Xem Lịch Tháng 12 Năm 2001
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 12 năm 2001 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 12 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 12/2001 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 12 năm 2001, lịch vạn sự tháng 12 2001 và lịch âm tháng 12 năm 2001. Khi tra cứu lịch tháng 12 năm 2001 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 12 âm và dương lịch.
Lịch tháng 12/2001
- 1/12/2001(Thứ bảy)
- 17/10/2001
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/12/2001(Chủ nhật)
- 18/10/2001
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/12/2001(Thứ hai)
- 19/10/2001
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 4/12/2001(Thứ ba)
- 20/10/2001
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/12/2001(Thứ tư)
- 21/10/2001
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 6/12/2001(Thứ năm)
- 22/10/2001
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 7/12/2001(Thứ sáu)
- 23/10/2001
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/12/2001(Thứ bảy)
- 24/10/2001
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 9/12/2001(Chủ nhật)
- 25/10/2001
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/12/2001(Thứ hai)
- 26/10/2001
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/12/2001(Thứ ba)
- 27/10/2001
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 12/12/2001(Thứ tư)
- 28/10/2001
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 13/12/2001(Thứ năm)
- 29/10/2001
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/12/2001(Thứ sáu)
- 30/10/2001
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/12/2001(Thứ bảy)
- 1/11/2001
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/12/2001(Chủ nhật)
- 2/11/2001
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/12/2001(Thứ hai)
- 3/11/2001
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 18/12/2001(Thứ ba)
- 4/11/2001
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/12/2001(Thứ tư)
- 5/11/2001
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 20/12/2001(Thứ năm)
- 6/11/2001
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 21/12/2001(Thứ sáu)
- 7/11/2001
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/12/2001(Thứ bảy)
- 8/11/2001
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 23/12/2001(Chủ nhật)
- 9/11/2001
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/12/2001(Thứ hai)
- 10/11/2001
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/12/2001(Thứ ba)
- 11/11/2001
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 26/12/2001(Thứ tư)
- 12/11/2001
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 27/12/2001(Thứ năm)
- 13/11/2001
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/12/2001(Thứ sáu)
- 14/11/2001
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/12/2001(Thứ bảy)
- 15/11/2001
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 30/12/2001(Chủ nhật)
- 16/11/2001
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 31/12/2001(Thứ hai)
- 17/11/2001
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 12 năm 2001
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 12 năm 2001 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 12 năm 2001 cụ thể là lịch vạn sự tháng 12 năm 2001 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 12, lịch vạn niên tháng 12 năm 2001 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 12 năm 2001 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 1/12/2001 nhằm ngày 17/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 2/12/2001 nhằm ngày 18/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 3/12/2001 nhằm ngày 19/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 4/12/2001 nhằm ngày 20/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 5/12/2001 nhằm ngày 21/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 6/12/2001 nhằm ngày 22/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 7/12/2001 nhằm ngày 23/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 8/12/2001 nhằm ngày 24/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 9/12/2001 nhằm ngày 25/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 10/12/2001 nhằm ngày 26/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 11/12/2001 nhằm ngày 27/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 12/12/2001 nhằm ngày 28/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 13/12/2001 nhằm ngày 29/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 14/12/2001 nhằm ngày 30/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 15/12/2001 nhằm ngày 1/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 16/12/2001 nhằm ngày 2/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 17/12/2001 nhằm ngày 3/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 18/12/2001 nhằm ngày 4/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 19/12/2001 nhằm ngày 5/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 20/12/2001 nhằm ngày 6/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 21/12/2001 nhằm ngày 7/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 22/12/2001 nhằm ngày 8/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 23/12/2001 nhằm ngày 9/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 24/12/2001 nhằm ngày 10/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 25/12/2001 nhằm ngày 11/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 26/12/2001 nhằm ngày 12/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 27/12/2001 nhằm ngày 13/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 28/12/2001 nhằm ngày 14/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 29/12/2001 nhằm ngày 15/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 30/12/2001 nhằm ngày 16/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 31/12/2001 nhằm ngày 17/11/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |