Xem Lịch Tháng 11 Năm 2022
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2022 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 11/2022 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2022, lịch vạn sự tháng 11 2022 và lịch âm tháng 11 năm 2022. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2022 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.
Lịch tháng 11/2022
- 1/11/2022(Thứ ba)
- 8/10/2022
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hoàng đạo
- 2/11/2022(Thứ tư)
- 9/10/2022
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hoàng đạo
- 3/11/2022(Thứ năm)
- 10/10/2022
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hắc đạo
- 4/11/2022(Thứ sáu)
- 11/10/2022
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hắc đạo
- 5/11/2022(Thứ bảy)
- 12/10/2022
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hoàng đạo
- 6/11/2022(Chủ nhật)
- 13/10/2022
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hoàng đạo
- 7/11/2022(Thứ hai)
- 14/10/2022
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hắc đạo
- 8/11/2022(Thứ ba)
- 15/10/2022
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hoàng đạo
- 9/11/2022(Thứ tư)
- 16/10/2022
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hắc đạo
- 10/11/2022(Thứ năm)
- 17/10/2022
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hắc đạo
- 11/11/2022(Thứ sáu)
- 18/10/2022
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hoàng đạo
- 12/11/2022(Thứ bảy)
- 19/10/2022
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hắc đạo
- 13/11/2022(Chủ nhật)
- 20/10/2022
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hoàng đạo
- 14/11/2022(Thứ hai)
- 21/10/2022
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hoàng đạo
- 15/11/2022(Thứ ba)
- 22/10/2022
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hắc đạo
- 16/11/2022(Thứ tư)
- 23/10/2022
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hắc đạo
- 17/11/2022(Thứ năm)
- 24/10/2022
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hoàng đạo
- 18/11/2022(Thứ sáu)
- 25/10/2022
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hoàng đạo
- 19/11/2022(Thứ bảy)
- 26/10/2022
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hắc đạo
- 20/11/2022(Chủ nhật)
- 27/10/2022
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hoàng đạo
- 21/11/2022(Thứ hai)
- 28/10/2022
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hắc đạo
- 22/11/2022(Thứ ba)
- 29/10/2022
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hắc đạo
- 23/11/2022(Thứ tư)
- 30/10/2022
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Dần
- Hoàng đạo
- 24/11/2022(Thứ năm)
- 1/11/2022
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Dần
- Hắc đạo
- 25/11/2022(Thứ sáu)
- 2/11/2022
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Dần
- Hoàng đạo
- 26/11/2022(Thứ bảy)
- 3/11/2022
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Dần
- Hắc đạo
- 27/11/2022(Chủ nhật)
- 4/11/2022
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Dần
- Hoàng đạo
- 28/11/2022(Thứ hai)
- 5/11/2022
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Dần
- Hoàng đạo
- 29/11/2022(Thứ ba)
- 6/11/2022
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Dần
- Hắc đạo
- 30/11/2022(Thứ tư)
- 7/11/2022
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Nhâm Dần
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2022
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2022 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2022 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2022 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2022 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2022 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 1/11/2022 nhằm ngày 8/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 2/11/2022 nhằm ngày 9/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 3/11/2022 nhằm ngày 10/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 4/11/2022 nhằm ngày 11/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 5/11/2022 nhằm ngày 12/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 6/11/2022 nhằm ngày 13/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 7/11/2022 nhằm ngày 14/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 8/11/2022 nhằm ngày 15/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 9/11/2022 nhằm ngày 16/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 10/11/2022 nhằm ngày 17/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 11/11/2022 nhằm ngày 18/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 12/11/2022 nhằm ngày 19/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 13/11/2022 nhằm ngày 20/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 14/11/2022 nhằm ngày 21/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 15/11/2022 nhằm ngày 22/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
|
|
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 16/11/2022 nhằm ngày 23/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 17/11/2022 nhằm ngày 24/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 18/11/2022 nhằm ngày 25/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 19/11/2022 nhằm ngày 26/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 20/11/2022 nhằm ngày 27/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 21/11/2022 nhằm ngày 28/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 22/11/2022 nhằm ngày 29/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 23/11/2022 nhằm ngày 30/10/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 24/11/2022 nhằm ngày 1/11/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 25/11/2022 nhằm ngày 2/11/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 26/11/2022 nhằm ngày 3/11/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 27/11/2022 nhằm ngày 4/11/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 28/11/2022 nhằm ngày 5/11/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 29/11/2022 nhằm ngày 6/11/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 30/11/2022 nhằm ngày 7/11/2022 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |