Xem Lịch Tháng 11 Năm 2035
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2035 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 11/2035 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2035, lịch vạn sự tháng 11 2035 và lịch âm tháng 11 năm 2035. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2035 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.
Lịch tháng 11/2035
- 1/11/2035(Thứ năm)
- 2/10/2035
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 2/11/2035(Thứ sáu)
- 3/10/2035
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 3/11/2035(Thứ bảy)
- 4/10/2035
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 4/11/2035(Chủ nhật)
- 5/10/2035
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 5/11/2035(Thứ hai)
- 6/10/2035
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 6/11/2035(Thứ ba)
- 7/10/2035
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 7/11/2035(Thứ tư)
- 8/10/2035
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 8/11/2035(Thứ năm)
- 9/10/2035
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 9/11/2035(Thứ sáu)
- 10/10/2035
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 10/11/2035(Thứ bảy)
- 11/10/2035
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 11/11/2035(Chủ nhật)
- 12/10/2035
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 12/11/2035(Thứ hai)
- 13/10/2035
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 13/11/2035(Thứ ba)
- 14/10/2035
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 14/11/2035(Thứ tư)
- 15/10/2035
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 15/11/2035(Thứ năm)
- 16/10/2035
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 16/11/2035(Thứ sáu)
- 17/10/2035
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 17/11/2035(Thứ bảy)
- 18/10/2035
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 18/11/2035(Chủ nhật)
- 19/10/2035
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 19/11/2035(Thứ hai)
- 20/10/2035
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 20/11/2035(Thứ ba)
- 21/10/2035
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 21/11/2035(Thứ tư)
- 22/10/2035
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 22/11/2035(Thứ năm)
- 23/10/2035
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 23/11/2035(Thứ sáu)
- 24/10/2035
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 24/11/2035(Thứ bảy)
- 25/10/2035
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 25/11/2035(Chủ nhật)
- 26/10/2035
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 26/11/2035(Thứ hai)
- 27/10/2035
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 27/11/2035(Thứ ba)
- 28/10/2035
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 28/11/2035(Thứ tư)
- 29/10/2035
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
- 29/11/2035(Thứ năm)
- 30/10/2035
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mão
- Hoàng đạo
- 30/11/2035(Thứ sáu)
- 1/11/2035
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mão
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2035
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2035 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2035 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2035 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2035 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2035 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 1/11/2035 nhằm ngày 2/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 2/11/2035 nhằm ngày 3/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 3/11/2035 nhằm ngày 4/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 4/11/2035 nhằm ngày 5/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 5/11/2035 nhằm ngày 6/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 6/11/2035 nhằm ngày 7/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 7/11/2035 nhằm ngày 8/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 8/11/2035 nhằm ngày 9/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 9/11/2035 nhằm ngày 10/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 10/11/2035 nhằm ngày 11/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 11/11/2035 nhằm ngày 12/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 12/11/2035 nhằm ngày 13/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 13/11/2035 nhằm ngày 14/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 14/11/2035 nhằm ngày 15/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 15/11/2035 nhằm ngày 16/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 16/11/2035 nhằm ngày 17/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 17/11/2035 nhằm ngày 18/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 18/11/2035 nhằm ngày 19/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 19/11/2035 nhằm ngày 20/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 20/11/2035 nhằm ngày 21/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 21/11/2035 nhằm ngày 22/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 22/11/2035 nhằm ngày 23/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 23/11/2035 nhằm ngày 24/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 24/11/2035 nhằm ngày 25/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 25/11/2035 nhằm ngày 26/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 26/11/2035 nhằm ngày 27/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 27/11/2035 nhằm ngày 28/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 28/11/2035 nhằm ngày 29/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 29/11/2035 nhằm ngày 30/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 30/11/2035 nhằm ngày 1/11/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |