Xem Lịch Tháng 9 Năm 2037
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 9 năm 2037 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 9 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 9/2037 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 9 năm 2037, lịch vạn sự tháng 9 2037 và lịch âm tháng 9 năm 2037. Khi tra cứu lịch tháng 9 năm 2037 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 9 âm và dương lịch.
Lịch tháng 9/2037
- 1/9/2037(Thứ ba)
- 22/7/2037
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/9/2037(Thứ tư)
- 23/7/2037
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/9/2037(Thứ năm)
- 24/7/2037
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 4/9/2037(Thứ sáu)
- 25/7/2037
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 5/9/2037(Thứ bảy)
- 26/7/2037
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/9/2037(Chủ nhật)
- 27/7/2037
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/9/2037(Thứ hai)
- 28/7/2037
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 8/9/2037(Thứ ba)
- 29/7/2037
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/9/2037(Thứ tư)
- 30/7/2037
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 10/9/2037(Thứ năm)
- 1/8/2037
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/9/2037(Thứ sáu)
- 2/8/2037
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 12/9/2037(Thứ bảy)
- 3/8/2037
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 13/9/2037(Chủ nhật)
- 4/8/2037
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/9/2037(Thứ hai)
- 5/8/2037
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 15/9/2037(Thứ ba)
- 6/8/2037
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/9/2037(Thứ tư)
- 7/8/2037
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/9/2037(Thứ năm)
- 8/8/2037
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 18/9/2037(Thứ sáu)
- 9/8/2037
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 19/9/2037(Thứ bảy)
- 10/8/2037
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/9/2037(Chủ nhật)
- 11/8/2037
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/9/2037(Thứ hai)
- 12/8/2037
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 22/9/2037(Thứ ba)
- 13/8/2037
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/9/2037(Thứ tư)
- 14/8/2037
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 24/9/2037(Thứ năm)
- 15/8/2037
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 25/9/2037(Thứ sáu)
- 16/8/2037
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/9/2037(Thứ bảy)
- 17/8/2037
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 27/9/2037(Chủ nhật)
- 18/8/2037
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/9/2037(Thứ hai)
- 19/8/2037
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/9/2037(Thứ ba)
- 20/8/2037
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 30/9/2037(Thứ tư)
- 21/8/2037
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 9 năm 2037
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 9 năm 2037 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 9 năm 2037 cụ thể là lịch vạn sự tháng 9 năm 2037 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 9, lịch vạn niên tháng 9 năm 2037 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 9 năm 2037 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 1/9/2037 nhằm ngày 22/7/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 2/9/2037 nhằm ngày 23/7/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 3/9/2037 nhằm ngày 24/7/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 4/9/2037 nhằm ngày 25/7/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 5/9/2037 nhằm ngày 26/7/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 6/9/2037 nhằm ngày 27/7/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 7/9/2037 nhằm ngày 28/7/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 8/9/2037 nhằm ngày 29/7/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 7 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 9/9/2037 nhằm ngày 30/7/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 10/9/2037 nhằm ngày 1/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 11/9/2037 nhằm ngày 2/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 12/9/2037 nhằm ngày 3/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 13/9/2037 nhằm ngày 4/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 14/9/2037 nhằm ngày 5/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 15/9/2037 nhằm ngày 6/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
|
|
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 16/9/2037 nhằm ngày 7/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 17/9/2037 nhằm ngày 8/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 18/9/2037 nhằm ngày 9/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 19/9/2037 nhằm ngày 10/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 20/9/2037 nhằm ngày 11/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 21/9/2037 nhằm ngày 12/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 22/9/2037 nhằm ngày 13/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 23/9/2037 nhằm ngày 14/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 24/9/2037 nhằm ngày 15/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 25/9/2037 nhằm ngày 16/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 26/9/2037 nhằm ngày 17/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 27/9/2037 nhằm ngày 18/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 28/9/2037 nhằm ngày 19/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 29/9/2037 nhằm ngày 20/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 9 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 30/9/2037 nhằm ngày 21/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |