Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 1/11/2012 nhằm ngày 18/9/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ sáu, ngày 2/11/2012 nhằm ngày 19/9/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 3/11/2012 nhằm ngày 20/9/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 4/11/2012 nhằm ngày 21/9/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 5/11/2012 nhằm ngày 22/9/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
|
|
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 6/11/2012 nhằm ngày 23/9/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 7/11/2012 nhằm ngày 24/9/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 8/11/2012 nhằm ngày 25/9/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 9/11/2012 nhằm ngày 26/9/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 10/11/2012 nhằm ngày 27/9/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
|
|
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Chủ nhật, ngày 11/11/2012 nhằm ngày 28/9/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 12/11/2012 nhằm ngày 29/9/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 13/11/2012 nhằm ngày 30/9/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ tư, ngày 14/11/2012 nhằm ngày 1/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 15/11/2012 nhằm ngày 2/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ sáu, ngày 16/11/2012 nhằm ngày 3/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 17/11/2012 nhằm ngày 4/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 18/11/2012 nhằm ngày 5/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ hai, ngày 19/11/2012 nhằm ngày 6/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 20/11/2012 nhằm ngày 7/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 21/11/2012 nhằm ngày 8/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 22/11/2012 nhằm ngày 9/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 23/11/2012 nhằm ngày 10/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 24/11/2012 nhằm ngày 11/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 25/11/2012 nhằm ngày 12/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ hai, ngày 26/11/2012 nhằm ngày 13/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 27/11/2012 nhằm ngày 14/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
|
|
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ tư, ngày 28/11/2012 nhằm ngày 15/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 29/11/2012 nhằm ngày 16/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 11 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 30/11/2012 nhằm ngày 17/10/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Xem ngày tốt động thổ tháng 11 năm 2012
Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất
Xem ngày tốt động thổ tháng 11 năm 2012 thông qua việc tổng hợp các ngày tốt, ngày kỵ cho việc động thổ làm nhà trong tháng 11 từ đó chọn ra ngày vừa tốt cho việc động thổ vừa hợp với bản mệnh gia chủ. Nếu quý bạn muốn xem một ngày cụ thể trong tháng khác có tốt cho việc động thổ không, quý bạn vui lòng chọn công cụ " Xem ngày tốt động thổ" và nhập thông tin cần thiết để xem chi tiết!
Ngày tốt nhất để động thổ làm nhà trong tháng 11 là các ngày có đầy đủ 3 yếu tố:
+ Là ngày Kỷ Tỵ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, Ất Dậu, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Ất Mão, Kỷ Mùi, Canh Thân
+ Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Minh Đường Hoàng Đạo, Kim Quỹ Hoàng Đạo, Kim Đường Hoàng Đạo, Ngọc Đường Hoàng Đạo hoặc Tư Mệnh Hoàng Đạo
+ Xem ngày tốt có các sao chiếu ngày: Đại Hồng Sa, Thiên Thành, Nguyệt Giải, Giải Thần hoặc Thiên Hỷ
XEM NGÀY TỐT ĐỘNG THỔ NĂM 2024
⇒ Xem ngày động thổ tháng 1 năm 2024 ⇒ Xem ngày động thổ tháng 7 năm 2024
⇒ Xem ngày động thổ tháng 2 năm 2024 ⇒ Xem ngày động thổ tháng 8 năm 2024
⇒ Xem ngày động thổ tháng 3 năm 2024 ⇒ Xem ngày động thổ tháng 9 năm 2024
⇒ Xem ngày động thổ tháng 4 năm 2024 ⇒ Xem ngày động thổ tháng 10 năm 2024
⇒ Xem ngày động thổ tháng 5 năm 2024 ⇒ Xem ngày động thổ tháng 11 năm 2024
⇒ Xem ngày động thổ tháng 6 năm 2024 ⇒ Xem ngày động thổ tháng 12 năm 2024
Xem ngày tốt theo từng mục đích cụ thể:
♦ Xem ngày chuyển nhà năm 2024
♦ Xem ngày tốt mua nhà đất năm 2024
♦ Xem ngày đổ trần lợp mái nhà 2024
♦ Xem ngày tốt nhập trạch nhà mới 2024
♦ Xem ngày chuyển bàn thờ năm 2024