Xem lịch âm dương 2028
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương 2028 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2028, lịch vạn sự 2028, lịch âm 2028 và lịch dương 2028. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2028, xem lịch vạn niên năm 2028 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2028 hay lịch âm dương năm 2028 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2028, ngày tháng theo dương lịch 2028, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2028 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2028
- 1/1/2028(Thứ bảy)
- 5/12/2027
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 2/1/2028(Chủ nhật)
- 6/12/2027
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 3/1/2028(Thứ hai)
- 7/12/2027
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 4/1/2028(Thứ ba)
- 8/12/2027
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 5/1/2028(Thứ tư)
- 9/12/2027
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 6/1/2028(Thứ năm)
- 10/12/2027
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 7/1/2028(Thứ sáu)
- 11/12/2027
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 8/1/2028(Thứ bảy)
- 12/12/2027
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 9/1/2028(Chủ nhật)
- 13/12/2027
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 10/1/2028(Thứ hai)
- 14/12/2027
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 11/1/2028(Thứ ba)
- 15/12/2027
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 12/1/2028(Thứ tư)
- 16/12/2027
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 13/1/2028(Thứ năm)
- 17/12/2027
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 14/1/2028(Thứ sáu)
- 18/12/2027
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 15/1/2028(Thứ bảy)
- 19/12/2027
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 16/1/2028(Chủ nhật)
- 20/12/2027
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 17/1/2028(Thứ hai)
- 21/12/2027
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 18/1/2028(Thứ ba)
- 22/12/2027
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 19/1/2028(Thứ tư)
- 23/12/2027
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 20/1/2028(Thứ năm)
- 24/12/2027
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 21/1/2028(Thứ sáu)
- 25/12/2027
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 22/1/2028(Thứ bảy)
- 26/12/2027
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 23/1/2028(Chủ nhật)
- 27/12/2027
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 24/1/2028(Thứ hai)
- 28/12/2027
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 25/1/2028(Thứ ba)
- 29/12/2027
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 26/1/2028(Thứ tư)
- 1/1/2028
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 27/1/2028(Thứ năm)
- 2/1/2028
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 28/1/2028(Thứ sáu)
- 3/1/2028
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 29/1/2028(Thứ bảy)
- 4/1/2028
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 30/1/2028(Chủ nhật)
- 5/1/2028
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 31/1/2028(Thứ hai)
- 6/1/2028
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 2 năm 2028
- 1/2/2028(Thứ ba)
- 7/1/2028
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 2/2/2028(Thứ tư)
- 8/1/2028
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 3/2/2028(Thứ năm)
- 9/1/2028
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 4/2/2028(Thứ sáu)
- 10/1/2028
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 5/2/2028(Thứ bảy)
- 11/1/2028
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 6/2/2028(Chủ nhật)
- 12/1/2028
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 7/2/2028(Thứ hai)
- 13/1/2028
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 8/2/2028(Thứ ba)
- 14/1/2028
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 9/2/2028(Thứ tư)
- 15/1/2028
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 10/2/2028(Thứ năm)
- 16/1/2028
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 11/2/2028(Thứ sáu)
- 17/1/2028
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 12/2/2028(Thứ bảy)
- 18/1/2028
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 13/2/2028(Chủ nhật)
- 19/1/2028
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 14/2/2028(Thứ hai)
- 20/1/2028
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 15/2/2028(Thứ ba)
- 21/1/2028
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 16/2/2028(Thứ tư)
- 22/1/2028
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 17/2/2028(Thứ năm)
- 23/1/2028
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 18/2/2028(Thứ sáu)
- 24/1/2028
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 19/2/2028(Thứ bảy)
- 25/1/2028
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 20/2/2028(Chủ nhật)
- 26/1/2028
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 21/2/2028(Thứ hai)
- 27/1/2028
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 22/2/2028(Thứ ba)
- 28/1/2028
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 23/2/2028(Thứ tư)
- 29/1/2028
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 24/2/2028(Thứ năm)
- 30/1/2028
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 25/2/2028(Thứ sáu)
- 1/2/2028
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 26/2/2028(Thứ bảy)
- 2/2/2028
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 27/2/2028(Chủ nhật)
- 3/2/2028
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 28/2/2028(Thứ hai)
- 4/2/2028
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 29/2/2028(Thứ ba)
- 5/2/2028
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2028
- 1/3/2028(Thứ tư)
- 6/2/2028
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 2/3/2028(Thứ năm)
- 7/2/2028
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 3/3/2028(Thứ sáu)
- 8/2/2028
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 4/3/2028(Thứ bảy)
- 9/2/2028
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 5/3/2028(Chủ nhật)
- 10/2/2028
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 6/3/2028(Thứ hai)
- 11/2/2028
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 7/3/2028(Thứ ba)
- 12/2/2028
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 8/3/2028(Thứ tư)
- 13/2/2028
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 9/3/2028(Thứ năm)
- 14/2/2028
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 10/3/2028(Thứ sáu)
- 15/2/2028
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 11/3/2028(Thứ bảy)
- 16/2/2028
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 12/3/2028(Chủ nhật)
- 17/2/2028
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 13/3/2028(Thứ hai)
- 18/2/2028
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 14/3/2028(Thứ ba)
- 19/2/2028
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 15/3/2028(Thứ tư)
- 20/2/2028
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 16/3/2028(Thứ năm)
- 21/2/2028
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 17/3/2028(Thứ sáu)
- 22/2/2028
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 18/3/2028(Thứ bảy)
- 23/2/2028
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 19/3/2028(Chủ nhật)
- 24/2/2028
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 20/3/2028(Thứ hai)
- 25/2/2028
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 21/3/2028(Thứ ba)
- 26/2/2028
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 22/3/2028(Thứ tư)
- 27/2/2028
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 23/3/2028(Thứ năm)
- 28/2/2028
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 24/3/2028(Thứ sáu)
- 29/2/2028
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 25/3/2028(Thứ bảy)
- 30/2/2028
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 26/3/2028(Chủ nhật)
- 1/3/2028
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 27/3/2028(Thứ hai)
- 2/3/2028
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 28/3/2028(Thứ ba)
- 3/3/2028
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 29/3/2028(Thứ tư)
- 4/3/2028
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 30/3/2028(Thứ năm)
- 5/3/2028
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 31/3/2028(Thứ sáu)
- 6/3/2028
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2028
- 1/4/2028(Thứ bảy)
- 7/3/2028
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 2/4/2028(Chủ nhật)
- 8/3/2028
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 3/4/2028(Thứ hai)
- 9/3/2028
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 4/4/2028(Thứ ba)
- 10/3/2028
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 5/4/2028(Thứ tư)
- 11/3/2028
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 6/4/2028(Thứ năm)
- 12/3/2028
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 7/4/2028(Thứ sáu)
- 13/3/2028
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 8/4/2028(Thứ bảy)
- 14/3/2028
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 9/4/2028(Chủ nhật)
- 15/3/2028
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 10/4/2028(Thứ hai)
- 16/3/2028
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 11/4/2028(Thứ ba)
- 17/3/2028
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 12/4/2028(Thứ tư)
- 18/3/2028
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 13/4/2028(Thứ năm)
- 19/3/2028
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 14/4/2028(Thứ sáu)
- 20/3/2028
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 15/4/2028(Thứ bảy)
- 21/3/2028
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 16/4/2028(Chủ nhật)
- 22/3/2028
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 17/4/2028(Thứ hai)
- 23/3/2028
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 18/4/2028(Thứ ba)
- 24/3/2028
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 19/4/2028(Thứ tư)
- 25/3/2028
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 20/4/2028(Thứ năm)
- 26/3/2028
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 21/4/2028(Thứ sáu)
- 27/3/2028
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 22/4/2028(Thứ bảy)
- 28/3/2028
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 23/4/2028(Chủ nhật)
- 29/3/2028
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 24/4/2028(Thứ hai)
- 30/3/2028
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 25/4/2028(Thứ ba)
- 1/4/2028
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 26/4/2028(Thứ tư)
- 2/4/2028
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 27/4/2028(Thứ năm)
- 3/4/2028
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 28/4/2028(Thứ sáu)
- 4/4/2028
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 29/4/2028(Thứ bảy)
- 5/4/2028
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 30/4/2028(Chủ nhật)
- 6/4/2028
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2028
- 1/5/2028(Thứ hai)
- 7/4/2028
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 2/5/2028(Thứ ba)
- 8/4/2028
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 3/5/2028(Thứ tư)
- 9/4/2028
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 4/5/2028(Thứ năm)
- 10/4/2028
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 5/5/2028(Thứ sáu)
- 11/4/2028
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 6/5/2028(Thứ bảy)
- 12/4/2028
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 7/5/2028(Chủ nhật)
- 13/4/2028
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 8/5/2028(Thứ hai)
- 14/4/2028
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 9/5/2028(Thứ ba)
- 15/4/2028
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 10/5/2028(Thứ tư)
- 16/4/2028
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 11/5/2028(Thứ năm)
- 17/4/2028
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 12/5/2028(Thứ sáu)
- 18/4/2028
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 13/5/2028(Thứ bảy)
- 19/4/2028
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 14/5/2028(Chủ nhật)
- 20/4/2028
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 15/5/2028(Thứ hai)
- 21/4/2028
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 16/5/2028(Thứ ba)
- 22/4/2028
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 17/5/2028(Thứ tư)
- 23/4/2028
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 18/5/2028(Thứ năm)
- 24/4/2028
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 19/5/2028(Thứ sáu)
- 25/4/2028
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 20/5/2028(Thứ bảy)
- 26/4/2028
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 21/5/2028(Chủ nhật)
- 27/4/2028
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 22/5/2028(Thứ hai)
- 28/4/2028
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 23/5/2028(Thứ ba)
- 29/4/2028
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Tỵ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 24/5/2028(Thứ tư)
- 1/5/2028
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 25/5/2028(Thứ năm)
- 2/5/2028
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 26/5/2028(Thứ sáu)
- 3/5/2028
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 27/5/2028(Thứ bảy)
- 4/5/2028
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 28/5/2028(Chủ nhật)
- 5/5/2028
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 29/5/2028(Thứ hai)
- 6/5/2028
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 30/5/2028(Thứ ba)
- 7/5/2028
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 31/5/2028(Thứ tư)
- 8/5/2028
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2028
- 1/6/2028(Thứ năm)
- 9/5/2028
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 2/6/2028(Thứ sáu)
- 10/5/2028
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 3/6/2028(Thứ bảy)
- 11/5/2028
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 4/6/2028(Chủ nhật)
- 12/5/2028
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 5/6/2028(Thứ hai)
- 13/5/2028
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 6/6/2028(Thứ ba)
- 14/5/2028
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 7/6/2028(Thứ tư)
- 15/5/2028
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 8/6/2028(Thứ năm)
- 16/5/2028
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 9/6/2028(Thứ sáu)
- 17/5/2028
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 10/6/2028(Thứ bảy)
- 18/5/2028
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 11/6/2028(Chủ nhật)
- 19/5/2028
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 12/6/2028(Thứ hai)
- 20/5/2028
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 13/6/2028(Thứ ba)
- 21/5/2028
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 14/6/2028(Thứ tư)
- 22/5/2028
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 15/6/2028(Thứ năm)
- 23/5/2028
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 16/6/2028(Thứ sáu)
- 24/5/2028
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 17/6/2028(Thứ bảy)
- 25/5/2028
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 18/6/2028(Chủ nhật)
- 26/5/2028
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 19/6/2028(Thứ hai)
- 27/5/2028
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 20/6/2028(Thứ ba)
- 28/5/2028
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 21/6/2028(Thứ tư)
- 29/5/2028
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 22/6/2028(Thứ năm)
- 30/5/2028
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 23/6/2028(Thứ sáu)
- 1/5/2028
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 24/6/2028(Thứ bảy)
- 2/5/2028
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 25/6/2028(Chủ nhật)
- 3/5/2028
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 26/6/2028(Thứ hai)
- 4/5/2028
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 27/6/2028(Thứ ba)
- 5/5/2028
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 28/6/2028(Thứ tư)
- 6/5/2028
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 29/6/2028(Thứ năm)
- 7/5/2028
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 30/6/2028(Thứ sáu)
- 8/5/2028
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2028
- 1/7/2028(Thứ bảy)
- 9/5/2028
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 2/7/2028(Chủ nhật)
- 10/5/2028
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 3/7/2028(Thứ hai)
- 11/5/2028
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 4/7/2028(Thứ ba)
- 12/5/2028
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 5/7/2028(Thứ tư)
- 13/5/2028
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 6/7/2028(Thứ năm)
- 14/5/2028
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 7/7/2028(Thứ sáu)
- 15/5/2028
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 8/7/2028(Thứ bảy)
- 16/5/2028
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 9/7/2028(Chủ nhật)
- 17/5/2028
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 10/7/2028(Thứ hai)
- 18/5/2028
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 11/7/2028(Thứ ba)
- 19/5/2028
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 12/7/2028(Thứ tư)
- 20/5/2028
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 13/7/2028(Thứ năm)
- 21/5/2028
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 14/7/2028(Thứ sáu)
- 22/5/2028
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 15/7/2028(Thứ bảy)
- 23/5/2028
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 16/7/2028(Chủ nhật)
- 24/5/2028
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 17/7/2028(Thứ hai)
- 25/5/2028
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 18/7/2028(Thứ ba)
- 26/5/2028
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 19/7/2028(Thứ tư)
- 27/5/2028
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 20/7/2028(Thứ năm)
- 28/5/2028
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 21/7/2028(Thứ sáu)
- 29/5/2028
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 22/7/2028(Thứ bảy)
- 1/6/2028
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 23/7/2028(Chủ nhật)
- 2/6/2028
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 24/7/2028(Thứ hai)
- 3/6/2028
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 25/7/2028(Thứ ba)
- 4/6/2028
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 26/7/2028(Thứ tư)
- 5/6/2028
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 27/7/2028(Thứ năm)
- 6/6/2028
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 28/7/2028(Thứ sáu)
- 7/6/2028
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 29/7/2028(Thứ bảy)
- 8/6/2028
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 30/7/2028(Chủ nhật)
- 9/6/2028
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 31/7/2028(Thứ hai)
- 10/6/2028
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2028
- 1/8/2028(Thứ ba)
- 11/6/2028
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 2/8/2028(Thứ tư)
- 12/6/2028
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 3/8/2028(Thứ năm)
- 13/6/2028
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 4/8/2028(Thứ sáu)
- 14/6/2028
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 5/8/2028(Thứ bảy)
- 15/6/2028
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 6/8/2028(Chủ nhật)
- 16/6/2028
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 7/8/2028(Thứ hai)
- 17/6/2028
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 8/8/2028(Thứ ba)
- 18/6/2028
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 9/8/2028(Thứ tư)
- 19/6/2028
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 10/8/2028(Thứ năm)
- 20/6/2028
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 11/8/2028(Thứ sáu)
- 21/6/2028
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 12/8/2028(Thứ bảy)
- 22/6/2028
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 13/8/2028(Chủ nhật)
- 23/6/2028
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 14/8/2028(Thứ hai)
- 24/6/2028
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 15/8/2028(Thứ ba)
- 25/6/2028
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 16/8/2028(Thứ tư)
- 26/6/2028
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 17/8/2028(Thứ năm)
- 27/6/2028
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 18/8/2028(Thứ sáu)
- 28/6/2028
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 19/8/2028(Thứ bảy)
- 29/6/2028
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 20/8/2028(Chủ nhật)
- 1/7/2028
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 21/8/2028(Thứ hai)
- 2/7/2028
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 22/8/2028(Thứ ba)
- 3/7/2028
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 23/8/2028(Thứ tư)
- 4/7/2028
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 24/8/2028(Thứ năm)
- 5/7/2028
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 25/8/2028(Thứ sáu)
- 6/7/2028
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 26/8/2028(Thứ bảy)
- 7/7/2028
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 27/8/2028(Chủ nhật)
- 8/7/2028
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 28/8/2028(Thứ hai)
- 9/7/2028
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 29/8/2028(Thứ ba)
- 10/7/2028
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 30/8/2028(Thứ tư)
- 11/7/2028
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 31/8/2028(Thứ năm)
- 12/7/2028
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2028
- 1/9/2028(Thứ sáu)
- 13/7/2028
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 2/9/2028(Thứ bảy)
- 14/7/2028
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 3/9/2028(Chủ nhật)
- 15/7/2028
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 4/9/2028(Thứ hai)
- 16/7/2028
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 5/9/2028(Thứ ba)
- 17/7/2028
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 6/9/2028(Thứ tư)
- 18/7/2028
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 7/9/2028(Thứ năm)
- 19/7/2028
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 8/9/2028(Thứ sáu)
- 20/7/2028
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 9/9/2028(Thứ bảy)
- 21/7/2028
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 10/9/2028(Chủ nhật)
- 22/7/2028
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 11/9/2028(Thứ hai)
- 23/7/2028
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 12/9/2028(Thứ ba)
- 24/7/2028
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 13/9/2028(Thứ tư)
- 25/7/2028
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 14/9/2028(Thứ năm)
- 26/7/2028
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 15/9/2028(Thứ sáu)
- 27/7/2028
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 16/9/2028(Thứ bảy)
- 28/7/2028
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 17/9/2028(Chủ nhật)
- 29/7/2028
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 18/9/2028(Thứ hai)
- 30/7/2028
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 19/9/2028(Thứ ba)
- 1/8/2028
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 20/9/2028(Thứ tư)
- 2/8/2028
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 21/9/2028(Thứ năm)
- 3/8/2028
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 22/9/2028(Thứ sáu)
- 4/8/2028
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 23/9/2028(Thứ bảy)
- 5/8/2028
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 24/9/2028(Chủ nhật)
- 6/8/2028
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 25/9/2028(Thứ hai)
- 7/8/2028
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 26/9/2028(Thứ ba)
- 8/8/2028
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 27/9/2028(Thứ tư)
- 9/8/2028
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 28/9/2028(Thứ năm)
- 10/8/2028
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 29/9/2028(Thứ sáu)
- 11/8/2028
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 30/9/2028(Thứ bảy)
- 12/8/2028
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2028
- 1/10/2028(Chủ nhật)
- 13/8/2028
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 2/10/2028(Thứ hai)
- 14/8/2028
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 3/10/2028(Thứ ba)
- 15/8/2028
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 4/10/2028(Thứ tư)
- 16/8/2028
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 5/10/2028(Thứ năm)
- 17/8/2028
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 6/10/2028(Thứ sáu)
- 18/8/2028
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 7/10/2028(Thứ bảy)
- 19/8/2028
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 8/10/2028(Chủ nhật)
- 20/8/2028
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 9/10/2028(Thứ hai)
- 21/8/2028
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 10/10/2028(Thứ ba)
- 22/8/2028
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 11/10/2028(Thứ tư)
- 23/8/2028
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 12/10/2028(Thứ năm)
- 24/8/2028
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 13/10/2028(Thứ sáu)
- 25/8/2028
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 14/10/2028(Thứ bảy)
- 26/8/2028
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 15/10/2028(Chủ nhật)
- 27/8/2028
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 16/10/2028(Thứ hai)
- 28/8/2028
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 17/10/2028(Thứ ba)
- 29/8/2028
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 18/10/2028(Thứ tư)
- 1/9/2028
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 19/10/2028(Thứ năm)
- 2/9/2028
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 20/10/2028(Thứ sáu)
- 3/9/2028
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 21/10/2028(Thứ bảy)
- 4/9/2028
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 22/10/2028(Chủ nhật)
- 5/9/2028
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 23/10/2028(Thứ hai)
- 6/9/2028
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 24/10/2028(Thứ ba)
- 7/9/2028
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 25/10/2028(Thứ tư)
- 8/9/2028
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 26/10/2028(Thứ năm)
- 9/9/2028
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 27/10/2028(Thứ sáu)
- 10/9/2028
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 28/10/2028(Thứ bảy)
- 11/9/2028
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 29/10/2028(Chủ nhật)
- 12/9/2028
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 30/10/2028(Thứ hai)
- 13/9/2028
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 31/10/2028(Thứ ba)
- 14/9/2028
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2028
- 1/11/2028(Thứ tư)
- 15/9/2028
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 2/11/2028(Thứ năm)
- 16/9/2028
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 3/11/2028(Thứ sáu)
- 17/9/2028
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 4/11/2028(Thứ bảy)
- 18/9/2028
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 5/11/2028(Chủ nhật)
- 19/9/2028
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 6/11/2028(Thứ hai)
- 20/9/2028
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 7/11/2028(Thứ ba)
- 21/9/2028
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 8/11/2028(Thứ tư)
- 22/9/2028
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 9/11/2028(Thứ năm)
- 23/9/2028
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 10/11/2028(Thứ sáu)
- 24/9/2028
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 11/11/2028(Thứ bảy)
- 25/9/2028
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 12/11/2028(Chủ nhật)
- 26/9/2028
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 13/11/2028(Thứ hai)
- 27/9/2028
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 14/11/2028(Thứ ba)
- 28/9/2028
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 15/11/2028(Thứ tư)
- 29/9/2028
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 16/11/2028(Thứ năm)
- 1/10/2028
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 17/11/2028(Thứ sáu)
- 2/10/2028
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 18/11/2028(Thứ bảy)
- 3/10/2028
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 19/11/2028(Chủ nhật)
- 4/10/2028
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 20/11/2028(Thứ hai)
- 5/10/2028
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 21/11/2028(Thứ ba)
- 6/10/2028
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 22/11/2028(Thứ tư)
- 7/10/2028
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 23/11/2028(Thứ năm)
- 8/10/2028
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 24/11/2028(Thứ sáu)
- 9/10/2028
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 25/11/2028(Thứ bảy)
- 10/10/2028
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 26/11/2028(Chủ nhật)
- 11/10/2028
- Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 27/11/2028(Thứ hai)
- 12/10/2028
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 28/11/2028(Thứ ba)
- 13/10/2028
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 29/11/2028(Thứ tư)
- 14/10/2028
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 30/11/2028(Thứ năm)
- 15/10/2028
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2028
- 1/12/2028(Thứ sáu)
- 16/10/2028
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 2/12/2028(Thứ bảy)
- 17/10/2028
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 3/12/2028(Chủ nhật)
- 18/10/2028
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 4/12/2028(Thứ hai)
- 19/10/2028
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 5/12/2028(Thứ ba)
- 20/10/2028
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 6/12/2028(Thứ tư)
- 21/10/2028
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 7/12/2028(Thứ năm)
- 22/10/2028
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 8/12/2028(Thứ sáu)
- 23/10/2028
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 9/12/2028(Thứ bảy)
- 24/10/2028
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 10/12/2028(Chủ nhật)
- 25/10/2028
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 11/12/2028(Thứ hai)
- 26/10/2028
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 12/12/2028(Thứ ba)
- 27/10/2028
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 13/12/2028(Thứ tư)
- 28/10/2028
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 14/12/2028(Thứ năm)
- 29/10/2028
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 15/12/2028(Thứ sáu)
- 30/10/2028
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 16/12/2028(Thứ bảy)
- 1/11/2028
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 17/12/2028(Chủ nhật)
- 2/11/2028
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 18/12/2028(Thứ hai)
- 3/11/2028
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 19/12/2028(Thứ ba)
- 4/11/2028
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 20/12/2028(Thứ tư)
- 5/11/2028
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 21/12/2028(Thứ năm)
- 6/11/2028
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 22/12/2028(Thứ sáu)
- 7/11/2028
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 23/12/2028(Thứ bảy)
- 8/11/2028
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 24/12/2028(Chủ nhật)
- 9/11/2028
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 25/12/2028(Thứ hai)
- 10/11/2028
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 26/12/2028(Thứ ba)
- 11/11/2028
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 27/12/2028(Thứ tư)
- 12/11/2028
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 28/12/2028(Thứ năm)
- 13/11/2028
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 29/12/2028(Thứ sáu)
- 14/11/2028
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 30/12/2028(Thứ bảy)
- 15/11/2028
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 31/12/2028(Chủ nhật)
- 16/11/2028
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Phân biết các loại lịch năm 2028 hiện có
Lịch vạn niên 2028
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2028 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2028 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2028.
Xem lịch âm hôm nay ngày bao nhiêu?
Lịch vạn sự 2028
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2028, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2028 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2028 hay còn gọi là Âm lịch năm 2028
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2028 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2028 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2028 (lịch Việt Nam 2028). Trong đó, lịch Âm lịch 2028 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2028.
THÔNG BÁO:
Dựa theo quy luật sự biến hóa của lịch vạn sự 2028 kết hợp với lịch vạn niên 2028 và lịch âm dương năm 2028, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.
Dựa theo lịch âm dương 2024 đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2024 cho 12 con giáp.