Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 1/10/2050 nhằm ngày 16/8/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 8 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 2/10/2050 nhằm ngày 17/8/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 3/10/2050 nhằm ngày 18/8/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 4/10/2050 nhằm ngày 19/8/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 5/10/2050 nhằm ngày 20/8/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
|
|
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 6/10/2050 nhằm ngày 21/8/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 7/10/2050 nhằm ngày 22/8/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 8/10/2050 nhằm ngày 23/8/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 8 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 9/10/2050 nhằm ngày 24/8/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 10/10/2050 nhằm ngày 25/8/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
|
|
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 11/10/2050 nhằm ngày 26/8/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 12/10/2050 nhằm ngày 27/8/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 13/10/2050 nhằm ngày 28/8/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 14/10/2050 nhằm ngày 29/8/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 15/10/2050 nhằm ngày 30/8/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
|
|
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 16/10/2050 nhằm ngày 1/9/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 17/10/2050 nhằm ngày 2/9/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 18/10/2050 nhằm ngày 3/9/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 19/10/2050 nhằm ngày 4/9/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 20/10/2050 nhằm ngày 5/9/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 21/10/2050 nhằm ngày 6/9/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 22/10/2050 nhằm ngày 7/9/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 23/10/2050 nhằm ngày 8/9/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 24/10/2050 nhằm ngày 9/9/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 25/10/2050 nhằm ngày 10/9/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 26/10/2050 nhằm ngày 11/9/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 27/10/2050 nhằm ngày 12/9/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 28/10/2050 nhằm ngày 13/9/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 29/10/2050 nhằm ngày 14/9/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 30/10/2050 nhằm ngày 15/9/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 10 Lịch âm
Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 31/10/2050 nhằm ngày 16/9/2050 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Xem ngày tốt an táng tháng 10 năm 2050
Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất
Người xưa có câu: "Có thờ có thiêng - Có kiêng có lành" vì vậy khi xem ngày an táng nói chung và xem ngày chôn cất tháng 10 năm 2050 quý bạn cần chú ý tránh những ngày bách kỵ, Kim Thần Thất Sát và đặc biệt là các ngày trùng tang, trùng phục để tránh điểm xui xẻo.
Sau khi chọn được ngày tốt an táng cần xem giờ mất để chọn giờ tốt chôn cất hợp tuổi người mất. Dưới đây là chi tiết những ngày tốt xấu chôn cất trong tháng 10 năm 2050.
TỔNG HỢP NGÀY TỐT AN TÁNG TRONG THÁNG 10 NĂM 2050
Thư viện tin tức tổng hợp
Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật
tự
của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu
(hung)
Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời
người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong
thủy
hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải
vận
hạn