Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 2 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 1/4/2035 nhằm ngày 23/2/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 2/4/2035 nhằm ngày 24/2/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 2 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ ba, ngày 3/4/2035 nhằm ngày 25/2/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 4/4/2035 nhằm ngày 26/2/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 2 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ năm, ngày 5/4/2035 nhằm ngày 27/2/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
|
|
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 6/4/2035 nhằm ngày 28/2/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 2 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ bảy, ngày 7/4/2035 nhằm ngày 29/2/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
|
|
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Chủ nhật, ngày 8/4/2035 nhằm ngày 1/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ hai, ngày 9/4/2035 nhằm ngày 2/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ ba, ngày 10/4/2035 nhằm ngày 3/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
|
|
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 11/4/2035 nhằm ngày 4/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 12/4/2035 nhằm ngày 5/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 13/4/2035 nhằm ngày 6/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ bảy, ngày 14/4/2035 nhằm ngày 7/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 15/4/2035 nhằm ngày 8/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 16/4/2035 nhằm ngày 9/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ ba, ngày 17/4/2035 nhằm ngày 10/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ tư, ngày 18/4/2035 nhằm ngày 11/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ năm, ngày 19/4/2035 nhằm ngày 12/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 20/4/2035 nhằm ngày 13/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ bảy, ngày 21/4/2035 nhằm ngày 14/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 22/4/2035 nhằm ngày 15/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 23/4/2035 nhằm ngày 16/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ ba, ngày 24/4/2035 nhằm ngày 17/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 25/4/2035 nhằm ngày 18/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 26/4/2035 nhằm ngày 19/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 27/4/2035 nhằm ngày 20/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 28/4/2035 nhằm ngày 21/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Chủ nhật, ngày 29/4/2035 nhằm ngày 22/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 4 Lịch âm
Tháng 3 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ hai, ngày 30/4/2035 nhằm ngày 23/3/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Xem ngày nhập trạch nhà mới tháng 4 năm 2035
Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất
Nhập trạch nhà mới là một việc vô cùng quan trọng, đây là thời điểm để quý bạn lễ cúng thổ công, thổ địa và định cư tại một nơi mới. Để thuận tiện cho việc chọn ngày tốt, giờ đẹp nhập trạch nhà mới trong tháng 4, các chuyên gia phong thủy tại Xem Vận Mệnh đã tổng hợp tất cả các ngày tốt chủ sự chuyển nhà trong tháng 4 năm 2035.
Ngày tốt để nhập trạch về nhà mới trong tháng 4 năm 2035 là những ngày hoàng đạo hợp tuổi gia chủ mang đến nhiều may mắn và phú quý cho gia đình bản mệnh. Xem ngày nhập trạch, chọn ngày về nhà mới giúp quý bạn chọn được những ngày tốt hợp tuổi để dọn vào nhà mới.
Đầu tiên để chọn được ngày tốt nhập trạch về nhà mới quý bạn cần tránh những ngày bách kỵ: Sát chủ, Nguyệt Kỵ, Tam nương, Thọ tử, Dương công kỵ. Tiếp theo quý bạn cần chọn ngày hoàng đạo hợp với tuổi của mình và đặc biệt tốt khi ngày có các sao tốt chủ sự nhập trạch chiếu ngày như: Thiên Hỷ, Hỷ Thần, Phát Tài, Lục Hợp ...
XEM NGÀY TỐT NHẬP TRẠCH NĂM 2024
+ Xem ngày chuyển nhà tháng 1 năm 2024 + Xem ngày chuyển nhà tháng 7 năm 2024
+ Xem ngày chuyển nhà tháng 2 năm 2024 + Xem ngày chuyển nhà tháng 8 năm 2024
+ Xem ngày chuyển nhà tháng 3 năm 2024 + Xem ngày chuyển nhà tháng 9 năm 2024
+ Xem ngày chuyển nhà tháng 4 năm 2024 + Xem ngày chuyển nhà tháng 10 năm 2024
+ Xem ngày chuyển nhà tháng 5 năm 2024 + Xem ngày chuyển nhà tháng 11 năm 2024
+ Xem ngày chuyển nhà tháng 6 năm 2024 + Xem ngày chuyển nhà tháng 12 năm 2024
XEM NGÀY TỐT TRONG NĂM 2024 CHO CÁC CÔNG VIỆC CỤ THỂ
♦ Xem ngày tốt nhập trạch nhà mới 2024
♦ Xem ngày tốt mua nhà đất năm 2024
♦ Xem ngày tốt động thổ làm nhà 2024