Xem Lịch Tháng 10 Năm 2037
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 10 năm 2037 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 10 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 10/2037 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 10 năm 2037, lịch vạn sự tháng 10 2037 và lịch âm tháng 10 năm 2037. Khi tra cứu lịch tháng 10 năm 2037 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 10 âm và dương lịch.
Lịch tháng 10/2037
- 1/10/2037(Thứ năm)
- 22/8/2037
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/10/2037(Thứ sáu)
- 23/8/2037
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/10/2037(Thứ bảy)
- 24/8/2037
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 4/10/2037(Chủ nhật)
- 25/8/2037
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/10/2037(Thứ hai)
- 26/8/2037
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 6/10/2037(Thứ ba)
- 27/8/2037
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 7/10/2037(Thứ tư)
- 28/8/2037
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/10/2037(Thứ năm)
- 29/8/2037
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 9/10/2037(Thứ sáu)
- 1/9/2037
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 10/10/2037(Thứ bảy)
- 2/9/2037
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 11/10/2037(Chủ nhật)
- 3/9/2037
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/10/2037(Thứ hai)
- 4/9/2037
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/10/2037(Thứ ba)
- 5/9/2037
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 14/10/2037(Thứ tư)
- 6/9/2037
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 15/10/2037(Thứ năm)
- 7/9/2037
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/10/2037(Thứ sáu)
- 8/9/2037
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/10/2037(Thứ bảy)
- 9/9/2037
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 18/10/2037(Chủ nhật)
- 10/9/2037
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 19/10/2037(Thứ hai)
- 11/9/2037
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 20/10/2037(Thứ ba)
- 12/9/2037
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 21/10/2037(Thứ tư)
- 13/9/2037
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 22/10/2037(Thứ năm)
- 14/9/2037
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 23/10/2037(Thứ sáu)
- 15/9/2037
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 24/10/2037(Thứ bảy)
- 16/9/2037
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/10/2037(Chủ nhật)
- 17/9/2037
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 26/10/2037(Thứ hai)
- 18/9/2037
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 27/10/2037(Thứ ba)
- 19/9/2037
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/10/2037(Thứ tư)
- 20/9/2037
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/10/2037(Thứ năm)
- 21/9/2037
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
- 30/10/2037(Thứ sáu)
- 22/9/2037
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hoàng đạo
- 31/10/2037(Thứ bảy)
- 23/9/2037
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Tỵ
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 10 năm 2037
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 10 năm 2037 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 10 năm 2037 cụ thể là lịch vạn sự tháng 10 năm 2037 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 10, lịch vạn niên tháng 10 năm 2037 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 10 năm 2037 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 1/10/2037 nhằm ngày 22/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 2/10/2037 nhằm ngày 23/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 3/10/2037 nhằm ngày 24/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 4/10/2037 nhằm ngày 25/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 5/10/2037 nhằm ngày 26/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 6/10/2037 nhằm ngày 27/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 7/10/2037 nhằm ngày 28/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 8/10/2037 nhằm ngày 29/8/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 9/10/2037 nhằm ngày 1/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 10/10/2037 nhằm ngày 2/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 11/10/2037 nhằm ngày 3/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 12/10/2037 nhằm ngày 4/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 13/10/2037 nhằm ngày 5/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 14/10/2037 nhằm ngày 6/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 15/10/2037 nhằm ngày 7/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
|
|
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 16/10/2037 nhằm ngày 8/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 17/10/2037 nhằm ngày 9/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 18/10/2037 nhằm ngày 10/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 19/10/2037 nhằm ngày 11/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 20/10/2037 nhằm ngày 12/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 21/10/2037 nhằm ngày 13/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 22/10/2037 nhằm ngày 14/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 23/10/2037 nhằm ngày 15/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 24/10/2037 nhằm ngày 16/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 25/10/2037 nhằm ngày 17/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 26/10/2037 nhằm ngày 18/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 27/10/2037 nhằm ngày 19/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 28/10/2037 nhằm ngày 20/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 29/10/2037 nhằm ngày 21/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 30/10/2037 nhằm ngày 22/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 31/10/2037 nhằm ngày 23/9/2037 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |