Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 1/1/2038 nhằm ngày 26/11/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 2/1/2038 nhằm ngày 27/11/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 11 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Chủ nhật, ngày 3/1/2038 nhằm ngày 28/11/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 4/1/2038 nhằm ngày 29/11/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ ba, ngày 5/1/2038 nhằm ngày 1/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
|
|
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 6/1/2038 nhằm ngày 2/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 7/1/2038 nhằm ngày 3/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 8/1/2038 nhằm ngày 4/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 9/1/2038 nhằm ngày 5/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 10/1/2038 nhằm ngày 6/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
|
|
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ hai, ngày 11/1/2038 nhằm ngày 7/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 12/1/2038 nhằm ngày 8/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 13/1/2038 nhằm ngày 9/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 14/1/2038 nhằm ngày 10/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 15/1/2038 nhằm ngày 11/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 16/1/2038 nhằm ngày 12/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Chủ nhật, ngày 17/1/2038 nhằm ngày 13/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
|
|
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 18/1/2038 nhằm ngày 14/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 19/1/2038 nhằm ngày 15/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ tư, ngày 20/1/2038 nhằm ngày 16/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 21/1/2038 nhằm ngày 17/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 22/1/2038 nhằm ngày 18/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ bảy, ngày 23/1/2038 nhằm ngày 19/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 24/1/2038 nhằm ngày 20/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 25/1/2038 nhằm ngày 21/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 26/1/2038 nhằm ngày 22/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 27/1/2038 nhằm ngày 23/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 28/1/2038 nhằm ngày 24/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ sáu, ngày 29/1/2038 nhằm ngày 25/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 30/1/2038 nhằm ngày 26/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 1 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 31/1/2038 nhằm ngày 27/12/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Xem ngày tốt xây dựng tháng 1 năm 2038
Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất
Dưới đây là tổng hợp những ngày tốt, ngày xấu cho việc khởi công xây sửa nhà cửa trong tháng 1 năm 2038. Những ngày được xác định nên tiến hành xây dựng nhà cửa trong tháng 1 là những ngày được kết luận là "Ngày Tốt". Để xem chi tiết một ngày cụ thể trong tháng 1/2038 , bạn chỉ cần tìm đến ngày đó và chọn Xem Chi Tiết. Trong trường hợp bạn muốn xem ngày thuộc tháng khác vui lòng sử dụng công cụ: "Xem ngày tốt xây dựng" để xem cụ thể.
TỔNG HỢP NGÀY TỐT KHỞI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRONG THÁNG 1 NĂM 2038
¤ Xem ngày tốt tháng 1 năm 2024 ¤ Xem ngày tốt tháng 7 năm 2024
¤ Xem ngày tốt tháng 2 năm 2024 ¤ Xem ngày tốt tháng 8 năm 2024
¤ Xem ngày tốt tháng 3 năm 2024 ¤ Xem ngày tốt tháng 9 năm 2024
¤ Xem ngày tốt tháng 4 năm 2024 ¤ Xem ngày tốt tháng 10 năm 2024
¤ Xem ngày tốt tháng 5 năm 2024 ¤ Xem ngày tốt tháng 11 năm 2024
¤ Xem ngày tốt tháng 6 năm 2024 ¤ Xem ngày tốt tháng 12 năm 2024
XEM NGÀY TỐT TRONG NĂM 2024 CHO CÁC CÔNG VIỆC CỤ THỂ
♦ Xem ngày tốt chuyển nhà năm 2024
♦ Xem ngày tốt khai trương mở cửa hàng năm 2024
♦ Xem ngày tốt mua nhà đất năm 2024
♦ Xem ngày tốt động thổ làm nhà 2024
♦ Xem ngày đổ trần lợp mái nhà 2024
♦ Xem ngày tốt xây sửa nhà cửa 2024