Xem Lịch Tháng 4 Năm 2035

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 4 năm 2035 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 4 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 4/2035 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 4 năm 2035, lịch vạn sự tháng 4 2035 và lịch âm tháng 4 năm 2035. Khi tra cứu lịch tháng 4 năm 2035 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 4 âm và dương lịch.

Lịch tháng 4/2035

T2T3T4T5T6T7CN
123
  • 1/4/2035(Chủ nhật)
  • 23/2/2035
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
224
  • 2/4/2035(Thứ hai)
  • 24/2/2035
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
325
  • 3/4/2035(Thứ ba)
  • 25/2/2035
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
426
  • 4/4/2035(Thứ tư)
  • 26/2/2035
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
527
  • 5/4/2035(Thứ năm)
  • 27/2/2035
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
628
  • 6/4/2035(Thứ sáu)
  • 28/2/2035
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
729
  • 7/4/2035(Thứ bảy)
  • 29/2/2035
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
81/3
  • 8/4/2035(Chủ nhật)
  • 1/3/2035
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
92/3
  • 9/4/2035(Thứ hai)
  • 2/3/2035
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
103/3
  • 10/4/2035(Thứ ba)
  • 3/3/2035
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
114
  • 11/4/2035(Thứ tư)
  • 4/3/2035
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
125
  • 12/4/2035(Thứ năm)
  • 5/3/2035
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
136
  • 13/4/2035(Thứ sáu)
  • 6/3/2035
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
147
  • 14/4/2035(Thứ bảy)
  • 7/3/2035
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
158
  • 15/4/2035(Chủ nhật)
  • 8/3/2035
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
169
  • 16/4/2035(Thứ hai)
  • 9/3/2035
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
1710
  • 17/4/2035(Thứ ba)
  • 10/3/2035
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
1811
  • 18/4/2035(Thứ tư)
  • 11/3/2035
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
1912
  • 19/4/2035(Thứ năm)
  • 12/3/2035
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
2013
  • 20/4/2035(Thứ sáu)
  • 13/3/2035
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
2114
  • 21/4/2035(Thứ bảy)
  • 14/3/2035
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
2215
  • 22/4/2035(Chủ nhật)
  • 15/3/2035
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
2316
  • 23/4/2035(Thứ hai)
  • 16/3/2035
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
2417
  • 24/4/2035(Thứ ba)
  • 17/3/2035
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
2518
  • 25/4/2035(Thứ tư)
  • 18/3/2035
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
2619
  • 26/4/2035(Thứ năm)
  • 19/3/2035
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
2720
  • 27/4/2035(Thứ sáu)
  • 20/3/2035
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
2821
  • 28/4/2035(Thứ bảy)
  • 21/3/2035
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hắc đạo
2922
  • 29/4/2035(Chủ nhật)
  • 22/3/2035
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo
3023
  • 30/4/2035(Thứ hai)
  • 23/3/2035
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mão
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 4 năm 2035

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 4 năm 2035 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 4 năm 2035 cụ thể là lịch vạn sự tháng 4 năm 2035 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 4, lịch vạn niên tháng 4 năm 2035 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 4 năm 2035 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 1/4/2035 nhằm ngày 23/2/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 2/4/2035 nhằm ngày 24/2/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 3/4/2035 nhằm ngày 25/2/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 4/4/2035 nhằm ngày 26/2/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 5/4/2035 nhằm ngày 27/2/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 6/4/2035 nhằm ngày 28/2/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 7/4/2035 nhằm ngày 29/2/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 8/4/2035 nhằm ngày 1/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 9/4/2035 nhằm ngày 2/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 10/4/2035 nhằm ngày 3/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 11/4/2035 nhằm ngày 4/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 12/4/2035 nhằm ngày 5/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 13/4/2035 nhằm ngày 6/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 14/4/2035 nhằm ngày 7/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 15/4/2035 nhằm ngày 8/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 16/4/2035 nhằm ngày 9/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 17/4/2035 nhằm ngày 10/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 18/4/2035 nhằm ngày 11/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 19/4/2035 nhằm ngày 12/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 20/4/2035 nhằm ngày 13/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 21/4/2035 nhằm ngày 14/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 22/4/2035 nhằm ngày 15/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 23/4/2035 nhằm ngày 16/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 24/4/2035 nhằm ngày 17/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 25/4/2035 nhằm ngày 18/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 26/4/2035 nhằm ngày 19/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 27/4/2035 nhằm ngày 20/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 28/4/2035 nhằm ngày 21/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 29/4/2035 nhằm ngày 22/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 30/4/2035 nhằm ngày 23/3/2035 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn