Xem Lịch Tháng 5 Năm 2020
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 5 năm 2020 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 5 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 5/2020 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 5 năm 2020, lịch vạn sự tháng 5 2020 và lịch âm tháng 5 năm 2020. Khi tra cứu lịch tháng 5 năm 2020 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 5 âm và dương lịch.
Lịch tháng 5/2020
- 1/5/2020(Thứ sáu)
- 9/4/2020
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 2/5/2020(Thứ bảy)
- 10/4/2020
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 3/5/2020(Chủ nhật)
- 11/4/2020
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 4/5/2020(Thứ hai)
- 12/4/2020
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 5/5/2020(Thứ ba)
- 13/4/2020
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 6/5/2020(Thứ tư)
- 14/4/2020
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 7/5/2020(Thứ năm)
- 15/4/2020
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 8/5/2020(Thứ sáu)
- 16/4/2020
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 9/5/2020(Thứ bảy)
- 17/4/2020
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 10/5/2020(Chủ nhật)
- 18/4/2020
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 11/5/2020(Thứ hai)
- 19/4/2020
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 12/5/2020(Thứ ba)
- 20/4/2020
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 13/5/2020(Thứ tư)
- 21/4/2020
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 14/5/2020(Thứ năm)
- 22/4/2020
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 15/5/2020(Thứ sáu)
- 23/4/2020
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 16/5/2020(Thứ bảy)
- 24/4/2020
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 17/5/2020(Chủ nhật)
- 25/4/2020
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 18/5/2020(Thứ hai)
- 26/4/2020
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 19/5/2020(Thứ ba)
- 27/4/2020
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 20/5/2020(Thứ tư)
- 28/4/2020
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 21/5/2020(Thứ năm)
- 29/4/2020
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 22/5/2020(Thứ sáu)
- 30/4/2020
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 23/5/2020(Thứ bảy)
- 1/4/2020
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 24/5/2020(Chủ nhật)
- 2/4/2020
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 25/5/2020(Thứ hai)
- 3/4/2020
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 26/5/2020(Thứ ba)
- 4/4/2020
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 27/5/2020(Thứ tư)
- 5/4/2020
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 28/5/2020(Thứ năm)
- 6/4/2020
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
- 29/5/2020(Thứ sáu)
- 7/4/2020
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 30/5/2020(Thứ bảy)
- 8/4/2020
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hắc đạo
- 31/5/2020(Chủ nhật)
- 9/4/2020
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Tý
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 5 năm 2020
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 5 năm 2020 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 5 năm 2020 cụ thể là lịch vạn sự tháng 5 năm 2020 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 5, lịch vạn niên tháng 5 năm 2020 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 5 năm 2020 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 1/5/2020 nhằm ngày 9/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 2/5/2020 nhằm ngày 10/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 3/5/2020 nhằm ngày 11/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 4/5/2020 nhằm ngày 12/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 5/5/2020 nhằm ngày 13/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 6/5/2020 nhằm ngày 14/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 7/5/2020 nhằm ngày 15/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 8/5/2020 nhằm ngày 16/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 9/5/2020 nhằm ngày 17/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 10/5/2020 nhằm ngày 18/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 11/5/2020 nhằm ngày 19/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 12/5/2020 nhằm ngày 20/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 13/5/2020 nhằm ngày 21/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 14/5/2020 nhằm ngày 22/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 15/5/2020 nhằm ngày 23/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 16/5/2020 nhằm ngày 24/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 17/5/2020 nhằm ngày 25/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 18/5/2020 nhằm ngày 26/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 19/5/2020 nhằm ngày 27/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 20/5/2020 nhằm ngày 28/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 21/5/2020 nhằm ngày 29/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 22/5/2020 nhằm ngày 30/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 23/5/2020 nhằm ngày 1/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 24/5/2020 nhằm ngày 2/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 25/5/2020 nhằm ngày 3/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 26/5/2020 nhằm ngày 4/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 27/5/2020 nhằm ngày 5/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 28/5/2020 nhằm ngày 6/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 29/5/2020 nhằm ngày 7/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 30/5/2020 nhằm ngày 8/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 31/5/2020 nhằm ngày 9/4/2020 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |