Xem Lịch Tháng 6 Năm 2001

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 6 năm 2001 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 6 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 6/2001 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 6 năm 2001, lịch vạn sự tháng 6 2001 và lịch âm tháng 6 năm 2001. Khi tra cứu lịch tháng 6 năm 2001 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 6 âm và dương lịch.

Lịch tháng 6/2001

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/6/2001(Thứ sáu)
  • 10/4/2001
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
211
  • 2/6/2001(Thứ bảy)
  • 11/4/2001
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
312
  • 3/6/2001(Chủ nhật)
  • 12/4/2001
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
413
  • 4/6/2001(Thứ hai)
  • 13/4/2001
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
514
  • 5/6/2001(Thứ ba)
  • 14/4/2001
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
615
  • 6/6/2001(Thứ tư)
  • 15/4/2001
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
716
  • 7/6/2001(Thứ năm)
  • 16/4/2001
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
817
  • 8/6/2001(Thứ sáu)
  • 17/4/2001
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
918
  • 9/6/2001(Thứ bảy)
  • 18/4/2001
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1019
  • 10/6/2001(Chủ nhật)
  • 19/4/2001
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1120
  • 11/6/2001(Thứ hai)
  • 20/4/2001
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1221
  • 12/6/2001(Thứ ba)
  • 21/4/2001
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1322
  • 13/6/2001(Thứ tư)
  • 22/4/2001
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1423
  • 14/6/2001(Thứ năm)
  • 23/4/2001
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1524
  • 15/6/2001(Thứ sáu)
  • 24/4/2001
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1625
  • 16/6/2001(Thứ bảy)
  • 25/4/2001
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1726
  • 17/6/2001(Chủ nhật)
  • 26/4/2001
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1827
  • 18/6/2001(Thứ hai)
  • 27/4/2001
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1928
  • 19/6/2001(Thứ ba)
  • 28/4/2001
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2029
  • 20/6/2001(Thứ tư)
  • 29/4/2001
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
211/5
  • 21/6/2001(Thứ năm)
  • 1/5/2001
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
222/5
  • 22/6/2001(Thứ sáu)
  • 2/5/2001
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
233/5
  • 23/6/2001(Thứ bảy)
  • 3/5/2001
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
244
  • 24/6/2001(Chủ nhật)
  • 4/5/2001
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
255
  • 25/6/2001(Thứ hai)
  • 5/5/2001
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
266
  • 26/6/2001(Thứ ba)
  • 6/5/2001
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
277
  • 27/6/2001(Thứ tư)
  • 7/5/2001
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
288
  • 28/6/2001(Thứ năm)
  • 8/5/2001
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
299
  • 29/6/2001(Thứ sáu)
  • 9/5/2001
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
3010
  • 30/6/2001(Thứ bảy)
  • 10/5/2001
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 6 năm 2001

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 6 năm 2001 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 6 năm 2001 cụ thể là lịch vạn sự tháng 6 năm 2001 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 6, lịch vạn niên tháng 6 năm 2001 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 6 năm 2001 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 1/6/2001 nhằm ngày 10/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 2/6/2001 nhằm ngày 11/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 3/6/2001 nhằm ngày 12/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 4/6/2001 nhằm ngày 13/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 5/6/2001 nhằm ngày 14/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 6/6/2001 nhằm ngày 15/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 7/6/2001 nhằm ngày 16/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 8/6/2001 nhằm ngày 17/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 9/6/2001 nhằm ngày 18/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 10/6/2001 nhằm ngày 19/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 11/6/2001 nhằm ngày 20/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 12/6/2001 nhằm ngày 21/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 13/6/2001 nhằm ngày 22/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 14/6/2001 nhằm ngày 23/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 15/6/2001 nhằm ngày 24/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 16/6/2001 nhằm ngày 25/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 17/6/2001 nhằm ngày 26/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 18/6/2001 nhằm ngày 27/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 19/6/2001 nhằm ngày 28/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 20/6/2001 nhằm ngày 29/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 21/6/2001 nhằm ngày 1/5/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 22/6/2001 nhằm ngày 2/5/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 23/6/2001 nhằm ngày 3/5/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 24/6/2001 nhằm ngày 4/5/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 25/6/2001 nhằm ngày 5/5/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 26/6/2001 nhằm ngày 6/5/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 27/6/2001 nhằm ngày 7/5/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 28/6/2001 nhằm ngày 8/5/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 29/6/2001 nhằm ngày 9/5/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 30/6/2001 nhằm ngày 10/5/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn