Xem Lịch Tháng 11 Năm 2031
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2031 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 11/2031 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2031, lịch vạn sự tháng 11 2031 và lịch âm tháng 11 năm 2031. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2031 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.
Lịch tháng 11/2031
- 1/11/2031(Thứ bảy)
- 17/9/2031
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
- Hoàng đạo
- 2/11/2031(Chủ nhật)
- 18/9/2031
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
- Hắc đạo
- 3/11/2031(Thứ hai)
- 19/9/2031
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
- Hắc đạo
- 4/11/2031(Thứ ba)
- 20/9/2031
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
- Hoàng đạo
- 5/11/2031(Thứ tư)
- 21/9/2031
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
- Hoàng đạo
- 6/11/2031(Thứ năm)
- 22/9/2031
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
- Hắc đạo
- 7/11/2031(Thứ sáu)
- 23/9/2031
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
- Hoàng đạo
- 8/11/2031(Thứ bảy)
- 24/9/2031
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
- Hắc đạo
- 9/11/2031(Chủ nhật)
- 25/9/2031
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
- Hắc đạo
- 10/11/2031(Thứ hai)
- 26/9/2031
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
- Hoàng đạo
- 11/11/2031(Thứ ba)
- 27/9/2031
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
- Hắc đạo
- 12/11/2031(Thứ tư)
- 28/9/2031
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
- Hoàng đạo
- 13/11/2031(Thứ năm)
- 29/9/2031
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
- Hoàng đạo
- 14/11/2031(Thứ sáu)
- 30/9/2031
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Hợi
- Hắc đạo
- 15/11/2031(Thứ bảy)
- 1/10/2031
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
- Hoàng đạo
- 16/11/2031(Chủ nhật)
- 2/10/2031
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
- Hắc đạo
- 17/11/2031(Thứ hai)
- 3/10/2031
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
- Hắc đạo
- 18/11/2031(Thứ ba)
- 4/10/2031
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
- Hoàng đạo
- 19/11/2031(Thứ tư)
- 5/10/2031
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
- Hoàng đạo
- 20/11/2031(Thứ năm)
- 6/10/2031
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
- Hắc đạo
- 21/11/2031(Thứ sáu)
- 7/10/2031
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
- Hoàng đạo
- 22/11/2031(Thứ bảy)
- 8/10/2031
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
- Hắc đạo
- 23/11/2031(Chủ nhật)
- 9/10/2031
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
- Hắc đạo
- 24/11/2031(Thứ hai)
- 10/10/2031
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
- Hoàng đạo
- 25/11/2031(Thứ ba)
- 11/10/2031
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
- Hắc đạo
- 26/11/2031(Thứ tư)
- 12/10/2031
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
- Hoàng đạo
- 27/11/2031(Thứ năm)
- 13/10/2031
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
- Hoàng đạo
- 28/11/2031(Thứ sáu)
- 14/10/2031
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
- Hắc đạo
- 29/11/2031(Thứ bảy)
- 15/10/2031
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
- Hắc đạo
- 30/11/2031(Chủ nhật)
- 16/10/2031
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Hợi
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2031
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2031 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2031 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2031 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2031 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2031 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 1/11/2031 nhằm ngày 17/9/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 2/11/2031 nhằm ngày 18/9/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 3/11/2031 nhằm ngày 19/9/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 4/11/2031 nhằm ngày 20/9/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 5/11/2031 nhằm ngày 21/9/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 6/11/2031 nhằm ngày 22/9/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 7/11/2031 nhằm ngày 23/9/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 8/11/2031 nhằm ngày 24/9/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 9/11/2031 nhằm ngày 25/9/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 10/11/2031 nhằm ngày 26/9/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 11/11/2031 nhằm ngày 27/9/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 12/11/2031 nhằm ngày 28/9/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 13/11/2031 nhằm ngày 29/9/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 14/11/2031 nhằm ngày 30/9/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 15/11/2031 nhằm ngày 1/10/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 16/11/2031 nhằm ngày 2/10/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 17/11/2031 nhằm ngày 3/10/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 18/11/2031 nhằm ngày 4/10/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 19/11/2031 nhằm ngày 5/10/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 20/11/2031 nhằm ngày 6/10/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 21/11/2031 nhằm ngày 7/10/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 22/11/2031 nhằm ngày 8/10/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 23/11/2031 nhằm ngày 9/10/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 24/11/2031 nhằm ngày 10/10/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 25/11/2031 nhằm ngày 11/10/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 26/11/2031 nhằm ngày 12/10/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 27/11/2031 nhằm ngày 13/10/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 28/11/2031 nhằm ngày 14/10/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 29/11/2031 nhằm ngày 15/10/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 30/11/2031 nhằm ngày 16/10/2031 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |