Xem Lịch Tháng 5 Năm 2007

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 5 năm 2007 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 5 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 5/2007 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 5 năm 2007, lịch vạn sự tháng 5 2007 và lịch âm tháng 5 năm 2007. Khi tra cứu lịch tháng 5 năm 2007 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 5 âm và dương lịch.

Lịch tháng 5/2007

T2T3T4T5T6T7CN
115
  • 1/5/2007(Thứ ba)
  • 15/3/2007
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
216
  • 2/5/2007(Thứ tư)
  • 16/3/2007
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
317
  • 3/5/2007(Thứ năm)
  • 17/3/2007
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
418
  • 4/5/2007(Thứ sáu)
  • 18/3/2007
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
519
  • 5/5/2007(Thứ bảy)
  • 19/3/2007
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
620
  • 6/5/2007(Chủ nhật)
  • 20/3/2007
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
721
  • 7/5/2007(Thứ hai)
  • 21/3/2007
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
822
  • 8/5/2007(Thứ ba)
  • 22/3/2007
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
923
  • 9/5/2007(Thứ tư)
  • 23/3/2007
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
1024
  • 10/5/2007(Thứ năm)
  • 24/3/2007
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
1125
  • 11/5/2007(Thứ sáu)
  • 25/3/2007
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
1226
  • 12/5/2007(Thứ bảy)
  • 26/3/2007
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
1327
  • 13/5/2007(Chủ nhật)
  • 27/3/2007
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
1428
  • 14/5/2007(Thứ hai)
  • 28/3/2007
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
1529
  • 15/5/2007(Thứ ba)
  • 29/3/2007
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
1630
  • 16/5/2007(Thứ tư)
  • 30/3/2007
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
171/4
  • 17/5/2007(Thứ năm)
  • 1/4/2007
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
182/4
  • 18/5/2007(Thứ sáu)
  • 2/4/2007
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
193/4
  • 19/5/2007(Thứ bảy)
  • 3/4/2007
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
204
  • 20/5/2007(Chủ nhật)
  • 4/4/2007
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
215
  • 21/5/2007(Thứ hai)
  • 5/4/2007
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
226
  • 22/5/2007(Thứ ba)
  • 6/4/2007
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
237
  • 23/5/2007(Thứ tư)
  • 7/4/2007
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
248
  • 24/5/2007(Thứ năm)
  • 8/4/2007
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
259
  • 25/5/2007(Thứ sáu)
  • 9/4/2007
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
2610
  • 26/5/2007(Thứ bảy)
  • 10/4/2007
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
2711
  • 27/5/2007(Chủ nhật)
  • 11/4/2007
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
2812
  • 28/5/2007(Thứ hai)
  • 12/4/2007
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
2913
  • 29/5/2007(Thứ ba)
  • 13/4/2007
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
3014
  • 30/5/2007(Thứ tư)
  • 14/4/2007
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
3115
  • 31/5/2007(Thứ năm)
  • 15/4/2007
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 5 năm 2007

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 5 năm 2007 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 5 năm 2007 cụ thể là lịch vạn sự tháng 5 năm 2007 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 5, lịch vạn niên tháng 5 năm 2007 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 5 năm 2007 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 1/5/2007 nhằm ngày 15/3/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 2/5/2007 nhằm ngày 16/3/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 3/5/2007 nhằm ngày 17/3/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 4/5/2007 nhằm ngày 18/3/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 5/5/2007 nhằm ngày 19/3/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 6/5/2007 nhằm ngày 20/3/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 7/5/2007 nhằm ngày 21/3/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 8/5/2007 nhằm ngày 22/3/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 9/5/2007 nhằm ngày 23/3/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 10/5/2007 nhằm ngày 24/3/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 11/5/2007 nhằm ngày 25/3/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 12/5/2007 nhằm ngày 26/3/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 13/5/2007 nhằm ngày 27/3/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 14/5/2007 nhằm ngày 28/3/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 15/5/2007 nhằm ngày 29/3/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 16/5/2007 nhằm ngày 30/3/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 17/5/2007 nhằm ngày 1/4/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 18/5/2007 nhằm ngày 2/4/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 19/5/2007 nhằm ngày 3/4/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 20/5/2007 nhằm ngày 4/4/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 21/5/2007 nhằm ngày 5/4/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 22/5/2007 nhằm ngày 6/4/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 23/5/2007 nhằm ngày 7/4/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 24/5/2007 nhằm ngày 8/4/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 25/5/2007 nhằm ngày 9/4/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 26/5/2007 nhằm ngày 10/4/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 27/5/2007 nhằm ngày 11/4/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 28/5/2007 nhằm ngày 12/4/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 29/5/2007 nhằm ngày 13/4/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 30/5/2007 nhằm ngày 14/4/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 31/5/2007 nhằm ngày 15/4/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn