba)
  • 20/12/2019
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
1521
  • 15/1/2020(Thứ tư)
  • 21/12/2019
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
1622
  • 16/1/2020(Thứ năm)
  • 22/12/2019
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
1723
  • 17/1/2020(Thứ sáu)
  • 23/12/2019
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
1824
  • 18/1/2020(Thứ bảy)
  • 24/12/2019
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
1925
  • 19/1/2020(Chủ nhật)
  • 25/12/2019
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
2026
  • 20/1/2020(Thứ hai)
  • 26/12/2019
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
2127
  • 21/1/2020(Thứ ba)
  • 27/12/2019
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
2228
  • 22/1/2020(Thứ tư)
  • 28/12/2019
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
2329
  • 23/1/2020(Thứ năm)
  • 29/12/2019
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
2430
  • 24/1/2020(Thứ sáu)
  • 30/12/2019
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
251/1
  • 25/1/2020(Thứ bảy)
  • 1/1/2020
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
262/1
  • 26/1/2020(Chủ nhật)
  • 2/1/2020
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
273/1
  • 27/1/2020(Thứ hai)
  • 3/1/2020
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
284
  • 28/1/2020(Thứ ba)
  • 4/1/2020
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
295
  • 29/1/2020(Thứ tư)
  • 5/1/2020
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
306
  • 30/1/2020(Thứ năm)
  • 6/1/2020
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
317
  • 31/1/2020(Thứ sáu)
  • 7/1/2020
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Lịch âm dương tháng 2 năm 2020

T2T3T4T5T6T7CN
18
  • 1/2/2020(Thứ bảy)
  • 8/1/2020
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
29
  • 2/2/2020(Chủ nhật)
  • 9/1/2020
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
310
  • 3/2/2020(Thứ hai)
  • 10/1/2020
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
411
  • 4/2/2020(Thứ ba)
  • 11/1/2020
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
512
  • 5/2/2020(Thứ tư)
  • 12/1/2020
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
613
  • 6/2/2020(Thứ năm)
  • 13/1/2020
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
714
  • 7/2/2020(Thứ sáu)
  • 14/1/2020
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
815
  • 8/2/2020(Thứ bảy)
  • 15/1/2020
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
916
  • 9/2/2020(Chủ nhật)
  • 16/1/2020
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1017
  • 10/2/2020(Thứ hai)
  • 17/1/2020
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1118
  • 11/2/2020(Thứ ba)
  • 18/1/2020
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1219
  • 12/2/2020(Thứ tư)
  • 19/1/2020
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1320
  • 13/2/2020(Thứ năm)
  • 20/1/2020
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1421
  • 14/2/2020(Thứ sáu)
  • 21/1/2020
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1522
  • 15/2/2020(Thứ bảy)
  • 22/1/2020
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1623
  • 16/2/2020(Chủ nhật)
  • 23/1/2020
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1724
  • 17/2/2020(Thứ hai)
  • 24/1/2020
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1825
  • 18/2/2020(Thứ ba)
  • 25/1/2020
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1926
  • 19/2/2020(Thứ tư)
  • 26/1/2020
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2027
  • 20/2/2020(Thứ năm)
  • 27/1/2020
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2128
  • 21/2/2020(Thứ sáu)
  • 28/1/2020
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2229
  • 22/2/2020(Thứ bảy)
  • 29/1/2020
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
231/2
  • 23/2/2020(Chủ nhật)
  • 1/2/2020
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
242/2
  • 24/2/2020(Thứ hai)
  • 2/2/2020
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
253/2
  • 25/2/2020(Thứ ba)
  • 3/2/2020
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
264
  • 26/2/2020(Thứ tư)
  • 4/2/2020
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
275
  • 27/2/2020(Thứ năm)
  • 5/2/2020
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
286
  • 28/2/2020(Thứ sáu)
  • 6/2/2020
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
297
  • 29/2/2020(Thứ bảy)
  • 7/2/2020
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2020

T2T3T4T5T6T7CN
18
  • 1/3/2020(Chủ nhật)
  • 8/2/2020
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
29
  • 2/3/2020(Thứ hai)
  • 9/2/2020
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
310
  • 3/3/2020(Thứ ba)
  • 10/2/2020
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
411
  • 4/3/2020(Thứ tư)
  • 11/2/2020
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
512
  • 5/3/2020(Thứ năm)
  • 12/2/2020
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
613
  • 6/3/2020(Thứ sáu)
  • 13/2/2020
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
714
  • 7/3/2020(Thứ bảy)
  • 14/2/2020
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
815
  • 8/3/2020(Chủ nhật)
  • 15/2/2020
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
916
  • 9/3/2020(Thứ hai)
  • 16/2/2020
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1017
  • 10/3/2020(Thứ ba)
  • 17/2/2020
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1118
  • 11/3/2020(Thứ tư)
  • 18/2/2020
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1219
  • 12/3/2020(Thứ năm)
  • 19/2/2020
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1320
  • 13/3/2020(Thứ sáu)
  • 20/2/2020
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1421
  • 14/3/2020(Thứ bảy)
  • 21/2/2020
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1522
  • 15/3/2020(Chủ nhật)
  • 22/2/2020
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1623
  • 16/3/2020(Thứ hai)
  • 23/2/2020
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1724
  • 17/3/2020(Thứ ba)
  • 24/2/2020
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1825
  • 18/3/2020(Thứ tư)
  • 25/2/2020
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1926
  • 19/3/2020(Thứ năm)
  • 26/2/2020
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2027
  • 20/3/2020(Thứ sáu)
  • 27/2/2020
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2128
  • 21/3/2020(Thứ bảy)
  • 28/2/2020
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2229
  • 22/3/2020(Chủ nhật)
  • 29/2/2020
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2330
  • 23/3/2020(Thứ hai)
  • 30/2/2020
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
241/3
  • 24/3/2020(Thứ ba)
  • 1/3/2020
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
252/3
  • 25/3/2020(Thứ tư)
  • 2/3/2020
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
263/3
  • 26/3/2020(Thứ năm)
  • 3/3/2020
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
274
  • 27/3/2020(Thứ sáu)
  • 4/3/2020
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
285
  • 28/3/2020(Thứ bảy)
  • 5/3/2020
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
296
  • 29/3/2020(Chủ nhật)
  • 6/3/2020
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
307
  • 30/3/2020(Thứ hai)
  • 7/3/2020
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
318
  • 31/3/2020(Thứ ba)
  • 8/3/2020
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2020

T2T3T4T5T6T7CN
19
  • 1/4/2020(Thứ tư)
  • 9/3/2020
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
210
  • 2/4/2020(Thứ năm)
  • 10/3/2020
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
311
  • 3/4/2020(Thứ sáu)
  • 11/3/2020
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
412
  • 4/4/2020(Thứ bảy)
  • 12/3/2020
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
513
  • 5/4/2020(Chủ nhật)
  • 13/3/2020
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
614
  • 6/4/2020(Thứ hai)
  • 14/3/2020
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
715
  • 7/4/2020(Thứ ba)
  • 15/3/2020
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
816
  • 8/4/2020(Thứ tư)
  • 16/3/2020
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
917
  • 9/4/2020(Thứ năm)
  • 17/3/2020
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1018
  • 10/4/2020(Thứ sáu)
  • 18/3/2020
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1119
  • 11/4/2020(Thứ bảy)
  • 19/3/2020
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1220
  • 12/4/2020(Chủ nhật)
  • 20/3/2020
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1321
  • 13/4/2020(Thứ hai)
  • 21/3/2020
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1422
  • 14/4/2020(Thứ ba)
  • 22/3/2020
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1523
  • 15/4/2020(Thứ tư)
  • 23/3/2020
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1624
  • 16/4/2020(Thứ năm)
  • 24/3/2020
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1725
  • 17/4/2020(Thứ sáu)
  • 25/3/2020
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1826
  • 18/4/2020(Thứ bảy)
  • 26/3/2020
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1927
  • 19/4/2020(Chủ nhật)
  • 27/3/2020
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2028
  • 20/4/2020(Thứ hai)
  • 28/3/2020
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2129
  • 21/4/2020(Thứ ba)
  • 29/3/2020
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2230
  • 22/4/2020(Thứ tư)
  • 30/3/2020
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
231/4
  • 23/4/2020(Thứ năm)
  • 1/4/2020
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
242/4
  • 24/4/2020(Thứ sáu)
  • 2/4/2020
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
253/4
  • 25/4/2020(Thứ bảy)
  • 3/4/2020
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
264
  • 26/4/2020(Chủ nhật)
  • 4/4/2020
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
275
  • 27/4/2020(Thứ hai)
  • 5/4/2020
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
286
  • 28/4/2020(Thứ ba)
  • 6/4/2020
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
297
  • 29/4/2020(Thứ tư)
  • 7/4/2020
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
308
  • 30/4/2020(Thứ năm)
  • 8/4/2020
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2020

T2T3T4T5T6T7CN
19
  • 1/5/2020(Thứ sáu)
  • 9/4/2020
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
210
  • 2/5/2020(Thứ bảy)
  • 10/4/2020
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
311
  • 3/5/2020(Chủ nhật)
  • 11/4/2020
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
412
  • 4/5/2020(Thứ hai)
  • 12/4/2020
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
513
  • 5/5/2020(Thứ ba)
  • 13/4/2020
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
614
  • 6/5/2020(Thứ tư)
  • 14/4/2020
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
715
  • 7/5/2020(Thứ năm)
  • 15/4/2020
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
816
  • 8/5/2020(Thứ sáu)
  • 16/4/2020
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
917
  • 9/5/2020(Thứ bảy)
  • 17/4/2020
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1018
  • 10/5/2020(Chủ nhật)
  • 18/4/2020
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1119
  • 11/5/2020(Thứ hai)
  • 19/4/2020
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1220
  • 12/5/2020(Thứ ba)
  • 20/4/2020
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1321
  • 13/5/2020(Thứ tư)
  • 21/4/2020
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1422
  • 14/5/2020(Thứ năm)
  • 22/4/2020
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1523
  • 15/5/2020(Thứ sáu)
  • 23/4/2020
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1624
  • 16/5/2020(Thứ bảy)
  • 24/4/2020
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1725
  • 17/5/2020(Chủ nhật)
  • 25/4/2020
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1826
  • 18/5/2020(Thứ hai)
  • 26/4/2020
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1927
  • 19/5/2020(Thứ ba)
  • 27/4/2020
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2028
  • 20/5/2020(Thứ tư)
  • 28/4/2020
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2129
  • 21/5/2020(Thứ năm)
  • 29/4/2020
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2230
  • 22/5/2020(Thứ sáu)
  • 30/4/2020
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
231/4
  • 23/5/2020(Thứ bảy)
  • 1/4/2020
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
242/4
  • 24/5/2020(Chủ nhật)
  • 2/4/2020
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
253/4
  • 25/5/2020(Thứ hai)
  • 3/4/2020
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
264
  • 26/5/2020(Thứ ba)
  • 4/4/2020
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
275
  • 27/5/2020(Thứ tư)
  • 5/4/2020
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
286
  • 28/5/2020(Thứ năm)
  • 6/4/2020
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
297
  • 29/5/2020(Thứ sáu)
  • 7/4/2020
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
308
  • 30/5/2020(Thứ bảy)
  • 8/4/2020
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
319
  • 31/5/2020(Chủ nhật)
  • 9/4/2020
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2020

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/6/2020(Thứ hai)
  • 10/4/2020
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
211
  • 2/6/2020(Thứ ba)
  • 11/4/2020
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
312
  • 3/6/2020(Thứ tư)
  • 12/4/2020
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
413
  • 4/6/2020(Thứ năm)
  • 13/4/2020
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
514
  • 5/6/2020(Thứ sáu)
  • 14/4/2020
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
615
  • 6/6/2020(Thứ bảy)
  • 15/4/2020
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
716
  • 7/6/2020(Chủ nhật)
  • 16/4/2020
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
817
  • 8/6/2020(Thứ hai)
  • 17/4/2020
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
918
  • 9/6/2020(Thứ ba)
  • 18/4/2020
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1019
  • 10/6/2020(Thứ tư)
  • 19/4/2020
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1120
  • 11/6/2020(Thứ năm)
  • 20/4/2020
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1221
  • 12/6/2020(Thứ sáu)
  • 21/4/2020
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1322
  • 13/6/2020(Thứ bảy)
  • 22/4/2020
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1423
  • 14/6/2020(Chủ nhật)
  • 23/4/2020
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1524
  • 15/6/2020(Thứ hai)
  • 24/4/2020
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1625
  • 16/6/2020(Thứ ba)
  • 25/4/2020
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1726
  • 17/6/2020(Thứ tư)
  • 26/4/2020
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1827
  • 18/6/2020(Thứ năm)
  • 27/4/2020
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1928
  • 19/6/2020(Thứ sáu)
  • 28/4/2020
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2029
  • 20/6/2020(Thứ bảy)
  • 29/4/2020
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
211/5
  • 21/6/2020(Chủ nhật)
  • 1/5/2020
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
222/5
  • 22/6/2020(Thứ hai)
  • 2/5/2020
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
233/5
  • 23/6/2020(Thứ ba)
  • 3/5/2020
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
244
  • 24/6/2020(Thứ tư)
  • 4/5/2020
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
255
  • 25/6/2020(Thứ năm)
  • 5/5/2020
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
266
  • 26/6/2020(Thứ sáu)
  • 6/5/2020
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
277
  • 27/6/2020(Thứ bảy)
  • 7/5/2020
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
288
  • 28/6/2020(Chủ nhật)
  • 8/5/2020
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
299
  • 29/6/2020(Thứ hai)
  • 9/5/2020
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
3010
  • 30/6/2020(Thứ ba)
  • 10/5/2020
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2020

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • 1/7/2020(Thứ tư)
  • 11/5/2020
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
212
  • 2/7/2020(Thứ năm)
  • 12/5/2020
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
313
  • 3/7/2020(Thứ sáu)
  • 13/5/2020
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
414
  • 4/7/2020(Thứ bảy)
  • 14/5/2020
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
515
  • 5/7/2020(Chủ nhật)
  • 15/5/2020
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
616
  • 6/7/2020(Thứ hai)
  • 16/5/2020
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
717
  • 7/7/2020(Thứ ba)
  • 17/5/2020
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
818
  • 8/7/2020(Thứ tư)
  • 18/5/2020
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
919
  • 9/7/2020(Thứ năm)
  • 19/5/2020
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1020
  • 10/7/2020(Thứ sáu)
  • 20/5/2020
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1121
  • 11/7/2020(Thứ bảy)
  • 21/5/2020
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1222
  • 12/7/2020(Chủ nhật)
  • 22/5/2020
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1323
  • 13/7/2020(Thứ hai)
  • 23/5/2020
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1424
  • 14/7/2020(Thứ ba)
  • 24/5/2020
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1525
  • 15/7/2020(Thứ tư)
  • 25/5/2020
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1626
  • 16/7/2020(Thứ năm)
  • 26/5/2020
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1727
  • 17/7/2020(Thứ sáu)
  • 27/5/2020
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1828
  • 18/7/2020(Thứ bảy)
  • 28/5/2020
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1929
  • 19/7/2020(Chủ nhật)
  • 29/5/2020
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2030
  • 20/7/2020(Thứ hai)
  • 30/5/2020
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
211/6
  • 21/7/2020(Thứ ba)
  • 1/6/2020
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
222/6
  • 22/7/2020(Thứ tư)
  • 2/6/2020
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
233/6
  • 23/7/2020(Thứ năm)
  • 3/6/2020
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
244
  • 24/7/2020(Thứ sáu)
  • 4/6/2020
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
255
  • 25/7/2020(Thứ bảy)
  • 5/6/2020
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
266
  • 26/7/2020(Chủ nhật)
  • 6/6/2020
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
277
  • 27/7/2020(Thứ hai)
  • 7/6/2020
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
288
  • 28/7/2020(Thứ ba)
  • 8/6/2020
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
299
  • 29/7/2020(Thứ tư)
  • 9/6/2020
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
3010
  • 30/7/2020(Thứ năm)
  • 10/6/2020
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
3111
  • 31/7/2020(Thứ sáu)
  • 11/6/2020
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2020

T2T3T4T5T6T7CN
112
  • 1/8/2020(Thứ bảy)
  • 12/6/2020
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
213
  • 2/8/2020(Chủ nhật)
  • 13/6/2020
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
314
  • 3/8/2020(Thứ hai)
  • 14/6/2020
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
415
  • 4/8/2020(Thứ ba)
  • 15/6/2020
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
516
  • 5/8/2020(Thứ tư)
  • 16/6/2020
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
617
  • 6/8/2020(Thứ năm)
  • 17/6/2020
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
718
  • 7/8/2020(Thứ sáu)
  • 18/6/2020
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
819
  • 8/8/2020(Thứ bảy)
  • 19/6/2020
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
920
  • 9/8/2020(Chủ nhật)
  • 20/6/2020
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1021
  • 10/8/2020(Thứ hai)
  • 21/6/2020
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1122
  • 11/8/2020(Thứ ba)
  • 22/6/2020
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1223
  • 12/8/2020(Thứ tư)
  • 23/6/2020
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1324
  • 13/8/2020(Thứ năm)
  • 24/6/2020
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1425
  • 14/8/2020(Thứ sáu)
  • 25/6/2020
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1526
  • 15/8/2020(Thứ bảy)
  • 26/6/2020
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1627
  • 16/8/2020(Chủ nhật)
  • 27/6/2020
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1728
  • 17/8/2020(Thứ hai)
  • 28/6/2020
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1829
  • 18/8/2020(Thứ ba)
  • 29/6/2020
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
191/7
  • 19/8/2020(Thứ tư)
  • 1/7/2020
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
202/7
  • 20/8/2020(Thứ năm)
  • 2/7/2020
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
213/7
  • 21/8/2020(Thứ sáu)
  • 3/7/2020
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
224
  • 22/8/2020(Thứ bảy)
  • 4/7/2020
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
235
  • 23/8/2020(Chủ nhật)
  • 5/7/2020
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
246
  • 24/8/2020(Thứ hai)
  • 6/7/2020
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
257
  • 25/8/2020(Thứ ba)
  • 7/7/2020
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
268
  • 26/8/2020(Thứ tư)
  • 8/7/2020
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
279
  • 27/8/2020(Thứ năm)
  • 9/7/2020
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2810
  • 28/8/2020(Thứ sáu)
  • 10/7/2020
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2911
  • 29/8/2020(Thứ bảy)
  • 11/7/2020
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
3012
  • 30/8/2020(Chủ nhật)
  • 12/7/2020
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
3113
  • 31/8/2020(Thứ hai)
  • 13/7/2020
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2020

T2T3T4T5T6T7CN
114
  • 1/9/2020(Thứ ba)
  • 14/7/2020
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
215
  • 2/9/2020(Thứ tư)
  • 15/7/2020
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
316
  • 3/9/2020(Thứ năm)
  • 16/7/2020
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
417
  • 4/9/2020(Thứ sáu)
  • 17/7/2020
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
518
  • 5/9/2020(Thứ bảy)
  • 18/7/2020
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
619
  • 6/9/2020(Chủ nhật)
  • 19/7/2020
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
720
  • 7/9/2020(Thứ hai)
  • 20/7/2020
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
821
  • 8/9/2020(Thứ ba)
  • 21/7/2020
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
922
  • 9/9/2020(Thứ tư)
  • 22/7/2020
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1023
  • 10/9/2020(Thứ năm)
  • 23/7/2020
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1124
  • 11/9/2020(Thứ sáu)
  • 24/7/2020
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1225
  • 12/9/2020(Thứ bảy)
  • 25/7/2020
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1326
  • 13/9/2020(Chủ nhật)
  • 26/7/2020
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1427
  • 14/9/2020(Thứ hai)
  • 27/7/2020
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1528
  • 15/9/2020(Thứ ba)
  • 28/7/2020
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1629
  • 16/9/2020(Thứ tư)
  • 29/7/2020
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
171/8
  • 17/9/2020(Thứ năm)
  • 1/8/2020
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
182/8
  • 18/9/2020(Thứ sáu)
  • 2/8/2020
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
193/8
  • 19/9/2020(Thứ bảy)
  • 3/8/2020
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
204
  • 20/9/2020(Chủ nhật)
  • 4/8/2020
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
215
  • 21/9/2020(Thứ hai)
  • 5/8/2020
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
226
  • 22/9/2020(Thứ ba)
  • 6/8/2020
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
237
  • 23/9/2020(Thứ tư)
  • 7/8/2020
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
248
  • 24/9/2020(Thứ năm)
  • 8/8/2020
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
259
  • 25/9/2020(Thứ sáu)
  • 9/8/2020
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2610
  • 26/9/2020(Thứ bảy)
  • 10/8/2020
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2711
  • 27/9/2020(Chủ nhật)
  • 11/8/2020
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2812
  • 28/9/2020(Thứ hai)
  • 12/8/2020
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2913
  • 29/9/2020(Thứ ba)
  • 13/8/2020
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
3014
  • 30/9/2020(Thứ tư)
  • 14/8/2020
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2020

T2T3T4T5T6T7CN
115
  • 1/10/2020(Thứ năm)
  • 15/8/2020
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
216
  • 2/10/2020(Thứ sáu)
  • 16/8/2020
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
317
  • 3/10/2020(Thứ bảy)
  • 17/8/2020
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
418
  • 4/10/2020(Chủ nhật)
  • 18/8/2020
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
519
  • 5/10/2020(Thứ hai)
  • 19/8/2020
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
620
  • 6/10/2020(Thứ ba)
  • 20/8/2020
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
721
  • 7/10/2020(Thứ tư)
  • 21/8/2020
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
822
  • 8/10/2020(Thứ năm)
  • 22/8/2020
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
923
  • 9/10/2020(Thứ sáu)
  • 23/8/2020
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1024
  • 10/10/2020(Thứ bảy)
  • 24/8/2020
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1125
  • 11/10/2020(Chủ nhật)
  • 25/8/2020
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1226
  • 12/10/2020(Thứ hai)
  • 26/8/2020
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1327
  • 13/10/2020(Thứ ba)
  • 27/8/2020
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1428
  • 14/10/2020(Thứ tư)
  • 28/8/2020
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1529
  • 15/10/2020(Thứ năm)
  • 29/8/2020
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1630
  • 16/10/2020(Thứ sáu)
  • 30/8/2020
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
171/9
  • 17/10/2020(Thứ bảy)
  • 1/9/2020
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
182/9
  • 18/10/2020(Chủ nhật)
  • 2/9/2020
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
193/9
  • 19/10/2020(Thứ hai)
  • 3/9/2020
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
204
  • 20/10/2020(Thứ ba)
  • 4/9/2020
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
215
  • 21/10/2020(Thứ tư)
  • 5/9/2020
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
226
  • 22/10/2020(Thứ năm)
  • 6/9/2020
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
237
  • 23/10/2020(Thứ sáu)
  • 7/9/2020
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
248
  • 24/10/2020(Thứ bảy)
  • 8/9/2020
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
259
  • 25/10/2020(Chủ nhật)
  • 9/9/2020
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2610
  • 26/10/2020(Thứ hai)
  • 10/9/2020
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2711
  • 27/10/2020(Thứ ba)
  • 11/9/2020
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2812
  • 28/10/2020(Thứ tư)
  • 12/9/2020
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2913
  • 29/10/2020(Thứ năm)
  • 13/9/2020
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
3014
  • 30/10/2020(Thứ sáu)
  • 14/9/2020
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
3115
  • 31/10/2020(Thứ bảy)
  • 15/9/2020
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2020

T2T3T4T5T6T7CN
116
  • 1/11/2020(Chủ nhật)
  • 16/9/2020
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
217
  • 2/11/2020(Thứ hai)
  • 17/9/2020
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
318
  • 3/11/2020(Thứ ba)
  • 18/9/2020
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
419
  • 4/11/2020(Thứ tư)
  • 19/9/2020
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
520
  • 5/11/2020(Thứ năm)
  • 20/9/2020
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
621
  • 6/11/2020(Thứ sáu)
  • 21/9/2020
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
722
  • 7/11/2020(Thứ bảy)
  • 22/9/2020
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
823
  • 8/11/2020(Chủ nhật)
  • 23/9/2020
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
924
  • 9/11/2020(Thứ hai)
  • 24/9/2020
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1025
  • 10/11/2020(Thứ ba)
  • 25/9/2020
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1126
  • 11/11/2020(Thứ tư)
  • 26/9/2020
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1227
  • 12/11/2020(Thứ năm)
  • 27/9/2020
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1328
  • 13/11/2020(Thứ sáu)
  • 28/9/2020
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1429
  • 14/11/2020(Thứ bảy)
  • 29/9/2020
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
151/10
  • 15/11/2020(Chủ nhật)
  • 1/10/2020
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
162/10
  • 16/11/2020(Thứ hai)
  • 2/10/2020
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
173/10
  • 17/11/2020(Thứ ba)
  • 3/10/2020
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
184
  • 18/11/2020(Thứ tư)
  • 4/10/2020
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
195
  • 19/11/2020(Thứ năm)
  • 5/10/2020
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
206
  • 20/11/2020(Thứ sáu)
  • 6/10/2020
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
217
  • 21/11/2020(Thứ bảy)
  • 7/10/2020
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
228
  • 22/11/2020(Chủ nhật)
  • 8/10/2020
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
239
  • 23/11/2020(Thứ hai)
  • 9/10/2020
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2410
  • 24/11/2020(Thứ ba)
  • 10/10/2020
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2511
  • 25/11/2020(Thứ tư)
  • 11/10/2020
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2612
  • 26/11/2020(Thứ năm)
  • 12/10/2020
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2713
  • 27/11/2020(Thứ sáu)
  • 13/10/2020
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2814
  • 28/11/2020(Thứ bảy)
  • 14/10/2020
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2915
  • 29/11/2020(Chủ nhật)
  • 15/10/2020
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
3016
  • 30/11/2020(Thứ hai)
  • 16/10/2020
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2020

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • 1/12/2020(Thứ ba)
  • 17/10/2020
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
218
  • 2/12/2020(Thứ tư)
  • 18/10/2020
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
319
  • 3/12/2020(Thứ năm)
  • 19/10/2020
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
420
  • 4/12/2020(Thứ sáu)
  • 20/10/2020
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
521
  • 5/12/2020(Thứ bảy)
  • 21/10/2020
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
622
  • 6/12/2020(Chủ nhật)
  • 22/10/2020
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
723
  • 7/12/2020(Thứ hai)
  • 23/10/2020
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
824
  • 8/12/2020(Thứ ba)
  • 24/10/2020
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
925
  • 9/12/2020(Thứ tư)
  • 25/10/2020
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1026
  • 10/12/2020(Thứ năm)
  • 26/10/2020
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1127
  • 11/12/2020(Thứ sáu)
  • 27/10/2020
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
1228
  • 12/12/2020(Thứ bảy)
  • 28/10/2020
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
1329
  • 13/12/2020(Chủ nhật)
  • 29/10/2020
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
141/11
  • 14/12/2020(Thứ hai)
  • 1/11/2020
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
152/11
  • 15/12/2020(Thứ ba)
  • 2/11/2020
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
163/11
  • 16/12/2020(Thứ tư)
  • 3/11/2020
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
174
  • 17/12/2020(Thứ năm)
  • 4/11/2020
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
185
  • 18/12/2020(Thứ sáu)
  • 5/11/2020
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
196
  • 19/12/2020(Thứ bảy)
  • 6/11/2020
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
207
  • 20/12/2020(Chủ nhật)
  • 7/11/2020
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
218
  • 21/12/2020(Thứ hai)
  • 8/11/2020
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
229
  • 22/12/2020(Thứ ba)
  • 9/11/2020
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2310
  • 23/12/2020(Thứ tư)
  • 10/11/2020
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2411
  • 24/12/2020(Thứ năm)
  • 11/11/2020
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2512
  • 25/12/2020(Thứ sáu)
  • 12/11/2020
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2613
  • 26/12/2020(Thứ bảy)
  • 13/11/2020
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
2714
  • 27/12/2020(Chủ nhật)
  • 14/11/2020
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2815
  • 28/12/2020(Thứ hai)
  • 15/11/2020
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
2916
  • 29/12/2020(Thứ ba)
  • 16/11/2020
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo
3017
  • 30/12/2020(Thứ tư)
  • 17/11/2020
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hắc đạo
3118
  • 31/12/2020(Thứ năm)
  • 18/11/2020
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Tý
  • Hoàng đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết các loại lịch năm 2020 hiện có

Lịch vạn niên 2020

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2020 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2020 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2020.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2020

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2020, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2020 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2020 hay còn gọi là Âm lịch năm 2020

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2020 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2020 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2020 (lịch Việt Nam 2020). Trong đó, lịch Âm lịch 2020 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2020.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2020 kết hợp với lịch vạn niên 2020 và lịch âm dương năm 2020, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn