Xem Lịch Tháng 9 Năm 2008

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 9 năm 2008 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 9 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 9/2008 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 9 năm 2008, lịch vạn sự tháng 9 2008 và lịch âm tháng 9 năm 2008. Khi tra cứu lịch tháng 9 năm 2008 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 9 âm và dương lịch.

Lịch tháng 9/2008

T2T3T4T5T6T7CN
12/8
  • 1/9/2008(Thứ hai)
  • 2/8/2008
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
23/8
  • 2/9/2008(Thứ ba)
  • 3/8/2008
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
34
  • 3/9/2008(Thứ tư)
  • 4/8/2008
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
45
  • 4/9/2008(Thứ năm)
  • 5/8/2008
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
56
  • 5/9/2008(Thứ sáu)
  • 6/8/2008
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
67
  • 6/9/2008(Thứ bảy)
  • 7/8/2008
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
78
  • 7/9/2008(Chủ nhật)
  • 8/8/2008
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
89
  • 8/9/2008(Thứ hai)
  • 9/8/2008
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
910
  • 9/9/2008(Thứ ba)
  • 10/8/2008
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
1011
  • 10/9/2008(Thứ tư)
  • 11/8/2008
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
1112
  • 11/9/2008(Thứ năm)
  • 12/8/2008
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
1213
  • 12/9/2008(Thứ sáu)
  • 13/8/2008
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
1314
  • 13/9/2008(Thứ bảy)
  • 14/8/2008
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
1415
  • 14/9/2008(Chủ nhật)
  • 15/8/2008
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
1516
  • 15/9/2008(Thứ hai)
  • 16/8/2008
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
1617
  • 16/9/2008(Thứ ba)
  • 17/8/2008
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
1718
  • 17/9/2008(Thứ tư)
  • 18/8/2008
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
1819
  • 18/9/2008(Thứ năm)
  • 19/8/2008
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
1920
  • 19/9/2008(Thứ sáu)
  • 20/8/2008
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
2021
  • 20/9/2008(Thứ bảy)
  • 21/8/2008
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
2122
  • 21/9/2008(Chủ nhật)
  • 22/8/2008
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
2223
  • 22/9/2008(Thứ hai)
  • 23/8/2008
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
2324
  • 23/9/2008(Thứ ba)
  • 24/8/2008
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
2425
  • 24/9/2008(Thứ tư)
  • 25/8/2008
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
2526
  • 25/9/2008(Thứ năm)
  • 26/8/2008
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
2627
  • 26/9/2008(Thứ sáu)
  • 27/8/2008
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
2728
  • 27/9/2008(Thứ bảy)
  • 28/8/2008
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
2829
  • 28/9/2008(Chủ nhật)
  • 29/8/2008
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
291/9
  • 29/9/2008(Thứ hai)
  • 1/9/2008
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
302/9
  • 30/9/2008(Thứ ba)
  • 2/9/2008
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 9 năm 2008

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 9 năm 2008 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 9 năm 2008 cụ thể là lịch vạn sự tháng 9 năm 2008 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 9, lịch vạn niên tháng 9 năm 2008 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 9 năm 2008 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 1/9/2008 nhằm ngày 2/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 2/9/2008 nhằm ngày 3/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 3/9/2008 nhằm ngày 4/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 4/9/2008 nhằm ngày 5/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 5/9/2008 nhằm ngày 6/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 6/9/2008 nhằm ngày 7/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 7/9/2008 nhằm ngày 8/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 8/9/2008 nhằm ngày 9/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 9/9/2008 nhằm ngày 10/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 10/9/2008 nhằm ngày 11/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 11/9/2008 nhằm ngày 12/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 12/9/2008 nhằm ngày 13/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 13/9/2008 nhằm ngày 14/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 14/9/2008 nhằm ngày 15/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 15/9/2008 nhằm ngày 16/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 16/9/2008 nhằm ngày 17/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 17/9/2008 nhằm ngày 18/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 18/9/2008 nhằm ngày 19/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 19/9/2008 nhằm ngày 20/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 20/9/2008 nhằm ngày 21/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 21/9/2008 nhằm ngày 22/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 22/9/2008 nhằm ngày 23/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 23/9/2008 nhằm ngày 24/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 24/9/2008 nhằm ngày 25/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 25/9/2008 nhằm ngày 26/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 26/9/2008 nhằm ngày 27/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 27/9/2008 nhằm ngày 28/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 28/9/2008 nhằm ngày 29/8/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 29/9/2008 nhằm ngày 1/9/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 30/9/2008 nhằm ngày 2/9/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn