Xem Lịch Tháng 12 Năm 2015

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 12 năm 2015 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 12 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 12/2015 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 12 năm 2015, lịch vạn sự tháng 12 2015 và lịch âm tháng 12 năm 2015. Khi tra cứu lịch tháng 12 năm 2015 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 12 âm và dương lịch.

Lịch tháng 12/2015

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • 1/12/2015(Thứ ba)
  • 20/10/2015
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
221
  • 2/12/2015(Thứ tư)
  • 21/10/2015
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
322
  • 3/12/2015(Thứ năm)
  • 22/10/2015
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
423
  • 4/12/2015(Thứ sáu)
  • 23/10/2015
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
524
  • 5/12/2015(Thứ bảy)
  • 24/10/2015
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
625
  • 6/12/2015(Chủ nhật)
  • 25/10/2015
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
726
  • 7/12/2015(Thứ hai)
  • 26/10/2015
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
827
  • 8/12/2015(Thứ ba)
  • 27/10/2015
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
928
  • 9/12/2015(Thứ tư)
  • 28/10/2015
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1029
  • 10/12/2015(Thứ năm)
  • 29/10/2015
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
111/11
  • 11/12/2015(Thứ sáu)
  • 1/11/2015
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
122/11
  • 12/12/2015(Thứ bảy)
  • 2/11/2015
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
133/11
  • 13/12/2015(Chủ nhật)
  • 3/11/2015
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
144
  • 14/12/2015(Thứ hai)
  • 4/11/2015
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
155
  • 15/12/2015(Thứ ba)
  • 5/11/2015
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
166
  • 16/12/2015(Thứ tư)
  • 6/11/2015
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
177
  • 17/12/2015(Thứ năm)
  • 7/11/2015
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
188
  • 18/12/2015(Thứ sáu)
  • 8/11/2015
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
199
  • 19/12/2015(Thứ bảy)
  • 9/11/2015
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2010
  • 20/12/2015(Chủ nhật)
  • 10/11/2015
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2111
  • 21/12/2015(Thứ hai)
  • 11/11/2015
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2212
  • 22/12/2015(Thứ ba)
  • 12/11/2015
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2313
  • 23/12/2015(Thứ tư)
  • 13/11/2015
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2414
  • 24/12/2015(Thứ năm)
  • 14/11/2015
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2515
  • 25/12/2015(Thứ sáu)
  • 15/11/2015
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2616
  • 26/12/2015(Thứ bảy)
  • 16/11/2015
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2717
  • 27/12/2015(Chủ nhật)
  • 17/11/2015
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2818
  • 28/12/2015(Thứ hai)
  • 18/11/2015
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2919
  • 29/12/2015(Thứ ba)
  • 19/11/2015
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
3020
  • 30/12/2015(Thứ tư)
  • 20/11/2015
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
3121
  • 31/12/2015(Thứ năm)
  • 21/11/2015
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 12 năm 2015

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 12 năm 2015 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 12 năm 2015 cụ thể là lịch vạn sự tháng 12 năm 2015 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 12, lịch vạn niên tháng 12 năm 2015 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 12 năm 2015 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 1/12/2015 nhằm ngày 20/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 2/12/2015 nhằm ngày 21/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 3/12/2015 nhằm ngày 22/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 4/12/2015 nhằm ngày 23/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 5/12/2015 nhằm ngày 24/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 6/12/2015 nhằm ngày 25/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 7/12/2015 nhằm ngày 26/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 8/12/2015 nhằm ngày 27/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 9/12/2015 nhằm ngày 28/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 10/12/2015 nhằm ngày 29/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 11/12/2015 nhằm ngày 1/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 12/12/2015 nhằm ngày 2/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 13/12/2015 nhằm ngày 3/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 14/12/2015 nhằm ngày 4/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 15/12/2015 nhằm ngày 5/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 16/12/2015 nhằm ngày 6/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 17/12/2015 nhằm ngày 7/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 18/12/2015 nhằm ngày 8/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 19/12/2015 nhằm ngày 9/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 20/12/2015 nhằm ngày 10/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 21/12/2015 nhằm ngày 11/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 22/12/2015 nhằm ngày 12/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 23/12/2015 nhằm ngày 13/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 24/12/2015 nhằm ngày 14/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 25/12/2015 nhằm ngày 15/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 26/12/2015 nhằm ngày 16/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 27/12/2015 nhằm ngày 17/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 28/12/2015 nhằm ngày 18/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 29/12/2015 nhằm ngày 19/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 30/12/2015 nhằm ngày 20/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 31/12/2015 nhằm ngày 21/11/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn