Xem lịch âm dương 2001

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2001 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2001, lịch vạn sự 2001, lịch âm 2001 và lịch dương 2001. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2001, xem lịch vạn niên năm 2001 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2001 hay lịch âm dương năm 2001 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2001, ngày tháng theo dương lịch 2001, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2001 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2001

T2T3T4T5T6T7CN
17
  • 1/1/2001(Thứ hai)
  • 7/12/2000
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
28
  • 2/1/2001(Thứ ba)
  • 8/12/2000
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
39
  • 3/1/2001(Thứ tư)
  • 9/12/2000
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
410
  • 4/1/2001(Thứ năm)
  • 10/12/2000
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
511
  • 5/1/2001(Thứ sáu)
  • 11/12/2000
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
612
  • 6/1/2001(Thứ bảy)
  • 12/12/2000
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
713
  • 7/1/2001(Chủ nhật)
  • 13/12/2000
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
814
  • 8/1/2001(Thứ hai)
  • 14/12/2000
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
915
  • 9/1/2001(Thứ ba)
  • 15/12/2000
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1016
  • 10/1/2001(Thứ tư)
  • 16/12/2000
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1117
  • 11/1/2001(Thứ năm)
  • 17/12/2000
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1218
  • 12/1/2001(Thứ sáu)
  • 18/12/2000
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1319
  • 13/1/2001(Thứ bảy)
  • 19/12/2000
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1420
  • 14/1/2001(Chủ nhật)
  • 20/12/2000
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1521
  • 15/1/2001(Thứ hai)
  • 21/12/2000
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1622
  • 16/1/2001(Thứ ba)
  • 22/12/2000
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1723
  • 17/1/2001(Thứ tư)
  • 23/12/2000
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1824
  • 18/1/2001(Thứ năm)
  • 24/12/2000
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1925
  • 19/1/2001(Thứ sáu)
  • 25/12/2000
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2026
  • 20/1/2001(Thứ bảy)
  • 26/12/2000
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2127
  • 21/1/2001(Chủ nhật)
  • 27/12/2000
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2228
  • 22/1/2001(Thứ hai)
  • 28/12/2000
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2329
  • 23/1/2001(Thứ ba)
  • 29/12/2000
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
241/1
  • 24/1/2001(Thứ tư)
  • 1/1/2001
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
252/1
  • 25/1/2001(Thứ năm)
  • 2/1/2001
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
263/1
  • 26/1/2001(Thứ sáu)
  • 3/1/2001
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
274
  • 27/1/2001(Thứ bảy)
  • 4/1/2001
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
285
  • 28/1/2001(Chủ nhật)
  • 5/1/2001
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
296
  • 29/1/2001(Thứ hai)
  • 6/1/2001
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
307
  • 30/1/2001(Thứ ba)
  • 7/1/2001
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
318
  • 31/1/2001(Thứ tư)
  • 8/1/2001
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Lịch âm dương tháng 2 năm 2001

T2T3T4T5T6T7CN
19
  • 1/2/2001(Thứ năm)
  • 9/1/2001
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
210
  • 2/2/2001(Thứ sáu)
  • 10/1/2001
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
311
  • 3/2/2001(Thứ bảy)
  • 11/1/2001
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
412
  • 4/2/2001(Chủ nhật)
  • 12/1/2001
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
513
  • 5/2/2001(Thứ hai)
  • 13/1/2001
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
614
  • 6/2/2001(Thứ ba)
  • 14/1/2001
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
715
  • 7/2/2001(Thứ tư)
  • 15/1/2001
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
816
  • 8/2/2001(Thứ năm)
  • 16/1/2001
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
917
  • 9/2/2001(Thứ sáu)
  • 17/1/2001
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1018
  • 10/2/2001(Thứ bảy)
  • 18/1/2001
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1119
  • 11/2/2001(Chủ nhật)
  • 19/1/2001
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1220
  • 12/2/2001(Thứ hai)
  • 20/1/2001
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1321
  • 13/2/2001(Thứ ba)
  • 21/1/2001
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1422
  • 14/2/2001(Thứ tư)
  • 22/1/2001
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1523
  • 15/2/2001(Thứ năm)
  • 23/1/2001
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1624
  • 16/2/2001(Thứ sáu)
  • 24/1/2001
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1725
  • 17/2/2001(Thứ bảy)
  • 25/1/2001
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1826
  • 18/2/2001(Chủ nhật)
  • 26/1/2001
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1927
  • 19/2/2001(Thứ hai)
  • 27/1/2001
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2028
  • 20/2/2001(Thứ ba)
  • 28/1/2001
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2129
  • 21/2/2001(Thứ tư)
  • 29/1/2001
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2230
  • 22/2/2001(Thứ năm)
  • 30/1/2001
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
231/2
  • 23/2/2001(Thứ sáu)
  • 1/2/2001
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
242/2
  • 24/2/2001(Thứ bảy)
  • 2/2/2001
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
253/2
  • 25/2/2001(Chủ nhật)
  • 3/2/2001
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
264
  • 26/2/2001(Thứ hai)
  • 4/2/2001
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
275
  • 27/2/2001(Thứ ba)
  • 5/2/2001
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
286
  • 28/2/2001(Thứ tư)
  • 6/2/2001
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2001

T2T3T4T5T6T7CN
17
  • 1/3/2001(Thứ năm)
  • 7/2/2001
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
28
  • 2/3/2001(Thứ sáu)
  • 8/2/2001
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
39
  • 3/3/2001(Thứ bảy)
  • 9/2/2001
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
410
  • 4/3/2001(Chủ nhật)
  • 10/2/2001
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
511
  • 5/3/2001(Thứ hai)
  • 11/2/2001
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
612
  • 6/3/2001(Thứ ba)
  • 12/2/2001
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
713
  • 7/3/2001(Thứ tư)
  • 13/2/2001
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
814
  • 8/3/2001(Thứ năm)
  • 14/2/2001
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
915
  • 9/3/2001(Thứ sáu)
  • 15/2/2001
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1016
  • 10/3/2001(Thứ bảy)
  • 16/2/2001
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1117
  • 11/3/2001(Chủ nhật)
  • 17/2/2001
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1218
  • 12/3/2001(Thứ hai)
  • 18/2/2001
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1319
  • 13/3/2001(Thứ ba)
  • 19/2/2001
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1420
  • 14/3/2001(Thứ tư)
  • 20/2/2001
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1521
  • 15/3/2001(Thứ năm)
  • 21/2/2001
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1622
  • 16/3/2001(Thứ sáu)
  • 22/2/2001
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1723
  • 17/3/2001(Thứ bảy)
  • 23/2/2001
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1824
  • 18/3/2001(Chủ nhật)
  • 24/2/2001
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1925
  • 19/3/2001(Thứ hai)
  • 25/2/2001
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2026
  • 20/3/2001(Thứ ba)
  • 26/2/2001
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2127
  • 21/3/2001(Thứ tư)
  • 27/2/2001
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2228
  • 22/3/2001(Thứ năm)
  • 28/2/2001
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2329
  • 23/3/2001(Thứ sáu)
  • 29/2/2001
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2430
  • 24/3/2001(Thứ bảy)
  • 30/2/2001
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
251/3
  • 25/3/2001(Chủ nhật)
  • 1/3/2001
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
262/3
  • 26/3/2001(Thứ hai)
  • 2/3/2001
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
273/3
  • 27/3/2001(Thứ ba)
  • 3/3/2001
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
284
  • 28/3/2001(Thứ tư)
  • 4/3/2001
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
295
  • 29/3/2001(Thứ năm)
  • 5/3/2001
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
306
  • 30/3/2001(Thứ sáu)
  • 6/3/2001
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
317
  • 31/3/2001(Thứ bảy)
  • 7/3/2001
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2001

T2T3T4T5T6T7CN
18
  • 1/4/2001(Chủ nhật)
  • 8/3/2001
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
29
  • 2/4/2001(Thứ hai)
  • 9/3/2001
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
310
  • 3/4/2001(Thứ ba)
  • 10/3/2001
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
411
  • 4/4/2001(Thứ tư)
  • 11/3/2001
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
512
  • 5/4/2001(Thứ năm)
  • 12/3/2001
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
613
  • 6/4/2001(Thứ sáu)
  • 13/3/2001
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
714
  • 7/4/2001(Thứ bảy)
  • 14/3/2001
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
815
  • 8/4/2001(Chủ nhật)
  • 15/3/2001
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
916
  • 9/4/2001(Thứ hai)
  • 16/3/2001
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1017
  • 10/4/2001(Thứ ba)
  • 17/3/2001
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1118
  • 11/4/2001(Thứ tư)
  • 18/3/2001
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1219
  • 12/4/2001(Thứ năm)
  • 19/3/2001
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1320
  • 13/4/2001(Thứ sáu)
  • 20/3/2001
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1421
  • 14/4/2001(Thứ bảy)
  • 21/3/2001
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1522
  • 15/4/2001(Chủ nhật)
  • 22/3/2001
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1623
  • 16/4/2001(Thứ hai)
  • 23/3/2001
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1724
  • 17/4/2001(Thứ ba)
  • 24/3/2001
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1825
  • 18/4/2001(Thứ tư)
  • 25/3/2001
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1926
  • 19/4/2001(Thứ năm)
  • 26/3/2001
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2027
  • 20/4/2001(Thứ sáu)
  • 27/3/2001
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2128
  • 21/4/2001(Thứ bảy)
  • 28/3/2001
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2229
  • 22/4/2001(Chủ nhật)
  • 29/3/2001
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
231/4
  • 23/4/2001(Thứ hai)
  • 1/4/2001
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
242/4
  • 24/4/2001(Thứ ba)
  • 2/4/2001
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
253/4
  • 25/4/2001(Thứ tư)
  • 3/4/2001
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
264
  • 26/4/2001(Thứ năm)
  • 4/4/2001
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
275
  • 27/4/2001(Thứ sáu)
  • 5/4/2001
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
286
  • 28/4/2001(Thứ bảy)
  • 6/4/2001
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
297
  • 29/4/2001(Chủ nhật)
  • 7/4/2001
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
308
  • 30/4/2001(Thứ hai)
  • 8/4/2001
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2001

T2T3T4T5T6T7CN
19
  • 1/5/2001(Thứ ba)
  • 9/4/2001
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
210
  • 2/5/2001(Thứ tư)
  • 10/4/2001
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
311
  • 3/5/2001(Thứ năm)
  • 11/4/2001
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
412
  • 4/5/2001(Thứ sáu)
  • 12/4/2001
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
513
  • 5/5/2001(Thứ bảy)
  • 13/4/2001
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
614
  • 6/5/2001(Chủ nhật)
  • 14/4/2001
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
715
  • 7/5/2001(Thứ hai)
  • 15/4/2001
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
816
  • 8/5/2001(Thứ ba)
  • 16/4/2001
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
917
  • 9/5/2001(Thứ tư)
  • 17/4/2001
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1018
  • 10/5/2001(Thứ năm)
  • 18/4/2001
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1119
  • 11/5/2001(Thứ sáu)
  • 19/4/2001
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1220
  • 12/5/2001(Thứ bảy)
  • 20/4/2001
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1321
  • 13/5/2001(Chủ nhật)
  • 21/4/2001
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1422
  • 14/5/2001(Thứ hai)
  • 22/4/2001
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1523
  • 15/5/2001(Thứ ba)
  • 23/4/2001
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1624
  • 16/5/2001(Thứ tư)
  • 24/4/2001
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1725
  • 17/5/2001(Thứ năm)
  • 25/4/2001
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1826
  • 18/5/2001(Thứ sáu)
  • 26/4/2001
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1927
  • 19/5/2001(Thứ bảy)
  • 27/4/2001
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2028
  • 20/5/2001(Chủ nhật)
  • 28/4/2001
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2129
  • 21/5/2001(Thứ hai)
  • 29/4/2001
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2230
  • 22/5/2001(Thứ ba)
  • 30/4/2001
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
231/4
  • 23/5/2001(Thứ tư)
  • 1/4/2001
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
242/4
  • 24/5/2001(Thứ năm)
  • 2/4/2001
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
253/4
  • 25/5/2001(Thứ sáu)
  • 3/4/2001
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
264
  • 26/5/2001(Thứ bảy)
  • 4/4/2001
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
275
  • 27/5/2001(Chủ nhật)
  • 5/4/2001
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
286
  • 28/5/2001(Thứ hai)
  • 6/4/2001
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
297
  • 29/5/2001(Thứ ba)
  • 7/4/2001
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
308
  • 30/5/2001(Thứ tư)
  • 8/4/2001
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
319
  • 31/5/2001(Thứ năm)
  • 9/4/2001
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2001

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/6/2001(Thứ sáu)
  • 10/4/2001
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
211
  • 2/6/2001(Thứ bảy)
  • 11/4/2001
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
312
  • 3/6/2001(Chủ nhật)
  • 12/4/2001
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
413
  • 4/6/2001(Thứ hai)
  • 13/4/2001
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
514
  • 5/6/2001(Thứ ba)
  • 14/4/2001
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
615
  • 6/6/2001(Thứ tư)
  • 15/4/2001
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
716
  • 7/6/2001(Thứ năm)
  • 16/4/2001
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
817
  • 8/6/2001(Thứ sáu)
  • 17/4/2001
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
918
  • 9/6/2001(Thứ bảy)
  • 18/4/2001
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1019
  • 10/6/2001(Chủ nhật)
  • 19/4/2001
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1120
  • 11/6/2001(Thứ hai)
  • 20/4/2001
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1221
  • 12/6/2001(Thứ ba)
  • 21/4/2001
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1322
  • 13/6/2001(Thứ tư)
  • 22/4/2001
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1423
  • 14/6/2001(Thứ năm)
  • 23/4/2001
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1524
  • 15/6/2001(Thứ sáu)
  • 24/4/2001
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1625
  • 16/6/2001(Thứ bảy)
  • 25/4/2001
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1726
  • 17/6/2001(Chủ nhật)
  • 26/4/2001
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1827
  • 18/6/2001(Thứ hai)
  • 27/4/2001
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1928
  • 19/6/2001(Thứ ba)
  • 28/4/2001
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2029
  • 20/6/2001(Thứ tư)
  • 29/4/2001
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
211/5
  • 21/6/2001(Thứ năm)
  • 1/5/2001
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
222/5
  • 22/6/2001(Thứ sáu)
  • 2/5/2001
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
233/5
  • 23/6/2001(Thứ bảy)
  • 3/5/2001
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
244
  • 24/6/2001(Chủ nhật)
  • 4/5/2001
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
255
  • 25/6/2001(Thứ hai)
  • 5/5/2001
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
266
  • 26/6/2001(Thứ ba)
  • 6/5/2001
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
277
  • 27/6/2001(Thứ tư)
  • 7/5/2001
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
288
  • 28/6/2001(Thứ năm)
  • 8/5/2001
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
299
  • 29/6/2001(Thứ sáu)
  • 9/5/2001
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
3010
  • 30/6/2001(Thứ bảy)
  • 10/5/2001
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2001

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • 1/7/2001(Chủ nhật)
  • 11/5/2001
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
212
  • 2/7/2001(Thứ hai)
  • 12/5/2001
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
313
  • 3/7/2001(Thứ ba)
  • 13/5/2001
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
414
  • 4/7/2001(Thứ tư)
  • 14/5/2001
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
515
  • 5/7/2001(Thứ năm)
  • 15/5/2001
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
616
  • 6/7/2001(Thứ sáu)
  • 16/5/2001
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
717
  • 7/7/2001(Thứ bảy)
  • 17/5/2001
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
818
  • 8/7/2001(Chủ nhật)
  • 18/5/2001
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
919
  • 9/7/2001(Thứ hai)
  • 19/5/2001
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1020
  • 10/7/2001(Thứ ba)
  • 20/5/2001
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1121
  • 11/7/2001(Thứ tư)
  • 21/5/2001
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1222
  • 12/7/2001(Thứ năm)
  • 22/5/2001
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1323
  • 13/7/2001(Thứ sáu)
  • 23/5/2001
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1424
  • 14/7/2001(Thứ bảy)
  • 24/5/2001
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1525
  • 15/7/2001(Chủ nhật)
  • 25/5/2001
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1626
  • 16/7/2001(Thứ hai)
  • 26/5/2001
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1727
  • 17/7/2001(Thứ ba)
  • 27/5/2001
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1828
  • 18/7/2001(Thứ tư)
  • 28/5/2001
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1929
  • 19/7/2001(Thứ năm)
  • 29/5/2001
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2030
  • 20/7/2001(Thứ sáu)
  • 30/5/2001
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
211/6
  • 21/7/2001(Thứ bảy)
  • 1/6/2001
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
222/6
  • 22/7/2001(Chủ nhật)
  • 2/6/2001
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
233/6
  • 23/7/2001(Thứ hai)
  • 3/6/2001
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
244
  • 24/7/2001(Thứ ba)
  • 4/6/2001
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
255
  • 25/7/2001(Thứ tư)
  • 5/6/2001
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
266
  • 26/7/2001(Thứ năm)
  • 6/6/2001
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
277
  • 27/7/2001(Thứ sáu)
  • 7/6/2001
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
288
  • 28/7/2001(Thứ bảy)
  • 8/6/2001
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
299
  • 29/7/2001(Chủ nhật)
  • 9/6/2001
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
3010
  • 30/7/2001(Thứ hai)
  • 10/6/2001
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
3111
  • 31/7/2001(Thứ ba)
  • 11/6/2001
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2001

T2T3T4T5T6T7CN
112
  • 1/8/2001(Thứ tư)
  • 12/6/2001
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
213
  • 2/8/2001(Thứ năm)
  • 13/6/2001
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
314
  • 3/8/2001(Thứ sáu)
  • 14/6/2001
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
415
  • 4/8/2001(Thứ bảy)
  • 15/6/2001
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
516
  • 5/8/2001(Chủ nhật)
  • 16/6/2001
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
617
  • 6/8/2001(Thứ hai)
  • 17/6/2001
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
718
  • 7/8/2001(Thứ ba)
  • 18/6/2001
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
819
  • 8/8/2001(Thứ tư)
  • 19/6/2001
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
920
  • 9/8/2001(Thứ năm)
  • 20/6/2001
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1021
  • 10/8/2001(Thứ sáu)
  • 21/6/2001
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1122
  • 11/8/2001(Thứ bảy)
  • 22/6/2001
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1223
  • 12/8/2001(Chủ nhật)
  • 23/6/2001
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1324
  • 13/8/2001(Thứ hai)
  • 24/6/2001
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1425
  • 14/8/2001(Thứ ba)
  • 25/6/2001
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1526
  • 15/8/2001(Thứ tư)
  • 26/6/2001
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1627
  • 16/8/2001(Thứ năm)
  • 27/6/2001
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1728
  • 17/8/2001(Thứ sáu)
  • 28/6/2001
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1829
  • 18/8/2001(Thứ bảy)
  • 29/6/2001
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
191/7
  • 19/8/2001(Chủ nhật)
  • 1/7/2001
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
202/7
  • 20/8/2001(Thứ hai)
  • 2/7/2001
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
213/7
  • 21/8/2001(Thứ ba)
  • 3/7/2001
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
224
  • 22/8/2001(Thứ tư)
  • 4/7/2001
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
235
  • 23/8/2001(Thứ năm)
  • 5/7/2001
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
246
  • 24/8/2001(Thứ sáu)
  • 6/7/2001
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
257
  • 25/8/2001(Thứ bảy)
  • 7/7/2001
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
268
  • 26/8/2001(Chủ nhật)
  • 8/7/2001
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
279
  • 27/8/2001(Thứ hai)
  • 9/7/2001
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2810
  • 28/8/2001(Thứ ba)
  • 10/7/2001
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2911
  • 29/8/2001(Thứ tư)
  • 11/7/2001
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
3012
  • 30/8/2001(Thứ năm)
  • 12/7/2001
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
3113
  • 31/8/2001(Thứ sáu)
  • 13/7/2001
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2001

T2T3T4T5T6T7CN
114
  • 1/9/2001(Thứ bảy)
  • 14/7/2001
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
215
  • 2/9/2001(Chủ nhật)
  • 15/7/2001
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
316
  • 3/9/2001(Thứ hai)
  • 16/7/2001
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
417
  • 4/9/2001(Thứ ba)
  • 17/7/2001
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
518
  • 5/9/2001(Thứ tư)
  • 18/7/2001
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
619
  • 6/9/2001(Thứ năm)
  • 19/7/2001
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
720
  • 7/9/2001(Thứ sáu)
  • 20/7/2001
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
821
  • 8/9/2001(Thứ bảy)
  • 21/7/2001
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
922
  • 9/9/2001(Chủ nhật)
  • 22/7/2001
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1023
  • 10/9/2001(Thứ hai)
  • 23/7/2001
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1124
  • 11/9/2001(Thứ ba)
  • 24/7/2001
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1225
  • 12/9/2001(Thứ tư)
  • 25/7/2001
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1326
  • 13/9/2001(Thứ năm)
  • 26/7/2001
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1427
  • 14/9/2001(Thứ sáu)
  • 27/7/2001
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1528
  • 15/9/2001(Thứ bảy)
  • 28/7/2001
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1629
  • 16/9/2001(Chủ nhật)
  • 29/7/2001
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
171/8
  • 17/9/2001(Thứ hai)
  • 1/8/2001
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
182/8
  • 18/9/2001(Thứ ba)
  • 2/8/2001
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
193/8
  • 19/9/2001(Thứ tư)
  • 3/8/2001
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
204
  • 20/9/2001(Thứ năm)
  • 4/8/2001
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
215
  • 21/9/2001(Thứ sáu)
  • 5/8/2001
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
226
  • 22/9/2001(Thứ bảy)
  • 6/8/2001
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
237
  • 23/9/2001(Chủ nhật)
  • 7/8/2001
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
248
  • 24/9/2001(Thứ hai)
  • 8/8/2001
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
259
  • 25/9/2001(Thứ ba)
  • 9/8/2001
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2610
  • 26/9/2001(Thứ tư)
  • 10/8/2001
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2711
  • 27/9/2001(Thứ năm)
  • 11/8/2001
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2812
  • 28/9/2001(Thứ sáu)
  • 12/8/2001
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2913
  • 29/9/2001(Thứ bảy)
  • 13/8/2001
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
3014
  • 30/9/2001(Chủ nhật)
  • 14/8/2001
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2001

T2T3T4T5T6T7CN
115
  • 1/10/2001(Thứ hai)
  • 15/8/2001
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
216
  • 2/10/2001(Thứ ba)
  • 16/8/2001
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
317
  • 3/10/2001(Thứ tư)
  • 17/8/2001
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
418
  • 4/10/2001(Thứ năm)
  • 18/8/2001
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
519
  • 5/10/2001(Thứ sáu)
  • 19/8/2001
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
620
  • 6/10/2001(Thứ bảy)
  • 20/8/2001
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
721
  • 7/10/2001(Chủ nhật)
  • 21/8/2001
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
822
  • 8/10/2001(Thứ hai)
  • 22/8/2001
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
923
  • 9/10/2001(Thứ ba)
  • 23/8/2001
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1024
  • 10/10/2001(Thứ tư)
  • 24/8/2001
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1125
  • 11/10/2001(Thứ năm)
  • 25/8/2001
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1226
  • 12/10/2001(Thứ sáu)
  • 26/8/2001
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1327
  • 13/10/2001(Thứ bảy)
  • 27/8/2001
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1428
  • 14/10/2001(Chủ nhật)
  • 28/8/2001
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1529
  • 15/10/2001(Thứ hai)
  • 29/8/2001
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1630
  • 16/10/2001(Thứ ba)
  • 30/8/2001
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
171/9
  • 17/10/2001(Thứ tư)
  • 1/9/2001
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
182/9
  • 18/10/2001(Thứ năm)
  • 2/9/2001
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
193/9
  • 19/10/2001(Thứ sáu)
  • 3/9/2001
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
204
  • 20/10/2001(Thứ bảy)
  • 4/9/2001
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
215
  • 21/10/2001(Chủ nhật)
  • 5/9/2001
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
226
  • 22/10/2001(Thứ hai)
  • 6/9/2001
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
237
  • 23/10/2001(Thứ ba)
  • 7/9/2001
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
248
  • 24/10/2001(Thứ tư)
  • 8/9/2001
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
259
  • 25/10/2001(Thứ năm)
  • 9/9/2001
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2610
  • 26/10/2001(Thứ sáu)
  • 10/9/2001
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2711
  • 27/10/2001(Thứ bảy)
  • 11/9/2001
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2812
  • 28/10/2001(Chủ nhật)
  • 12/9/2001
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2913
  • 29/10/2001(Thứ hai)
  • 13/9/2001
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
3014
  • 30/10/2001(Thứ ba)
  • 14/9/2001
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
3115
  • 31/10/2001(Thứ tư)
  • 15/9/2001
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2001

T2T3T4T5T6T7CN
116
  • 1/11/2001(Thứ năm)
  • 16/9/2001
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
217
  • 2/11/2001(Thứ sáu)
  • 17/9/2001
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
318
  • 3/11/2001(Thứ bảy)
  • 18/9/2001
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
419
  • 4/11/2001(Chủ nhật)
  • 19/9/2001
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
520
  • 5/11/2001(Thứ hai)
  • 20/9/2001
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
621
  • 6/11/2001(Thứ ba)
  • 21/9/2001
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
722
  • 7/11/2001(Thứ tư)
  • 22/9/2001
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
823
  • 8/11/2001(Thứ năm)
  • 23/9/2001
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
924
  • 9/11/2001(Thứ sáu)
  • 24/9/2001
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1025
  • 10/11/2001(Thứ bảy)
  • 25/9/2001
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1126
  • 11/11/2001(Chủ nhật)
  • 26/9/2001
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1227
  • 12/11/2001(Thứ hai)
  • 27/9/2001
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1328
  • 13/11/2001(Thứ ba)
  • 28/9/2001
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1429
  • 14/11/2001(Thứ tư)
  • 29/9/2001
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
151/10
  • 15/11/2001(Thứ năm)
  • 1/10/2001
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
162/10
  • 16/11/2001(Thứ sáu)
  • 2/10/2001
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
173/10
  • 17/11/2001(Thứ bảy)
  • 3/10/2001
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
184
  • 18/11/2001(Chủ nhật)
  • 4/10/2001
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
195
  • 19/11/2001(Thứ hai)
  • 5/10/2001
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
206
  • 20/11/2001(Thứ ba)
  • 6/10/2001
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
217
  • 21/11/2001(Thứ tư)
  • 7/10/2001
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
228
  • 22/11/2001(Thứ năm)
  • 8/10/2001
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
239
  • 23/11/2001(Thứ sáu)
  • 9/10/2001
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2410
  • 24/11/2001(Thứ bảy)
  • 10/10/2001
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2511
  • 25/11/2001(Chủ nhật)
  • 11/10/2001
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2612
  • 26/11/2001(Thứ hai)
  • 12/10/2001
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2713
  • 27/11/2001(Thứ ba)
  • 13/10/2001
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2814
  • 28/11/2001(Thứ tư)
  • 14/10/2001
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2915
  • 29/11/2001(Thứ năm)
  • 15/10/2001
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
3016
  • 30/11/2001(Thứ sáu)
  • 16/10/2001
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2001

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • 1/12/2001(Thứ bảy)
  • 17/10/2001
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
218
  • 2/12/2001(Chủ nhật)
  • 18/10/2001
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
319
  • 3/12/2001(Thứ hai)
  • 19/10/2001
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
420
  • 4/12/2001(Thứ ba)
  • 20/10/2001
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
521
  • 5/12/2001(Thứ tư)
  • 21/10/2001
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
622
  • 6/12/2001(Thứ năm)
  • 22/10/2001
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
723
  • 7/12/2001(Thứ sáu)
  • 23/10/2001
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
824
  • 8/12/2001(Thứ bảy)
  • 24/10/2001
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
925
  • 9/12/2001(Chủ nhật)
  • 25/10/2001
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1026
  • 10/12/2001(Thứ hai)
  • 26/10/2001
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1127
  • 11/12/2001(Thứ ba)
  • 27/10/2001
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1228
  • 12/12/2001(Thứ tư)
  • 28/10/2001
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1329
  • 13/12/2001(Thứ năm)
  • 29/10/2001
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1430
  • 14/12/2001(Thứ sáu)
  • 30/10/2001
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
151/11
  • 15/12/2001(Thứ bảy)
  • 1/11/2001
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
162/11
  • 16/12/2001(Chủ nhật)
  • 2/11/2001
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
173/11
  • 17/12/2001(Thứ hai)
  • 3/11/2001
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
184
  • 18/12/2001(Thứ ba)
  • 4/11/2001
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
195
  • 19/12/2001(Thứ tư)
  • 5/11/2001
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
206
  • 20/12/2001(Thứ năm)
  • 6/11/2001
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
217
  • 21/12/2001(Thứ sáu)
  • 7/11/2001
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
228
  • 22/12/2001(Thứ bảy)
  • 8/11/2001
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
239
  • 23/12/2001(Chủ nhật)
  • 9/11/2001
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2410
  • 24/12/2001(Thứ hai)
  • 10/11/2001
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2511
  • 25/12/2001(Thứ ba)
  • 11/11/2001
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2612
  • 26/12/2001(Thứ tư)
  • 12/11/2001
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2713
  • 27/12/2001(Thứ năm)
  • 13/11/2001
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2814
  • 28/12/2001(Thứ sáu)
  • 14/11/2001
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2915
  • 29/12/2001(Thứ bảy)
  • 15/11/2001
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
3016
  • 30/12/2001(Chủ nhật)
  • 16/11/2001
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
3117
  • 31/12/2001(Thứ hai)
  • 17/11/2001
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết các loại lịch năm 2001 hiện có

Lịch vạn niên 2001

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2001 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2001 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2001.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2001

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2001, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2001 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2001 hay còn gọi là Âm lịch năm 2001

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2001 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2001 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2001 (lịch Việt Nam 2001). Trong đó, lịch Âm lịch 2001 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2001.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2001 kết hợp với lịch vạn niên 2001 và lịch âm dương năm 2001, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn