Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 1/2/3306 nhằm ngày 26/12/3305 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
|
|
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 2/2/3306 nhằm ngày 27/12/3305 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 3/2/3306 nhằm ngày 28/12/3305 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 4/2/3306 nhằm ngày 29/12/3305 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 5/2/3306 nhằm ngày 1/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
|
|
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 6/2/3306 nhằm ngày 2/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 7/2/3306 nhằm ngày 3/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 8/2/3306 nhằm ngày 4/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 9/2/3306 nhằm ngày 5/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 10/2/3306 nhằm ngày 6/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
|
|
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 11/2/3306 nhằm ngày 7/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 12/2/3306 nhằm ngày 8/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 13/2/3306 nhằm ngày 9/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 14/2/3306 nhằm ngày 10/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 15/2/3306 nhằm ngày 11/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 16/2/3306 nhằm ngày 12/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 17/2/3306 nhằm ngày 13/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 18/2/3306 nhằm ngày 14/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 19/2/3306 nhằm ngày 15/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 20/2/3306 nhằm ngày 16/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 21/2/3306 nhằm ngày 17/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 22/2/3306 nhằm ngày 18/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 23/2/3306 nhằm ngày 19/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 24/2/3306 nhằm ngày 20/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 25/2/3306 nhằm ngày 21/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 26/2/3306 nhằm ngày 22/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 27/2/3306 nhằm ngày 23/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 2 Lịch âm
Tháng 1 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 28/2/3306 nhằm ngày 24/1/3306 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Xem ngày tốt an táng tháng 2 năm 3306
Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất
Người xưa có câu: "Có thờ có thiêng - Có kiêng có lành" vì vậy khi xem ngày an táng nói chung và xem ngày chôn cất tháng 2 năm 3306 quý bạn cần chú ý tránh những ngày bách kỵ, Kim Thần Thất Sát và đặc biệt là các ngày trùng tang, trùng phục để tránh điểm xui xẻo.
Sau khi chọn được ngày tốt an táng cần xem giờ mất để chọn giờ tốt chôn cất hợp tuổi người mất. Dưới đây là chi tiết những ngày tốt xấu chôn cất trong tháng 2 năm 3306.
TỔNG HỢP NGÀY TỐT AN TÁNG TRONG THÁNG 2 NĂM 3306
Thư viện tin tức tổng hợp

Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật
tự
của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu
(hung)

Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong
thủy
hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải
vận
hạn