Xem lịch âm dương 2001
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2001 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2001, lịch vạn sự 2001, lịch âm 2001 và lịch dương 2001. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2001, xem lịch vạn niên năm 2001 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2001 hay lịch âm dương năm 2001 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2001, ngày tháng theo dương lịch 2001, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2001 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2001
- 1/1/2001(Thứ hai)
- 7/12/2000
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 2/1/2001(Thứ ba)
- 8/12/2000
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 3/1/2001(Thứ tư)
- 9/12/2000
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 4/1/2001(Thứ năm)
- 10/12/2000
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 5/1/2001(Thứ sáu)
- 11/12/2000
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 6/1/2001(Thứ bảy)
- 12/12/2000
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 7/1/2001(Chủ nhật)
- 13/12/2000
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 8/1/2001(Thứ hai)
- 14/12/2000
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 9/1/2001(Thứ ba)
- 15/12/2000
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 10/1/2001(Thứ tư)
- 16/12/2000
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 11/1/2001(Thứ năm)
- 17/12/2000
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 12/1/2001(Thứ sáu)
- 18/12/2000
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 13/1/2001(Thứ bảy)
- 19/12/2000
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 14/1/2001(Chủ nhật)
- 20/12/2000
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 15/1/2001(Thứ hai)
- 21/12/2000
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 16/1/2001(Thứ ba)
- 22/12/2000
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 17/1/2001(Thứ tư)
- 23/12/2000
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 18/1/2001(Thứ năm)
- 24/12/2000
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 19/1/2001(Thứ sáu)
- 25/12/2000
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 20/1/2001(Thứ bảy)
- 26/12/2000
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 21/1/2001(Chủ nhật)
- 27/12/2000
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 22/1/2001(Thứ hai)
- 28/12/2000
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hắc đạo
- 23/1/2001(Thứ ba)
- 29/12/2000
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
- Hoàng đạo
- 24/1/2001(Thứ tư)
- 1/1/2001
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 25/1/2001(Thứ năm)
- 2/1/2001
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/1/2001(Thứ sáu)
- 3/1/2001
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/1/2001(Thứ bảy)
- 4/1/2001
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 28/1/2001(Chủ nhật)
- 5/1/2001
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 29/1/2001(Thứ hai)
- 6/1/2001
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/1/2001(Thứ ba)
- 7/1/2001
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 31/1/2001(Thứ tư)
- 8/1/2001
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2001
- 1/2/2001(Thứ năm)
- 9/1/2001
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/2/2001(Thứ sáu)
- 10/1/2001
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 3/2/2001(Thứ bảy)
- 11/1/2001
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 4/2/2001(Chủ nhật)
- 12/1/2001
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/2/2001(Thứ hai)
- 13/1/2001
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 6/2/2001(Thứ ba)
- 14/1/2001
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/2/2001(Thứ tư)
- 15/1/2001
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/2/2001(Thứ năm)
- 16/1/2001
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 9/2/2001(Thứ sáu)
- 17/1/2001
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 10/2/2001(Thứ bảy)
- 18/1/2001
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/2/2001(Chủ nhật)
- 19/1/2001
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/2/2001(Thứ hai)
- 20/1/2001
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 13/2/2001(Thứ ba)
- 21/1/2001
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/2/2001(Thứ tư)
- 22/1/2001
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 15/2/2001(Thứ năm)
- 23/1/2001
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 16/2/2001(Thứ sáu)
- 24/1/2001
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/2/2001(Thứ bảy)
- 25/1/2001
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 18/2/2001(Chủ nhật)
- 26/1/2001
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/2/2001(Thứ hai)
- 27/1/2001
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/2/2001(Thứ ba)
- 28/1/2001
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 21/2/2001(Thứ tư)
- 29/1/2001
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 22/2/2001(Thứ năm)
- 30/1/2001
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/2/2001(Thứ sáu)
- 1/2/2001
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 24/2/2001(Thứ bảy)
- 2/2/2001
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/2/2001(Chủ nhật)
- 3/2/2001
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/2/2001(Thứ hai)
- 4/2/2001
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 27/2/2001(Thứ ba)
- 5/2/2001
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/2/2001(Thứ tư)
- 6/2/2001
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2001
- 1/3/2001(Thứ năm)
- 7/2/2001
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 2/3/2001(Thứ sáu)
- 8/2/2001
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/3/2001(Thứ bảy)
- 9/2/2001
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 4/3/2001(Chủ nhật)
- 10/2/2001
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/3/2001(Thứ hai)
- 11/2/2001
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/3/2001(Thứ ba)
- 12/2/2001
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 7/3/2001(Thứ tư)
- 13/2/2001
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 8/3/2001(Thứ năm)
- 14/2/2001
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/3/2001(Thứ sáu)
- 15/2/2001
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/3/2001(Thứ bảy)
- 16/2/2001
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 11/3/2001(Chủ nhật)
- 17/2/2001
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/3/2001(Thứ hai)
- 18/2/2001
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 13/3/2001(Thứ ba)
- 19/2/2001
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 14/3/2001(Thứ tư)
- 20/2/2001
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/3/2001(Thứ năm)
- 21/2/2001
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 16/3/2001(Thứ sáu)
- 22/2/2001
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/3/2001(Thứ bảy)
- 23/2/2001
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/3/2001(Chủ nhật)
- 24/2/2001
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 19/3/2001(Thứ hai)
- 25/2/2001
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 20/3/2001(Thứ ba)
- 26/2/2001
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/3/2001(Thứ tư)
- 27/2/2001
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/3/2001(Thứ năm)
- 28/2/2001
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 23/3/2001(Thứ sáu)
- 29/2/2001
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/3/2001(Thứ bảy)
- 30/2/2001
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 25/3/2001(Chủ nhật)
- 1/3/2001
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/3/2001(Thứ hai)
- 2/3/2001
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 27/3/2001(Thứ ba)
- 3/3/2001
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 28/3/2001(Thứ tư)
- 4/3/2001
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/3/2001(Thứ năm)
- 5/3/2001
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 30/3/2001(Thứ sáu)
- 6/3/2001
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 31/3/2001(Thứ bảy)
- 7/3/2001
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2001
- 1/4/2001(Chủ nhật)
- 8/3/2001
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 2/4/2001(Thứ hai)
- 9/3/2001
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 3/4/2001(Thứ ba)
- 10/3/2001
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/4/2001(Thứ tư)
- 11/3/2001
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/4/2001(Thứ năm)
- 12/3/2001
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 6/4/2001(Thứ sáu)
- 13/3/2001
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/4/2001(Thứ bảy)
- 14/3/2001
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 8/4/2001(Chủ nhật)
- 15/3/2001
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 9/4/2001(Thứ hai)
- 16/3/2001
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/4/2001(Thứ ba)
- 17/3/2001
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 11/4/2001(Thứ tư)
- 18/3/2001
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/4/2001(Thứ năm)
- 19/3/2001
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/4/2001(Thứ sáu)
- 20/3/2001
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 14/4/2001(Thứ bảy)
- 21/3/2001
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 15/4/2001(Chủ nhật)
- 22/3/2001
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/4/2001(Thứ hai)
- 23/3/2001
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/4/2001(Thứ ba)
- 24/3/2001
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 18/4/2001(Thứ tư)
- 25/3/2001
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/4/2001(Thứ năm)
- 26/3/2001
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 20/4/2001(Thứ sáu)
- 27/3/2001
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 21/4/2001(Thứ bảy)
- 28/3/2001
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/4/2001(Chủ nhật)
- 29/3/2001
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 23/4/2001(Thứ hai)
- 1/4/2001
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/4/2001(Thứ ba)
- 2/4/2001
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 25/4/2001(Thứ tư)
- 3/4/2001
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/4/2001(Thứ năm)
- 4/4/2001
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/4/2001(Thứ sáu)
- 5/4/2001
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 28/4/2001(Thứ bảy)
- 6/4/2001
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 29/4/2001(Chủ nhật)
- 7/4/2001
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/4/2001(Thứ hai)
- 8/4/2001
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2001
- 1/5/2001(Thứ ba)
- 9/4/2001
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 2/5/2001(Thứ tư)
- 10/4/2001
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/5/2001(Thứ năm)
- 11/4/2001
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 4/5/2001(Thứ sáu)
- 12/4/2001
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 5/5/2001(Thứ bảy)
- 13/4/2001
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/5/2001(Chủ nhật)
- 14/4/2001
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 7/5/2001(Thứ hai)
- 15/4/2001
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/5/2001(Thứ ba)
- 16/4/2001
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/5/2001(Thứ tư)
- 17/4/2001
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 10/5/2001(Thứ năm)
- 18/4/2001
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 11/5/2001(Thứ sáu)
- 19/4/2001
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/5/2001(Thứ bảy)
- 20/4/2001
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/5/2001(Chủ nhật)
- 21/4/2001
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 14/5/2001(Thứ hai)
- 22/4/2001
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/5/2001(Thứ ba)
- 23/4/2001
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 16/5/2001(Thứ tư)
- 24/4/2001
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 17/5/2001(Thứ năm)
- 25/4/2001
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/5/2001(Thứ sáu)
- 26/4/2001
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 19/5/2001(Thứ bảy)
- 27/4/2001
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/5/2001(Chủ nhật)
- 28/4/2001
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/5/2001(Thứ hai)
- 29/4/2001
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 22/5/2001(Thứ ba)
- 30/4/2001
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 23/5/2001(Thứ tư)
- 1/4/2001
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/5/2001(Thứ năm)
- 2/4/2001
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/5/2001(Thứ sáu)
- 3/4/2001
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 26/5/2001(Thứ bảy)
- 4/4/2001
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/5/2001(Chủ nhật)
- 5/4/2001
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 28/5/2001(Thứ hai)
- 6/4/2001
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 29/5/2001(Thứ ba)
- 7/4/2001
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/5/2001(Thứ tư)
- 8/4/2001
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 31/5/2001(Thứ năm)
- 9/4/2001
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2001
- 1/6/2001(Thứ sáu)
- 10/4/2001
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/6/2001(Thứ bảy)
- 11/4/2001
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 3/6/2001(Chủ nhật)
- 12/4/2001
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 4/6/2001(Thứ hai)
- 13/4/2001
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/6/2001(Thứ ba)
- 14/4/2001
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/6/2001(Thứ tư)
- 15/4/2001
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 7/6/2001(Thứ năm)
- 16/4/2001
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/6/2001(Thứ sáu)
- 17/4/2001
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 9/6/2001(Thứ bảy)
- 18/4/2001
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 10/6/2001(Chủ nhật)
- 19/4/2001
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/6/2001(Thứ hai)
- 20/4/2001
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 12/6/2001(Thứ ba)
- 21/4/2001
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/6/2001(Thứ tư)
- 22/4/2001
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/6/2001(Thứ năm)
- 23/4/2001
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 15/6/2001(Thứ sáu)
- 24/4/2001
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 16/6/2001(Thứ bảy)
- 25/4/2001
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/6/2001(Chủ nhật)
- 26/4/2001
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/6/2001(Thứ hai)
- 27/4/2001
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 19/6/2001(Thứ ba)
- 28/4/2001
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/6/2001(Thứ tư)
- 29/4/2001
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 21/6/2001(Thứ năm)
- 1/5/2001
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/6/2001(Thứ sáu)
- 2/5/2001
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 23/6/2001(Thứ bảy)
- 3/5/2001
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 24/6/2001(Chủ nhật)
- 4/5/2001
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/6/2001(Thứ hai)
- 5/5/2001
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 26/6/2001(Thứ ba)
- 6/5/2001
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/6/2001(Thứ tư)
- 7/5/2001
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/6/2001(Thứ năm)
- 8/5/2001
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 29/6/2001(Thứ sáu)
- 9/5/2001
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 30/6/2001(Thứ bảy)
- 10/5/2001
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2001
- 1/7/2001(Chủ nhật)
- 11/5/2001
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/7/2001(Thứ hai)
- 12/5/2001
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 3/7/2001(Thứ ba)
- 13/5/2001
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/7/2001(Thứ tư)
- 14/5/2001
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 5/7/2001(Thứ năm)
- 15/5/2001
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 6/7/2001(Thứ sáu)
- 16/5/2001
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/7/2001(Thứ bảy)
- 17/5/2001
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 8/7/2001(Chủ nhật)
- 18/5/2001
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/7/2001(Thứ hai)
- 19/5/2001
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/7/2001(Thứ ba)
- 20/5/2001
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 11/7/2001(Thứ tư)
- 21/5/2001
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 12/7/2001(Thứ năm)
- 22/5/2001
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/7/2001(Thứ sáu)
- 23/5/2001
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/7/2001(Thứ bảy)
- 24/5/2001
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 15/7/2001(Chủ nhật)
- 25/5/2001
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/7/2001(Thứ hai)
- 26/5/2001
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 17/7/2001(Thứ ba)
- 27/5/2001
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 18/7/2001(Thứ tư)
- 28/5/2001
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/7/2001(Thứ năm)
- 29/5/2001
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 20/7/2001(Thứ sáu)
- 30/5/2001
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/7/2001(Thứ bảy)
- 1/6/2001
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 22/7/2001(Chủ nhật)
- 2/6/2001
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/7/2001(Thứ hai)
- 3/6/2001
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/7/2001(Thứ ba)
- 4/6/2001
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 25/7/2001(Thứ tư)
- 5/6/2001
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 26/7/2001(Thứ năm)
- 6/6/2001
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 27/7/2001(Thứ sáu)
- 7/6/2001
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/7/2001(Thứ bảy)
- 8/6/2001
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 29/7/2001(Chủ nhật)
- 9/6/2001
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/7/2001(Thứ hai)
- 10/6/2001
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 31/7/2001(Thứ ba)
- 11/6/2001
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2001
- 1/8/2001(Thứ tư)
- 12/6/2001
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/8/2001(Thứ năm)
- 13/6/2001
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 3/8/2001(Thứ sáu)
- 14/6/2001
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/8/2001(Thứ bảy)
- 15/6/2001
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/8/2001(Chủ nhật)
- 16/6/2001
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 6/8/2001(Thứ hai)
- 17/6/2001
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 7/8/2001(Thứ ba)
- 18/6/2001
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/8/2001(Thứ tư)
- 19/6/2001
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/8/2001(Thứ năm)
- 20/6/2001
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 10/8/2001(Thứ sáu)
- 21/6/2001
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/8/2001(Thứ bảy)
- 22/6/2001
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 12/8/2001(Chủ nhật)
- 23/6/2001
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 13/8/2001(Thứ hai)
- 24/6/2001
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/8/2001(Thứ ba)
- 25/6/2001
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 15/8/2001(Thứ tư)
- 26/6/2001
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/8/2001(Thứ năm)
- 27/6/2001
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/8/2001(Thứ sáu)
- 28/6/2001
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 18/8/2001(Thứ bảy)
- 29/6/2001
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 19/8/2001(Chủ nhật)
- 1/7/2001
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 20/8/2001(Thứ hai)
- 2/7/2001
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 21/8/2001(Thứ ba)
- 3/7/2001
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/8/2001(Thứ tư)
- 4/7/2001
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/8/2001(Thứ năm)
- 5/7/2001
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 24/8/2001(Thứ sáu)
- 6/7/2001
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/8/2001(Thứ bảy)
- 7/7/2001
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 26/8/2001(Chủ nhật)
- 8/7/2001
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 27/8/2001(Thứ hai)
- 9/7/2001
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/8/2001(Thứ ba)
- 10/7/2001
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 29/8/2001(Thứ tư)
- 11/7/2001
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/8/2001(Thứ năm)
- 12/7/2001
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 31/8/2001(Thứ sáu)
- 13/7/2001
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2001
- 1/9/2001(Thứ bảy)
- 14/7/2001
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 2/9/2001(Chủ nhật)
- 15/7/2001
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/9/2001(Thứ hai)
- 16/7/2001
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/9/2001(Thứ ba)
- 17/7/2001
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 5/9/2001(Thứ tư)
- 18/7/2001
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/9/2001(Thứ năm)
- 19/7/2001
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 7/9/2001(Thứ sáu)
- 20/7/2001
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 8/9/2001(Thứ bảy)
- 21/7/2001
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/9/2001(Chủ nhật)
- 22/7/2001
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 10/9/2001(Thứ hai)
- 23/7/2001
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/9/2001(Thứ ba)
- 24/7/2001
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/9/2001(Thứ tư)
- 25/7/2001
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 13/9/2001(Thứ năm)
- 26/7/2001
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 14/9/2001(Thứ sáu)
- 27/7/2001
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/9/2001(Thứ bảy)
- 28/7/2001
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/9/2001(Chủ nhật)
- 29/7/2001
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 17/9/2001(Thứ hai)
- 1/8/2001
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/9/2001(Thứ ba)
- 2/8/2001
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 19/9/2001(Thứ tư)
- 3/8/2001
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/9/2001(Thứ năm)
- 4/8/2001
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 21/9/2001(Thứ sáu)
- 5/8/2001
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 22/9/2001(Thứ bảy)
- 6/8/2001
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/9/2001(Chủ nhật)
- 7/8/2001
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 24/9/2001(Thứ hai)
- 8/8/2001
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/9/2001(Thứ ba)
- 9/8/2001
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/9/2001(Thứ tư)
- 10/8/2001
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 27/9/2001(Thứ năm)
- 11/8/2001
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 28/9/2001(Thứ sáu)
- 12/8/2001
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/9/2001(Thứ bảy)
- 13/8/2001
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/9/2001(Chủ nhật)
- 14/8/2001
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2001
- 1/10/2001(Thứ hai)
- 15/8/2001
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/10/2001(Thứ ba)
- 16/8/2001
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 3/10/2001(Thứ tư)
- 17/8/2001
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 4/10/2001(Thứ năm)
- 18/8/2001
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/10/2001(Thứ sáu)
- 19/8/2001
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 6/10/2001(Thứ bảy)
- 20/8/2001
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/10/2001(Chủ nhật)
- 21/8/2001
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/10/2001(Thứ hai)
- 22/8/2001
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 9/10/2001(Thứ ba)
- 23/8/2001
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 10/10/2001(Thứ tư)
- 24/8/2001
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/10/2001(Thứ năm)
- 25/8/2001
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/10/2001(Thứ sáu)
- 26/8/2001
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 13/10/2001(Thứ bảy)
- 27/8/2001
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/10/2001(Chủ nhật)
- 28/8/2001
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 15/10/2001(Thứ hai)
- 29/8/2001
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 16/10/2001(Thứ ba)
- 30/8/2001
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/10/2001(Thứ tư)
- 1/9/2001
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 18/10/2001(Thứ năm)
- 2/9/2001
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/10/2001(Thứ sáu)
- 3/9/2001
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 20/10/2001(Thứ bảy)
- 4/9/2001
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/10/2001(Chủ nhật)
- 5/9/2001
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/10/2001(Thứ hai)
- 6/9/2001
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 23/10/2001(Thứ ba)
- 7/9/2001
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 24/10/2001(Thứ tư)
- 8/9/2001
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/10/2001(Thứ năm)
- 9/9/2001
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/10/2001(Thứ sáu)
- 10/9/2001
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 27/10/2001(Thứ bảy)
- 11/9/2001
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/10/2001(Chủ nhật)
- 12/9/2001
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 29/10/2001(Thứ hai)
- 13/9/2001
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 30/10/2001(Thứ ba)
- 14/9/2001
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 31/10/2001(Thứ tư)
- 15/9/2001
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2001
- 1/11/2001(Thứ năm)
- 16/9/2001
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/11/2001(Thứ sáu)
- 17/9/2001
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/11/2001(Thứ bảy)
- 18/9/2001
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 4/11/2001(Chủ nhật)
- 19/9/2001
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 5/11/2001(Thứ hai)
- 20/9/2001
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/11/2001(Thứ ba)
- 21/9/2001
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/11/2001(Thứ tư)
- 22/9/2001
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 8/11/2001(Thứ năm)
- 23/9/2001
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/11/2001(Thứ sáu)
- 24/9/2001
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 10/11/2001(Thứ bảy)
- 25/9/2001
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 11/11/2001(Chủ nhật)
- 26/9/2001
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/11/2001(Thứ hai)
- 27/9/2001
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 13/11/2001(Thứ ba)
- 28/9/2001
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/11/2001(Thứ tư)
- 29/9/2001
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/11/2001(Thứ năm)
- 1/10/2001
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/11/2001(Thứ sáu)
- 2/10/2001
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/11/2001(Thứ bảy)
- 3/10/2001
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 18/11/2001(Chủ nhật)
- 4/10/2001
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 19/11/2001(Thứ hai)
- 5/10/2001
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/11/2001(Thứ ba)
- 6/10/2001
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/11/2001(Thứ tư)
- 7/10/2001
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 22/11/2001(Thứ năm)
- 8/10/2001
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/11/2001(Thứ sáu)
- 9/10/2001
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 24/11/2001(Thứ bảy)
- 10/10/2001
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 25/11/2001(Chủ nhật)
- 11/10/2001
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/11/2001(Thứ hai)
- 12/10/2001
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 27/11/2001(Thứ ba)
- 13/10/2001
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/11/2001(Thứ tư)
- 14/10/2001
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/11/2001(Thứ năm)
- 15/10/2001
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 30/11/2001(Thứ sáu)
- 16/10/2001
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2001
- 1/12/2001(Thứ bảy)
- 17/10/2001
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/12/2001(Chủ nhật)
- 18/10/2001
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/12/2001(Thứ hai)
- 19/10/2001
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 4/12/2001(Thứ ba)
- 20/10/2001
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/12/2001(Thứ tư)
- 21/10/2001
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 6/12/2001(Thứ năm)
- 22/10/2001
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 7/12/2001(Thứ sáu)
- 23/10/2001
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/12/2001(Thứ bảy)
- 24/10/2001
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 9/12/2001(Chủ nhật)
- 25/10/2001
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/12/2001(Thứ hai)
- 26/10/2001
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/12/2001(Thứ ba)
- 27/10/2001
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 12/12/2001(Thứ tư)
- 28/10/2001
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 13/12/2001(Thứ năm)
- 29/10/2001
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/12/2001(Thứ sáu)
- 30/10/2001
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/12/2001(Thứ bảy)
- 1/11/2001
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/12/2001(Chủ nhật)
- 2/11/2001
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/12/2001(Thứ hai)
- 3/11/2001
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 18/12/2001(Thứ ba)
- 4/11/2001
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/12/2001(Thứ tư)
- 5/11/2001
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 20/12/2001(Thứ năm)
- 6/11/2001
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 21/12/2001(Thứ sáu)
- 7/11/2001
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/12/2001(Thứ bảy)
- 8/11/2001
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 23/12/2001(Chủ nhật)
- 9/11/2001
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/12/2001(Thứ hai)
- 10/11/2001
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/12/2001(Thứ ba)
- 11/11/2001
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 26/12/2001(Thứ tư)
- 12/11/2001
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 27/12/2001(Thứ năm)
- 13/11/2001
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/12/2001(Thứ sáu)
- 14/11/2001
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/12/2001(Thứ bảy)
- 15/11/2001
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 30/12/2001(Chủ nhật)
- 16/11/2001
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 31/12/2001(Thứ hai)
- 17/11/2001
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2001 hiện có
Lịch vạn niên 2001
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2001 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2001 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2001.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2001
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2001, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2001 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2001 hay còn gọi là Âm lịch năm 2001
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2001 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2001 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2001 (lịch Việt Nam 2001). Trong đó, lịch Âm lịch 2001 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2001.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2001 kết hợp với lịch vạn niên 2001 và lịch âm dương năm 2001, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.