Xem Lịch Tháng 5 Năm 2035

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 5 năm 2035 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 5 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 5/2035 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 5 năm 2035, lịch vạn sự tháng 5 2035 và lịch âm tháng 5 năm 2035. Khi tra cứu lịch tháng 5 năm 2035 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 5 âm và dương lịch.

Lịch tháng 5/2035

T2T3T4T5T6T7CN
124
  • 1/5/2035(Thứ ba)
  • 24/3/2035
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
225
  • 2/5/2035(Thứ tư)
  • 25/3/2035
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
326
  • 3/5/2035(Thứ năm)
  • 26/3/2035
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
427
  • 4/5/2035(Thứ sáu)
  • 27/3/2035
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
528
  • 5/5/2035(Thứ bảy)
  • 28/3/2035
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
629
  • 6/5/2035(Chủ nhật)
  • 29/3/2035
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
730
  • 7/5/2035(Thứ hai)
  • 30/3/2035
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
81/4
  • 8/5/2035(Thứ ba)
  • 1/4/2035
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
92/4
  • 9/5/2035(Thứ tư)
  • 2/4/2035
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
103/4
  • 10/5/2035(Thứ năm)
  • 3/4/2035
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
114
  • 11/5/2035(Thứ sáu)
  • 4/4/2035
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
125
  • 12/5/2035(Thứ bảy)
  • 5/4/2035
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
136
  • 13/5/2035(Chủ nhật)
  • 6/4/2035
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
147
  • 14/5/2035(Thứ hai)
  • 7/4/2035
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
158
  • 15/5/2035(Thứ ba)
  • 8/4/2035
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
169
  • 16/5/2035(Thứ tư)
  • 9/4/2035
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
1710
  • 17/5/2035(Thứ năm)
  • 10/4/2035
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
1811
  • 18/5/2035(Thứ sáu)
  • 11/4/2035
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
1912
  • 19/5/2035(Thứ bảy)
  • 12/4/2035
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
2013
  • 20/5/2035(Chủ nhật)
  • 13/4/2035
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
2114
  • 21/5/2035(Thứ hai)
  • 14/4/2035
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
2215
  • 22/5/2035(Thứ ba)
  • 15/4/2035
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
2316
  • 23/5/2035(Thứ tư)
  • 16/4/2035
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
2417
  • 24/5/2035(Thứ năm)
  • 17/4/2035
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
2518
  • 25/5/2035(Thứ sáu)
  • 18/4/2035
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
2619
  • 26/5/2035(Thứ bảy)
  • 19/4/2035
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
2720
  • 27/5/2035(Chủ nhật)
  • 20/4/2035
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
2821
  • 28/5/2035(Thứ hai)
  • 21/4/2035
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
2922
  • 29/5/2035(Thứ ba)
  • 22/4/2035
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
3023
  • 30/5/2035(Thứ tư)
  • 23/4/2035
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
3124
  • 31/5/2035(Thứ năm)
  • 24/4/2035
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 5 năm 2035

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 5 năm 2035 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 5 năm 2035 cụ thể là lịch vạn sự tháng 5 năm 2035 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 5, lịch vạn niên tháng 5 năm 2035 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 5 năm 2035 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 1/5/2035 nhằm ngày 24/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 2/5/2035 nhằm ngày 25/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 3/5/2035 nhằm ngày 26/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 4/5/2035 nhằm ngày 27/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 5/5/2035 nhằm ngày 28/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 6/5/2035 nhằm ngày 29/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 7/5/2035 nhằm ngày 30/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 8/5/2035 nhằm ngày 1/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 9/5/2035 nhằm ngày 2/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 10/5/2035 nhằm ngày 3/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 11/5/2035 nhằm ngày 4/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 12/5/2035 nhằm ngày 5/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 13/5/2035 nhằm ngày 6/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 14/5/2035 nhằm ngày 7/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 15/5/2035 nhằm ngày 8/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 16/5/2035 nhằm ngày 9/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 17/5/2035 nhằm ngày 10/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 18/5/2035 nhằm ngày 11/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 19/5/2035 nhằm ngày 12/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 20/5/2035 nhằm ngày 13/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 21/5/2035 nhằm ngày 14/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 22/5/2035 nhằm ngày 15/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 23/5/2035 nhằm ngày 16/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 24/5/2035 nhằm ngày 17/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 25/5/2035 nhằm ngày 18/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 26/5/2035 nhằm ngày 19/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 27/5/2035 nhằm ngày 20/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 28/5/2035 nhằm ngày 21/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 29/5/2035 nhằm ngày 22/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 30/5/2035 nhằm ngày 23/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 31/5/2035 nhằm ngày 24/4/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn