Xem lịch âm dương 2045
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2045 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2045, lịch vạn sự 2045, lịch âm 2045 và lịch dương 2045. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2045, xem lịch vạn niên năm 2045 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2045 hay lịch âm dương năm 2045 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2045, ngày tháng theo dương lịch 2045, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2045 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2045
- 1/1/2045(Chủ nhật)
- 14/11/2044
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 2/1/2045(Thứ hai)
- 15/11/2044
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 3/1/2045(Thứ ba)
- 16/11/2044
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 4/1/2045(Thứ tư)
- 17/11/2044
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 5/1/2045(Thứ năm)
- 18/11/2044
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 6/1/2045(Thứ sáu)
- 19/11/2044
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 7/1/2045(Thứ bảy)
- 20/11/2044
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 8/1/2045(Chủ nhật)
- 21/11/2044
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 9/1/2045(Thứ hai)
- 22/11/2044
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 10/1/2045(Thứ ba)
- 23/11/2044
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 11/1/2045(Thứ tư)
- 24/11/2044
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 12/1/2045(Thứ năm)
- 25/11/2044
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 13/1/2045(Thứ sáu)
- 26/11/2044
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 14/1/2045(Thứ bảy)
- 27/11/2044
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 15/1/2045(Chủ nhật)
- 28/11/2044
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 16/1/2045(Thứ hai)
- 29/11/2044
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 17/1/2045(Thứ ba)
- 30/11/2044
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 18/1/2045(Thứ tư)
- 1/12/2044
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 19/1/2045(Thứ năm)
- 2/12/2044
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 20/1/2045(Thứ sáu)
- 3/12/2044
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 21/1/2045(Thứ bảy)
- 4/12/2044
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 22/1/2045(Chủ nhật)
- 5/12/2044
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 23/1/2045(Thứ hai)
- 6/12/2044
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 24/1/2045(Thứ ba)
- 7/12/2044
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 25/1/2045(Thứ tư)
- 8/12/2044
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 26/1/2045(Thứ năm)
- 9/12/2044
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 27/1/2045(Thứ sáu)
- 10/12/2044
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 28/1/2045(Thứ bảy)
- 11/12/2044
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 29/1/2045(Chủ nhật)
- 12/12/2044
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 30/1/2045(Thứ hai)
- 13/12/2044
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 31/1/2045(Thứ ba)
- 14/12/2044
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2045
- 1/2/2045(Thứ tư)
- 15/12/2044
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 2/2/2045(Thứ năm)
- 16/12/2044
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 3/2/2045(Thứ sáu)
- 17/12/2044
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 4/2/2045(Thứ bảy)
- 18/12/2044
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 5/2/2045(Chủ nhật)
- 19/12/2044
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 6/2/2045(Thứ hai)
- 20/12/2044
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 7/2/2045(Thứ ba)
- 21/12/2044
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 8/2/2045(Thứ tư)
- 22/12/2044
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 9/2/2045(Thứ năm)
- 23/12/2044
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 10/2/2045(Thứ sáu)
- 24/12/2044
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 11/2/2045(Thứ bảy)
- 25/12/2044
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 12/2/2045(Chủ nhật)
- 26/12/2044
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 13/2/2045(Thứ hai)
- 27/12/2044
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 14/2/2045(Thứ ba)
- 28/12/2044
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 15/2/2045(Thứ tư)
- 29/12/2044
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 16/2/2045(Thứ năm)
- 30/12/2044
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 17/2/2045(Thứ sáu)
- 1/1/2045
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 18/2/2045(Thứ bảy)
- 2/1/2045
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 19/2/2045(Chủ nhật)
- 3/1/2045
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 20/2/2045(Thứ hai)
- 4/1/2045
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 21/2/2045(Thứ ba)
- 5/1/2045
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 22/2/2045(Thứ tư)
- 6/1/2045
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 23/2/2045(Thứ năm)
- 7/1/2045
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 24/2/2045(Thứ sáu)
- 8/1/2045
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 25/2/2045(Thứ bảy)
- 9/1/2045
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 26/2/2045(Chủ nhật)
- 10/1/2045
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 27/2/2045(Thứ hai)
- 11/1/2045
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 28/2/2045(Thứ ba)
- 12/1/2045
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2045
- 1/3/2045(Thứ tư)
- 13/1/2045
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 2/3/2045(Thứ năm)
- 14/1/2045
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 3/3/2045(Thứ sáu)
- 15/1/2045
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 4/3/2045(Thứ bảy)
- 16/1/2045
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 5/3/2045(Chủ nhật)
- 17/1/2045
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 6/3/2045(Thứ hai)
- 18/1/2045
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 7/3/2045(Thứ ba)
- 19/1/2045
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 8/3/2045(Thứ tư)
- 20/1/2045
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 9/3/2045(Thứ năm)
- 21/1/2045
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 10/3/2045(Thứ sáu)
- 22/1/2045
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 11/3/2045(Thứ bảy)
- 23/1/2045
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 12/3/2045(Chủ nhật)
- 24/1/2045
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 13/3/2045(Thứ hai)
- 25/1/2045
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 14/3/2045(Thứ ba)
- 26/1/2045
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 15/3/2045(Thứ tư)
- 27/1/2045
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 16/3/2045(Thứ năm)
- 28/1/2045
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 17/3/2045(Thứ sáu)
- 29/1/2045
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 18/3/2045(Thứ bảy)
- 30/1/2045
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 19/3/2045(Chủ nhật)
- 1/2/2045
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 20/3/2045(Thứ hai)
- 2/2/2045
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 21/3/2045(Thứ ba)
- 3/2/2045
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 22/3/2045(Thứ tư)
- 4/2/2045
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 23/3/2045(Thứ năm)
- 5/2/2045
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 24/3/2045(Thứ sáu)
- 6/2/2045
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 25/3/2045(Thứ bảy)
- 7/2/2045
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 26/3/2045(Chủ nhật)
- 8/2/2045
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 27/3/2045(Thứ hai)
- 9/2/2045
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 28/3/2045(Thứ ba)
- 10/2/2045
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 29/3/2045(Thứ tư)
- 11/2/2045
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 30/3/2045(Thứ năm)
- 12/2/2045
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 31/3/2045(Thứ sáu)
- 13/2/2045
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2045
- 1/4/2045(Thứ bảy)
- 14/2/2045
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 2/4/2045(Chủ nhật)
- 15/2/2045
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 3/4/2045(Thứ hai)
- 16/2/2045
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 4/4/2045(Thứ ba)
- 17/2/2045
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 5/4/2045(Thứ tư)
- 18/2/2045
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 6/4/2045(Thứ năm)
- 19/2/2045
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 7/4/2045(Thứ sáu)
- 20/2/2045
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 8/4/2045(Thứ bảy)
- 21/2/2045
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 9/4/2045(Chủ nhật)
- 22/2/2045
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 10/4/2045(Thứ hai)
- 23/2/2045
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 11/4/2045(Thứ ba)
- 24/2/2045
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 12/4/2045(Thứ tư)
- 25/2/2045
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 13/4/2045(Thứ năm)
- 26/2/2045
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 14/4/2045(Thứ sáu)
- 27/2/2045
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 15/4/2045(Thứ bảy)
- 28/2/2045
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 16/4/2045(Chủ nhật)
- 29/2/2045
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 17/4/2045(Thứ hai)
- 1/3/2045
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 18/4/2045(Thứ ba)
- 2/3/2045
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 19/4/2045(Thứ tư)
- 3/3/2045
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 20/4/2045(Thứ năm)
- 4/3/2045
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 21/4/2045(Thứ sáu)
- 5/3/2045
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 22/4/2045(Thứ bảy)
- 6/3/2045
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 23/4/2045(Chủ nhật)
- 7/3/2045
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 24/4/2045(Thứ hai)
- 8/3/2045
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 25/4/2045(Thứ ba)
- 9/3/2045
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 26/4/2045(Thứ tư)
- 10/3/2045
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 27/4/2045(Thứ năm)
- 11/3/2045
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 28/4/2045(Thứ sáu)
- 12/3/2045
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 29/4/2045(Thứ bảy)
- 13/3/2045
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 30/4/2045(Chủ nhật)
- 14/3/2045
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2045
- 1/5/2045(Thứ hai)
- 15/3/2045
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 2/5/2045(Thứ ba)
- 16/3/2045
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 3/5/2045(Thứ tư)
- 17/3/2045
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 4/5/2045(Thứ năm)
- 18/3/2045
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 5/5/2045(Thứ sáu)
- 19/3/2045
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 6/5/2045(Thứ bảy)
- 20/3/2045
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 7/5/2045(Chủ nhật)
- 21/3/2045
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 8/5/2045(Thứ hai)
- 22/3/2045
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 9/5/2045(Thứ ba)
- 23/3/2045
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 10/5/2045(Thứ tư)
- 24/3/2045
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 11/5/2045(Thứ năm)
- 25/3/2045
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 12/5/2045(Thứ sáu)
- 26/3/2045
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 13/5/2045(Thứ bảy)
- 27/3/2045
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 14/5/2045(Chủ nhật)
- 28/3/2045
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 15/5/2045(Thứ hai)
- 29/3/2045
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 16/5/2045(Thứ ba)
- 30/3/2045
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 17/5/2045(Thứ tư)
- 1/4/2045
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 18/5/2045(Thứ năm)
- 2/4/2045
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 19/5/2045(Thứ sáu)
- 3/4/2045
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 20/5/2045(Thứ bảy)
- 4/4/2045
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 21/5/2045(Chủ nhật)
- 5/4/2045
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 22/5/2045(Thứ hai)
- 6/4/2045
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 23/5/2045(Thứ ba)
- 7/4/2045
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 24/5/2045(Thứ tư)
- 8/4/2045
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 25/5/2045(Thứ năm)
- 9/4/2045
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 26/5/2045(Thứ sáu)
- 10/4/2045
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 27/5/2045(Thứ bảy)
- 11/4/2045
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 28/5/2045(Chủ nhật)
- 12/4/2045
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 29/5/2045(Thứ hai)
- 13/4/2045
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 30/5/2045(Thứ ba)
- 14/4/2045
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 31/5/2045(Thứ tư)
- 15/4/2045
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2045
- 1/6/2045(Thứ năm)
- 16/4/2045
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 2/6/2045(Thứ sáu)
- 17/4/2045
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 3/6/2045(Thứ bảy)
- 18/4/2045
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 4/6/2045(Chủ nhật)
- 19/4/2045
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 5/6/2045(Thứ hai)
- 20/4/2045
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 6/6/2045(Thứ ba)
- 21/4/2045
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 7/6/2045(Thứ tư)
- 22/4/2045
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 8/6/2045(Thứ năm)
- 23/4/2045
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 9/6/2045(Thứ sáu)
- 24/4/2045
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 10/6/2045(Thứ bảy)
- 25/4/2045
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 11/6/2045(Chủ nhật)
- 26/4/2045
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 12/6/2045(Thứ hai)
- 27/4/2045
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 13/6/2045(Thứ ba)
- 28/4/2045
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 14/6/2045(Thứ tư)
- 29/4/2045
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 15/6/2045(Thứ năm)
- 1/5/2045
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 16/6/2045(Thứ sáu)
- 2/5/2045
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 17/6/2045(Thứ bảy)
- 3/5/2045
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 18/6/2045(Chủ nhật)
- 4/5/2045
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 19/6/2045(Thứ hai)
- 5/5/2045
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 20/6/2045(Thứ ba)
- 6/5/2045
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 21/6/2045(Thứ tư)
- 7/5/2045
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 22/6/2045(Thứ năm)
- 8/5/2045
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 23/6/2045(Thứ sáu)
- 9/5/2045
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 24/6/2045(Thứ bảy)
- 10/5/2045
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 25/6/2045(Chủ nhật)
- 11/5/2045
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 26/6/2045(Thứ hai)
- 12/5/2045
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 27/6/2045(Thứ ba)
- 13/5/2045
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 28/6/2045(Thứ tư)
- 14/5/2045
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 29/6/2045(Thứ năm)
- 15/5/2045
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 30/6/2045(Thứ sáu)
- 16/5/2045
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2045
- 1/7/2045(Thứ bảy)
- 17/5/2045
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 2/7/2045(Chủ nhật)
- 18/5/2045
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 3/7/2045(Thứ hai)
- 19/5/2045
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 4/7/2045(Thứ ba)
- 20/5/2045
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 5/7/2045(Thứ tư)
- 21/5/2045
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 6/7/2045(Thứ năm)
- 22/5/2045
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 7/7/2045(Thứ sáu)
- 23/5/2045
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 8/7/2045(Thứ bảy)
- 24/5/2045
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 9/7/2045(Chủ nhật)
- 25/5/2045
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 10/7/2045(Thứ hai)
- 26/5/2045
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 11/7/2045(Thứ ba)
- 27/5/2045
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 12/7/2045(Thứ tư)
- 28/5/2045
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 13/7/2045(Thứ năm)
- 29/5/2045
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 14/7/2045(Thứ sáu)
- 1/6/2045
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 15/7/2045(Thứ bảy)
- 2/6/2045
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 16/7/2045(Chủ nhật)
- 3/6/2045
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 17/7/2045(Thứ hai)
- 4/6/2045
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 18/7/2045(Thứ ba)
- 5/6/2045
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 19/7/2045(Thứ tư)
- 6/6/2045
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 20/7/2045(Thứ năm)
- 7/6/2045
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 21/7/2045(Thứ sáu)
- 8/6/2045
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 22/7/2045(Thứ bảy)
- 9/6/2045
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 23/7/2045(Chủ nhật)
- 10/6/2045
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 24/7/2045(Thứ hai)
- 11/6/2045
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 25/7/2045(Thứ ba)
- 12/6/2045
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 26/7/2045(Thứ tư)
- 13/6/2045
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 27/7/2045(Thứ năm)
- 14/6/2045
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 28/7/2045(Thứ sáu)
- 15/6/2045
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 29/7/2045(Thứ bảy)
- 16/6/2045
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 30/7/2045(Chủ nhật)
- 17/6/2045
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 31/7/2045(Thứ hai)
- 18/6/2045
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2045
- 1/8/2045(Thứ ba)
- 19/6/2045
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 2/8/2045(Thứ tư)
- 20/6/2045
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 3/8/2045(Thứ năm)
- 21/6/2045
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 4/8/2045(Thứ sáu)
- 22/6/2045
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 5/8/2045(Thứ bảy)
- 23/6/2045
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 6/8/2045(Chủ nhật)
- 24/6/2045
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 7/8/2045(Thứ hai)
- 25/6/2045
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 8/8/2045(Thứ ba)
- 26/6/2045
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 9/8/2045(Thứ tư)
- 27/6/2045
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 10/8/2045(Thứ năm)
- 28/6/2045
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 11/8/2045(Thứ sáu)
- 29/6/2045
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 12/8/2045(Thứ bảy)
- 30/6/2045
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 13/8/2045(Chủ nhật)
- 1/7/2045
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 14/8/2045(Thứ hai)
- 2/7/2045
- Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 15/8/2045(Thứ ba)
- 3/7/2045
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 16/8/2045(Thứ tư)
- 4/7/2045
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 17/8/2045(Thứ năm)
- 5/7/2045
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 18/8/2045(Thứ sáu)
- 6/7/2045
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 19/8/2045(Thứ bảy)
- 7/7/2045
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 20/8/2045(Chủ nhật)
- 8/7/2045
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 21/8/2045(Thứ hai)
- 9/7/2045
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 22/8/2045(Thứ ba)
- 10/7/2045
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 23/8/2045(Thứ tư)
- 11/7/2045
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 24/8/2045(Thứ năm)
- 12/7/2045
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 25/8/2045(Thứ sáu)
- 13/7/2045
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 26/8/2045(Thứ bảy)
- 14/7/2045
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 27/8/2045(Chủ nhật)
- 15/7/2045
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 28/8/2045(Thứ hai)
- 16/7/2045
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 29/8/2045(Thứ ba)
- 17/7/2045
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 30/8/2045(Thứ tư)
- 18/7/2045
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 31/8/2045(Thứ năm)
- 19/7/2045
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2045
- 1/9/2045(Thứ sáu)
- 20/7/2045
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 2/9/2045(Thứ bảy)
- 21/7/2045
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 3/9/2045(Chủ nhật)
- 22/7/2045
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 4/9/2045(Thứ hai)
- 23/7/2045
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 5/9/2045(Thứ ba)
- 24/7/2045
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 6/9/2045(Thứ tư)
- 25/7/2045
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 7/9/2045(Thứ năm)
- 26/7/2045
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 8/9/2045(Thứ sáu)
- 27/7/2045
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 9/9/2045(Thứ bảy)
- 28/7/2045
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 10/9/2045(Chủ nhật)
- 29/7/2045
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 11/9/2045(Thứ hai)
- 1/8/2045
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 12/9/2045(Thứ ba)
- 2/8/2045
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 13/9/2045(Thứ tư)
- 3/8/2045
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 14/9/2045(Thứ năm)
- 4/8/2045
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 15/9/2045(Thứ sáu)
- 5/8/2045
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 16/9/2045(Thứ bảy)
- 6/8/2045
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 17/9/2045(Chủ nhật)
- 7/8/2045
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 18/9/2045(Thứ hai)
- 8/8/2045
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 19/9/2045(Thứ ba)
- 9/8/2045
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 20/9/2045(Thứ tư)
- 10/8/2045
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 21/9/2045(Thứ năm)
- 11/8/2045
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 22/9/2045(Thứ sáu)
- 12/8/2045
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 23/9/2045(Thứ bảy)
- 13/8/2045
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 24/9/2045(Chủ nhật)
- 14/8/2045
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 25/9/2045(Thứ hai)
- 15/8/2045
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 26/9/2045(Thứ ba)
- 16/8/2045
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 27/9/2045(Thứ tư)
- 17/8/2045
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 28/9/2045(Thứ năm)
- 18/8/2045
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 29/9/2045(Thứ sáu)
- 19/8/2045
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 30/9/2045(Thứ bảy)
- 20/8/2045
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2045
- 1/10/2045(Chủ nhật)
- 21/8/2045
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 2/10/2045(Thứ hai)
- 22/8/2045
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 3/10/2045(Thứ ba)
- 23/8/2045
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 4/10/2045(Thứ tư)
- 24/8/2045
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 5/10/2045(Thứ năm)
- 25/8/2045
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 6/10/2045(Thứ sáu)
- 26/8/2045
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 7/10/2045(Thứ bảy)
- 27/8/2045
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 8/10/2045(Chủ nhật)
- 28/8/2045
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 9/10/2045(Thứ hai)
- 29/8/2045
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 10/10/2045(Thứ ba)
- 1/9/2045
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 11/10/2045(Thứ tư)
- 2/9/2045
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 12/10/2045(Thứ năm)
- 3/9/2045
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 13/10/2045(Thứ sáu)
- 4/9/2045
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 14/10/2045(Thứ bảy)
- 5/9/2045
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 15/10/2045(Chủ nhật)
- 6/9/2045
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 16/10/2045(Thứ hai)
- 7/9/2045
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 17/10/2045(Thứ ba)
- 8/9/2045
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 18/10/2045(Thứ tư)
- 9/9/2045
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 19/10/2045(Thứ năm)
- 10/9/2045
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 20/10/2045(Thứ sáu)
- 11/9/2045
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 21/10/2045(Thứ bảy)
- 12/9/2045
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 22/10/2045(Chủ nhật)
- 13/9/2045
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 23/10/2045(Thứ hai)
- 14/9/2045
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 24/10/2045(Thứ ba)
- 15/9/2045
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 25/10/2045(Thứ tư)
- 16/9/2045
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 26/10/2045(Thứ năm)
- 17/9/2045
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 27/10/2045(Thứ sáu)
- 18/9/2045
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 28/10/2045(Thứ bảy)
- 19/9/2045
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 29/10/2045(Chủ nhật)
- 20/9/2045
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 30/10/2045(Thứ hai)
- 21/9/2045
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 31/10/2045(Thứ ba)
- 22/9/2045
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2045
- 1/11/2045(Thứ tư)
- 23/9/2045
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 2/11/2045(Thứ năm)
- 24/9/2045
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 3/11/2045(Thứ sáu)
- 25/9/2045
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 4/11/2045(Thứ bảy)
- 26/9/2045
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 5/11/2045(Chủ nhật)
- 27/9/2045
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 6/11/2045(Thứ hai)
- 28/9/2045
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 7/11/2045(Thứ ba)
- 29/9/2045
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 8/11/2045(Thứ tư)
- 30/9/2045
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 9/11/2045(Thứ năm)
- 1/10/2045
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 10/11/2045(Thứ sáu)
- 2/10/2045
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 11/11/2045(Thứ bảy)
- 3/10/2045
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 12/11/2045(Chủ nhật)
- 4/10/2045
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 13/11/2045(Thứ hai)
- 5/10/2045
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 14/11/2045(Thứ ba)
- 6/10/2045
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 15/11/2045(Thứ tư)
- 7/10/2045
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 16/11/2045(Thứ năm)
- 8/10/2045
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 17/11/2045(Thứ sáu)
- 9/10/2045
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 18/11/2045(Thứ bảy)
- 10/10/2045
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 19/11/2045(Chủ nhật)
- 11/10/2045
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 20/11/2045(Thứ hai)
- 12/10/2045
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 21/11/2045(Thứ ba)
- 13/10/2045
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 22/11/2045(Thứ tư)
- 14/10/2045
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 23/11/2045(Thứ năm)
- 15/10/2045
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 24/11/2045(Thứ sáu)
- 16/10/2045
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 25/11/2045(Thứ bảy)
- 17/10/2045
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 26/11/2045(Chủ nhật)
- 18/10/2045
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 27/11/2045(Thứ hai)
- 19/10/2045
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 28/11/2045(Thứ ba)
- 20/10/2045
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 29/11/2045(Thứ tư)
- 21/10/2045
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 30/11/2045(Thứ năm)
- 22/10/2045
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2045
- 1/12/2045(Thứ sáu)
- 23/10/2045
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 2/12/2045(Thứ bảy)
- 24/10/2045
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 3/12/2045(Chủ nhật)
- 25/10/2045
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 4/12/2045(Thứ hai)
- 26/10/2045
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 5/12/2045(Thứ ba)
- 27/10/2045
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 6/12/2045(Thứ tư)
- 28/10/2045
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 7/12/2045(Thứ năm)
- 29/10/2045
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 8/12/2045(Thứ sáu)
- 1/11/2045
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 9/12/2045(Thứ bảy)
- 2/11/2045
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 10/12/2045(Chủ nhật)
- 3/11/2045
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 11/12/2045(Thứ hai)
- 4/11/2045
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 12/12/2045(Thứ ba)
- 5/11/2045
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 13/12/2045(Thứ tư)
- 6/11/2045
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 14/12/2045(Thứ năm)
- 7/11/2045
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 15/12/2045(Thứ sáu)
- 8/11/2045
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 16/12/2045(Thứ bảy)
- 9/11/2045
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 17/12/2045(Chủ nhật)
- 10/11/2045
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 18/12/2045(Thứ hai)
- 11/11/2045
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 19/12/2045(Thứ ba)
- 12/11/2045
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 20/12/2045(Thứ tư)
- 13/11/2045
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 21/12/2045(Thứ năm)
- 14/11/2045
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 22/12/2045(Thứ sáu)
- 15/11/2045
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 23/12/2045(Thứ bảy)
- 16/11/2045
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 24/12/2045(Chủ nhật)
- 17/11/2045
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 25/12/2045(Thứ hai)
- 18/11/2045
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 26/12/2045(Thứ ba)
- 19/11/2045
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 27/12/2045(Thứ tư)
- 20/11/2045
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 28/12/2045(Thứ năm)
- 21/11/2045
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 29/12/2045(Thứ sáu)
- 22/11/2045
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 30/12/2045(Thứ bảy)
- 23/11/2045
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 31/12/2045(Chủ nhật)
- 24/11/2045
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2045 hiện có
Lịch vạn niên 2045
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2045 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2045 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2045.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2045
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2045, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2045 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2045 hay còn gọi là Âm lịch năm 2045
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2045 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2045 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2045 (lịch Việt Nam 2045). Trong đó, lịch Âm lịch 2045 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2045.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2045 kết hợp với lịch vạn niên 2045 và lịch âm dương năm 2045, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.