Xem Lịch Tháng 12 Năm 2045
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 12 năm 2045 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 12 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 12/2045 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 12 năm 2045, lịch vạn sự tháng 12 2045 và lịch âm tháng 12 năm 2045. Khi tra cứu lịch tháng 12 năm 2045 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 12 âm và dương lịch.
Lịch tháng 12/2045
- 1/12/2045(Thứ sáu)
- 23/10/2045
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 2/12/2045(Thứ bảy)
- 24/10/2045
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 3/12/2045(Chủ nhật)
- 25/10/2045
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 4/12/2045(Thứ hai)
- 26/10/2045
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 5/12/2045(Thứ ba)
- 27/10/2045
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 6/12/2045(Thứ tư)
- 28/10/2045
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 7/12/2045(Thứ năm)
- 29/10/2045
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 8/12/2045(Thứ sáu)
- 1/11/2045
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 9/12/2045(Thứ bảy)
- 2/11/2045
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 10/12/2045(Chủ nhật)
- 3/11/2045
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 11/12/2045(Thứ hai)
- 4/11/2045
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 12/12/2045(Thứ ba)
- 5/11/2045
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 13/12/2045(Thứ tư)
- 6/11/2045
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 14/12/2045(Thứ năm)
- 7/11/2045
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 15/12/2045(Thứ sáu)
- 8/11/2045
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 16/12/2045(Thứ bảy)
- 9/11/2045
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 17/12/2045(Chủ nhật)
- 10/11/2045
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 18/12/2045(Thứ hai)
- 11/11/2045
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 19/12/2045(Thứ ba)
- 12/11/2045
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 20/12/2045(Thứ tư)
- 13/11/2045
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 21/12/2045(Thứ năm)
- 14/11/2045
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 22/12/2045(Thứ sáu)
- 15/11/2045
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 23/12/2045(Thứ bảy)
- 16/11/2045
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 24/12/2045(Chủ nhật)
- 17/11/2045
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 25/12/2045(Thứ hai)
- 18/11/2045
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 26/12/2045(Thứ ba)
- 19/11/2045
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 27/12/2045(Thứ tư)
- 20/11/2045
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 28/12/2045(Thứ năm)
- 21/11/2045
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 29/12/2045(Thứ sáu)
- 22/11/2045
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
- 30/12/2045(Thứ bảy)
- 23/11/2045
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hoàng đạo
- 31/12/2045(Chủ nhật)
- 24/11/2045
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Sửu
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 12 năm 2045
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 12 năm 2045 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 12 năm 2045 cụ thể là lịch vạn sự tháng 12 năm 2045 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 12, lịch vạn niên tháng 12 năm 2045 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 12 năm 2045 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 1/12/2045 nhằm ngày 23/10/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 2/12/2045 nhằm ngày 24/10/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 3/12/2045 nhằm ngày 25/10/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 4/12/2045 nhằm ngày 26/10/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 5/12/2045 nhằm ngày 27/10/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 6/12/2045 nhằm ngày 28/10/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 7/12/2045 nhằm ngày 29/10/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 8/12/2045 nhằm ngày 1/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 9/12/2045 nhằm ngày 2/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 10/12/2045 nhằm ngày 3/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 11/12/2045 nhằm ngày 4/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 12/12/2045 nhằm ngày 5/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 13/12/2045 nhằm ngày 6/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 14/12/2045 nhằm ngày 7/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 15/12/2045 nhằm ngày 8/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 16/12/2045 nhằm ngày 9/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 17/12/2045 nhằm ngày 10/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 18/12/2045 nhằm ngày 11/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 19/12/2045 nhằm ngày 12/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 20/12/2045 nhằm ngày 13/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 21/12/2045 nhằm ngày 14/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 22/12/2045 nhằm ngày 15/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 23/12/2045 nhằm ngày 16/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 24/12/2045 nhằm ngày 17/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 25/12/2045 nhằm ngày 18/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 26/12/2045 nhằm ngày 19/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 27/12/2045 nhằm ngày 20/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 28/12/2045 nhằm ngày 21/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 29/12/2045 nhằm ngày 22/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 30/12/2045 nhằm ngày 23/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 31/12/2045 nhằm ngày 24/11/2045 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |