Xem lịch âm dương 2031

 

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2031 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2031, lịch vạn sự 2031, lịch âm 2031 và lịch dương 2031. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2031, xem lịch vạn niên năm 2031 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2031 hay lịch âm dương năm 2031 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2031, ngày tháng theo dương lịch 2031, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2031 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2031

T2T3T4T5T6T7CN
18
  • 1/1/2031(Thứ tư)
  • 8/12/2030
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hắc đạo
29
  • 2/1/2031(Thứ năm)
  • 9/12/2030
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hoàng đạo
310
  • 3/1/2031(Thứ sáu)
  • 10/12/2030
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hoàng đạo
411
  • 4/1/2031(Thứ bảy)
  • 11/12/2030
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hắc đạo
512
  • 5/1/2031(Chủ nhật)
  • 12/12/2030
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hoàng đạo
613
  • 6/1/2031(Thứ hai)
  • 13/12/2030
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hắc đạo
714
  • 7/1/2031(Thứ ba)
  • 14/12/2030
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hắc đạo
815
  • 8/1/2031(Thứ tư)
  • 15/12/2030
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hoàng đạo
916
  • 9/1/2031(Thứ năm)
  • 16/12/2030
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hắc đạo
1017
  • 10/1/2031(Thứ sáu)
  • 17/12/2030
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hoàng đạo
1118
  • 11/1/2031(Thứ bảy)
  • 18/12/2030
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hoàng đạo
1219
  • 12/1/2031(Chủ nhật)
  • 19/12/2030
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hắc đạo
1320
  • 13/1/2031(Thứ hai)
  • 20/12/2030
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hắc đạo
1421
  • 14/1/2031(Thứ ba)
  • 21/12/2030
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hoàng đạo
1522
  • 15/1/2031(Thứ tư)
  • 22/12/2030
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hoàng đạo
1623
  • 16/1/2031(Thứ năm)
  • 23/12/2030
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hắc đạo
1724
  • 17/1/2031(Thứ sáu)
  • 24/12/2030
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hoàng đạo
1825
  • 18/1/2031(Thứ bảy)
  • 25/12/2030
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hắc đạo
1926
  • 19/1/2031(Chủ nhật)
  • 26/12/2030
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hắc đạo
2027
  • 20/1/2031(Thứ hai)
  • 27/12/2030
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hoàng đạo
2128
  • 21/1/2031(Thứ ba)
  • 28/12/2030
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hắc đạo
2229
  • 22/1/2031(Thứ tư)
  • 29/12/2030
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Tuất
  • Hoàng đạo
231/1
  • 23/1/2031(Thứ năm)
  • 1/1/2031
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
242/1
  • 24/1/2031(Thứ sáu)
  • 2/1/2031
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
253/1
  • 25/1/2031(Thứ bảy)
  • 3/1/2031
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
264
  • 26/1/2031(Chủ nhật)
  • 4/1/2031
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
275
  • 27/1/2031(Thứ hai)
  • 5/1/2031
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
286
  • 28/1/2031(Thứ ba)
  • 6/1/2031
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
297
  • 29/1/2031(Thứ tư)
  • 7/1/2031
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
308
  • 30/1/2031(Thứ năm)
  • 8/1/2031
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
319
  • 31/1/2031(Thứ sáu)
  • 9/1/2031
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 2 năm 2031

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/2/2031(Thứ bảy)
  • 10/1/2031
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
211
  • 2/2/2031(Chủ nhật)
  • 11/1/2031
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
312
  • 3/2/2031(Thứ hai)
  • 12/1/2031
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
413
  • 4/2/2031(Thứ ba)
  • 13/1/2031
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
514
  • 5/2/2031(Thứ tư)
  • 14/1/2031
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
615
  • 6/2/2031(Thứ năm)
  • 15/1/2031
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
716
  • 7/2/2031(Thứ sáu)
  • 16/1/2031
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
817
  • 8/2/2031(Thứ bảy)
  • 17/1/2031
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
918
  • 9/2/2031(Chủ nhật)
  • 18/1/2031
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1019
  • 10/2/2031(Thứ hai)
  • 19/1/2031
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1120
  • 11/2/2031(Thứ ba)
  • 20/1/2031
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1221
  • 12/2/2031(Thứ tư)
  • 21/1/2031
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1322
  • 13/2/2031(Thứ năm)
  • 22/1/2031
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1423
  • 14/2/2031(Thứ sáu)
  • 23/1/2031
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1524
  • 15/2/2031(Thứ bảy)
  • 24/1/2031
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1625
  • 16/2/2031(Chủ nhật)
  • 25/1/2031
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1726
  • 17/2/2031(Thứ hai)
  • 26/1/2031
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1827
  • 18/2/2031(Thứ ba)
  • 27/1/2031
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1928
  • 19/2/2031(Thứ tư)
  • 28/1/2031
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2029
  • 20/2/2031(Thứ năm)
  • 29/1/2031
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
211/2
  • 21/2/2031(Thứ sáu)
  • 1/2/2031
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
222/2
  • 22/2/2031(Thứ bảy)
  • 2/2/2031
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
233/2
  • 23/2/2031(Chủ nhật)
  • 3/2/2031
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
244
  • 24/2/2031(Thứ hai)
  • 4/2/2031
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
255
  • 25/2/2031(Thứ ba)
  • 5/2/2031
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
266
  • 26/2/2031(Thứ tư)
  • 6/2/2031
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
277
  • 27/2/2031(Thứ năm)
  • 7/2/2031
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
288
  • 28/2/2031(Thứ sáu)
  • 8/2/2031
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2031

T2T3T4T5T6T7CN
19
  • 1/3/2031(Thứ bảy)
  • 9/2/2031
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
210
  • 2/3/2031(Chủ nhật)
  • 10/2/2031
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
311
  • 3/3/2031(Thứ hai)
  • 11/2/2031
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
412
  • 4/3/2031(Thứ ba)
  • 12/2/2031
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
513
  • 5/3/2031(Thứ tư)
  • 13/2/2031
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
614
  • 6/3/2031(Thứ năm)
  • 14/2/2031
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
715
  • 7/3/2031(Thứ sáu)
  • 15/2/2031
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
816
  • 8/3/2031(Thứ bảy)
  • 16/2/2031
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
917
  • 9/3/2031(Chủ nhật)
  • 17/2/2031
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1018
  • 10/3/2031(Thứ hai)
  • 18/2/2031
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1119
  • 11/3/2031(Thứ ba)
  • 19/2/2031
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1220
  • 12/3/2031(Thứ tư)
  • 20/2/2031
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1321
  • 13/3/2031(Thứ năm)
  • 21/2/2031
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1422
  • 14/3/2031(Thứ sáu)
  • 22/2/2031
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1523
  • 15/3/2031(Thứ bảy)
  • 23/2/2031
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1624
  • 16/3/2031(Chủ nhật)
  • 24/2/2031
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1725
  • 17/3/2031(Thứ hai)
  • 25/2/2031
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1826
  • 18/3/2031(Thứ ba)
  • 26/2/2031
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1927
  • 19/3/2031(Thứ tư)
  • 27/2/2031
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2028
  • 20/3/2031(Thứ năm)
  • 28/2/2031
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2129
  • 21/3/2031(Thứ sáu)
  • 29/2/2031
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2230
  • 22/3/2031(Thứ bảy)
  • 30/2/2031
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
231/3
  • 23/3/2031(Chủ nhật)
  • 1/3/2031
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
242/3
  • 24/3/2031(Thứ hai)
  • 2/3/2031
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
253/3
  • 25/3/2031(Thứ ba)
  • 3/3/2031
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
264
  • 26/3/2031(Thứ tư)
  • 4/3/2031
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
275
  • 27/3/2031(Thứ năm)
  • 5/3/2031
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
286
  • 28/3/2031(Thứ sáu)
  • 6/3/2031
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
297
  • 29/3/2031(Thứ bảy)
  • 7/3/2031
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
308
  • 30/3/2031(Chủ nhật)
  • 8/3/2031
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
319
  • 31/3/2031(Thứ hai)
  • 9/3/2031
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2031

T2T3T4T5T6T7CN
110
  • 1/4/2031(Thứ ba)
  • 10/3/2031
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
211
  • 2/4/2031(Thứ tư)
  • 11/3/2031
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
312
  • 3/4/2031(Thứ năm)
  • 12/3/2031
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
413
  • 4/4/2031(Thứ sáu)
  • 13/3/2031
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
514
  • 5/4/2031(Thứ bảy)
  • 14/3/2031
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
615
  • 6/4/2031(Chủ nhật)
  • 15/3/2031
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
716
  • 7/4/2031(Thứ hai)
  • 16/3/2031
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
817
  • 8/4/2031(Thứ ba)
  • 17/3/2031
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
918
  • 9/4/2031(Thứ tư)
  • 18/3/2031
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1019
  • 10/4/2031(Thứ năm)
  • 19/3/2031
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1120
  • 11/4/2031(Thứ sáu)
  • 20/3/2031
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1221
  • 12/4/2031(Thứ bảy)
  • 21/3/2031
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1322
  • 13/4/2031(Chủ nhật)
  • 22/3/2031
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1423
  • 14/4/2031(Thứ hai)
  • 23/3/2031
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1524
  • 15/4/2031(Thứ ba)
  • 24/3/2031
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1625
  • 16/4/2031(Thứ tư)
  • 25/3/2031
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1726
  • 17/4/2031(Thứ năm)
  • 26/3/2031
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1827
  • 18/4/2031(Thứ sáu)
  • 27/3/2031
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1928
  • 19/4/2031(Thứ bảy)
  • 28/3/2031
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2029
  • 20/4/2031(Chủ nhật)
  • 29/3/2031
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
211/3
  • 21/4/2031(Thứ hai)
  • 1/3/2031
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
222/3
  • 22/4/2031(Thứ ba)
  • 2/3/2031
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
233/3
  • 23/4/2031(Thứ tư)
  • 3/3/2031
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
244
  • 24/4/2031(Thứ năm)
  • 4/3/2031
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
255
  • 25/4/2031(Thứ sáu)
  • 5/3/2031
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
266
  • 26/4/2031(Thứ bảy)
  • 6/3/2031
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
277
  • 27/4/2031(Chủ nhật)
  • 7/3/2031
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
288
  • 28/4/2031(Thứ hai)
  • 8/3/2031
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
299
  • 29/4/2031(Thứ ba)
  • 9/3/2031
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
3010
  • 30/4/2031(Thứ tư)
  • 10/3/2031
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2031

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • 1/5/2031(Thứ năm)
  • 11/3/2031
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
212
  • 2/5/2031(Thứ sáu)
  • 12/3/2031
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
313
  • 3/5/2031(Thứ bảy)
  • 13/3/2031
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
414
  • 4/5/2031(Chủ nhật)
  • 14/3/2031
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
515
  • 5/5/2031(Thứ hai)
  • 15/3/2031
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
616
  • 6/5/2031(Thứ ba)
  • 16/3/2031
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
717
  • 7/5/2031(Thứ tư)
  • 17/3/2031
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
818
  • 8/5/2031(Thứ năm)
  • 18/3/2031
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
919
  • 9/5/2031(Thứ sáu)
  • 19/3/2031
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1020
  • 10/5/2031(Thứ bảy)
  • 20/3/2031
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1121
  • 11/5/2031(Chủ nhật)
  • 21/3/2031
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1222
  • 12/5/2031(Thứ hai)
  • 22/3/2031
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1323
  • 13/5/2031(Thứ ba)
  • 23/3/2031
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1424
  • 14/5/2031(Thứ tư)
  • 24/3/2031
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1525
  • 15/5/2031(Thứ năm)
  • 25/3/2031
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1626
  • 16/5/2031(Thứ sáu)
  • 26/3/2031
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1727
  • 17/5/2031(Thứ bảy)
  • 27/3/2031
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1828
  • 18/5/2031(Chủ nhật)
  • 28/3/2031
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1929
  • 19/5/2031(Thứ hai)
  • 29/3/2031
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2030
  • 20/5/2031(Thứ ba)
  • 30/3/2031
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
211/4
  • 21/5/2031(Thứ tư)
  • 1/4/2031
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
222/4
  • 22/5/2031(Thứ năm)
  • 2/4/2031
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
233/4
  • 23/5/2031(Thứ sáu)
  • 3/4/2031
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
244
  • 24/5/2031(Thứ bảy)
  • 4/4/2031
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
255
  • 25/5/2031(Chủ nhật)
  • 5/4/2031
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
266
  • 26/5/2031(Thứ hai)
  • 6/4/2031
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
277
  • 27/5/2031(Thứ ba)
  • 7/4/2031
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
288
  • 28/5/2031(Thứ tư)
  • 8/4/2031
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
299
  • 29/5/2031(Thứ năm)
  • 9/4/2031
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
3010
  • 30/5/2031(Thứ sáu)
  • 10/4/2031
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
3111
  • 31/5/2031(Thứ bảy)
  • 11/4/2031
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2031

T2T3T4T5T6T7CN
112
  • 1/6/2031(Chủ nhật)
  • 12/4/2031
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
213
  • 2/6/2031(Thứ hai)
  • 13/4/2031
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
314
  • 3/6/2031(Thứ ba)
  • 14/4/2031
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
415
  • 4/6/2031(Thứ tư)
  • 15/4/2031
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
516
  • 5/6/2031(Thứ năm)
  • 16/4/2031
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
617
  • 6/6/2031(Thứ sáu)
  • 17/4/2031
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
718
  • 7/6/2031(Thứ bảy)
  • 18/4/2031
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
819
  • 8/6/2031(Chủ nhật)
  • 19/4/2031
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
920
  • 9/6/2031(Thứ hai)
  • 20/4/2031
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1021
  • 10/6/2031(Thứ ba)
  • 21/4/2031
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1122
  • 11/6/2031(Thứ tư)
  • 22/4/2031
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1223
  • 12/6/2031(Thứ năm)
  • 23/4/2031
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1324
  • 13/6/2031(Thứ sáu)
  • 24/4/2031
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1425
  • 14/6/2031(Thứ bảy)
  • 25/4/2031
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1526
  • 15/6/2031(Chủ nhật)
  • 26/4/2031
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1627
  • 16/6/2031(Thứ hai)
  • 27/4/2031
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1728
  • 17/6/2031(Thứ ba)
  • 28/4/2031
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1829
  • 18/6/2031(Thứ tư)
  • 29/4/2031
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1930
  • 19/6/2031(Thứ năm)
  • 30/4/2031
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
201/5
  • 20/6/2031(Thứ sáu)
  • 1/5/2031
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
212/5
  • 21/6/2031(Thứ bảy)
  • 2/5/2031
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
223/5
  • 22/6/2031(Chủ nhật)
  • 3/5/2031
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
234
  • 23/6/2031(Thứ hai)
  • 4/5/2031
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
245
  • 24/6/2031(Thứ ba)
  • 5/5/2031
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
256
  • 25/6/2031(Thứ tư)
  • 6/5/2031
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
267
  • 26/6/2031(Thứ năm)
  • 7/5/2031
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
278
  • 27/6/2031(Thứ sáu)
  • 8/5/2031
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
289
  • 28/6/2031(Thứ bảy)
  • 9/5/2031
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2910
  • 29/6/2031(Chủ nhật)
  • 10/5/2031
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
3011
  • 30/6/2031(Thứ hai)
  • 11/5/2031
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2031

T2T3T4T5T6T7CN
112
  • 1/7/2031(Thứ ba)
  • 12/5/2031
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
213
  • 2/7/2031(Thứ tư)
  • 13/5/2031
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
314
  • 3/7/2031(Thứ năm)
  • 14/5/2031
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
415
  • 4/7/2031(Thứ sáu)
  • 15/5/2031
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
516
  • 5/7/2031(Thứ bảy)
  • 16/5/2031
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
617
  • 6/7/2031(Chủ nhật)
  • 17/5/2031
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
718
  • 7/7/2031(Thứ hai)
  • 18/5/2031
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
819
  • 8/7/2031(Thứ ba)
  • 19/5/2031
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
920
  • 9/7/2031(Thứ tư)
  • 20/5/2031
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1021
  • 10/7/2031(Thứ năm)
  • 21/5/2031
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1122
  • 11/7/2031(Thứ sáu)
  • 22/5/2031
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1223
  • 12/7/2031(Thứ bảy)
  • 23/5/2031
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1324
  • 13/7/2031(Chủ nhật)
  • 24/5/2031
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1425
  • 14/7/2031(Thứ hai)
  • 25/5/2031
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1526
  • 15/7/2031(Thứ ba)
  • 26/5/2031
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1627
  • 16/7/2031(Thứ tư)
  • 27/5/2031
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1728
  • 17/7/2031(Thứ năm)
  • 28/5/2031
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1829
  • 18/7/2031(Thứ sáu)
  • 29/5/2031
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
191/6
  • 19/7/2031(Thứ bảy)
  • 1/6/2031
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
202/6
  • 20/7/2031(Chủ nhật)
  • 2/6/2031
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
213/6
  • 21/7/2031(Thứ hai)
  • 3/6/2031
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
224
  • 22/7/2031(Thứ ba)
  • 4/6/2031
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
235
  • 23/7/2031(Thứ tư)
  • 5/6/2031
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
246
  • 24/7/2031(Thứ năm)
  • 6/6/2031
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
257
  • 25/7/2031(Thứ sáu)
  • 7/6/2031
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
268
  • 26/7/2031(Thứ bảy)
  • 8/6/2031
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
279
  • 27/7/2031(Chủ nhật)
  • 9/6/2031
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2810
  • 28/7/2031(Thứ hai)
  • 10/6/2031
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2911
  • 29/7/2031(Thứ ba)
  • 11/6/2031
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
3012
  • 30/7/2031(Thứ tư)
  • 12/6/2031
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
3113
  • 31/7/2031(Thứ năm)
  • 13/6/2031
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2031

T2T3T4T5T6T7CN
114
  • 1/8/2031(Thứ sáu)
  • 14/6/2031
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
215
  • 2/8/2031(Thứ bảy)
  • 15/6/2031
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
316
  • 3/8/2031(Chủ nhật)
  • 16/6/2031
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
417
  • 4/8/2031(Thứ hai)
  • 17/6/2031
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
518
  • 5/8/2031(Thứ ba)
  • 18/6/2031
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
619
  • 6/8/2031(Thứ tư)
  • 19/6/2031
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
720
  • 7/8/2031(Thứ năm)
  • 20/6/2031
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
821
  • 8/8/2031(Thứ sáu)
  • 21/6/2031
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
922
  • 9/8/2031(Thứ bảy)
  • 22/6/2031
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1023
  • 10/8/2031(Chủ nhật)
  • 23/6/2031
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1124
  • 11/8/2031(Thứ hai)
  • 24/6/2031
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1225
  • 12/8/2031(Thứ ba)
  • 25/6/2031
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1326
  • 13/8/2031(Thứ tư)
  • 26/6/2031
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1427
  • 14/8/2031(Thứ năm)
  • 27/6/2031
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1528
  • 15/8/2031(Thứ sáu)
  • 28/6/2031
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1629
  • 16/8/2031(Thứ bảy)
  • 29/6/2031
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1730
  • 17/8/2031(Chủ nhật)
  • 30/6/2031
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mùi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
181/7
  • 18/8/2031(Thứ hai)
  • 1/7/2031
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
192/7
  • 19/8/2031(Thứ ba)
  • 2/7/2031
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
203/7
  • 20/8/2031(Thứ tư)
  • 3/7/2031
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
214
  • 21/8/2031(Thứ năm)
  • 4/7/2031
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
225
  • 22/8/2031(Thứ sáu)
  • 5/7/2031
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
236
  • 23/8/2031(Thứ bảy)
  • 6/7/2031
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
247
  • 24/8/2031(Chủ nhật)
  • 7/7/2031
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
258
  • 25/8/2031(Thứ hai)
  • 8/7/2031
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
269
  • 26/8/2031(Thứ ba)
  • 9/7/2031
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2710
  • 27/8/2031(Thứ tư)
  • 10/7/2031
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2811
  • 28/8/2031(Thứ năm)
  • 11/7/2031
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2912
  • 29/8/2031(Thứ sáu)
  • 12/7/2031
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
3013
  • 30/8/2031(Thứ bảy)
  • 13/7/2031
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
3114
  • 31/8/2031(Chủ nhật)
  • 14/7/2031
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2031

T2T3T4T5T6T7CN
115
  • 1/9/2031(Thứ hai)
  • 15/7/2031
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
216
  • 2/9/2031(Thứ ba)
  • 16/7/2031
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
317
  • 3/9/2031(Thứ tư)
  • 17/7/2031
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
418
  • 4/9/2031(Thứ năm)
  • 18/7/2031
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
519
  • 5/9/2031(Thứ sáu)
  • 19/7/2031
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
620
  • 6/9/2031(Thứ bảy)
  • 20/7/2031
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
721
  • 7/9/2031(Chủ nhật)
  • 21/7/2031
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
822
  • 8/9/2031(Thứ hai)
  • 22/7/2031
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
923
  • 9/9/2031(Thứ ba)
  • 23/7/2031
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1024
  • 10/9/2031(Thứ tư)
  • 24/7/2031
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1125
  • 11/9/2031(Thứ năm)
  • 25/7/2031
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1226
  • 12/9/2031(Thứ sáu)
  • 26/7/2031
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1327
  • 13/9/2031(Thứ bảy)
  • 27/7/2031
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1428
  • 14/9/2031(Chủ nhật)
  • 28/7/2031
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1529
  • 15/9/2031(Thứ hai)
  • 29/7/2031
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1630
  • 16/9/2031(Thứ ba)
  • 30/7/2031
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Thân Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
171/8
  • 17/9/2031(Thứ tư)
  • 1/8/2031
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
182/8
  • 18/9/2031(Thứ năm)
  • 2/8/2031
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
193/8
  • 19/9/2031(Thứ sáu)
  • 3/8/2031
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
204
  • 20/9/2031(Thứ bảy)
  • 4/8/2031
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
215
  • 21/9/2031(Chủ nhật)
  • 5/8/2031
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
226
  • 22/9/2031(Thứ hai)
  • 6/8/2031
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
237
  • 23/9/2031(Thứ ba)
  • 7/8/2031
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
248
  • 24/9/2031(Thứ tư)
  • 8/8/2031
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
259
  • 25/9/2031(Thứ năm)
  • 9/8/2031
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2610
  • 26/9/2031(Thứ sáu)
  • 10/8/2031
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2711
  • 27/9/2031(Thứ bảy)
  • 11/8/2031
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2812
  • 28/9/2031(Chủ nhật)
  • 12/8/2031
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2913
  • 29/9/2031(Thứ hai)
  • 13/8/2031
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
3014
  • 30/9/2031(Thứ ba)
  • 14/8/2031
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2031

T2T3T4T5T6T7CN
115
  • 1/10/2031(Thứ tư)
  • 15/8/2031
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
216
  • 2/10/2031(Thứ năm)
  • 16/8/2031
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
317
  • 3/10/2031(Thứ sáu)
  • 17/8/2031
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
418
  • 4/10/2031(Thứ bảy)
  • 18/8/2031
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
519
  • 5/10/2031(Chủ nhật)
  • 19/8/2031
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
620
  • 6/10/2031(Thứ hai)
  • 20/8/2031
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
721
  • 7/10/2031(Thứ ba)
  • 21/8/2031
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
822
  • 8/10/2031(Thứ tư)
  • 22/8/2031
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
923
  • 9/10/2031(Thứ năm)
  • 23/8/2031
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1024
  • 10/10/2031(Thứ sáu)
  • 24/8/2031
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1125
  • 11/10/2031(Thứ bảy)
  • 25/8/2031
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1226
  • 12/10/2031(Chủ nhật)
  • 26/8/2031
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1327
  • 13/10/2031(Thứ hai)
  • 27/8/2031
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1428
  • 14/10/2031(Thứ ba)
  • 28/8/2031
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1529
  • 15/10/2031(Thứ tư)
  • 29/8/2031
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
161/9
  • 16/10/2031(Thứ năm)
  • 1/9/2031
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
172/9
  • 17/10/2031(Thứ sáu)
  • 2/9/2031
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
183/9
  • 18/10/2031(Thứ bảy)
  • 3/9/2031
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
194
  • 19/10/2031(Chủ nhật)
  • 4/9/2031
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
205
  • 20/10/2031(Thứ hai)
  • 5/9/2031
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
216
  • 21/10/2031(Thứ ba)
  • 6/9/2031
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
227
  • 22/10/2031(Thứ tư)
  • 7/9/2031
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
238
  • 23/10/2031(Thứ năm)
  • 8/9/2031
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
249
  • 24/10/2031(Thứ sáu)
  • 9/9/2031
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2510
  • 25/10/2031(Thứ bảy)
  • 10/9/2031
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2611
  • 26/10/2031(Chủ nhật)
  • 11/9/2031
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2712
  • 27/10/2031(Thứ hai)
  • 12/9/2031
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2813
  • 28/10/2031(Thứ ba)
  • 13/9/2031
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2914
  • 29/10/2031(Thứ tư)
  • 14/9/2031
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
3015
  • 30/10/2031(Thứ năm)
  • 15/9/2031
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
3116
  • 31/10/2031(Thứ sáu)
  • 16/9/2031
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2031

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • 1/11/2031(Thứ bảy)
  • 17/9/2031
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
218
  • 2/11/2031(Chủ nhật)
  • 18/9/2031
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
319
  • 3/11/2031(Thứ hai)
  • 19/9/2031
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
420
  • 4/11/2031(Thứ ba)
  • 20/9/2031
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
521
  • 5/11/2031(Thứ tư)
  • 21/9/2031
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
622
  • 6/11/2031(Thứ năm)
  • 22/9/2031
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
723
  • 7/11/2031(Thứ sáu)
  • 23/9/2031
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
824
  • 8/11/2031(Thứ bảy)
  • 24/9/2031
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
925
  • 9/11/2031(Chủ nhật)
  • 25/9/2031
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1026
  • 10/11/2031(Thứ hai)
  • 26/9/2031
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1127
  • 11/11/2031(Thứ ba)
  • 27/9/2031
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1228
  • 12/11/2031(Thứ tư)
  • 28/9/2031
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1329
  • 13/11/2031(Thứ năm)
  • 29/9/2031
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1430
  • 14/11/2031(Thứ sáu)
  • 30/9/2031
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
151/10
  • 15/11/2031(Thứ bảy)
  • 1/10/2031
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
162/10
  • 16/11/2031(Chủ nhật)
  • 2/10/2031
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
173/10
  • 17/11/2031(Thứ hai)
  • 3/10/2031
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
184
  • 18/11/2031(Thứ ba)
  • 4/10/2031
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
195
  • 19/11/2031(Thứ tư)
  • 5/10/2031
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
206
  • 20/11/2031(Thứ năm)
  • 6/10/2031
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
217
  • 21/11/2031(Thứ sáu)
  • 7/10/2031
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
228
  • 22/11/2031(Thứ bảy)
  • 8/10/2031
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
239
  • 23/11/2031(Chủ nhật)
  • 9/10/2031
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2410
  • 24/11/2031(Thứ hai)
  • 10/10/2031
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2511
  • 25/11/2031(Thứ ba)
  • 11/10/2031
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2612
  • 26/11/2031(Thứ tư)
  • 12/10/2031
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2713
  • 27/11/2031(Thứ năm)
  • 13/10/2031
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2814
  • 28/11/2031(Thứ sáu)
  • 14/10/2031
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2915
  • 29/11/2031(Thứ bảy)
  • 15/10/2031
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
3016
  • 30/11/2031(Chủ nhật)
  • 16/10/2031
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2031

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • 1/12/2031(Thứ hai)
  • 17/10/2031
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
218
  • 2/12/2031(Thứ ba)
  • 18/10/2031
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
319
  • 3/12/2031(Thứ tư)
  • 19/10/2031
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
420
  • 4/12/2031(Thứ năm)
  • 20/10/2031
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
521
  • 5/12/2031(Thứ sáu)
  • 21/10/2031
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
622
  • 6/12/2031(Thứ bảy)
  • 22/10/2031
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
723
  • 7/12/2031(Chủ nhật)
  • 23/10/2031
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
824
  • 8/12/2031(Thứ hai)
  • 24/10/2031
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
925
  • 9/12/2031(Thứ ba)
  • 25/10/2031
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1026
  • 10/12/2031(Thứ tư)
  • 26/10/2031
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1127
  • 11/12/2031(Thứ năm)
  • 27/10/2031
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1228
  • 12/12/2031(Thứ sáu)
  • 28/10/2031
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1329
  • 13/12/2031(Thứ bảy)
  • 29/10/2031
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
141/11
  • 14/12/2031(Chủ nhật)
  • 1/11/2031
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
152/11
  • 15/12/2031(Thứ hai)
  • 2/11/2031
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
163/11
  • 16/12/2031(Thứ ba)
  • 3/11/2031
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
174
  • 17/12/2031(Thứ tư)
  • 4/11/2031
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
185
  • 18/12/2031(Thứ năm)
  • 5/11/2031
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
196
  • 19/12/2031(Thứ sáu)
  • 6/11/2031
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
207
  • 20/12/2031(Thứ bảy)
  • 7/11/2031
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
218
  • 21/12/2031(Chủ nhật)
  • 8/11/2031
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
229
  • 22/12/2031(Thứ hai)
  • 9/11/2031
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2310
  • 23/12/2031(Thứ ba)
  • 10/11/2031
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2411
  • 24/12/2031(Thứ tư)
  • 11/11/2031
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2512
  • 25/12/2031(Thứ năm)
  • 12/11/2031
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2613
  • 26/12/2031(Thứ sáu)
  • 13/11/2031
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2714
  • 27/12/2031(Thứ bảy)
  • 14/11/2031
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2815
  • 28/12/2031(Chủ nhật)
  • 15/11/2031
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2916
  • 29/12/2031(Thứ hai)
  • 16/11/2031
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
3017
  • 30/12/2031(Thứ ba)
  • 17/11/2031
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
3118
  • 31/12/2031(Thứ tư)
  • 18/11/2031
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Xem ngày tốt xấu

Phân biết các loại lịch năm 2031 hiện có

Lịch vạn niên 2031

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2031 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2031 căn cứ  theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2031.

enlightened Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu? 

Lịch vạn sự 2031

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2031, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2031 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2031 hay còn gọi là Âm lịch năm 2031

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2031 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2031 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2031 (lịch Việt Nam 2031). Trong đó, lịch Âm lịch 2031 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2031.

THÔNG BÁO:

enlightenedDựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2031 kết hợp với lịch vạn niên 2031 và lịch âm dương năm 2031, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

enlightenedDựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn